Kế hoạch sử dụng đồ dùng
môn toán 8
Gv: Đào Trung Dũng
Tổ chuyên môn: KHTN
Đơn vị: Trờng THCS Tam Hiệp
A: Môn đại số.
Tuần
Tiết
Tên bài
Tên
đồ dùng
Ghi
chú
1
1
Chơng I: phép nhân và phép chia các
đa thức
Đ1. Nhân đơn thức với đa thức
2
Đ2. Nhân đa thức với đa thức
Bảng phụ, phấn mầu
2
3
Luyện tập
Bảng phụ
4
Đ3. Những hằng đẳng thức đáng nhớ
Bảng phụ
3
5
Luyện tập
Bảng phụ
6
Đ4. Những hằng đẳng thức đáng nhớ
(tiếp)
Bảng phụ
4
7
Đ5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ
(tiếp)
Bảng phụ
8
Luyện tập
Bảng phụ
5
9
Đ6. Phân tích đa thức thành nhân tử
bằng phơng pháp đặt nhân tử chung
Bảng phụ ,
10
Đ7. phân tích đa thức thành nhân tử
bằng phơng pháp dùng hằng đẳng thức
Bảng phụ
6
11
Đ 8. Phân tích đa thức thành nhân tử
bằng phơng pháp nhóm các hạng tử
Bảng phụ
12
Đ9. phân tích đa thức thành nhân tử
bằng cách phối hợp nhiều phơng pháp
Bảng phụ
7
13
Luyện tập
Bảng phụ
14
Đ10. Chia đơn thức cho đơn thức
Bảng phụ
8
15
Đ11. Chia đa thức cho đơn thức
Bảng phụ
16
Đ12. Chia đa thức một biến đã sắp xếp
Bảng phụ
9
17
Luyện tập
Bảng phụ
18
Ôn tập chơng I
Bảng phụ
10
19
Ôn tập chơng I (tiếp)
Bảng phụ
20
Kiểm tra chơng I
Bảng phụ
11
21
Chơng II. Phân thức đại số
Đ1. Phân thức đại số
Bảng phụ
22
Đ2. Tính chất cơ bản của phân thức
Bảng phụ
12
23
Trả bài kiểm tra chơng I
Bảng phụ
24
Đ3. Rút gọn phân thức
Bảng phụ
1
13
25
Luyện tập
Bảng phụ
26
Đ4. Quy đồng mẫu thức của nhiều
phân thức
Bảng phụ
14
27
Luyện tập
Bảng phụ
28
Đ5. Phép cộng các phân thức đại số
Bảng phụ
15
29
Luyện tập
Bảng phụ
30
Đ6. Phép trừ các phân thức đại số
Bảng phụ
16
31
Luyện tập
Bảng phụ
32
Đ7. Phép nhân các phân thức đại số
Bảng phụ
17
33
Đ8. Phép chia các phân thức đại số
Bảng phụ
34
Đ9. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ
Bảng phụ
18
35
Ôn tập học kỳ I
Bảng phụ
36-37
Kiểm tra học kỳ I (cả đại số và hình
học)
Bảng phụ
19
38
Ôn tập
Bảng phụ
39-40
Trả bài kiểm tra học kỳ I
Bảng phụ
20
41
Chơng III. Phơng trình bậc nhất một
ẩn.
Đ1. Mở đầu về phơng trình
Bảng phụ
42
Đ2. Phơng trình bậc nhất một ẩn và
cách giải
Bảng phụ
21
43
Đ3. Phơng trình đa đợc về dạng ax + b
=0
Bảng phụ
44
Luyện tập
Bảng phụ
22
45
Đ4. Phơng trình tích
Bảng phụ
46
Luyện tập
Bảng phụ
23
47
Đ5. Phơng trình chứa ẩn ở mẫu thức
Bảng phụ
48
Đ5. Phơng trình chứa ẩn ở mẫu thức
(tiếp)
Bảng phụ
24
49
Luyện tập
Bảng phụ
50
Đ6. Giải bài toán bằng cách lập phơng
trình
Bảng phụ
25
51
Đ7. Giải bài toán bằng cách lập phơng
trình (tiếp)
Bảng phụ
52
Luyện tập
26
53,54
Ôn tập chơng III với sự trợ giúp của
máy tính bỏ túi
Máy tính bỏ túi
27
55
Kiểm tra chơng III
56
Chơng IV. Bất phơng trình bậc nhất
một ẩn
Đ1. Liên hệ giữa thức tự và phép cộng
28
57
Đ2. Liên hệ giữa thức tự và phép nhân
58
Trả bài kiểm tra chơng III
Máy chiếu, máy tính
29
59
Luyện tập
Bảng phụ, phấn mầu
60
Đ3. Bất phơng trình một ẩn
30
61
Đ4. Bất phơng trình bậc nhất một ẩn
Bảng phụ,
2
31
62
Đ4. Bất phơng trình bậc nhất một ẩn
(tiếp)
32
63
Luyện tập
33
64
Đ5. Phơng trình chứa dấu giá trị tuyệt
đối
Bảng phụ,
34
65
Ôn tập cuối năm
Bảng phụ,
35
66
Ôn tập cuối năm
Bảng phụ,
36
67-68
Kiểm tra cuối năm 90 phút (cả đại số
và hình học)
37
69
Ôn tập chơng IV
Bảng phụ,
70
Trả bài kiểm tra cuối năm
Máy chiếu
B: môn hình học.
