Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

báo cáo cuối kì môn thiết bị may công nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.6 MB, 26 trang )


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TPHCM
KHOA CÔNG NGHỆ MAY & THỜI TRANG

MÔN : THIẾT BỊ MAY CÔNG NGHIỆP & BẢO TRÌ

2


BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ
Thứ
tự

Nhiệm vụ

Thực hiện

Kết quả

1

Tìm tài liệu,làm power point,
thuyết trình

Trần Thị Uyên

Hoàn
thành tốt

2


Tìm tài liệu,làm power point,
thuyết trình

Nguyễn Thị Mận

Hoàn
thành tốt

3

Tìm tài liệu,làm power point

Trần Thu Tứ

Hoàn
thành tốt

4

Tìm tài liệu,làm power point,
thuyết trình

Nguyễn Thị Thiên
Trang

Hoàn
thành tốt

3



BÁO CÁO PROJECT
THIẾT KẾ DÂY CHUYỀN VÀ CÁCH VẬN HÀNH
THIẾT BỊ MAY CHO ÁO SƠ MI NỮ

4


TÀI LIỆU KỸ
THUẬT

CÁC CHỦNG
LOẠI MÁY

KẾT LUẬN DỰ ÁN

CHỌN LƯA THAY
THẾ ,KINH PHÍ
MỚI VÀ DỰ TRÙ
KINH PHÍ

NỘI DUNG
CHÍNH

DỰ MỨC ĐẦU TƯ
MỚI

LÝ DO CHỌN
MÁY


GIẢI PHÁP SỬ
DỤNG VÀ BẢO
TRÌ
5


1.TÀI LIỆU KỸ
THUẬT

Đơn hàng :Áo sơ mi nữ
Số lượng : 1000 cái

Hình 1.1.Mô tả mặt trước và sau của sản phẩm

6


1.TÀI LIỆU KỸ THUẬT MÁY

ĐÍNH
BỌ

MÁY
ĐÍNH
NÚT

MÁY
THÙA
KHUY


TÀI LIỆU
KT CHO
BIẾT CÁC
LOẠI
MÁY
MÁY
VẮT
SỔ

MÁY
MAY 1
KIM

MÁY
MAY 2
KIM

7


1.TÀI LIỆU KỸ THUẬT MÁY
CẮT
VẢI

MÁY
ĐÁNH
SỐ

MÁY
ÉP

MEX

THÔNG
TIN TÀI
LIỆU
CHƯA
CHO BIẾT

MÁY
CẮT
RẬP

BÀN
ỦI
HƠI

BÀN
ỦI
NHIỆT

8


TÊN
THIẾT BỊ

Máy may 1
kim

Máy may 2

kim

Máy đính
bọ

Chủng loại

- Juki TL2010Q
̣́̃́́̃̃̃́́̃̉̀
- Juki
DD8700B-7
- Juki
DDl900 AS/WBK

- Juki LH3528A-7
- Juki LH
3568A-7
- Juki LH3568AG-7

- KE-430FX - Máy vắt
sổ 2 kim 5
chỉ Juki
MO6916SDF6-50H

Chi phí

16.000.000 đ 18480000 đ- 60.000.00032.120.000 64.000.000
đ

2.Các chủng loại máy


THÔNG
SỐ KỸ THUẬT

Hình ảnh

Máy vắt
sổ

13.500.00
0

Máy thùa
khuya

Máy đính
nút

Máy thùa
juki MB
khuy đầu
1373
tròn điện tử
MEB- 3200

266.760.000 17.000.000đ


9



TÊN
THIẾT BỊ

Máy cắt vải

Bàn ủi nhiệt
hơi

Máy cắt rập Máy ép mex

Máy đánh số

THÔNG
SỐ KỸ THUẬT

Chủng loại

Máy cắt vải đầu SE-2000 Silver
bàn SULEE ST- Star
ST1215PQ
360
ES-3200N
Silver Star

Chi phí

6.240.000 đ

1,2 tr


Máy Ép Keo
Dạng Trống
DY-6000

212 000 000 96.000.000 đ
đ

Hình ảnh
10

Opentex 2253

1 200 000 đ


3.Giải
thích
một1 số
lý do
chọnđiện
máytư DDL 3.1.Máy
may
kim
JUKI

8700B - 7
Chức năng tự
động cắt sợi và
tự động nâng

chân

Tính
năng
Tự động
bôi trơn
Giá bán :16.000.000 đ

Kỹ thuật giảm
rung và tiếng
ồn
11


3.1.1.Thông số kỹ thuật máy may JUKI điện tư DDL
- 8700B - 7
Ứng dụng

Thông số

Tốc độ tối đa

5.000 mũi/phút

Tốc độ may tối đa:

5.000 mũi / phút

Hành trình trụ kim


30,7mm

Chiều dài mũi tối đa

4mm

Độ nâng chân vịt bằng gối

13mm

Cỡ kim

DBx1(#14)#9~#18

Bôi trơn

Tự động

Trọng lượng đầu máy

28kg

12


3.1.2. Lý do lựa chọn máy JUKI điện tư DDL 8700B - 7
Chủng loại máy

JUKI điện tử DDL 8700B - 7


Juki DDl900 -AS/WBK

Juki DDL-5550

Tốc độ tối đa

5.000 mũi/phút

5000 mũi/phút

5500 khâu / phút

Tốc độ may tối đa

5.000 mũi/phút

5000 mũi / 1phút

1.500 mũi/phút

Độ nâng chân vịt bằng gối

13 mm

13mm

9mm

Chiều dài mũi tối đa


4 mm

4 mm

5 mm

Cỡ kim

DBx1(#14)#9~#18

DBx1 (#14) #9~#18 /
134(Nm90)

DBx1(#14)#9~#18

Trọng lượng đầu máy

28kg

36kg

28 kg

Chi phí

16.000.000đ

14.000.000đ

16.000.000đ

13


3.2. Máy may 2 kim điện tử cố định JUKI LH3528A-7
Cắt chỉ tự
động,kiểm
soát căng
dây mới

Gía bán: 32.120.000 đ

Cơ cấu điều
chỉnh sức
căng chỉ
phát triển

Tính
năng

Có cơ cấu
liên
trục,bán
khô

14


3.2.1. Thông số kỹ thuật máy 2 kim LH-3528A7
Ứng dụng


A: Hàng mỏng, F: Đồ lót, S: Hàng trung bình, G:Jean
và hàng dày

Bôi trơn

Bán khô / Ổ hút ( hệ thống bể)

Tốc độ may tối đa

3.000mũi/phút

Khoảng cách từ kim đến thân máy H: 120mm, W: 266mm
Hệ thống đẩy

Chuyển đổi giữa kim chèo và đẩy dưới

Chiều dài mũi tối đa

5mm

Trụ kim

33.4mm

Cò trụ kim

Kiểu trượt

Tự đông đánh suốt


Trang bị bên trong đầu máy

Kim

DPx5(#14)#9~#16

15


3.2.2. Lý do lựa chọn máy 2 kim LH-3528A-7
Tên máy

LH-3528A-7

SUNSTAR KM-757- LH-3568AG-7
7

Sunstar KM-757-BL7S

Ứng dụng

Hàng mỏng, Đồ lót, Hàng trung bình và
Hàng trung bình, Jean dày
và hàng dày

Jeans và hàng dày

Jeans và hàng dày

Độ nâng chân vịt


13mm-7mm

13mm-7mm

15mm-7mm

15mm-7mm

Kim

DPx5 (#14) #9~#16

DPx5 (#14) #11~#22

DPx5 (#14) #11~#22

DPx5 (#14) #11~#22

Công dụng

Cơ cấu điểu chỉnh sức
căng chỉ phù hợp. Có
2 kiểu dẫn dầu bôi
trơn tùy vào nhu cầu
sử dụng.

Đường chỉ đẹp, ổn
định. Khoảng cách hai
kim có thể được thay

đổi dễ dàng.

Hệ thống bôi trơn tự
động toàn phần. Nút
điều khiển kim trái,
phải dễ sử dụng.

Cơ chế cắt chỉ tự
động. Máy được trang
bị thiết bị cảm biến
tăng, giảm độ
căng chỉ.

Giá bán

32.120.000 đ

40.887.000 đ

39.480.000 đ

41.500.000 đ16


3.3. Máy đính nút MB – 1373
Ứng dụng
Tốc độ may tối đa

1500 mũi / phút


Số mũi may

8,16,23

Độ đẩy ngang

2.5 – 6.5 mm

Độ đẩy dọc

0- 6,5 mm

Dạng mũi may

Nút có chân,nút quấn
chân,nút bấm,móc,sắt ,..

Cỡ nút

1.8 – 3.5mm (Tối đa: 5mm)

Kim

TQ×1 (#16) #14~20

Gía bán: 17.200.000 đ
17


3.3.1. Thông số kỹ thuật của máy đính nút MB – 1373

Ứng dụng

Thông số

Tốc độ may tối đa

1500 mũi / phút

Số mũi may

8,16,23

Độ đẩy ngang

2.5 – 6.5 mm

Độ đẩy dọc

0- 6,5 mm

Dạng mũi may

Nút có chân,nút quấn chân,nút bấm,móc,sắt ,..

