TRẮCNGHIỆMPHẦNHOAKỲ
Câu1:NhậnxétkhôngđúngvềHoaKỳ
A.quốcgiarộnglớnnhấtthếgiới
B.cónguồntàinguyênthiênnhiênphongphú
C.dâncưđượchìnhthànhchủyếudoquátrìnhnhậpcư
D.nềnkinhtếpháttriểnmạnhnhấtthếgiới
Câu2:NhậnxétđúngvềdiệntíchlãnhthổHoaKỳlà
A.lớnthứnhấtthếgiới
B.lớnthứhaithếgiới
C.lớnthứbathếgiới
D.lớnthứtưthếgiới
Câu3:VịtríđịalýcủaHoaKỳcóđặcđiểmlà
A.nằmởbáncầuTây
B.nằmởgiữaTháiBìnhDươngvàĐạiTâyDương
C.tiếpgiápvớiCanadavàkhuvựcMĩlatinh
D.Cácýtrên
Câu4:ĐặcđiểmtựnhiênphầnlãnhthổHoaKỳởtrungtâmlụcđịaBắcMĩcósựthayđổirõrệttừBắc
xuốngNam,từvenbiểnvàonộiđịalàdo:
A.cóchiềudàitừĐôngsangTâykhoảng4500Km
B.cóchiềudàitừBắcxuốngNamkhoảng2500Km
C.phíaĐôngvàTâyđềugiápđạidương,lạicónhữngdãynúichạytheohướngBắc-Nam
D.Cácýtrên
Câu5:LãnhthổHoaKỳkhôngtiếpgiápvới
A.BắcBăngDươngB.ĐạiTâyDương
C.ẤnĐộDươngD.TháiBìnhDương
Câu6:LãnhthổHoaKỳvừatrảidìatừBắcxuốngNamlạitrảirộngtừĐôngsangTâynênđặcđiểmtự
nhiênđãthayđổi
A.từBắcxuốngNam,từthấplêncao
B.từBắcxuốngNam,từvenbiểnvàonộiđịa
C.từthấplêncao,từvenbiểnvàonộiđịa
D.Cácýtrên
Câu7:PhầnlãnhthổHoaKỳnằmởtrungtâmlụcđịaBắcMĩphânhóathành3vùngtựnhiênlà
A.vùngphíaTây,vùngtrungtâm,vùngphíaĐông
B.vùngphíaBắc,vùngTrungtâm,vùngphíaNam
C.vùngnúitrẻCoóc-đi-e,vùngTrungtâm,vùngnúigiàApalát
D.vùngnúitrẻCoóc-đi-e,vùngnúigiàApalát,đồngbằngvenĐạiTâyDương
Câu8:NhậnxétkhôngđúngvềđặcđiểmtựnhiênvùngnúiCoóc-đi-elà
A.gồmcácdãynúitrẻcaotrungbìnhtrên2000m,chạysongsongtheohướngBắc-Nam
B.xengiữacácdãynúilàbồnđịavàcaonguyêncókhíhậuhoangmạcvàbánhoangmạc
C.venTháiBìnhDươnglàcácđồngbằngnhỏhẹp,đấttốt,khíhậunhiệtđớivàcậnnhiệthảidương
D.cónhiềukimloạimàu(vàng,đồng,chì),tàinguyênnănglượngphongphú,diệntíchrừngtươngđốilớn
Câu8:NhậnxétđúngnhấtvềđặcđiểmđịahìnhvùngphíaTâyHoaKỳlà
A.cácdãynúitrẻcaotrungbìnhtrên2000Km
B.cácdãynúitrẻchạysongsonghướngBắc-Nam,xengiữacácbồnđịavàcaonguyên
C.venbiểnTháiBìnhDươnglàcácđồngbằngnhỏhẹp
D.Cácýtrên
Câu9:NhậnxétđúngnhấtvềtàinguyênthiênnhiênvùngphíaTâyHoaKỳlà
A.nhiềukimloạimàu(vàng,đồng,chì),tàinguyênnănglượngphongphú,diệntíchrừngcònít
B.nhiềukimloạiđen(sắt),tàinguyênnănglượngphongphú,diệntíchrừngtươngđốilớn
C.nhiềukimloạimàu(vàng,đồng,chì),tàinguyênnănglượngphongphú,diệntíchrừngtươngđối
lớn
D.nhiềukimloạimàu(vàng,đồng,chì),tàinguyênnănglượngnghèo,diệntíchrừngkhálớn
Câu10:NhậnxétkhôngđúngvềđặcđiểmtựnhiênvùngphíaĐôngHoaKỳlà
A.gồmdãynúigiàApalátvàcácđồngbănghvenĐạiTâyDương
B.dãynúigiàApalátcaotrungbình1000-1500m,sườnthoải,nhiềuthunglũngrộngcắtngang
C.cácđồngbằngphùsavenĐạiTâyDươngdiệntíchtươngđốilớn,đấtphìnhiêu,khíhậumangtính
chấtnhiệtđớivàcậnnhiệtđớihảidương
D.vùngnúiApalátcónhiềuthanđá,quặngsắt,trữlượnglớnnằmlộthiên,nguồnthủynăngphongphú
Câu11:NhậnxétkhôngchínhxácvềđặcđiểmtựnhiêncủavùngTrungtâmHoaKỳlà
A.phầnphíaTâyvàphíaBắccóđịahìnhđồigòthấp,nhiềuđồngcỏ
B.phầnphíaNamlàđồngbằngphùsamàumỡthuậnlợitrồngtrọt
C.khoángsảncónhiềuloạivơitrữlượnglớnnhưthan,quặngsắt,dầumỏ,khítựnhiên
D.phíabắccókhíhậuônđới,phíanamvenvịnhMê-hi-côcókhíhậunhiệtđới
