Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

English test 45'''' (no. 1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.77 KB, 2 trang )

Sở GD ĐT Bắc Giang
TRƯờNG thpt LạNG GIANG Số 3
english written test( no. 1)
time allowed: 45'
Name: ..
Class:10 A ..
I. Tìm những từ ở cột B có nghĩa giống với những từ ở cột A. (2đ).
1.
2.
3.
4.
5.
II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.(2.5p)
1.After he (do). his homework, he went to the cinema.
2.Mr Lam usually( have) lunch in a restaurant.
3.They are very much keen on( speak)... English.
4.I( buy).an interesting book yesterday.
5.My mother allows me( go).to the cinema tonight.
III. Ch ọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại (1 p).
1.A. very B. many C. my D. early
2.A.study B. surname C. but D. sunday
3.A.minute B. buffalo C. lunch D. pump
4.A. love B. month C. holiday D. wonderful.
IV. Chọn đáp án đúng( 2.5 p)
1.When I came back the shop, theythe book I wanted.
A. sold B. had sold C. sell D. have sold
A B
1- study a- full- grow.
2- continue b- keep on.
3- mature c- learn.
4- a quarter d- occupation.


5- career e- 15 minutes.
2. He agreed…………me some money.
A. lend B. lending C. to lend D. lent
3. He usually……….. football every Sunday.
A. play B. plays C. to play D. played
4. John………….me after he had sold his house.

A. phoned B. had phoned C. phones D. is phoning
5. He stopped…………..a rest because he felt tired.
A. take B. to take C. taking D. took
6. Yesterday, he………..home late.
A. come B. had come C. came D. comes
7. The train…………the station at 5:00 a.m o'clock.
A. leaves B. left C. to leave D. leave
8. Lan dislikes…………the dishes.
A. washing B. wash C. washed D. leave
9. The Water………….at 100 degrees celsinus.
A. boil B. boiled C. to boil D. boils
10. I hope…………university next weekend.
A. go B. to go C. going D.Will go.
V: X¾p xÕp nh÷ng tõ sau theo trËt tù ®óng ®Ó thµnh c©u hoµn chØnh.
1. You / have/ a rest/ had better / and/ go / home.
…………………………………………………………...................................
2. He / football / plays/ every/ Sunday.
…………………………………………………………………………………
3. I / going / camping / enjoy.
…………………………………………………………………………………
4. My / me / father / lets / tonight / go / out.
………………………………………………………………………………….
5. When / came / I / home, my / dinner / had / mother / cooked / the.

………………………………………………………………………………….

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×