Tải bản đầy đủ (.doc) (35 trang)

CAU TRUC CAU HAY-MVCHUONG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.08 KB, 35 trang )

Structure sentences MAI V N CHNG
A
To be able to do st : có khả năng bẩm sinh
To abolish = to do away with = to get rit off = to eradicate : xoá bỏ.
To be abounding in : có nhiều, dồi dào.
To be about to : sắp sửa, sẽ.
To be absorbed in st : miệt mài, say mê điều gì.
To be acessible to sb : dành cho ai.
To have acces to st : có điều kiện đợc hởng cái gì.
An access to a place : lối vào một nơi nào
To be acceptable to sb : có thể chấp nhận đợc đối với ai
To accompany sb : tháp tùng ai
To be accompanied by sb : cùng đi với ai
To be accountable for an action : chịu trách nhiệm về cùng một hành động
To be accurate in st : chính xác về cái gì
To accuse sb of doing st : buộc tội ai vể việc gì
To be accustomed to Ving st : quen với việc gì
To achieve st : đạt đợc cái gì
To be acquainted with st : quen với điều gì
To be addicted to st : nghiện thứ gì
To admire sb : ngỡng mộ ai
To have admiration for st : ngỡng mộ ai
Admision to a place : đợc thâu nhận vào nơi nào
To adjust a st : Thích nghi với cái gì
To (in)adequale = (in)suplicient : Đủ
To be adsorbed in st/Ving = to be keen on = to love to do st : say mê cái gì.
Advantage of doing st : u điểm làm công việc gì
Affection for sb : tính cảm đối với ai
An affinity with a people : sự liên kết mật thiết với một dân tộc
To afford to do st : có dủ (tiền) để làm gì
After all : rốt cuộc sau cùng


To be alarmed at st : đợc báo động về
All of the question : tất cả những câu hỏi
All over : khắp cả
To be alliance with sb : liên kết với ai
To allocate to sb : dành cho
Allusion to st : sự ám chỉ điều gì
Although +S + V, inspite of Noun, Much as S + V : mặc dù
An ambision for st : tham vọng về điều gì
Amount to : lên tới
To be angry at doing st : giận dữ vì đã làm điều gì.
To annoy sb : làm ai khó chịu
1
Structure sentences MAI V N CHNG
To be annoying : cái gì khó chịu
To frighten sb : làm cho ai sợ
To be frightened of : hoảng sợ về
To be frightening : hoảng sợ
To bore sb : làm ai chán nản
To be worried about : lo lắng về
To be worrying : lo lắng
To excite sb : làm ai nhộn nhịp
To be excited by : nhộn nhịp về
To be exciting : nhộn nhịp
To embarrass sb : làm ai lúng túng
To be embarrassed by : ngợng ngùng về điều gì
To be embarrassing : ngợng ngùng
To interest sb : làm ai thú vị
To tire sb : làm ai mỏi mệt
To be tired of : mỏi mệt bởi
An answer to a question : câu trả lời cho một câu hỏi

An up to date : cập nhật
To apologized to sb for st : xin lỗi ai về cái gì
To appeal to sb : kêu gọi
To appoint sb to a situation : bầu ai lên chức vụ gì
To appoint time for : định ngày, giờ
Application in studies : sự chăm chỉ học hành
To apply st in st/Ving : áp dụng vào cái gì
To approve of st = to agree with : tán thành điều gì
To disapprove of st : không tán thành điều gì
A part from + N = In addition to + N = as well as = besides : bên cạnh, ngoài ra
A part from sb/st +S + V, but sb/st : trừ ai, trừ cái gì
A part from = except for : trừ ra
To argue with sb about st : tranh cãi với ai về điều gì
To arrive in/at : đến tại
To arange for sb to do st : sắp xếp ai làm việc gì
To ascertain sb that clause : chắc chắn với ai rằng
Aspiration = wishes : tâm t, nguyện vọng
To ask out : mời, hẹn hò ai đi chơi
To ask sb for a lift : hỏi ai đi nhờ xe
To ask sb to do st : yêu cầu ai làm gì
To be asked sb to do st : ai đợc yêu cầu làm cái gì
To assent to sb/st : đồng ý với ai, cái gì
To be associated with sb/st : liên kết với ai
To assure sb that + clause : chắc chắn với ai rằng
To assure sb of st : cam đoan với ai về điều gì
2
Structure sentences MAI V N CHNG
To be astonished to find that + clause : kinh ngạc
To be astonished at st : kinh ngạc về điều gì
As far as I know : theo tôi biết