Câu12:ĐặcđiểmcơbảnvềtựnhiêncủaAlatxcalà
A.làbánđảorộnglớn
B.địahìnhchủyếulàđồinúi
C.cótrữlượnglớnvềdầumỏvàtựnhiên
D.Cácýtrên
Câu13:Vềtựnhiên,AlatxcacủaHoaKỳkhôngcóđặcđiểm
A.làbánđảorộnglớn
B.địahìnhchủyếulàđồinúi
C.khíhậuônđớihảidương
D.cótrữlượnglớnvềdầumỏvàkhítựnhiên
Câu14:LoạikhoángsảnmàHoaKỳcótrữlượng28triệutấnđứngđầuthếgiớiđólà
A.sắtB.đồngC.thiếcD.chì
Câu13:4loạikhoángsảnmàHoaKỳcótrữlượnglớn,đứngthứ2trênthếgiớilà
A.đồng,thiếc,phốtphát,thanđá
B.sắt,đồng,thiếc,phốtphát
C.sắt,thiếc,phốtphát,chì
D.thiếc,chì,đồng,phốtphát
Câu14:Với443triệuhađấtnôngnghiệp,HoaKỳcódiệntíchđấtnôngnghiệp
A.đứngđầuthếgiới
B.đứngthứhaithếgiới
C.đứngthứbathếgiới
D.đứngthứtưthếgiới
Câu15:Với226triệuharừng,HoaKỳcótổngdiệntíchrừng
A.đứngđầuthếgiới
B.đứngthứhaithếgiới
C.đứngthứbathếgiới
D.đứngthứtưthếgiới
Câu15:VùngphíaTâyHoaKỳcóđịahìnhchủyếulà:
A.đồngbằngvenbiển,rồiđếndãynúithấp
B.đồngbằngvenbiển,rồiđếncaonguyênvànúi
C.đồngbằngvenbiển,rồiđếnhệthốngnúicaođồsộxencácbồnđịavàcaonguyên
D.đồngbằngvenbiển,rồiđếnhệthốngnúicaotrungbình
Câu16:VùngphíaTâyHoaKỳchủyếucókhíhậu
A.cậnnhiệtđớivàhoangmạc
B.cậnnhiệtđớivàbánhoangmạc
C.cậnnhiệtđớivàônđớihảdương
D.hoangmạcvàbánhoangmạc
Câu17:VùngvenbờTháiBìnhDươngcủaHoaKỳcókhíhậu
A.cậnnhiệtđớivàônđớihảidương
B.cậnnhiệtđớivàbánhoangmạc
C.cậnnhiệtđớivàhoangmạc
D.bánhoangmạcvàônđớihảidương
Câu18:VùngphíaTâyHoaKỳ,tàinguyênchủyếucó
A.rừng,kimloạimàu,dầumỏ
B.rừng,kimloạiđen,kimloạimàu
C.rừng,thủyđiện,kimloạimàu
D.rừng,thủyđiện,thanđá
Câu19:VùngphíaĐôngHoaKỳcóđịahìnhchủyếulà
A.đồngbằngchâuthổrộnglớn,núithấp
B.đồngbằngvenbiểntươngđốilớn,núithấp
C.caonguyêncao,đồsộvànúithấp
D.đồngbằngnhỏhẹpvenbiển,núithấp
Câu20:CáctàinguyênchủyếuởvùngphíaĐôngHoaKỳlà
A.đồngcỏ,thanđá,rừng
B.dầumỏ,thanđá,rừng
C.thanđá,sắt,thủynăng
D.rừng,sắt,thủynăng
Câu21:ĐịahìnhchủyếucủavùngTrungtâmHoaKỳlà
A.caonguyênthấpvàđồigòthấp
B.caonguyêncaovàđồigòthấp
C.đồngbằnglớnvàcaonguyênthấp
D.đồngbằnglớnvàđồigòthấp
Câu22:CáctàinguyênchủyếucủavùngTrungtâmHoaKỳlà
A.đồngcỏ,đấtphùsa,than,sắt,dầumỏvàkhítựnhiên
B.đồngcỏ,đấtphùsa,than,kimloạimàu,sắt
C.đồngcỏ,đấtphùsa,kimloạimàu,dầumỏ
D.đồngcỏ,đấtphùsa,thủynăng,kimloạimàu
Câu23:Cácnúigiàvớicácthunglũngrộng,đồngbằngphùsavenbiển,khíhậuônđớihảidươngvàcận
nhiệtđới,nhiềuthanvàsắtđólàđặcđiểmtựnhiêncủa
A.vùngTâyHoaKỳB.vùngphíaĐôngHoaKỳ
C.vùngTrungtâmHoaKỳD.vùngbánđảoAlatxca
Câu24:Cácdãynúicaoxencáccaonguyênvàbồnlụcđịa,khíhậuhoangmạcvàbánhoangmạc,giàu
tàinguyênnănglượng,kimloạimàuvàrừngcóđặcđiểmtựnhiêncủa
A.vùngTâyHoaKỳB.vùngphíaĐôngHoaKỳ
C.vùngTrungtâmHoaKỳD.vùngbánđảoAlatxca
Câu25:Địahìnhgòđồithấp,nhiềuđồngcỏ,đồngbằngphùsamàumỡ,khíhậuthayđổitừBắcxuống
Nam,nhiềuthan,sắt,dầumỏ,khítựnhiênlàđặcđiểmcủa
A.vùngTâyHoaKỳB.vùngphíaĐôngHoaKỳ
C.vùngTrungtâmHoaKỳD.vùngbánđảoAlatxca
Câu26:Địahìnhchủyếulàđồinúi,trữlượngdầumỏvàkhítựnhiênlớnthứhaiHoaKỳlàđặcđiểmtự
nhiêncủa
A.vùngTâyHoaKỳB.vùngphíaĐôngHoaKỳ
