Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Toán 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.12 KB, 5 trang )

4
x
8
6
DB C
A
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN CÀNG LONG ĐỀ THI HỌC KỲ II(2009- 2010)
TRƯỜNG THCSTT CÀNG LONG MÔN TOÁN 8 ( Thời gian :90 phút)
Họ và tên:
Lớp:
Điểm Lời phê của giáo viên

I. TRẮC NGHIỆM: (4đ)
Chọn kết quả đúng trong các câu sau:
Câu 1. Trong các phương trình sau phương trình nào là phương trình bậc nhất một ẩn ?
A.
1
3 0x
x
− =
B.
3
2 0
2
x − =
C. 0x + 5 = 0 D. x
2
+ 1 = 0.
Câu 2. Cho phương trình: 2x + 3 = 0. tập nghiệm của phương trình là:

A.


3
.
2
 
 
 
B.
3
.
2

 
 
 
C.
2
3
 
 
 
D.
2
3

 
 
 
Câu 3. Cho biểu thức
2
2

x x
A
x x

= +

với giá trị nào của x thì biểu thức A được xác
định:
A.
0x ≠
B.
2x ≠
C.
0x ≠

2x ≠
D.
0x ≠

2x ≠ −

Câu 4. Giá trị biểu thức 5x + 1
0≥
khi :

A.
1x ≥
B.
1x
≥ −

C.
1
5
x ≥
D.
1
5
x


Câu 5. cho hình vẽ : ( cả câu 5 và câu 6)
A.
AB DC
AC DB
=
B.
AB AC
DC DB
=
C.
DB AB
DC AC
=
D.
DB AC
DC AB
=

Câu 6 . Tìm x .Biết AB = 6cm ; AC = 8cm ; DC = 4cm ; DB = x = ?
A. x = 2cm. B. x = 3cm. C. x = 4cm. D. x = 5cm.

Câu 7: ////////////////////////////////( biểu diễn tập nghiệm nào ?
0 2
A. x < 2 B. x

2 C. x > 2. D. x

2.
Câu 8
/ ////////////////////( ]//////////////// biểu diễn tập nghiệm nào ?
-1 0 2
A. x

-1 và x < 2. B. x > 1 và x

2. C. x < -1 và x

2 D. x > -1 và x

2
Câu 9: Đánh dấu X vào ô thích hợp.
Câu 10: (1đ) Điền vào chổ trống ( . . . ) trong bảng sau:
ABC∆

' ' '
A B C∆
Khi
ABC∆
=
' ' '
A B C∆

Khi
a.
' '
AB
A B
=

........
........
=
........
........

AB = A

B

; AC = ...............; ...............; ...............
b.
' '
AB
A B
=
........
........

µ
.............B =
AB = A


B

;
µ
..........B =
; ............=.............
II. TỰ LUẬN : ( 6 điểm )
Câu 1 : (2đ) Giải các phương trinh sau:
a) 6x – 4 = 4x + 10 b) (x + 1 )( 2x – 3) = 0
c)
2 1 2
2 ( 2)
x
x x x x
+
− =
− −
d) x
2
- 3x + 2 = 0
Câu 2: (1đ) Giải các bất phương trinh sau:
a) 3 x – 2 > 4 b)
5 2
1
3
x−

Câu 3: (3đ ) Cho hình vẽ . Biết
0
90

ˆ
ˆ
==
DA
.
AB = 3cm ; AI = 4 cm ; ID = 5cm và
ICDDIA
ˆ
ˆ
=
a) chứng minh
AIB∆

DCI

b) Tính độ dài đoạn thẳng DC và BC . Biết
·
0
90BIC =


…………. HẾT…………
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN CÀNG LONG ĐÁP ÁN HỌC KỲ II(2009- 2010)
Câu Nội dung Đúng Sai
a) Phương trình bậc nhất 1 ẩn có vô số nghiệm.
b)
Phương trình
2 2x x= +
có nghiệm là x = 2 và
2

3
x

=
c) Tỉ số diện tích của hai tam giác đồng dạng bằng bình phương tỉ số
đồng dạng
d) Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau.
TRƯỜNG THCSTT CÀNG LONG MÔN TOÁN 8 ( Thời gian :90 phút)

