Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (503 KB, 11 trang )
Good
morning!
Everybody
I. New words:
- serve (v): phục vụ, đáp ứng, dọn bàn.
- pose (v) : sắp đặt ai ….ở tư thế chụp ảnh,
làm mẫu
- schedule (n): thời gian biểu, lịch trình
- promote (v): đẩy mạnh, thăng chức.
- debate (v): tranh luận
II. Grammar:
Present tenses: Review
has served
is increasing
symbolises
form
has celebrated
is