C.vùngTrungtâmHoaKỳD.vùngbánđảoAlatxca
Câu27:ĐặcđiểmkhôngđúngđốivớiHaoaicủaHoakỳlà
A.Làquầnđảo
B.NằmgiữaĐạiTâyDương
C.Cótiềmnănglớnvềhảisản
D.Cótiềmnănglớnvềdulich
Câu28:ỞHoaKỳ,thờitiếtbịbiếnđộngmạnh,thườngxuyênxuấthiệnnhiềuthiêntainhư:lốcxoáy,vòi
rồng,mưađálàdo
A.lãnhthổHoaKỳrộnglớn
B.lãnhthổchiathành3vùngkhácbiệt
C.địahìnhcódạnglòngmángtheohướngBắc-Nam
D.ÝAvàC
Câu29:Vềtựnhiên,HoaKỳthườnggặpphảikhókhănnhư
A.thờitiếtbịbiếnđộngmạnh
B.thườngxuấthiệnnhiềuthiêntainhư:lốcxoáy,vòirồng,mưađá,bãonhiệtđới
C.thiếunướcởmộtsốbangmiềnTây,bãotuyếtởcácbangmiềnBắc
D.Cácýtrên
Câu30:Hiệnnay,dânsốHoaKỳđông
A.thứhaithếgiớiB.thứbathếgiới
C.thứtưthếgiớiD.thứnămthếgiới
Câu31:DânsốHoaKỳtăngnhanhmộtphầnquantrọnglàdo
A.nhậpcưB.tỉsuấtsinhcao
C.tỉsuấtgiatăngtựnhiênD.tuổithọtrungbìnhtăngcao
Câu32:NhậpcưđãđemlạichoHoaKỳnguồnlaođộng
A.đơngiản,giánhâncôngrẻ
B.giánhâncôngrẻđểkhaithácmiềnTây
C.trìnhđộcao,cónhiềukinhnghiệm
D.Cácýtrên
Câu33:NhậpcưđãgiúpchoHoaKỳ
A.nguồnlaođộngcótrìnhđộcao
B.nguồnlaođộnggiàukinhnghiệm
C.tiếtkiệmđượcnguồnchiphíđàotạolaođộng
D.Cácýtrên
Câu34:Trongthờigiantừnăm1820đến2005,sốngườinhậpcưvàoHoaKỳlà
A.65triệungườiB.hơn65triệungười
C.66triệungườiD.hơn66triệungười
Câu35:TỉsuấtgiatăngdânsốtựnhiêncủaHoaKỳnăm2004là
A.1.5%B.1.2%
C.0.8%D.0.6%
Câu36:Năm2005,dânsốHoaKỳđạt
A.256,5triệungườiB.259,6triệungười
C.269,5triệungườiD.296,5triệungười
Câu37:DâncưHoaKỳcóđặcđiểm
A.tỉlệtrẻemthấp,tỉlệngườitrongđộtuổilaođộngcao
B.tỉlệngườitrongđộtuổilaođộngcao,tỉlệngườigiànhiều
C.tỉlệgiatăngtựnhiênthấp,tỉlệgiatăngcơgiớicao
D.Cácýtrên
Câu38:TuổithọtrungbìnhcủadâncưHoaKỳnăm2004là
A.68tuổiB.76tuổi
C.78tuổiD.79tuổi
Câu39:Năm2004,nhómdưới15tuồicủadânsốHoaKỳchiếmtỉlệ
A.27%B.25%C.20%D.19%
Câu40:Năm2004,nhómtrên65tuổicủadânsốHoaKỳchiếmtỉlệ
A.8%B.9%C.10%D.12%
Câu41:ThànhphầndâncưHoaKỳrấtđadạng.HiệnnaydânsốHoaKỳcónguồngốcChâuÂuchiểmtỉ
lệ
A.81%B.83%C.85%D.86%
Câu42:Hiệnnay,dânAnhđiêng(bảnđịa)ởHoaKỳchỉcònkhoảng
A.hơn3triệungườiB.hơn3,5triệungười
C.gần4triệungườiD.hơn4triệungười
Câu43:Hiệnnay,sốdânHoaKỳcónguồngốctừChâuPhikhoảng
A.23triệungườiB.32triệungười
C.33triệungườiD.35triệungười
Câu44:DâncưHoaKỳthuộcchủngtộc
A.Ơ-rô-pê-ô-ít
B.Môn-gô-lô-ít
C.Nê-grô-ít
D.Cácýtrên
Câu45:DâncưcónguồngốcChâuPhichiếmsốlượngđông
A.thứnhấtởHoaKỳB.thứhaiởHoaKỳ
C.thứbaởHoaKỳD.thứtưởHoaKỳ
Câu46:HiệnnayởHoaKỳngườiAnh-điêngsinhsốngở
A.vùngđồinúihiểmtrởphíaTây
B.vùngnúigiàApalátphíaĐông
C.vùngvenvịnhMêhicô
D.vùngđồngbằngTrungtâm
Câu47:DâncưHoaKỳphânbốkhôngđều,tậptrung
A.đôngởvùngTrungTâmvàthưathớtởmiềnTây
B.ởvenĐạiTâyDươngvàthưathớtởmiềnTây
C.ởmiềnĐôngBắc,thưathởtởmiềnTây
D.ởvenTháiBìnhDương,thưathớtởvùngnúiCooc-đi-e
Câu48:Vớidiệntíchtựnhiênlà9629nghìnKm2,dânsốnăm2005là296,5triệungười,mậtsộdânsố
trungbìnhcủaHoaKỳkhoảng
A.30người/Km2B.trên30người/Km2
C.40người/Km2D.trên40người/Km2
Câu49:Vàonăm2005,mậtđộdâncưtrungbìnhởmiềnĐôngBắcHoaKỳkhoảng
A.300người/Km2B.305người/Km2
C.315người/Km2D.351người/Km2
