Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

Điểm kiểm tra 1 tiết, Toán Anh ngày 20.9.2010 khối 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.9 MB, 15 trang )

TRƯỜNG THPT CÁI BÈ
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA 1 TIẾT KHỐI 10
Kỳ kiểm tra môn Toán - Anh ngày 20/9/2010

D1

SBD LY HOA
STT
SBD
HỌ TÊN HỌC SINH LỚP TOAN ANH DBQ
XHT STT SBD PTHI
1 609Nguyễn Thị Th An 10A01 4.5 3.6 4.1 519 25519 P20
2 415Nguyễn Xn An 10A01 3.5 2.3 2.9 615 17615 P24
3 162Phạm Khánh An 10A01 4.3 7.3 5.8 296 10296 P12
4 514Từ Thị Ngọc Dung 10A01 3.3 4.6 4 531 11531 P21
5 430Lê Thị Cẩm Dun 10A01 4.3 5.4 4.9 406 16406 P16
6 444Nguyễn Trần Thị Mỹ Dun 10A01 8.8 6.5 7.7 91 13091 P4
7 264Nguyễn Thị Kim Điều 10A01 4.8 4.8 4.8 423 7423 P17
8 416Lê Thị Cẩm Giang 10A01 4.5 3.8 4.2 501 7501 P20
9 132Trần Thị Thanh Giàu 10A01 8.8 8.8 8.8 27 1027 P2
10 265Cao Phan Thái Hồ 10A01 5.3 3.5 4.4 469 1469 P19
11 515Nguyễn Thị Thanh Hồ 10A01 3.3 4 3.7 558 12558 P22
12 366Nguyễn Hồng Huy 10A01 4.8 2 3.4 582 10582 P23
13 223Trịnh Quốc Huy 10A01 6 7.2 6.6 208 26208 P8
14 339Lưu Thị Mỹ Hương 10A01 4.3 4 4.2 501 8502 P20
15 525Nguyễn Dương Khang 10A01 1.8 1.8 1.8 639 15639 P25
16 482Ngơ Thị Hồng Khanh 10A01 5.5 5.3 5.4 341 3341 P14
17 251Lê Thị Thoại Kiều 10A01 5.8 4.5 5.2 376 12376 P15
18 146Trương Trần Phương Lan 10A01 6 6.4 6.2 255 21255 P10
19 163Lê Thị Vân Linh 10A01 8 7.3 7.7 91 14092 P4
20 293Võ Huỳnh Mỹ Linh 10A01 5.8 5.5 5.7 312 26312 P12


21 526Trần Thị Kiều Loan 10A01 5.5 4.2 4.9 406 17407 P16
22 408Trần Thị Trúc My 10A01 5.3 4.5 4.9 406 18408 P16
23 241Dương Th Ngọc 10A01 5 4.5 4.8 423 8424 P17
24 445Huỳnh Mỹ Ngọc 10A01 4.3 4.5 4.4 469 2470 P19
25 224Trần Huỳnh Minh Ngọc 10A01 4.5 5.4 5 397 7397 P16
26 49Trương Thị Mỹ Nhân 10A01 6.3 9 7.7 91 15093 P4
27 573Phạm Thị Mỹ Nhi 10A01 2.5 6 4.3 484 16484 P19
28 562Nguyễn Minh Nhựt 10A01 5.5 2.8 4.2 501 9503 P20
29 327Lương Thị Kim Oanh 10A01 5.5 3.8 4.7 439 23439 P17
30 401Diệp Liên Phương 10A01 5.5 5 5.3 359 21359 P14
31 431Nguyễn Huyền Thanh Thảo 10A01 7.3 4.2 5.8 296 11297 P12
32 367Trần Thị Minh Thảo 10A01 6 5.5 5.8 296 12298 P12
33 252Nguyễn Ngọc Thi 10A01 7.5 7.5 7.5 109 5109 P5
34 236Nguyễn Thị Kim Thoa 10A01 2.5 4 3.3 590 18590 P23
35 563Nguyễn Dương Thanh Thuỷ 10A01 2.5 6.3 4.4 469 3471 P19
36 417Trương Thị Minh Thư 10A01 2.5 3.2 2.9 615 18616 P24
37 463Lê Thị Cẩm Tiên 10A01 3.5 4 3.8 545 25545 P21
38 473Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 10A01 4.3 4.5 4.4 469 4472 P19
39 253Lê Thị Kim Tiền 10A01 5.3 5.8 5.6 326 14326 P13
40 610Bùi Trương Xn Trang 10A01 3.5 5.4 4.5 458 16458 P18
41 464Trương Quỳnh Trân 10A01 5.3 3.3 4.3 484 17485 P19
42 270Trương Thị Yến Trinh 10A01 7 4 5.5 330 18330 P13
43 242Bùi Thị Ngọc Tuyền 10A01 4 4.3 4.2 501 10504 P20
44 349Nguyễn Ngọc Tuyền 10A01 2 4.4 3.2 598 26598 P23
45 611Âu Hải Yến 10A01 5.0 3.6 4.3 484 18486 P19
46 548Nguyễn Thị Thảo Yến 10A01 7.3 5.5 6.4 226 18226 P9
47 625Nguyễn Ngọc Minh Trang 10A01 6.0 5.4 5.7 312 1313 P13
1 418Nguyễn Quốc Dũng 10A02 2.0 5.0 3.5 577 5577 P23
2 318Đặng Ngọc Bích Hà 10A02 5.0 5.8 5.4 341 4342 P14
3 446Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10A02 6.5 5.5 6 267 7267 P11

