Tải bản đầy đủ (.ppt) (25 trang)

giáo án điện tử toán 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (492.8 KB, 25 trang )


Th n m ngày 08 tháng 10 n m 2009ứ ă ă

Ki M TRA BÀI C :Ể Ũ
KHÁI Ni M S TH P PHÂN Ệ Ố Ậ (ti p theo)ế
1/- C u t o m i s th p phân g m ấ ạ ỗ ố ậ ồ
m y ph n? K ra tên m i ph n? ấ ầ ể ỗ ầ
Chúng phân cách nhau b ng d u ằ ấ
gì?
M i s th p phân g m hai ỗ ố ậ ồ
ph n : ầ Ph n nguyênầ và
ph n th p phânầ ậ , chúng
đ c ượ phân cách b i d u ở ấ
ph y ẩ (,)
Th n m ngày 08 tháng 10 n m 2009ứ ă ă

Ki M TRA BÀI C :Ể Ũ
KHÁI Ni M S TH P PHÂN Ệ Ố Ậ (ti p theo)ế
2/- Nêu v trí các ph n bên ị ầ ở
trái và bên ph i d u ph y.ả ấ ẩ
Ph n nguyên ầ bên trái ở
d u ph y ấ ẩ
và ph n th p phânầ ậ bên ở
ph i d u ph y.ả ấ ẩ
Th n m ngày 08 tháng 10 n m 2009ứ ă ă

Ki M TRA BÀI C :Ể Ũ
KHÁI Ni M S TH P PHÂN Ệ Ố Ậ (ti p ế
theo)
3/- Phân tích các ph n và ầ
nêu cách đ c s th p ọ ố ậ


phân :
SỐ Ph n ầ
nguyê
n
D u ấ
phẩ
y
Ph n ầ
th p ậ
phân
Cách đ cọ
7,98 7
98
c :Đọ b y ph y ả ẩ
chín m i támươ
25,47
7
25
,
, 477
c :Đọ hai m i ươ
l m ph y b n ă ẩ ố
tr m b y m i ă ả ươ
b yả
Th n m ngày 08 tháng 10 n m 2009ứ ă ă

Ki M TRA BÀI C :Ể Ũ
KHÁI Ni M S TH P PHÂN Ệ Ố Ậ (ti p ế
theo)
4/- Trên b ng con vi t các h n s sau ả ế ỗ ố

thành s th p phân r i đ c s th p ố ậ ồ ọ ố ậ
phân đó :
5
9
1
0
82
45
10
0
81
0
225
100
0
=5,9
=82,4
5
= 810,2
25
Th n m ngày 08 tháng 10 n m 2009ứ ă ă
BÀI M I :Ớ
HÀNG C A S TH P PHÂNỦ Ố Ậ
C, Vi T S TH P PHÂNĐỌ Ế Ố Ậ
Tu n : ầ 7
Ti t : ế 34
Th n m ngày 08 tháng 10 n m 2009ứ ă ă
Tu n : ầ 7
Ti t : ế 34
Các em hãy nêu giá trị của từng chữ số của

số 375,406 theo các hàng theo bảng sau :
S ố
th p ậ
phân
3 7 5 , 4 0 6
Hàng
Trăm
3
Chục
7
Đơn
vị
5
Phần
mười
4
Phần
trăm
0
Phần
nghìn
6
a)- Hàng của số thập phân :
HÀNG C A S TH P PHÂNỦ Ố Ậ
C, Vi T S TH P PHÂNĐỌ Ế Ố Ậ
Th n m ngày 08 tháng 10 n m 2009ứ ă ă
Tu n : ầ 7
Ti t : ế 34
?/ Trong bảng trên,các em hãy cho biết :
 VËy 1 trăm có mấy chục ?

b)-Quan hệ giữa các đơn vị
của hai hàng liền nhau
S th p ố ậ
phân
1 1 1 , 1 1 1
Hàng
Tr mă Ch cụ
đ n ơ
vỊ
Ph n ầ
m iườ
Ph n ầ
tr mă
Ph n ầ
nghìn
 1 đơn vị b»ng bao nhiªu ph©n 1 chôc?
 1 chục bằng bao nhiªu ph©n tr¨n?
1/10 ph©n chôc
1/10 ph©n tr¨m
10 ph©n 1 tr¨m
a)- Hàng của số thập phân :
HÀNG C A S TH P PHÂNỦ Ố Ậ
C, Vi T S TH P PHÂNĐỌ Ế Ố Ậ
Th n m ngày 08 tháng 10 n m 2009ứ ă ă
Tu n : ầ 7
Ti t : ế 34
?/ Vậy các em hãy cho biết giá trị số trong mỗi hàng so
với hàng liền sau và hàng liền trước nó?
 Mỗi đơn vị của một hàng bằng 10 đơn vị của hàng thấp
hơn liền sau nó.

 Mỗi đơn vị của một hàng bằng 1/10 đơn vị của hàng
cao hơn liền trước nó.
b)-Quan hệ giữa các đơn vị của hai hàng
liền nhau
S th p ố ậ
phân
1 1 1 , 1 1 1
Hàng
Tr mă Ch cụ
đ n ơ
vỊ
Ph n ầ
m iườ
Ph n ầ
tr mă
Ph n ầ
nghìn
a)- Hàng của số thập phân :
HÀNG C A S TH P PHÂNỦ Ố Ậ
C, Vi T S TH P PHÂNĐỌ Ế Ố Ậ
Th n m ngày 08 tháng 10 n m 2009ứ ă ă
Tu n : ầ 7
Ti t : ế 34
?/ Các em hãy nêu lại phần nguyên, phần
thập phân và cách đọc số thập phân :
375,406
Phần nguyên :
Phần thập phân :
Đọc là :
4 phần mười, 0 phần trăm, 6

phần nghìn
3 trăm, 7 chục, 5 đơn vị
Ba trăm bảy mươi lăm phẩy bốn trăm linh sáu
c)-Đọc, viết số thập phân
a)- Hàng của số thập phân :
HÀNG C A S TH P PHÂNỦ Ố Ậ
C, Vi T S TH P PHÂNĐỌ Ế Ố Ậ
b)-Quan hệ giữa các đơn vị của hai hàng
liền nhau

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×