As for sb(me) : về phía ai
As a result of st : do kết quả của cái gì
as long as = provided/providing that: miễn là, với điều kiện là.
to attend st : tham gia
to attend on/upon sb : hầu hạ ai
to attribute st to sb : gán cho ai điều gì
at first = to begin with : trớc tiên
at first sight = when the first see : thấy lần đầu tiên
at last = finally : cuối cùng
at least = not less than : ít nhất
at a loss(to be) >< a profit : thua lỗ, có lãi
at a time (to do) = one by one not all together : từng cái một
at any rate to do = in any case : trong mọi trờng hợp
attachment to sb/st : lu luyến ai, điều gì
to attract sb to st : thu hút ai vào cái gì
to be in attendance on sb : phục vụ ai
to avert...from : quay đi, ngoảnh lại
to aware of sb/st : biết ý thức về ai, cái gì
B
To be back to normal = To come back to normal : trở lại bình thờng
To balk sb from st : ngăn cản ai khỏi điều gì
To banish ... from : xua đuổi khỏi
To be bare of st : trơ trụi, không có thứ gì
To bark at : sủa
To beam with : toả ra, hiện ra
To bear on : có ảnh hởng về, có liên quan về
To be after sb = complain sb about sb/st = nag at sb : phàn nàn
To be down for st = have name registered for st đăng ký tên để nhận st
To be down on sb = be unfavourable towards sb : không u ái ai
To be in on st = to be informed about st : đợc thông báo

To be up againist st = cope with = face with : đối mặt với
To be on the phone : có điện thoại
To be a real burgain : giá hời
To put an end to st/Ving : chấm dứt
To beg sb for st : xin ai làm cái gì
To begend of st : truyền thuyết về
To beguile sb into doing st : lừa ai đi đến chỗ phải làm gì
To treat sb : c sử
3
Structure sentences MAI V N CHNG
To bend oness mind to st : cố hớng t tởng về
To benefit from st/doing st : có lợi từ
To be beneficial to sb : có lợi cho ai
To be queath st to sb : để cái gì lại cho ai
To bereave sb of st : làm ai mất đi cái gì
To bestow st on sb : ban vật gì cho ai
To blame sb for st : đổ lỗi cho ai về điều gì
To be blessed with st : may mắn có
To be blind to st : mù quáng, không thấy điều gì
To boast about st : nói ba hoa về cái gì
To be boastful : nói phét
To book a seat to sp (by air, on land) : đặt trớc vé
To book a passage to sp (by ship) : đặt trớc vé
To bore sb : làm ai chán nản
To borrow sb st : vay ai cái gì
To borrow st from sb : vay cái gì của ai
To break a promise with sb : lỡ hẹn với ai
To break st off st : ngắt vật gì khỏi vật gì
To break with sb/st : dứt khoát với
To break the new for sb : báo tin cho ai

