Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

3 AutoCAD co ban chuong III modify

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (403.63 KB, 15 trang )

AUTOCAD CƠ BẢN

Chương III : Các lệnh chỉnh sửa đối tượng

GV.ThS Phạm Văn Hoàn

(1) Bộ môn Tin học Xây dựng, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Trường Đại học Xây dựng,
Phòng 423, Nhà A1, Số 55 đường Giải Phóng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.

(2) Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Phần mềm Xây
www.RDSiC.edu.vn , />1

dựng RDSiC.

Email :


III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
1.

Lệnh xóa hoàn toàn đối tượng (ERASE)
Command: E (Erase)
 Select objects: <chọn đối tượng cần xóa>
 Select objects: <chọn đối tượng tiếp hoặc Enter kết thúc việc chọn>

2.

Lệnh sao chép (COPY)
Command: Co hoặc Cp (Copy)
 Select objects: <chọn đối tượng cần sao chép>
 Select objects: <Enter>


 Specify base point or displacement: chuyển, nếu bạn chọn M là sao chép thành nhiều đối tượng>
 Specify second point or displacement or displacement>: <chọn điểm đích>

2


III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
3.

Lệnh đối xứng trục (MIRROR)
Command: MI (Mirror)
 Select objects: <chọn đối tượng cần sao chép>
 Select objects: <Enter kết thúc việc chọn>
 Specify first point of mirror line: <chọn điểm đầu của đường đối xứng>
 Specify second point of mirror line: xứng>
 Delete source objects? [Yes/No]<N>: <xóa đối tượng gốc hay không>

4.

3

Lệnh tạo đối tượng song song (OFFSET)
Command: O (Offset)
 Specify offset distance or [Through/Erase/Layer]<Through>: khoảng cách giữa 2 đối tượng song song>
Through: <chọn 1 điểm mà đối tượng mới sẽ đi qua>
Erase: <xóa đối tượng gốc sau khi offset>



III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
8.

Lệnh cắt 1 phần đối tượng (TRIM)
Command: Tr (Trim)
 Select objects: <chọn các đối tượng làm mặt phẳng cắt>
 Select objects: <Enter>
 Select
objects
to
trim
or
shift-select
to
extend
or
[Fence/Crossing/Project/Edge/eRase/Undo]: <chọn các đoạn cần cắt>
Edge: cho phép chọn các mặt phẳng cắt nếu kéo dài mới chạm đến đối tượng
cắt.

9.

4

Lệnh kéo dài đối tượng đến biên (EXTEND)
Command: Ex (Extend )
 Select objects: <chọn các đối tượng làm mặt phẳng tới>



III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
 Select

object
to
extend
or
shift-select
to
trim
or
[Fence/Crossing/Project/Edge/Undo]: <chọn các đối tượng cần kéo dài>

Edge: tương tự phần TRIM.

5


III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
7.

Lệnh biến đổi tỷ lệ (SCALE)
Command: SC (Scale)
 Select objects: <chọn đối tượng cần thay đổi>
 Select objects: <chọn tiếp đối tượng hoặc Enter kết thúc việc chọn>
 Specify base point: lệ>
 Specify scale factor or [Copy/Reference]: đối tượng gốc và nhập hệ số tỷ lệ>


TL=3
6

TL=0,5


III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)

Chú ý: góc quay đều tính từ trục gốc Ox và tuân theo quy tắc chiều quay
kim đồng hồ.

7


Chương III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
5.

Lệnh di chuyển (MOVE)
Command: M (Move)
 Select objects: <chọn đối tượng cần di chuyển>
 Select objects: <chọn đối tượng tiếp hoặc Enter kết thúc việc chọn>
 Specify base point or [Displacement]< displacement >: sở>
 Specify second point or <use first point as displacement>: đích hoặc nhập vào khoảng cách di chuyển>

6.

8


Lệnh quay đối tượng quanh 1 điểm (ROTATE)
Command: Ro (Rotate)
 Select objects: <chọn đối tượng cần quay>
 Select objects: <chọn tiếp đối tượng hoặc Enter kết thúc việc chọn>
 Specify base point: <chọn tâm quay>
 Specify rotation angle or [Copy/Reference]: nguyên đối tượng gốc và nhập vào góc quay>


Chương III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
7. Lệnh di chuyển (Stretch)
Command: S (Stretch )
Select objects: Specify opposite corner (Quét chọn đối tượng)
 Specify base point or [Displacement]< displacement >: <chọn 1 điểm cơ sở>
 Specify second point or <use first point as displacement>: Chọn điểm dịch thứ 2

8. Dời, quay và biến đổi tỉ lệ (Align)
Command: AL (Align)
 Select objects: Chọn đối tượng cần Align
 Specify first source point: Chọn điểm trên đối tượng nguồn 1
 Specify first destination point: Chọn điểm trên đối tượng đích 1
 Specify second source point: Chọn điểm trên đối tượng nguồn 2
 Specify second destination point: Chọn điểm trên đối tượng đích 2
 Specify third source point or <continue>:
 Scale objects based on alignment points? [Yes/No] <N>: Y Có scale đối tượng
9


Chương III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)

8.

10

Dời, quay và biến đổi tỉ lệ (Align)


Chương III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
8. Lệnh vát mép các cạnh Chamfer
Command: CHA (Chamfer)
 (TRIM mode) Current chamfer Dist1 = 10.0000, Dist2 = 20.0000
 Select first line or [Undo/Polyline/Distance/Angle/Trim/mEthod/Multiple]: d
 Specify first chamfer distance <10.0000>: 30
 Specify second chamfer distance <30.0000>: 40

11


Chương III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
9.

Lệnh Fillet

 Command: F (FILLET)
 Current settings: Mode = TRIM, Radius = 30.0000
 Select first object or [Undo/Polyline/Radius/Trim/Multiple]:
 Select second object or shift-select to apply corner:

12



III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
9. Lệnh Fillet
Command: F (Fillet)
 Command: FILLET
 Current settings: Mode = TRIM, Radius = 300.0000
 Select first object or [Undo/Polyline/Radius/Trim/Multiple]:

 Select second object or shift-select to apply corner:

13


III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
9. Lệnh Fillet
Command: F (Fillet)
 Command: FILLET
 Current settings: Mode = TRIM, Radius = 300.0000
 Select first object or [Undo/Polyline/Radius/Trim/Multiple]:

 Select second object or shift-select to apply corner:

14


III: Các lệnh chỉnh sửa đối tượng (Modify)
9. Lệnh Div
Command: DIV (Divice)

15




×