Câu50:MiềnTâyHoaKỳ,mậtđộdânsốtrungbìnhvàonăm2005khoảng
A.13người/Km2B.dưới15người/Km2
C.31người/Km2D.dưới51người/Km2
Câu51:DâncưHoaKỳởcácbanggiápbiểnchiếmtới
A.46%B.56%C.66%D.76%
Câu52:CácbangnằmvenĐạiTâyDươngtậptrungtới
A.18%dânsốHoaKỳB.28%dânsốHoaKỳ
C.38%dânsốHoaKỳD.48%dânsốHoaKỳ
Câu53:DâncưHoaKỳđangcóxuhướngdichuyểntừcácbangvùngĐôngBắcvềcácbang
A.vùngTâyBắcvàvenTháiBìnhDương
B.ởvùngTrungtâmvàvenĐạiTâyDương
C.ởphíaNamvàvenTháiBìnhDương
D.ởphíaBắcvàvenĐạiTâyDương
Câu54:SựphânbốdâncưHoaKỳchịuảnhhưởngcủanguyênnhânchủyếulà
A.điềukiệntựnhiênvàtàinguyênthiênnhiên
B.lịchsửkhaitháclãnhthổ
C.đặcđiểmpháttriểnkinhtế
D.Cácýtrên
Câu55:Năm2004,tỷlệdânthànhthịcủaHoaKỳlà
A.59%B.69%C.79%D.89%
Câu56:DâncưthànhthịcủaHoaKỳtậptrungchủyếuởcácthànhphốcóquymô
A.lớnvàcựclớnB.lớnvàvừa
C.vừavànhỏD.cựclớn
Câu57:SốthànhphốcủaHoaKỳcósốdântrên1triệulà
A.6B.7C.8D.9
Câu58:ThànhphốđôngdânnhấtcủaHoaKỳlà
A.NiuIoocB.Bôxtơn
C.LốtAngiơlétD.Xanphanxcô
Câu59:KhókhănchủyếuvềvấnđềxãhộicủaHoaKỳlà
A.nhiềuphongtục,tậpquánkhácnhau
B.sựchênhlệchgiàunghèotrongxãhộingàycàngtăng
C.tìnhtrạngbạolựcngàycàngtăng
D.Cácýtrên
Câu60:NềnkinhtếHoaKỳgiữvịtríhàngđầuthếgiớitừ
A.năm1790
B.năm1890
C.sauchiếntranhthếgiớithứnhất
D.sauchiếntranhthếgiớithứhai
Câu61:Năm2004,GDPcủaHoaKỳ
A.hơnchâuÁ,châuPhi,kémchâuÂu
B.hơnchâuÂu,châuPhi,kémchâuÁ
C.hơnchâuPhi,châuÂu,kémchâuÁ
D.kémchâuÂu,châuÁ,châuPhi
Câu62:Năm2004,sovớitoànthếgiớiGDPcủaHoaKỳchiếmkhoảng
A.gần27%B.trên27%C.gần28%D.trên28%
Câu63:Vàonăm2004,GDPbìnhquânđầungườicủaHoaKỳđạt
A.gần37000USDB.gần38000USD
C.gần39000USDD.gần40000USD
Câu64:NhântốchủyếulàmtăngGDPcủaHoaKỳlà
A.nềncôngnghiệphiệnđại,pháttriểnmạnh
B.đẩymạnhxuấtkhẩusảnphẩmcôngnghiệp
C.sứcmuatrongdâncưlớn
D.nềnkinhtếcótínhchuyênmônhóacao
Câu65:ĐặcđiểmchungcủanềnkinhtếHoaKỳlà
A.cóquimôlớn,tínhchuyênmônhóacao,nềnkinhtếthịtrườngđiểnhình
B.cóquimôlớn,nềnkinhtếthịtrườngđiểnhình,sứcmuacủadâncưlớn
C.côngnghiệppháttriển,tínhchuyênmônhóarõrệt,sứcmuacủadâncưlớn
D.pháttriểnmạnhcảở3khuvực,,nhấtlàcôngnghiệpvàdịchvụ
Câu66:Năm2002,sứcmuacủathịtrườngHoaKỳđạt
A.trên6700tỉUSDB.trên6900tỉUSD
C.gần7000tỉUSDD.trên7300tỉUSD
Câu67:HoạtđộngdịchvụcủaHoaKỳpháttriểnrấtmạnhvàchiếmtỉtrọngrấtcaotrongGDP.Năm
2004.tỉtrọngdịchvụchiếmkhoảng
A.62,1%B.72,1%C.74,9%D.79,4%
Câu68:Năm2004,sovớitoànthếgiớitổnggiátrịngoạithươngcủaHoaKỳchiếm
A.11%B.12%C.13%D.14%
Câu69:Trongthờikỳ1990-2004,giátrịnhậpsiêucủaHoaKỳngàycànglớn,giátrịnhậpsiêunăm2004
đạt
A.gần700tỉUSDB.705tỉUSD
C.gần707tỉUSDD.trên707tỉUSD
Câu70:HoaKỳcósốsânbaynhiều
A.nhấtthếgiớiB.thứhaitrênthếgiới
C.thứbatrênthếgiớiD.thứtưtrênthếgiới
Câu71:SốlượnghãnghàngkhônglớnđanghoạtđộngởHoaKỳkhoảng
A.28B.29C.30D.31
Câu72:NgànhhàngkhôngcủaHoaKỳvậnchuyểnsốlượngkháchhàngchiếmkhoảng
A.1/5củatoànthếgiớiB.1/4củatoànthếgiới
C.1/3củatoànthếgiớiD.1/2củatoànthếgiới
Câu73:Năm2004,sốlượtkháchdulịchquốctếđếnHoaKỳlà
A.45triệuB.46triệuC.47triệuD.48triệu