To brilliant with st : cự giỏi về cái gì
To bring st along : mang theo cái gì
To bring sb to sences : làm cho ai suy nghĩ đúng đắn lại
To bring st to sb : mang cái gì cho ai
To bring st with sb : mang theo ai đó
To bring about clause : gây ra
To bring on : gây ra
To bring up : đề cập, giới thiệu một đề tài
To brood over : nghiền ngẫm về
To build hope on sb/st : đặt hy vọng vào
To burst upon a place : xâm nhập vào nơi nào
To butter up a man : nịnh bợ một ngời
Beware of sb/st : đề phòng cái gì
C
To call back : return a telephone : gọi lại điện thoại
To call in : ghé vào, tạt vào
To call off : hoãn lại
To call on : gọi học sinh trong lớp
To call on sb : ghé thăm ai
To call up : gọi điện thoại
To be (in)capapable of st/Ving : có khả năng khách quan về
4
Structure sentences MAI V N CHNG
To care for = to like : thích, muốn
To care to = to take care off : quan tâm chăm sóc
Care of : nhờ gửi
To carp at sb : càu nhàu, phàn nàn ai
To carry on Ving = to carry on with st = to carry on along st : tiếp tục
To carry st in ones hand : cầm cái gì trong tay
To cary out st = to conduct : tiến hành

To cast a spell on sb : bỏ bùa mê ai
To eatch disease : nhiễm bệnh
To catch up with sb in st/Ving : theo kịp ai trong việc gì
To catch a gimpse of st : nhìn thoáng qua cái gì
To cater for sb/st : phục vụ
To cause sb to do st : gây cho ai cái gì
Caution against st : sự cẩn thận đề phòng điều gì
To celebrate the wedding : chúc mừng hôn lễ
To censure sb for st : trách ai về điều gì
To be centred upon a topic : tập trung về một đề tài
To certain of/about st : chắc chắn về điều gì
To be in charge of st : có trách nhiệm về cái gì
To check in/into : đăng ký ở..., điều tra
To chect out : mợn sách th viện
To check out of : rời khách sạn
To cheer up : làm ai vui hơn
To chide sb for st : mắng ai về điều gì
A choice of friends : sự chọn bạn
To circulate st : lu truyền cái gì
To clamour for st : la ó đòi cho đợc cái gì
To clash with sb : không hợp với
To clash sb with : coi ai là
To clean up : dọn dẹp
To clean st from stain : tẩy vật gì cho sạch vết bẩn
To be clear to sb : rõ ràng đối với ai
To be/get clear of st : thoát khỏi điều gì
To clench oness fist : nắm chặt tay của ai
To be clever with st : khéo léo với vật gì
To be clever at st = to be good at st : giỏi về cái gì
To cling to : bám vào, dính vào

A cloak for st : màn che giấu điều gì
To be clothed with : phủ đầy bằng
To be closed to sb/st : gần gũi với ai
To be close to oness money : chặt chẽ về tiền bạc
To be cluttered with st/Ving : bừa bộn với cái gì
5
Structure sentences MAI V N CHNG
To coalesce with : nối liền với
To coax sb into doing st : dụ dỗ ai làm điều gì
To be cobbled with holes : đờng đầy ổ gà
To coincide with : trùng với
To combat for : chiến đấu để tranh giành
To come across sb/st = to run into sb/st = meet by chance : tình cờ gặp
To come to the throne/crown : lên ngôi
To come into/in contact with sb : bắt liên lạc với ai
To come up against = to be faced with : gặp phải
To come about : xảy ra
To some in/into st : đi vào
To come out = to fall : ngã
To come in with a rush : dồn dập đổ tới
To come to oness ears : đến tai ai
To come to grip with sb : ôm chặt cái gì
To comment on st : bình luận về vấn đề gì
To make a coment on st : bình luận về vấn đề gì
To comment on this saying : bình luận câu nói
To comment on this famous saying : bình luận câu danh ngôn
To comment on this proverbs : bình luận câu tục ngữ
To be committed to : hứa cam kết
To compare st to st : so sánh cái gì với cái gì
To compensate sb for a loss : đền bù cho ai sự mất mát