4 383Nguyễn Thị Thanh Hằng 10A02 2.8 3.6 3.2 598 1599 P24
5 243Lê Trang Hiếu 10A02 6.3 7.5 6.9 164 8164 P7
6 516Nguyễn Thị Thanh Hiếu 10A02 5.5 4.2 4.9 406 19409 P16
7 474Lý Thái Hoà 10A02 4.8 4.5 4.7 439 24440 P17
8 483Nguyễn Hữu Kháng 10A02 4.3 4.0 4.2 501 11505 P20
9 432Huỳnh Thị Mai Lan 10A02 2.8 6.2 4.5 458 17459 P18
10 599Ngô Thị Thuỳ Linh 10A02 6.3 4.8 5.6 326 15327 P13
11 256Nguyễn Thị Trúc Ly 10A02 3.5 5.0 4.3 484 19487 P19
12 433Cao Huỳnh Tiểu My 10A02 1.8 2.8 2.3 636 12636 P25
13 170Đặng Thị Mỹ 10A02 5.5 8.0 6.8 176 20176 P7
14 582Hồ Lê Ngân 10A02 3.0 2.5 2.8 623 25623 P24
15 190Trần Thái Cẩm Ngân 10A02 5.8 7.5 6.7 191 9191 P8
16 402Lê Thị Nguyên 10A02 6.5 6.3 6.4 226 19227 P9
17 564Đoàn Thị Thuý Nhi 10A02 3.5 4.3 3.9 537 17537 P21
18 565Phạm Thị Hoàng Oanh 10A02 4.8 4.5 4.7 439 25441 P17
19 574Trần Thanh Phong 10A02 5.5 5.5 5.5 330 19331 P13
20 612Huỳnh Thị Hồng Phúc 10A02 3.5 2.0 2.8 623 26624 P24
21 225Nguyễn Minh Phúc 10A02 5.8 4.4 5.1 389 25389 P15
22 350Nguyễn Thị Kim Phụng 10A02 3.5 5.2 4.4 469 5473 P19
23 153Nguyễn Thị Kiều Phương 10A02 4.3 5.0 4.7 439 26442 P17
24 368Dương Minh Quân 10A02 5.5 5.5 5.5 330 20332 P13
25 447Bùi Lan Anh Quế 10A02 2.5 4.0 3.3 590 19591 P23
26 237Đặng Thị Ngọc Quyên 10A02 5.8 6.0 5.9 284 24284 P11
27 303Võ Thị Hoa Sen 10A02 5.5 3.8 4.7 439 1443 P18
28 575Trần Minh Sin 10A02 3.8 4.5 4.2 501 12506 P20
29 403Mai Lý Phương Thảo 10A02 4.3 3.8 4.1 519 26520 P20
30 244Nguyễn Thị Thu Thảo 10A02 8.0 5.5 6.8 176 21177 P7
31 266Trương Hữu Thông 10A02 9.3 5.8 7.6 105 1105 P5
32 549Phạm Trung Thuật 10A02 6.0 1.5 3.8 545 26546 P21
33 419Nguyễn Hồng Thuỷ 10A02 7.3 5.4 6.4 226 20228 P9