Câu74:NgànhdulịchcủaHoaKỳpháttriểnrấtmạnhnăm2004,sốlượtkháchdulịchtrongnướcđạt
A.1,2tỉB.1,3tỉC.1,4tỉD.1,5tỉ
Câu75:Năm2004,doanhthudulịch(từkháchquốctế)củaHoaKỳđạt
A.74,5tỉUSDB.75,4tỉUSD
C.76,4tỉUSDD.76,5tỉUSD
Câu76:Năm2004,tỉtrọnggiátrịsảnlượngcôngnghiệptrongGDPcủaHoaKỳchiếm
A.17,9%B.19,7%C.33,9%D.39,3%
Câu77:ChiếmtỉtrọngcaonhấttronggiátrịhàngxuấtkhẩucủaHoaKỳlàsảnphẩmcủangành
A.nôngnghiệpB.thủysản
C.côngnghiệpchếbiếnD.côngnghiệpkhaikhoáng
Câu78:Trongngànhcôngnghiệpkhaikhoáng,HoaKỳđứngđầuthếgiớivềkhaithác
A.vàng,bạcB.chì,thanđá
C.phốtphát,môlipđenD.dầumỏ,đồng
Câu79:Trongngànhcôngnghiệpkhaikhoáng,HoaKỳđứngthứhaithếgiớivề
A.phốtphát,môlipđen,vàng
B,vàng,bạc,đồng,chì,thanđá
C.vàng,bạc,đồng,phốtphát
D.môlipđen,đồng,chì,dầumỏ
Câu80:Năm2004.HoaKỳđứngđầuthếgiớivềsảnlượngcủacácngànhcôngnghiệp
A.khaithácthanđávàđiện
B.khaitháckhítựnhiênvàdầuthô
C.điệnvàôtôcácloại
D.Ôtôcácloạivàkhaithácthanđá
Câu81:Năm2004,ngànhcôngnghiệpchếtạoôtôcủaHoaKỳđạtsảnlượng
A.16,8triệuchiếcB.18.6triệuchiếc
C.17,8triệuchiếcD.18,7triệuchiếc
Câu82:Hiệnnay,sảnxuấtcôngnghiệpcủaHoaKỳđangmởrộngxuốngvùng
A.phíaTâyBắcvàvenTháiBìnhDương
B.phíaNamvàvenTháiBìnhDương
C.phíaĐôngNamvàvenvịnhMêhicô
D.venTháiBìnhDươngvàvịnhMêhicô
Câu83:CácngànhcôngnghiệptruyềnthốngcủaHoaKỳnhưluyệnkim,chếtạoôtô,đóngtàu,hóachất,
dệt…tậptrungchủyếuởvùng
A.ĐôngBắcB.venTháiBìnhDương
C.ĐôngNamD.ĐồngbằngTrungtâm
Câu84:Trướcđây,sảnxuấtcôngnghiệpcủaHoaKỳtậptrungchủyếuởvùng
A.PhíaĐôngB.ĐôngBắc
C.venvịnhMêhicôD.venbờTháiBìnhDương
Câu85:HiệnnaycácngànhcôngnghiệphiệnđạicủaHoaKỳtậptrungởvùng
A.PhíaTâyBắcvàvenTháiBìnhDương
B.PhíaĐôngNamvàvenbờĐạiTâyDương
C.PhíaNamvàvenTháiBìnhDương
D.PhíaĐôngvàvenvịnhMêhicô
Câu86:HoaKỳcónềncôngnghiệpđứnghàngđầuthếgiớinhưnggiátrịsảnlượngcủanôngnghiệpnăm
2004chỉchiếmtỉtrọngtrongGDPlà
A.0.8%B.0,9%C.1,1%D.1,2%
Câu87:Năm2004,giátrịsảnlượngnôngnghiệpcủaHoaKỳđạt
A.105tỉUSDB.110tỉUSD
C.115tỉUSDD.117tỉUSD
Câu88:Năm2004,sốlượngtrangtrạiởHoaKỳlà
A.1,2triệuB.1,7triệuC.1,9triệuD.2,1triệu
Câu89:HoaKỳcónềnnôngnghiệppháttriểnvàđứnghàngđầuthếgiớichủyếulàdo
A.đấtđaimàumỡ,sảnxuấtchuyênmônhóacao,gắnliềnvớicôngnghiệpchếbiếnvàthịtrườngtiêuthụ
B.đấtđairộnglớnvàmàumỡ,khíhậuthuậnlợi,nguồnnướcdồidào,gắnliềnvớithịtrườngtiêuthụ
C.đấtđairộnglớnvàmàumỡ,khíhậuđadạng,nguồnnướcdồidào,côngnghiệpchếbiếnpháttriển
D.đấtđairộnglớnvàmàumỡ,khíhậuđadạng,nguồnnướcdồidào,cơgiớihóacao
Câu90:CácnôngsảnchủyếucủavùngsảnxuấtnôngsảnhànghóamiềnNamHoaKỳlà
A.bông,mía,lúagạo,thuốclá,đỗtương
B.bông,mía,lúamì,lúagạo,củcảiđường
C.bông,mía,lúamì,lúagạo,đỗtương
D.mía,lúagạo,đỗtương,củcảiđường
Câu91:CácnôngsảnchủyếucủavùngsảnxuấtnôngsảnhànghóaphíaNamNgũHồcủaHoaKỳlà
A.lúagạo,lúamì,ngô,chănnuôibò,đỗtương
B.lúamì,ngô,chănnuôibò,củcảiđường
C.lúamì,lúagạo,củcảiđường,đỗtương
D.lúaMì,ngô,củcảiđường,lúagạo
Câu92:NềnnôngnghiệpHoaKỳ(năm2004)đứngđầuthếgiớivềsảnlượng
A.lúamìB.lúagạoC.ngôD.bông
Câu93:Năm2004,ngànhchănnuôicủaHoaKỳđứngthứhaithếgiớivề