To compensation for a loss : sự bồi thờng mất mát
A competition for st : tranh giành về điều gì
To complain to sb about st : phàn nàn với ai về điều gì
To make a complain : phàn nàn
To comple text book : soạn sách
To comply with : tuân theo
To be composed of : cấu tạo bởi
To conceal st from sb : giấu ai điều gì
To concede to some demand : chấp nhận một yêu sách
To make a concesion to a demand : ng thuận một yêu sách
To be concerned about/with st : quan tâm đến
To condole with sb on st : chia buồn với ai về điều gì
To conduce to : giúp vào, đem đến
To confer st on sb : ban tặng vật gì cho ai
To confide st to sb : thổ lộ, tâm sự điều gì với ai
To conflict with one another : xung đột với nhau
Conflicting opinions : ý kiến đối lập
To confound a person with a person : nhầm lẫn ngời này với ngời khác
To be confused about : lúng túng về
6
Structure sentences MAI V N CHNG
To congratulate sb on doing st : chúc mừng ai
To be connected to sb/st : liên quan tới ai, cái gì
To conive at st : làm ngơ trớc điều gì
Ti consider S doing st : chú ý, xem xét việc gì
Considering : xét về
To cónign sb to sb : giao phó cái gì cho ai
To consist of st : bao gồm
To consist in : do tại, ở tại
To consert with : đi đôi với

To content with sb : bằng lòng với
To contribute st to st = to make contribution to : đóng góp
To contrive = to manage = to try : cố gắng
To contrast st with st : so sánh vật gì với vật gì
To converge to a point : qui tụ về một điểm
To convert st into st : biến cái gì thành cái gì
To convince sb : làm ai tin
To convince sb of st : thuyết phục ai về chuyện gì
Convincing talk : cuộc nói chuyện thuyết phục
To be convinced of sb/st : tin chắc về
To be coordinated with sb/st : phối hợp với
To cope with difficulties : khắc phục khó khăn
To cope with sb/st : đơng đầu với ai, cái gì
To copy from sb/st : bắt chớc ai, cái gì
To cost sb money : giá bao nhiêu
To pay sb money for st : trả bao nhiêu tiền cho cái gì
To count up/on : tổng cộng tới
To count on sb : tin cậy ai
To covet after st : ham muốn cái gì ( thờng là của ngời khác)
To crave for st : ao ớc điều gì
To be critical of sb/st : phê bình
To cover with : bao trùm
To be cruel to sb>< kind harted : tàn bạo>< nhân từ
To cry for the moon : đừng có mơ
To cry over st : thơng tiếc
To be cunning : cáo già
To be curious : tò mò
To curry favour with great people : cầu cạnh ân huệ những ngời có
To cut st down : cắt cái gì
To cut down on st/Ving : cắt giảm

To cut back on St/Ving : cắt giảm
To cut sb up = up set sb : làm ai lo lắng
To cut out : dẹp loạn
7
Structure sentences MAI V N CHNG
D
To dally with sb : đùa giỡn với ai
To dangle about/after/rour : theo đuổi, chờn vờn theo
To dart at sb : lao tới ai
To dead to all felling of shame : làm ngơ ngác trớc sự khẩn cầu của ai
To deal with st : giải quyết
To deal in st = do business in st : buôn bán
To deal with sb = do business with sb : buôn bán với ai
To dear to sb : quý giá đối với ai
To debar st from doing st : ngăn cản ai đừng làm điều gì
To debate on/about st : bán, cắt xẻ điều gì
To decide up/on st : quyết dịnh về điều gì
To decline to do st : từ chối làm gì
To decorate st : trang trí cái gì
To be decorous : đoan trang, lịch sự
To be decicated to sb : tặng cái gì cho ai
To deduce > < to induce : quy nạp > < suy diễn
To defeat sb by using strength : đánh gục ai bằng sức mạnh
To detend the fatherland : bảo vệ tổ quốc
To defer to sb/st : chiều theo, nghe theo
To degenerate into : đi đến chỗ thoái hoá
To deliver st : phân phát, giao hàng
To deliver sb from st : cứu ai thoát khỏi điều gì
To demolish st : phá huỷ
To demur at : thắc mắc về

