Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kiểm tra số học 6 tiết 18 (có MT+ ĐA) Vân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.57 KB, 2 trang )

Ngày 26 / 9 /2010
Tiết 18 . Kiểm tra một tiết
A. Mục tiêu
- Kiểm tra khả năng lĩnh hộincác kiến thức trong chơng của HS.
- Rèn khả năng t duy.
- Rèn kĩ năng tính toán, chính xác, hợp lý.
- Biết trình bày rõ ràng mạch lạc .
B .Chuẩn bị
- GV: Đề kiểm tra
- HS : Ôn lại các định nghĩa, tính chất, qui tắc đã học, xem lại các dạng bài tập đã làm, đã
chữa.
C. Ma trận bài kiểm tra
Nội dung Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng Tổng
1. Tập hợp
1
1
1
1
2
2
2. Luỹ thừa với số
mũ tự nhiên
2
2
2
2


3. Thứ tự thực hiện
phép tính
3
2
5
4
8
6

Tổng
3
3
4
3
5
4
12
10
D. Nội dung kiểm tra
Đề ra:
Bài 1 (2 điểm)
a) Viết công thức tính luỹ thừa bậc n của a
áp dụng tính: 5
3
; 4
0

b)Viết dạng tổng quát nhân hai luỹ thừa cùng cơ số, chia hai luỹ thừa cùng cơ số.
áp dụng tính: x
6

. x ; a
12
: a
4
(
0

a
)
Bài 2(2 điểm) a) Viết tập hợp A các số tự nhiên khác 0 không vợt quá 9 .
b)Điền kí hiệu thích hợp vào ô vuông:
0
W
A ; 9
W
A ;


W
A ; N
*

W
A
Bài 3 (3 điểm): Thực hiện các phép tính(tính nhanh nếu có thể )
a) 39.8 + 60.2 + 21.8
b) 4. 5
2
- 3. 2
3

c) 1024 : (17. 2
5
+ 15 . 2
5
)
d) Cho dãy số: 3 , 7 , 11 , 15 , 19 , 23 ,
Tính tổng 50 số hạng đầu tiên
Bài 4 (3 điểm): Tìm số tự nhiên x biết
a) ( 9.x + 2) . 3 = 60 b) 71 + (26 3x): 5 = 75
c) 2
x
= 32 d) (x- 6)
2
= 9

E. §¸p ¸n vµ biÓu ®iÓm
C©u 1: a)
. . .....
n so a
a a a a
14 2 43
= a
n
(a

0 ) 0,5 ® .
¸p dông 5
3
= 125 , 4
0

= 1 0,5 ®
b) a
m
.a
n
= a
m+n
0,25®
x
6
.x = x
7
0,25®
a
n
: a
m
= a
n – m
(a

0 ; n

m ) 0 , 25 ®
a
12
: a
4
= a
8

(a

0) 0,25 ®
C©u 2: a) A =
{ }
1; 2;3; 4;5; 6; 7;8;9

b) 0

A ; 9

A ;



A ; N
*


A 1®
C©u 3. a) 600 1®
b) 76 0,5®
c) 1 0,5®
d)
k
a
= 4(k – 1) + 3 ,k

N
*


50
a
= 4 ( 50 – 1) + 3 = 199 0,5®
3 + 7 + 11 + 15 + … + 199 = (3 + 199).50:2 = 5050 (0,5®)
C©u 4. a) x = 2 (1®); b) x = 2 (1®); c) x = 5 ( 0,5® ); d) x = 9 ( 0,5 ®)
---------------------------

×