A.đànbòB.đànlợnC.đàncừuD.đàntrâu
Câu94:Hàngnăm,nềnnôngnghiệpcủaHoaKỳxuấtkhẩukhoảng
A.1,6triệutấnngôB.26triệutấnngô
C.56triệutấnngôD.61triệutấnngô
Câu95:GiátrịxuấtkhẩunôngsảncủaHoaKỳhàngnămđạt
A.10tỉUSDB.20tỉUSD
C.30tỉUSDD.35tỉUSD
Câu96:Lànướcsảnxuấtlúamìđứngthứbathếgiới,hàngnămHoaKỳxuấtkhẩulúamìkhoảng
A.8triệutấnB.9triệutấnC.10triệutấnD.11triệutấn
Câu97:NgànhcôngnghiệpluyệnkimđencủaHoaKỳphânbốchủyếuở
A.vùngvenbiểnphíaTâyB.vùngĐôngBắc
C.vùngvenvịnhMêhicôD.vùngphíaNam
Câu98:CáctrungtâmcôngnghiệpluyệnkimđenvàcơkhícủaHoaKỳtậptrungchủyếuở
A.venTháiBìnhDươngB.venĐạiTâyDương
C.phíanamNgũHồD.venvịnhMêhicô
Câu99:CáctrungtâmcôngnghiệpsảnxuấtôtôcủaHoaKỳtậptrungchủyếuở
A.phíanamNgũHồB.venĐạiTâyDương
C.venvịnhMêhicôD.vùngphíaNam
Câu100:CáctrungtâmcôngnghiệpđóngtàucủaHoaKỳtậptrungở:
A.PhíanamNgũHồvàvịnhMêhicô
B.venbiểnĐôngBắcvàTháiBìnhDương
C.venĐạiTâyDươngvàvịnhMêhicô
D.vùngTrungtâmvàphíanamNgũHồ
Câu101:NgànhcôngnghiệpchếtạomáybaycủaHoaKỳphânbốchủyếu
A.vùngĐôngBắcvàvùngphíaNam
B.vùngĐôngNamvàvùngphíaTây
C.vùngTâyBắcvàvùngTrungtâm
D.vùngphíaNamvàvùngphíaTây
Câu102:CáctrungtâmcôngnghiệpcủaHoaKỳphânbốchủyếuởvùng
A.phíaTâyB.ĐôngBắc
C.phíaNamD.ÝAvàB
Câu103:CáctrungtâmcôngnghiệpđiệntửcủaHoaKỳphânbốchủyếuở
A.vùngPhíaTâyB.vùngĐôngBắc
C.vùngphíaNamC.ýBvàC
Câu104:CáctrungtâmcôngnghiệpdệtmaycủaHoaKỳphânbốchủyếuở
A.vùngPhíaTâyB.vùngĐôngBắc
C.vùngphíaNamD.ýBvàC
Câu105:TrungtâmcôngnghiệpchếtạotênlửavũtrụcủaHoaKỳ:Niuxtơnnằmở
A.venbờTháiBìnhDươngB.venbờĐạiTâyDương
C.venvịnhMêhicôD.phíanamNgũHồ
Câu106:CáctrungtâmcôngnghiệpcóquimôrấtlớncủaHoaKỳphânbốchủyếuở
A.vùngĐôngBắcB.vùngphíaTây
C.vùngphíaNamD.ÝAvàC
Câu107:Lôtangiơlét-mộttrungtâmcôngnghiệpcóquimôrấtlớnvớicácngànhcôngnghiệphiệnđại
củaHoaKỳnằmở
A.venbiểnphíaTâyBắcB.venbiểnphíaTâyNam
C.venbiểnphíaĐôngBắcD.venvịnhMêhicô
Câu108:KhíhậuchủyếucủavùngphíaĐôngHoaKỳlà
A.ônđớilụcđịavàcậnnhiệtđới
B.ônđới,ônđớihảidươngvàcậnnhiệtđới
C.nhiệtđớilụcđịavàônđớihảidương
D.ônđớihảidươngvàbánhoangmạc
Câu109:KhíhậuchủyếucủavùngphíaTâyHoaKỳlà
A.bánhoangmạc,cậnnhiệtđớivàônđớihảidương
B.ônđớilụcđịa,bánhoangmạcvàcậnnhiệtđới
C.ônđớihảidương,cậnnhiệtđớivàbánhoangmạc
D.ônđớilụcđịa,cậnđớilụcđịavàbánhoangmạc
Câu110:KhíhậuchủyếucủavùngĐôngBắcHoaKỳlà
A.ônđớilụcđịa,cậnnhiệtđớilụcđịavàônđớihảidương
B.bánhoangmạc,hoangmạcvàônđớilụcđịa
C.ônđớilụcđịa,ônđớihảidươngvàcậnnhiệtđới
D.cậnnhiệtđới,ônđớilụcđịavàbánhoangmạc
Câu111:NgànhnôngnghiệpchủyếucủavùngphíaTâyHoaKỳlà
A.trồngrau,lúamì,nuôibò,lợn
B.trồnglúamì,lúagạo,bông
C.trồngrau,lúagạo,bông,nuôibò
D.lâmnghiệp,chănnuôibò,lúagạo
Câu112:NgànhnôngnghiệpchủyếuởvùngphíaĐôngHoaKỳlà
A.trồngrau,lúamì,nuôibò,lợn
B.trồnglúamì,lúagạo,thuốclá,củcảiđường
C.trồngrau,lúagạo,nuôibò,lợn
D.lâmnghiệp,chănnuôibò,lúagạo
**********
TRẮCNGHIỆMPHẦNLIÊNMINHCHÂUÂU
Câu1:Mộttổchứcliênkếtkinhtếkhuvựccónhiềuthànhcôngtrênthếgiớivàhiệnnaytrởthànhmột
trungtâmkinhtếhàngđầuthếgiớilà
A.LiênminhchâuÂu(EU).