To denounce against sb : tố cáo ai
To deny Ving : phủ nhận
To depart from : bỏ, sửa đổi
To depen on/upon sb/st : tin cậy, lệ thuộc vào ai, việc gì
To descant on : nói dài dòng về
To design st : thiết kế cái gì
To desist from doing st : ngng làm việc gì
To despair of success : không hy vọng thành công
To despoil sb of st : cớp của ai cái gì
To destine sb : dành riêng cho ai
To be determined to do st : quyết tâm làm gì
To deter sb from doing st : khiến ai nản lòng, không làm điều gì
To detest sb/st doing st : căm thù, ghê tởm
To devolve on sb : đợc trao lại cho ai
To devote to sb : tận tuỵ, tận tâm với ai
To diddle sb out of st : lờng gạt ai lấy cái gì
8
Structure sentences MAI V N CHNG
To die by oness own hand : tự tử
To die before oness time : chết trẻ
To die natural death : chết già
To die sudden death : chết đột ngột
To die violent death : chết do bạo lực
To die at age of : chết ở tuổi
Do digres from : lạc, đi xa khỏi
To differ from sb : bất đồng ý kiến với ai
To differ in st : khác nhau về điểm gì
To be difficult of access : khó đến gần
To direct st : hớng dẫn cái gì
To direct sb to a place : chỉ đờng cho ai tới chỗ nào

To disable sb from doing st : khiến ai bất lực không làm đợc gì
To be disapointed in/with sb/st : thất vọng về ai, cái gì
To disclose : tiết lộ, che giấu
To be discriminated against sb : phân biệt đối xử với ai
To dislice/hate/detest/disgust/loathse sb/st : ghét
To dislodge st from a place : lấy vật gì ra khỏi một nơi
To dispense sb from doing st : miễn cho ai khỏi làm điều gì
To dispossess sb of st : truất quyền sở hữu của ai
To dissent from : bất đồng ý kiến về
To dissuade sb from doing st : khuyên ai đừng làm điều gì
To distinguish from : phân biệt sự khác nhau
To be distinguish for st : nổi tiếng về cái gì
To distint from sb else : tách biệt với ngời khác
To distract sb from st : đánh lạc hớng
To disvert oneself from a mattes : để mình xao lãng về một vấn đề
To be divorced from : tách biệt, rời khỏi
To dog = to follow closely : theo dõi
Doer : ngời gây ra cái gì
To do teaching practice : đi thực tập s phạm
To do minytrydrills : tập quân sự
To do oness hair : trải đầu
To do up st = decorate : trang trí
To do sb out of st : lừa ai để dành đợc giải
To do with out st in st/Ving : cố gắng làm cái gì không cần
To do oness best to do st : cố gắng hết khả năng để làm gì
To do st at oness ease : dễ dàng
To do st by mistake : làm sai
To do over = do again : làm lại
To be done with : hoàn tất với
To do st harm : làm hại ai

9
Structure sentences MAI V N CHNG
To do sb good : làm tốt cho ai
To dote on sb/st : say mê ai, cái gì
To be in doubt : nghi ngờ
To disturb sb : làm phiền ai
To drag sb forwards : kéo cái gì về phía trớc
To drag sb backwards : kéo cái gì về phía sau
To drag sb torwards st : kéo cái gì đến với cái gì
To dream about/of : mơ về
To drive sb away : tống khứ ai
To be dressed in : trang phục với
To drop out of st : rút lui
To drop by sb : viếng thăm ai
To drop off : bỏ lại ai, cái gì ở một nơi
To drop out of :
To be/get drunk on st : say vì cái gì
Due to st = thank to st = because of st : bởi vì, nhờ có, do
To be dull of comprehension : chậm hiểu
To dwell on a subject : suy nghĩ nhiều, nói, viết nhiều về vấn dề gì
E
To be early for st : sớm
To be time late for st : muộn
To earn oness living : kiếm sống
To ease sb of some pain : làm ai đỡ dau khổ
Either N/(V/adj) or (V/adj) : hoặc cái này, hoặc cái kia
To emancipate sb/st from : giải thoát khỏi
To embarrass sb : làm ai ngợng ngùng
To be embarassed by : ngợng ngùng bởi
To be embarassing : ngợng ngùng

