Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

văn miêu tả lớp 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.18 KB, 3 trang )

XẾP THỨ HẠNG CÁC TRƯỜNG THPT
THEO TỈ LỆ ĐẬU ĐẠI HỌC
1
32 40024 THPT Chuyên Nguyễn Du 669
18.1
1
2
148 40059 THPT Thực hành Cao Nguyên 469
13.8
1
3
252 40002 THPT Buôn Ma Thuột 1600
12.7
8
4
520 40008 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1363
11.4
8
5
523 40010 THPT Krông Buk 944
11.4
7
6
580 40015 THPT Ngô Gia Tự 1179
11.2
7
7
683 40011 THPT Cư M'Gar 1379
10.9
9
8


709 40012 THPT Krông Ana 1137
10.9
3
9
779 40016 THPT Trần Quốc Toản 844
10.7
7
1
0
881 40019 THPT Ea H'leo 817
10.5
0
1
1
920 40060 THPT Nguyễn Huệ 626
10.4
2
1
2
1029 40004 THPT Quang Trung 586
10.2
3
1
3
1169 40014 THPT Phan Bội Châu 789
9.9
9
1
4
1197 40052 THPT Lý Tự Trọng 453

9.9
5
1
5
1210 40013 THPT Việt Đức 813
9.9
3
1
6
1228 40009 THPT Lê HồngPhong 903
9.9
0
1
7
1241 40051 THPT Nguyễn Trường Tộ 284
9.8
8
1
8
1249 40017 THPT Krông Bông 1072
9.8
6
1
9
1293 40018 THPT NguyễnTất Thành 601
9.8
1
2
0
1331 40037 THPT Y Jut 987

9.7
3
2
1
1356 40062 THPT Lê Duẩn 581
9.6
9
2
2
1377 40050 THPT Phan Chu Trinh 529
9.6
4
2
3
1466 40043 THPT BC Huỳnh Thúc Kháng 519
9.5
0
2
4
1521 40006 THPT DTNT Nơ Trang Lơng 314
9.4
1
2
5
1550 40026 THPT Phan Đình Phùng 761
9.3
5
2
6
1553 40049 THPT DL Nguyễn Chí Thanh 648

9.3
4
2
7
1588 40020 THPT Lăk 535
9.2
8
2
8
1650 40021 THPT Ea Sup 651
9.1
5
2
9
1659 40023 THPT Nguyễn Trãi 282
9.1
4
3
0
1674 40003 THPT BC Chu Văn An 1192
9.1
1
3
1
1695 40027 THPT Buôn Đôn 664
9.0
7
3
2
1751 40022 THPTBC Buôn Ma Thuột 979

8.9
6
3
3
1764 40067 THPT Trần Quang Khải 150
8.9
4
3
4
1767 40063 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 39
8.9
4
3
5
1790 40005 THPT Trần Phú 575
8.9
0
3
6
1816 40066 THPT Trường Chinh 131
8.8
4
3
7
1899 40025 THPT Cao Bá Quát 667
8.6
9
3
8
1931 40045 TTGDTX Buôn Ma Thuột 31

8.6
3
3
9
2005 40036 THPT BC Krông Păk 466
8.5
1
4
0
2018 40035 THPT BC Krông Buk 356
8.4
9
4
1
2019 40039 THPT BC Ea Kar 582
8.4
9
4
2
2037 40065 THPT Phan Đăng Lưu 198
8.4
6
4
3
2040 40042 TT GDTX Ea Kar 11
8.4
5
4
4
2052 40061 THPT Nguyễn Văn Cừ 86

8.4
3
4
5
2176 40040 THPT BC Lê Qúy Đôn 535
8.2
0
4
6
2184 40058 THPT BC DTNT Tây Nguyên 22
8.1
8
4
7
2226 40038 THPT BC Lê Hữu Trác 653
8.1
3
4
8
2229 40007 Trung Tâm GDTX Tỉnh 64
8.1
3
4
9
2320 40032 TT GDTX Cư M'Gar 39
7.9
9
5
0
2345 40046 THPT BC Krông Ana 218

7.9
5
5
1
2420 40034 TT GDTX Krông Năng 96
7.8
4
5
2
2627 40033 TT GDTX Ea H'Leo 16
7.4
1
5
3
2688 40030 TT GDTX Krông Buk 31
7.1
9
5
4
2723 40029 TT GDTX Krông Pắk 68
7.0
7
5
5
2797 40031 TT GDTX Lăk 25
6.6
2
5
6
2799 40041 TT GDTX M'Drăk 10

6.6
0
5
7
2800 40047 Tr. Trung cấp nghề Đăk Lăk 51
6.6
0
5
8
2828 40048 Tr. CĐ Nghề TN Dân Tộc, Đăk Lăk 118
6.1
4

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×