B.HiệpướcthươngmạitựdoBắcMỹ(NAFTA).
C.HiệphộicácquốcgiaĐôngNamÁ(ASEAN).
D.ThịtrườngchungNamMỹ(MERCOSUR).
Câu2:ThờiđiểmđượccoilànămrađờicủaLiênminhChâuÂulà
A.năm1951.B.năm1957.C.năm1958.D.năm1967.
Câu3:CộngđồngchâuÂu(EU)đượcthànhlậptrêncơsởhợpnhấtcộngđồngthanvàthépchâuÂu,cộng
đồngkinhtếchâuÂu,cộngđồngnguyêntửchâuÂuvàonăm
A.1951B.1957C.1958D.1967
Câu4:CộngđồngchâuÂuđổitênthànhLiênminhchâuÂuvàonăm
A.1957B.1958C.1967D.1993
Câu5:Từ6nướcthànhviênbanđầu,đếnđầunăm2007EUđãcósốnướcthànhviênlà
A.15B.21C.27D.29
Câu6:MụcđíchcủaEUlàxâydựng,pháttriểnmộtkhuvực
A.tựdolưuthônghànghóavàdịchvụ.
B.tựdolưuthôngconngườivàtiềnvốn.
C.hợptác,liênkếtvềkinhtế,luậtpháp,nộivụ,anninh,đốingoại.
D.Cácýtrên.
Câu7:BatrụcộtcủaEUtheohiệphộiMAXTRICHlà
A.CộngđồngchâuÂu.
B.chínhsáchđốingoạivàanninhchung.
C.hợptácvềtưphápvànộivụ.
D.Cácýtrên.
Câu8:Dẫnđầuthếgiớivềthươngmạihiệnnaylà
A.HoaKỳ.B.EU.
C.NhậtBản.D.ASEAN.
Câu9:TỉtrọngxuấtkhẩutrongGDPnăm2004củaEUlà
A.7,0%B.12,2%C.25,6%D.26,5%
Câu10:Năm2004,tỉtrọngcủaEUtrongxuấtkhẩucủathếgiớichiếm
A.17,5%B.27,6%C.31,6%D.37,7%
Câu11:NhậnxétđúngvềtỉtrọngcủaEUsovớiHoaKỳvàNhậtBảntrongxuấtkhẩucủathếgiớivào
năm2004là
A.tươngđươngvớiHoaKỳ.
B.tươngđươngvớiNhậtBản.
C.lớnhơnHoaKỳvàNhậtBảncộnglại.
D.nhỏhơnHoaKỳvàNhậtBảncộnglại.
Câu12:Năm2005,sốdâncủaEUlà
A.459,7triệungười.B.495,7triệungười.
C.549,7triệungười.D.475,9triệungười.
Câu13:NhậnxétđúngvềsốdâncủaEUsovớiHoaKỳvàNhậtBảnvàonăm2005là
A.bằngNhậtBản.
B.nhỏhơnHoaKỳ.
C.lớnhơnHoaKỳvàNhậtBảncộnglại.
D.nhỏhơnHoaKỳvàNhậtBảncộnglại.
Câu14:NhậnxétkhôngđúngvềGDPcủaEUsovớiHoaKỳvàNhậtBảnvàonăm2004là
A.lớnhơnHoaKỳ.
B.lớnhơnNhậtBản.
C.lớnhơnHoaKỳvàNhậtBảncộnglại.
D.nhỏhơnHoaKỳvàNhậtBảncộnglại.
Câu15:Năm2004,sovớitoànthếgiớidânsốcủaEUchiếm
A.5,2%B.6,5%C.7,1%D.7,5%
Câu16:Năm2004,ngànhsảnxuấtôtôcủaEUchiếm
A.21%củathếgiới.B.23%củathếgiới.
C.26%củathếgiới.D.28%củathếgiới.
Câu17:TrongtổngGDPcủathếgiớivàonăm2004,tỉtrọngcủaEUchiếm
A.21%B.25%C.29%D.31%
.Câu18:Năm2004,trongviệntrợpháttriểnthếgiới,tỉtrọngcủaEUchiếm
A.39%B.49%C.59%D.69%
Câu19:Năm2004,trongtiêuthụnănglượngcủathếgiới,EUchiếm
A.19%B.21%
C.23%D.25%
Câu20:Bạnhànglớnnhấtcủacácnướcđangpháttriểnhiệnnaylà
A.HoaKỳ.B.NhậtBản.C.Canađa.D.EU.
Câu21:CáccơquanđầunãocủaEUbaogồm
A.HộiđồngchâuÂu,NghịviệnchâuÂu.
B.HộiđồngbộtrưởngEU.
C.ỦybanliênminhchâuÂu.
D.Cácýtrên.
Câu22:NhậnxétđúngnhấtvềviệcEUkhôngtuânthủđầyđủcácquiđịnhcủaTổchứcthươngmạithế
giới(WTO)là
A.trợcấpchohàngnôngsảncủacácnướcthànhviên.
B.hạnchếnhậpkhẩuđốivớicácmặthàng‘nhạycảm’nhưthan,sắt.
C.đặtmứcphạtthếquanvớicácmặthàngnhậpkhẩucógiárẻhơnsovớigiáởnướcxuấtkhẩu.
D.Cácýtrên.
Câu23:NhậnxétđúngnhấtvềtựdolưuthôngởThịtrườngchungchâuÂulà
A.conngười,hànghóa,cưtrú.
B.dịchvụ,hànghóa,tiênvốn,conngười.
C.dịchvụ,tiềnvốn,chọnnơilàmviệc.
D.tiềnvốn,conngười,dịchvụ.