Tuần
Tiết
Tên bài
Tên đồ dùng Ghi
chú
1
1
Chơng I: Tứ giác
Đ1. Tứ giác
Bảng phụ, thớc thẳng
2
Đ2. Hình thang
Bảng phụ, thớc thẳng
2
3
Đ3. Hình thang cân
Bảng phụ, thớc thẳng
4
Luyện tập
3
5,6
Đ4. Đờng trung bình của
tam giác, của hình thang
Bảng phụ, thớc thẳng
4
7
Luyện tập
8
Đ5. Dựng hình bằng thớc và
compa Dựng hình thang
Bảng phụ, thớc thẳng,
compa
5
9
Luyện tập
Bảng phụ, thớc thẳng,
compa
10
Đ6. Đối xứng trục
Bảng phụ, thớc thẳng
6
11
Luyện tập
12
Đ7. Hình bình hành
Bảng phụ, thớc thẳng
7
13
Luyện tập
14
Đ8. Đối xứng tâm
Bảng phụ, thớc thẳng
8
15
Luyện tập
Bảng phụ, thớc thẳng
16
Đ9. Hình chữ nhật
Bảng phụ, thớc thẳng
9
17
Luyện tập
Bảng phụ, thớc thẳng
18
Đ10. Đờng thẳng song song
với một đờng thẳng cho trớc
Bảng phụ, thớc thẳng
10
19
Luyện tập
Bảng phụ, thớc thẳng
20
Đ11. Hình thoi
Bảng phụ, thớc thẳng
11
21
Đ12. Hình vuông
Bảng phụ, thớc thẳng
22
Luyện tập
Bảng phụ, thớc thẳng
12
23
Ôn tập chơng I
Máy chiếu
24
Kiểm tra chơng I
Máy chiếu
13
25
Chơng II. Đa giác đều. Diện Bảng phụ, thớc thẳng
3
tích của đa giác
Đ1. Đa giác - Đa giác đều
26
Đ2. Diện tích hình chữ nhật
Bảng phụ, thớc thẳng
14
27
Trả bài kiểm tra chơng I
Bảng phụ, thớc thẳng
28
Luyện tập
Bảng phụ, thớc thẳng
15
29
Đ3. Diện tích tam giác
Bảng phụ, thớc thẳng
30
Luyện tập
16
31
Ôn tập học kỳ
Bảng phụ, thớc thẳng
17
32
Ôn tập học kỳ
Bảng phụ, thớc thẳng
18
19
20
33
Đ4. Diện tích hình thang
Bảng phụ, thớc thẳng
34
Đ5. Diện tích hình thoi
Bảng phụ, thớc thẳng
21
35
Luyện tập
Bảng phụ, thớc thẳng
36
Đ6. Diện tích đa giác
Bảng phụ, thớc thẳng
22
37
Chơng III. Tam giác đồng
dạng
Đ1. Định lý Talet trong tam
giác
Bảng phụ, thớc thẳng
38
Đ2. Định lý đảo và hệ quả
của định lý Talet
Bảng phụ, thớc thẳng
23
39
Luyện tập
Bảng phụ, thớc thẳng
40
Đ3. Tính chất đờng phân
giác của tam giác
Bảng phụ, thớc thẳng
24
41
Luyện tập
Bảng phụ, thớc thẳng
42
Đ4. Khái niệm hai tam giác
đồng dạng
Bảng phụ, thớc thẳng
25
43
Luyện tập
44
Đ5. Trờng hợp đồng dạng
thứ nhất
Bảng phụ, thớc thẳng
26
45
Đ6. Trờng hợp đồng dạng
thứ hai
Bảng phụ, thớc thẳng
46
Đ7. Trờng hợp đồng dạng
thứ ba
Bảng phụ, thớc thẳng
27
47
Luyện tập
Bảng phụ, thớc thẳng
48
Đ8. Các trờng hợp đồng
dạng của tam giác vuông
Bảng phụ, thớc thẳng
28
49
Luyện tập
Bảng phụ, thớc thẳng
50
Đ9. ứng dụng thực tế của
tam giác đồng dạng. Thực
hành
Bảng phụ, thớc thẳng
29
51
Đ9. ứng dụng thực tế của
tam giác đồng dạng. Thực
hành (tiếp)
Bảng phụ, thớc thẳng
52
Ôn tập chơng III với sự trợ Bảng phụ, thớc thẳng
4
giúp của máy tính bỏ túi
30
53
Kiểm tra chơng III
Bảng phụ, thớc thẳng
54
Chơng IV. Hình lăng trụ
đứng. Hình chóp đều
Đ1. Hình hộp chữ nhật
Bảng phụ, thớc thẳng
Hình hộp chữ nhật
55
Đ2. Hình hộp chữ nhật (tiếp)
Bảng phụ, thớc thẳng
Hình hộp chữ nhật
31
56
Trả bài kiểm tra chơng III.
57
Đ3. Thể tích hình hộp chữ
nhật
58
Luyện tập
32
59
Đ4. Hình lăng trụ đứng
60
Đ5. Diện tích xung quanh
của hình lăng trụ đứng
61
Đ6. Thể tích của hình lăng
trụ đứng
33
62
Luyện tập
63
Đ7. Hình chóp đều và hình
chóp cụt đều
64
Đ8. Diện tích xung quanh
của hình chóp đều
34
65
Đ9. Thể tích của hình chóp
đều
66
Ôn tập chơng IV
67
Luyện Tập
35
68
Ôn tập cuối năm
69
Ôn tập cuối năm
70
Ôn tập cuối năm
36
37
Trờng THCS Tam Hiệp
5