To emerge from : xuất hiện, nổi lên
To be enclosed with : gửi kèm với
To encourage sb to do st : khuyến khích ai làm cái gì
To be engaged to sb : đính hôn với ai
To egineer : tạo ra
To be envious of sb : ghen ghét ai
To enjoy + Ving st : thích thú, thởng thức
To entrust st to sb : tin cần điều gì nơi ai
To err : lỗi
To escape from sp : trốn khỏi
To escape to sp : trốn đến
To escape st : trốn điều gì
To be equipped with : trang bị với
10
Structure sentences MAI V N CHNG
To be equivalent : tơng đơng với, ngang với
To establish st : thành lập
To excel st : giỏi về
To excite sb : làm ai nhộn nhịp
To be excited by : nhộn nhịp vì
To be exciting : nhộn nhịp
To excite : kích thích, khêu gợi
To expel sb from st : đuổi ai ra khỏi
To be exposed to : phơi bày ra
To extort money from sb : moi tiền của ai
F
To face st : đối mặt với cái gì
To be faced with st : đối mặt với cái gì
Face value : giá trị về hình thức
To fail to do : thất bại trong việc gì

To faint : ngất
To be faithful to sb/st : trung thành với ai, cái gì
To fall in with : đồng ý với
To fall out with : cãi nhau
To fall over : ngã xuống
To fall through : thất bại
To be fall ill with diease : ngã bệnh
To be (un)familiar with sb/st : thân với ai
To be familiar to sb : quen thuộc với ai
To be famous for st : nổi tiếng về cái gì
To favour sb : a chuộng ai
To fell like : thích muốn
To fell adj : cảm thấy
To figure out : hiểu ra
To fight for sb/st : chiến đấu vì
To fight againist sb : chống đối ai
To be fit for sb/st : thích hợp cho
To be filled with : tràn đầy với
To fill out : điền văn mẫu, đơn
To fill oness purse : nhét đầy tủ tiền của ai
To find sb/st adj : thấy ai/cái gì + adj
To find sb/st to do st
To be finished with : làm xong với
To be filted with holes : đờng đầy ổ gà
To fix st up = to decorate : sửa sang lại
To flirt with sb : lả lơi, đùa cợt ai
11
Structure sentences MAI V N CHNG
To follow sb : theo ai
To force sb to di st : bắt ai làm gì

To forget about st : quên điều gì
To forget to do st : quên( trong tơng lai)
To forget Ving st : đã quên
To forgive for : tha thứ cho
To form a habit of Ving : hình thành thói quen
To form by : hình thành từ
To be founded on facts : dựa trên sự kiện có thật
To be frank with sb : thẳng thắn với ai
To be free for : miễn phí
To be free and easy : thoải mái, không bị gò bó
Free and agency : quyền tự chủ
Free love : quan hệ nam nữ không có hôn nhân
Free liver : ngời ăn chơi phóng khoáng
Free living : cuộc sống phóng khoáng
To be friendly to/with sb : thân thiện với ai
To be friendly to an association : thân mật với một hiệp hội
To frighten sb : làm ai sợ
To be frightened of : sợ hãi vì
To be frightening : sợ hãi
From beginning to end : từ đầu đến cuối
From among : từ trong số, từ trong đám
From under : từ phía dới
From sp to sp : từ đâu đến dâu
From side to side : từ bên này qua bên kia
From time to time : thỉnh thoảng
From the motive of kidness : xuất phát từ lòng tốt
From one place to another : từ nơi này đến nơi khác
To be fruitful in st : dồi dào về thứ gì
To be furnished with : trang bị với
To further st : đẩy nhanh hơn, xa hơn