Câu24:EUđãthiếtlậpmộtthịtrườngchungvàongày1tháng1năm
A.1990B1992C.1993D.1995
Câu25:TựdodichuyểntrongLiênminhchâuÂubaogồmcácnộidung
A.tựdođilại.
B.tựdocưtrú.
C.tựdochọnnơilàmviệc.
D.Cácýtrên.
Câu26:ĐồngtiềnchungƠ-rôcủaEUđượcđưavàogiaodịchthanhtoántừnăm
A.1989B.1995C.1997D.1999
Câu27.ĐL1117CBB.Tínhđếnnăm2004,sốnướcthànhviêncủaEUsửdụngdồngƠ-rôlàmđồngtiền
chunglà
A.13nước.B.15nước.C.16nước.D.17nước.
Câu28:CácnướcsánglậpratổhợpcôngnghiệphàngkhôngE-bớtlà
A.Đức,Pháp,Anh.
B.Đức,Ý,Anh.
C.Pháp,TâyBanNha,Anh.
D.Anh,Pháp,HàLan.
Câu29:TổhợpcôngnghiệphàngkhôngE-Bớtcótrụsởđặtở
A.Li-vơ-pun(Anh).
B.Hăm-buốc(Đức).
C.Tu-lu-dơ(Pháp).
D.Boóc-đô(Pháp).
Câu30:ĐườnghầmgiaothôngdướibiểnMăng-xơđượchoànthànhvàonăm
A.1990B.1994C.1995D.1997
Câu31:ĐườnghầmgiaothôngdướibiểnMăng-xơnốiliềnnướcAnhvớichâuÂutạibờbiểncủa
A.HàLan.B.ĐanMạch.C.Pháp.D.TâyBanNha.
Câu32:LiênkếtvùngchâuÂulàmộtkhuvực
A.nằmhoàntoànbêntrongranhgiớiEU.
B.nằmởbiêngiớiEU,cómộtphầnnằmởngoàiranhgiớiEU.
C.nằmhoàntoànbênngoàilãnhthổEU.
D.ÝAvàB
Câu33:Tínhđếnnăm2000,sốlượngliênkếtvùngchâuÂucókhoảng
A.120B.130C.140D.150
Câu34:LiênkếtvùngchâuÂuchophépngườidâncácnướctrongvùngthựchiệncáchoạtđộnghợptác
sâurộngvềcácmặt
A.kinhtế.B.xãhội.
C.vănhóa.D.Cácýtrên.
Câu35:LiênkếtvùngMa-xơRai-nơhìnhthànhtạikhuvựcbiêngiớicủacácnước
A.HàLan,BỉvàĐức.
B.HàLan,PhápvàÁo.
C.Bỉ,Pháp,ĐanMạch.
D.Đức,HàLan,Pháp.
Câu36:Liênkếtvùngđãgiúpchongườidâncácnướctrongvùng
A.lựachọnquốcgiatrongvùngđểlàmviệc.
B.nhậnđượcthôngtincácnướcquabáochíbằngtiếngnóicủanước.
C.sinhviêncácnướctrongvùngcóthểtheonhữngkhóađàotạochung.
D.Cácýtrên.
Câu37:LiênkếtvùngchâuÂuđãxóabỏranhgiớicácquốcgiavề
A.đilại.
B.việclàm.
C.thôngtinvàđàotạo.
D.Cácýtrên.
Câu38:ViệcsửdụngđồngƠ-rômanglạilợiích
A.nângcaosứccạnhtranhcủathịtrườngchungchâuÂu.
B.thủtiêunhữngrủirokhithựchiệnnhữngchuyểnđổingoạitệ.
C.việcchuyểngiaovốntrongcácnướcthànhviênEUthuậnlợi.
D.Cácýtrên.
Câu39:KhihìnhthànhmộtEUthốngnhấtsẽmanglạithuậnlợichocácthànhviênlà
A.rútgắnthờigianvậntải.
B.cáchãngbưuchínhviễnthôngđượctựdokinhdoanhởcácnướcEU.
C.ngườilaođộngvàđihọcđượctựdolựachọnnơilàmviệcvàhọctậpởnhữngnướckhácnhautrong
EU.
D.Cácýtrên.
Câu40:NhậnxétkhôngchínhxácvềvaitròcủaLiênminhchâuÂu(EU)trênthếgiới(năm2004)là
A.chiếm31%trongtổngGDPcủathếgiới.
B.chiếm37,7%trongxuấtkhẩucủathếgiới.
C.chiếm36%trongsảnxuấtôtôcủathếgiới.
D.chiếm59%trongviệntrợpháttriểnthếgiới.
Câu41:TrongchínhsáchđốingoạivàanninhchungcủaLiênminhchâuÂu(EU)khôngcónộidungvề
A.hợptáctrongchínhsáchđốingoại.
B.phốihợphànhđộngđẻgiữgìnhòabình.
C.hợptáctrongchínhsáchnhậpcư.
D.hợptácvềchínhsáchanninh.
Câu42:TrongchínhsáchhợptácvềtưphápvànộivụcủaLiênminhchâuÂu(EU)khôngcónộidungvề
A.chínhsáchnhậpcư.
B.chínhsáchanninh.
C.đấutranhchốngtộiphạm.
D.hợptácvềcảnhsátvàtưpháp.
Câu43:DânsốcủaEUnăm2004sovớicácnướctrênthếgiớiđứng
A.thứnhất.B.thứnhì.C.thứba.D.thứtư.
Câu44:Vàonăm2000,trongtổngsố10côngtihàngđầuthếgiớithìEUchiếm
A.2B.3C.4D.5
Câu45:Tínhđếnnăm2000,trongtổngsố25côngtihàngđầuthếgiớithìEUcó
A.5côngti.B.7côngti.C.9côngti.D.11côngti.