PHAN PHOI CHệễNG TRèNH
Vaọt lớ 8
C nm: 37 tun (35 tit)
Hc kỡ I: 19 tun (18 tit)
Hc kỡ II: 18 tun (17 tit)
*********************************************************************
HOẽC Kè I
Tit Bi Tờn bi
1 1 Chuyn ng c hc
2 2 Vn tc
3 3 Chuyn ng u - Chuyn ng khụng u
4 4 Biu din lc
5 5 Lc ma sỏt
6 6 S cõn bng lc - Quỏn tớnh
7 Bi tp
8 7 p sut
9 8 p sut cht lng - Bỡnh thụng nhau
10 9 p sut khớ quyn
11 Kim tra 1 tit
12 10 Lc y csimột
13 11 Thc hnh: Nghim li lc y c-si-met
14 12 S ni
15 13 Cụng c hc
16 14 nh lut v cụng
17 ễn tp
18 Kim tra hc kỡ I
HOẽC Kè II
Tit Bi Tờn bi
19 15 Cụng sut
20 16 C nng - Th nng - ng nng
21 17 S chuyn húa v bo ton c nng
22 18 Cõu hi v bi tp tng kt chng I: C hc
23 19 Cỏc cht c cu to nh th no?
24 20 Nguyờn t,phõn t chuyn ng hay ng yờn?
25 21 Nhit nng
26 22 Dn nhit
27 23 i lu - bc x nhit
28 Kim tra 1 tit
29 24 Cụng thc tớnh nhit lng
30 25 Phng trỡnh cõn bng nhit
31 26 Nng sut ta nhit ca nhiờn liu
32 27 S bo ton nng lng trong cỏc hin tng c, nhit
33 28 ng c nhit
34 29 Cõu hi v bi tp tng kt chng II: Nhit hc
35 Kim ta hc kỡ II
PHAN PHOI CHệễNG TRèNH
Vaọt lớ 7
C nm: 37 tun (35 tit)
Hc kỡ I: 19 tun (18 tit)
Hc kỡ II: 18 tun (17 tit)
*********************************************************************
HOẽC Kè I
Tit Bi Tờn bi
1 1 Nhn bit ỏnh sỏng - Ngun sỏng v vt sỏng
2 2 S truyn ỏnh sỏng
3 3 ng dng nh lut truyn thng ca ỏnh sỏng
4 4 nh lut phn x ỏnh sỏng
5 5 nh ca mt vt to bi gng phng
6 6 Thc hnh: Quan sỏt v v nh ca mt vt to bi gng phng
7 7 Gng cu li
8 8 Gng cu lừm
9 9 Tng kt chng I: Quang hc
10 Kim tra 1 tit
11 10 Ngun õm
12 11 cao ca õm
13 12 to ca õm
14 13 Mụi trng truyn õm
15 14 Phn x õm - Ting vang
16 15 Chng ụ nhim ting n
17 16 Tng kt chng II: m hc
18 Kim tra hc kỡ I
HOẽC Kè II
Tit Bi Tờn bi
19 17 S nhim in do c xỏt
20 18 Hai loi in tớch
21 19 Dũng in - Ngun in
22 20 Cht dn in v cht cỏch in - Dũng in trong kim loi
23 21 S mch in - Chiu dũng in
24 22 Tỏc dng nhit - Tỏc dng phỏt sỏng ca dũng in
25 23 Tỏc dng t - Tỏc dng húa hc v tỏc dungjsinh lớ ca dũng in
26 ễn tp
27 Kim tra 1 tit
28 24 Cng dũng in
29 25 Hiu in th
30 26 Hiu in th gi hai u dng c dựng in
31 27 Thc hnh: o I v U i vi on mch ni tip
32 28 Thc hnh: o I V U i vi on mch song song
33 29 An ton khi s dng in
34 30 Cõu hi v bi tp tng kt chng III: in hc
35 Kim ta hc kỡ II
PHAN PHOI CHệễNG TRèNH
Vaọt lớ 6
C nm: 37 tun (35 tit)
Hc kỡ I: 19 tun (18 tit)
Hc kỡ II: 18 tun (17 tit)
*********************************************************************
HOẽC Kè I
Tit Bi Tờn bi
1 1 o di
2 2 o di (tt)
3 3 o th tớch cht lng
4 4 o th tớch vt rn khụng thm nc
5 5 Khi lng -o khi lng
6 6 Lc - Hai lc cõn bng
7 7 Tỡm hiu kt qu tỏc dng ca lc
8 8 Trng lc - n v lc
9 Kim tra 1 tit
10 9 Lc n hi
11 10 Lc k - Phộp o lc. Trng lng v khi lng
12 11 Khối lượng riêng, trọng lượng riêng
13 12 Thực hành: Xác định khối lượng riêng của sỏi
14 13 Máy cơ đơn giản
15 14 Mặt phẳng nghiêng
16 15 Đòn bẩy
17 Ôn tập
18 Kiểm tra học kì I
HOÏC KÌ II
Tiết Bài Tên bài
19 16 Ròng rọc
20 17 Tổng kết chương I: Cơ học
21 18 Sự nở vì nhiệt của chất rắn
22 19 Sự nở vì nhiệt của chất lỏng
23 20 Sự nở vì nhiệt của chất khí
24 21 Một số ứng dụng của sự nở vì nhiệt
25 22 Nhiệt kế - Nhiệt giai
26 23 Thực hành: Đo nhiệt độ
27 Kiểm tra 1 tiết
28 24 Sự nóng chảy và sự động đặc
29 25 Sự nóng chảy và sự động đặc (tt)
30 26 Sự bay hơi và sự ngưng tụ
31 27 Sự bay hơi và sự ngưng tụ (tt)
32 28 Sự sôi
33 29 Sự sôi (tt)
34 30 Tng kt chng II: Nhit hc
35 Kim ta hc kỡ II
PHAN PHOI CHệễNG TRèNH
Tửù choùn vaọt lớ 6
Tit Ch Chng
1- 2 -3 o di - o th tớch - o th tớch ca vt rn khụng
thm nc
C hc
4 Khi lng, o khi lng
5 - 6
7
Lc, hai lc cõn bng. Tỡm hiu kt qu tỏc dng lc -
trng lc. n v lc
8 - 9 -10 Lc n hi. Lc k, phộp o lc. Trng lng v khi
lng
11 - 12 -
13
Khi lng riờng - Trng lng riờng
14 - 15 Mỏy c n gin - Mt phng nghiờng
16 - 17 ũn by - Rũng rc
18 - 19 S n vỡ nhit ca cỏc cht: Rn, lng, khớ.
Nhit hc
20 - 21 Mt s ng dng s n vỡ nhit - Nhit k, nhit giai
22- 23 S núng chy v ụng c - S bay hi v ngng t
24 S sụi