Cỡ nút

1.8 – 3.5mm (Tối đa: 5mm)

Kim


TQ×1 (#16) #14~20
18


3.3.2. Lý do chọn máy đính nút MB
– 1373
Chủng loại
MB – 1373
LK-1903ANSS

MB – 1377

Tốc độ may tối đa

1500 mũi /phút

2700 mũi/phút

1500 mũi /phút

Chiều dài mũi

0- 6.5mm

0.1- 10 mm

0-4.5 mm

Cỡ nút


1.8 – 3.5mm (Tối đa:
5mm)

Cỡ: Ø8~Ø32 (
chuẩn Ø8~Ø20mm)

1.8 – 3.5mm (Tối đa:
5mm)

Kim

TQ×1 (#16) #14~20

DPx17(#14)

TQ×1 (#16) #14~20

Dạng mũi may

Nút có chân,nút quấn
chân,nút bấm,móc,sắt

Nút tròn, phẳng

Nút có chân,nút quấn
chân,nút bấm,móc,sắt

Giá bán

17.200.000đ


103.000.000đ

17.000.000đ

19


4.1. Giải pháp sử dụng và bảo trì

20


4.2.Bảo trì các thiết bị may
1

• Không cho máy hoạt động khi thiếu dầu trong bể
• Sau khi lắp đặt máy, kiểm tra chiều quay của trục động cơ
• Xác định đúng điện thế và pha của động cơ theo bảng hiệu trên
động cơ.

2

3

• Vệ sinh máy thường xuyên, Bảo trì định kỳ hàng tháng
21


5.Dự mức đầu tư mới

̣́̃́́̃̃̃́́̃̉̀

Vị trí lắp đặt

Tên máy

Giá máy

Trong chuyền

Juki DD8700B-7

16tr

JUKI LH-3528A-7

32 tr

Juki MO-6916S-DF6-50H

13,5 tr

Máy đính bọ KE-430FX

64 tr

Máy thùa khuy đầu tròn MEB - 3200

266 tr


juki MB 1373

17 tr

Máy cắt vải đầu bàn SULEE ST-360

6,2 tr

SE-2000 Silver Star

1,2 tr

Máy cắt rập ST1215PQ

212 tr

Máy Ép Keo Dạng Trống DY-6000

96 tr

Máy đánh số Opentex 2253

1,2 tr

Ngoài chuyền

Tổng tiền

61,5 tr


663,6 tr (tổng cho 10 chuyền )

Tổng tiền

127,86 tr

Dự trù kinh phí

127,86 * 10%= 12,786
tr
22


6.Chọn lựa thay thế và kinh phí mới và dự trù kinh
phí
Loại máy
Máy được chọn
Giá
Máy dự trù
Giá bán
Máy may 1 kim

JUKI điện tử DDL 8700B - 7

16 tr

Juki DDl900 AS/WBK

14,000,000đ


Máy may 2 kim

JUKI LH-3528A-7

32 tr

LH-3568AG-7

39,480,000đ

Máy vắt sổ

Juki MO-6916S-DF6- 13,5 tr
50H

Juki MEB-3200SS

16,000,000đ

Máy thùa khuy

MEB-3200

266 tr

Juki LBH-780

266.760.000đ

Máy đính nút


juki MB 1373

17 tr

Juki MB – 1377

17,000,000đ
23


Kinh phí
Vịmới
trí lắp đặt
Tên máy

Giá máy

Trong chuyền

Juki DDl900 -AS/WBK

14tr

LH-3568AG-7

39,480 tr

Juki MEB-3200SS


16 tr

Máy đính bọ KE-430FX

64 tr

Juki LBH-780

266,760 tr

juki MB – 1377

17 tr

Máy cắt vải đầu bàn SULEE ST-360

6,2 tr

SE-2000 Silver Star

1,2 tr

Máy cắt rập ST1215PQ

212 tr

Máy Ép Keo Dạng Trống DY-6000

96 tr


Máy đánh số Opentex 2253

1,2 tr

Ngoài chuyền

Tổng tiền
69,480 tr

664,36 tr(tổng cho 10 chuyền )

Tổng tiền

135,916 tr

Dự trù kinh phí

135,916 * 10% = 13,5916 tr

Tổng tiền đầu tư

149,5076 tr

24


7.Kết luận
Lợi
nhuận
lớn


Tiết kiệm
điện
năng,giảm
tiếng ồn

Chi phí đầu
tư phù hợp
:140,646 tr

Năng
suất làm
việc cao

Dự án có
tính khả
thi
Dễ bảo
trì các
loại máy

Tiết kiệm
thời gian
,nhân lực.

Thân thiện
với môi
trường
25



×