I .Trắc nghiệm (4đ)
Khoanh tròn các chữ cái A, B, C, D đứng trước kết quả đúng (mỗi câu đúng 0,25đ )
1B 2B 3C 4D 5C 6B 7C 8D
Câu 9: : (1đ) Đánh dấu X vào ô thích hợp.
Câu 10: (1đ) Điền vào chổ trống ( . . . ) trong bảng sau:
ABC∆

' ' '
A B C∆
Khi
ABC∆
=
' ' '
A B C∆
Khi
a.
' '
AB
A B
=


.... ....
.. ' '......
AC
A C
=
..... ...
... ' '.....
BC
B C

AB = A

B

; AC = .....A’C’.......; .......BC...=B’C’......
b.
' '
AB
A B
=
.... ....
.. ' '......
BC
B C

µ
µ
.... '....B B=
AB = A


B

;
µ
µ
..... '.....B B=
; .........BC...=....B’C’.
Câu Nội dung Điểm
1 Câu 1 : (2đ) Giải các phương trinh sau:
a) 6x – 4 = 4x + 10 b) (x + 1 )( 2x – 3) = 0

6x – 4x = 10 +4 x +1 = 0 và 2x – 3 = 0
2x = 14 x = -1
x = 7

x =
3
2
vậy nghiêm phương trình x = 7
vậy nghiêm phương trình x = 7 vậy nghiêm phương trình x =
-1
vậy nghiêm phương trình x = 7
và x =
3
2
0,5đ
0,5đ
Câu Nội dung Đúng Sai
a) Phương trình bậc nhất 1 ẩn có vô số nghiệm. X
b)

Phương trình
2 2x x= +
có nghiệm là x = 2 và
2
3
x

=
X
c) Tỉ Số diện tích của hai tam giác đồng dạng bằng bình phương tỉ số
đồng dạng
X
d) Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau. X
2 1 2
2 ( 2)
x
x x x x
+
− =
− −
( đk: x khác o,khác 2 ) d) x
2
- 3x + 2 = 0
( 2) 2 2
( 2) ( 2) ( 2)
x x x
x x x x x x
+ −
⇔ − =
− − −



x
2
- x - 2x + 2 = 0

x(x +2) – (x -2) = 2

x(x-1) - 2(x -1) =
0

x
2
+2x – x +2 -2 = 0

(x-1)(x – 2) = 0


x
2
+ x = 0 x – 1 = 0

x( x + 1) = 0

x – 2 = 0
x = 0 (loại) x = 1

x + 1 = 0

x= 2



x = -1 vậy nghiêm phương trình x = 1 và
vậy nghiêm phương trình x= -1 x= 2
0,5đ
0,5đ
2 Câu 2: (1đ) Giải các bất phương trinh sau:
a) 3 x – 2 > 4 b)
5 2
1
3
x−


3x > 4 + 2
5 2 3
3 3
x−


3x > 6

5 – 2x

3

x > 2 -2x

3 - 5
Vậy S =

{ }
/ . 2x x >
x

1
Vậy S =
{ }
/ 1x x ≤
0,5đ
0,5đ
3
GIẢI
a)
AIB∆

DCI

xét
AIB∆

DCI∆
Ta có :
µ
µ
0
90A D= =
(gt )
·
·
AIB DCI=

(gt)
AIB∆

DCI

( g- g)
b) Tính DC và BC
Ta có :
AIB∆

DCI∆

AI AB
DC DI
⇒ =
hay
4 3
5
4.5
6,66
3
DC
DC cm
=
⇒ = =
Do
AIB∆
vuông tại A
BI
2

= AB
2
+ AI
2
= 3
2
+ 4
2
= 25

BI

= 5 cm
+
AIB∆

DCI∆
IB AB
CI DI
⇒ =
hay
5 3
5CI
=
5.5
8,33
3
CI cm⇒ = =
BIC∆
vuông tại I thì BC

2
= BI
2
+ IC
2
= 5
2
+ ( 8,33)
2
= 9,7 cm


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×