G
To gain oness confidence : chiếm lòng tin của ai
To gain self-confidence : tự tin hơn
To gain ascendancy over sb : đàn áp đợc ai
To gamble on st cá cợc về cái gì
To be generous with oness money : rộng rãi về tiền bạc
To be generous about doing st : thoải mái về việc làm gì
To get up : thức dậy
To get the sack for st /Ving : bị sa thải
12
Structure sentences MAI V N CHNG
To get on very well with sb : ăn ý với ai
To get through an exam : thi đỗ
To get adj = become
To get sb/st adj = to make
To get sb to do st = persuade sb to do St/Ving = convince sb of st/Ving
To get st done = have st done
To get round to Ving = have time to do st
To get around st = find way to solve : tìm cách để giải thoát
To getat st = suggess : đề nghị
To get by on st : sống sót
To get sb down : làm ai thất vọng
To get sb through = make telephone connection : nối máy điện thoại
To get st over to sb : truyền đạt
To get over st : vợt qua, hồi phục sức khoẻ
To get sb through = help sb to pass the exam
To get through : hoàn tất
To get sb up : gọi ai dậy
To get st up = organize
To get together : gặp nhau

To get out of St/Ving : tránh gặp
To get on well with sb = have good relation
To get badly with sb = have bad relation
To get money according to the product = to be on piece work : ăn lơng theo sp
To get in touch with sb : liên lạc với ai
To get along with : sống chan hoà
To get in/into : vào xe hơi, đến
To get off : tháo khỏi, xuống xe
To get along : tiến bộ
To get accustomed to : quen
To get on : lên xe, tiến bộ
To get over : đảm nhận
To get through : làm xong, thi đỗ
To get to a place : đến tới
To get used to : quen
To get it : bị mắng
To get about : lan ra
To get under away : đi, khởi hành
To get back from : trở về từ
To get back : nhận lại
To get sb involve in St/Ving : làm ai bị lôi cuốn vào
To give sb an offer : đa ai lời mời
To give sb for a lift to Sp : cho ai đi nhờ xe
13
Structure sentences MAI V N CHNG
To give sb/st : cho ai đi nhờ xe
To give sb st : tặng ai cái gì
To give st to sb : tặng cái gì cho ai
To give St away = to throw st away : cho ai cái gì
To give Sb back = to return St to Sb : trả lại ai cái gì

To give capital = to supply capital : cung cấp vốn
To give Sb a felling look : nhìn tinh ai
To give the excuse that : viện cớ rằng
To go ahead > < to go back : tiến > < lùi
To go to = to walk to : tiến về phía trớc
To go on foot : đi bộ
To go to the front : đi ra mặt trận
To go to hell = go away : cút đi
To go out with sb : đi chơi với ai
To go over : ôn, kiểm tra lại cẩm thận
To go on the stick for sb : bỏ, nghỉ ốm cho ai
To go up : tăng
To go bankupt : phá sản
To go well with Sb/St : phù hợp với
To go with sb/st : tiếp tục công việc gì
To gossip sb to sb : mách lẻo
To gossip about : tán gẫu về
To be grateful to sb for st : biết ơn ai ề điều gì
To be greedy : tham lam
To grow a plant from a seed : trồng cây từ một hạt giống
To be guilty of : phạm tội gì
H
To hand in : nộp bài làm
To hang up : thôi nói điện thoại, treo quần áo lên móc
To hardly do st : hầu nh không làm
Hardly (Seldome/never/rarely) + MV + S + V : hiếm khi
To have st to do with St/sb : có liên quan tới
To have much to do with sb/st : chẳng có gì liên quan
To have oness head in the clouds : đầu óc trên máy
To have got unrealitic ideas = to live in a fantasy world : sống ảo ảnh

To have effect on sb : có ảnh hởng
To have patience with sb : kiên nhẫn đối với ai
To have a bath : tắm
Ti have swim = to swim : bơi
To have a look = to look : nhìn
To have st for lunch : ăn tra với cái gì
14

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×