Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bien tan DORNA ham cai dat p1 tieng viet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.28 KB, 2 trang )

P1
1 P1.00
2 P1.01
3 P1.02

4 P1.03
5 P1.04
6 P1.05

7 P1.06

8 P1.07

9 P1.08

10 P1.10

11 P1.16

12
13
14
15

P1.19
P1.20
P1.21
P1.27

16 P1.28
17 P1.31


18
19
20
21
22

P1.32
P1.33
P1.34
P1.35
P1.36

Lựa chọn động cơ
Lựa chọn động cơ
Lựa chọn công suất
Điện áp động cơ

0.1~1000.0kW
1V-2000V
0.01A~655.35A( công suất động cơ
=< 55kW)
Dòng điện động cơ
0.1A~6553.5A(công suất động cơ
>55kW)
0.01Hz~ tần số max
Tần số động cơ
1rpm~65535 rpm
Tốc độ động cơ
0.001W~65.535W ( công suất động
Điện trở stator động cơ không đồng cơ =< 55kW)

0.0001W~6.5535W ( công suất
bộ
động cơ > 55kW)
0.001W~65.535W ( công suất động
Điện trở rotor động cơ không đồng cơ =< 55kW)
0.0001W~6.5535W ( công suất
bộ
động cơ > 55kW)
0.01mH~655.35mH ( công suất
động cơ =< 55kW)
Tổn hao độ tự cảm
0.001W~65.535W ( công suất động
cơ > 55kW)
0.01A~P1.03 ( công suất động cơ
=< 55kW)
Dòng điện không tải
0.001W~65.535W ( công suất động
cơ > 55kW)
0.001W~65.535W ( công suất động
cơ =< 55kW)
Điện trở Stator động cơ đồng bộ
0.0001W~6.5535W ( công suất
động cơ > 55kW)
0.01mH~655.35mH ( công suất
động cơ =< 55kW)
Bộ cuộn dây điện trở
0.001W~65.535W ( công suất động
cơ > 55kW)
0.1V~6553.5V
Hệ số EMF ngược

0~60000
Thời gian phát hiện mất pha
1~65535
Số xung encoder
Encoder tăng theo ABZ,
Encoder tăng theo UVW,
Đồng bộ,
Kiểu encoder
Sin-cos encoderd,
Line-saving encoder,
0º~359.9º
Góc lắp đặt encoder
Thuận chọn "0",
Dãy pha U, V, W của UVW encoder
Nghịch chọn "1"
0.0º~359.9º
Độ lệch góc encoder UVW
65535
Số đôi cực
65535
Số đôi cực UVW
0.0s: Không thực hiện; 0.1s-10.0s
Thời gian phát hiện mất pha


P1.37

23

Lựa chọn Auto-tuning


Không Auto-tuning chọn "0"
Dò Autotuning tĩnh cho động cơ
không đồng bộ chọn"1",
Dò Autotuning động cho động cơ
không đồng bộ chọn "2" ,
Dò Autotuning tĩnh cho động cơ
đồng bộ chọn "3",
Dò Autotuning động cho động cơ
đồng bộ chọn "4"



×