34 351Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 10A02 5.0 3.2 4.1 519 1521 P21
35 475Lê Thị Ngọc Tiến 10A02 6.0 3.5 4.8 423 9425 P17
36 267Nguyễn Trung Tín 10A02 4.5 8.3 6.4 226 21229 P9
37 274Nguyễn Thanh Toàn 10A02 5.3 3.5 4.4 469 6474 P19
38 434Võ Thị Thuỳ Trang 10A02 4.0 5.6 4.8 423 10426 P17
39 448Phan Thị Thảo Trinh 10A02 5.0 5.5 5.3 359 22360 P14
40 328Nguyễn Lê Ngân Tuyền 10A02 3.8 3.3 3.6 568 22568 P22
41 283Nguyễn Văn Tùng 10A02 7.0 8.3 7.7 91 16094 P4
42 230Nguyễn Thị Thanh Tú 10A02 9.0 6.4 7.7 91 17095 P4
43 215Quách Thị Kiều Vân 10A02 3.8 5.8 4.8 423 11427 P17
44 203Nguyễn Đặng Quốc Vinh 10A02 7.5 8.0 7.8 83 5083 P4
45 538Trần Thuý Vy 10A02 5.8 3.6 4.7 439 2444 P18
46 626Mai Thị Kim Yến 10A02 4.5 2.8 3.7 558 13559 P22
47 627Phạm Kim Thơm 10A02 4.5 7.0 5.8 296 13299 P12
1 550Lê Nhật An 10A03 5.3 2.5 3.9 537 18538 P21
2 583Nguyễn Thị Thuý An 10A03 1.8 4.3 3.1 609 11609 P24
3 390Lê Ngọc Trâm Anh 10A03 0.5 3.0 1.8 639 16640 P25
4 551Nguyễn Minh Bằng 10A03 3.5 6.5 5 397 8398 P16
5 584Đoàn Thị Kim Cúc 10A03 5.5 5.0 5.3 359 23361 P14
6 600Cao Chí Cường 10A03 4.3 6.4 5.4 341 5343 P14
7 503Võ Thị Diểm 10A03 4.8 2.2 3.5 577 6578 P23
8 238Hồ Thị Ngọc Diễm 10A03 7.8 6.8 7.3 129 25129 P5
9 294Nguyễn Thị Bé Diện 10A03 5.3 5.5 5.4 341 6344 P14
10 484Nguyễn Thế Duy 10A03 2.3 3.8 3.1 609 12610 P24
11 216Võ Thị Mỹ Duyên 10A03 6.8 9.0 7.9 76 24076 P3
12 179Huỳnh Thị Xuân Đào 10A03 7.8 7.0 7.4 119 15119 P5
13 384Nguyễn Thị Thuý Hằng 10A03 5.8 5.5 5.7 312 2314 P13
14 409Lý Khả Hân 10A03 3.5 3.8 3.7 558 14560 P22
15 449Nguyễn Thị Cẩm Hiền 10A03 7.3 5.5 6.4 226 22230 P9
16 585Phạm Huy Hoàng 10A03 6.5 6.5 6.5 217 9217 P9

17 373Nguyễn Thị Cẩm Hồng 10A03 2.5 4.0 3.3 590 20592 P23
18 552Hồ Đắc Đăng Khoa 10A03 5.0 4.3 4.7 439 3445 P18
19 450Trần Thiên Khoa 10A03 5.8 2.5 4.2 501 13507 P20
20 504Lê Ngọc Khánh Linh 10A03 4.0 6.8 5.4 341 7345 P14
21 435Cổ Thị Kim Long 10A03 4.5 5.8 5.2 376 13377 P15
22 239Nguyễn Thị Thu Nga 10A03 4.3 2.8 3.6 568 23569 P22
23 138Nguyễn Thị Kim Ngân 10A03 7.5 6.2 6.9 164 9165 P7
24 201Lê Thị Mộng Ngọc 10A03 7.5 6.3 6.9 164 10166 P7
25 362Huỳnh Văn Nguyên 10A03 4.5 4.2 4.4 469 7475 P19
26 275Phạm Đình Nguyễn 10A03 6.3 4.5 5.4 341 8346 P14
27 410Trần Thị Yến Nhi 10A03 3.8 4.8 4.3 484 20488 P19
28 451Lê Thị Tuyết Nhung 10A03 5.0 7.0 6 267 8268 P11
29 271Huỳnh Hoàng Phú 10A03 6.5 7.0 6.8 176 22178 P7
30 586Văn Tân Phúc 10A03 6.3 3.5 4.9 406 20410 P16
31 391Phan Trúc Phương 10A03 7.3 5.5 6.4 226 23231 P9
32 505Nguyễn Ngọc Quí 10A03 2.5 2.6 2.6 629 5629 P25
33 284Võ Minh Tâm 10A03 6.0 3.3 4.7 439 4446 P18
34 392Lê Anh Thi 10A03 4.8 3.5 4.2 501 14508 P20
35 191Nguyễn Thị Cẩm Thuý 10A03 6.0 6.5 6.3 241 7241 P10
36 204Trần Lữ Anh Thư 10A03 7.3 6.8 7.1 151 21151 P6
37 285Trần Thế Tôn 10A03 6.8 5.3 6.1 263 3263 P11
38 465Phạm Ngọc Trâm 10A03 3.8 3.5 3.7 558 15561 P22
39 613Nguyễn Nhựt Trinh 10A03 5.3 3.6 4.5 458 18460 P18
40 452Trương Nguyễn Phương Tuyền 10A03 7.5 6.0 6.8 176 23179 P7
41 539Nguyễn Thị Thu Tuyến 10A03 6.3 5.4 5.9 284 25285 P11
42 257Nguyễn Thanh Xuân 10A03 7.3 6.8 7.1 151 22152 P6
43 276Trần Thị Kim Xuyến 10A03 7.3 5.8 6.6 208 1209 P9
44 231Nguyễn Thị Thu Yến 10A03 6.3 5.4 5.9 284 26286 P11
45 628Cao Huỳnh Thư 10A03 4.3 4.6 4.5 458 19461 P18
46 629Phan Thị Quỳnh Như 10A03 5 1.8 3.4 582 11583 P23

47 630Lê Thị Diễm Hương 10A03 VM VM 0 641 17641 P25
1 226Lê Nhựt An 10A04 7.3 5.6 6.5 217 10218 P9
2 217Nguyễn Trí An 10A04 6.3 4.4 5.4 341 9347 P14
3 393Chung Hoàng Ân 10A04 6.5 5.0 5.8 296 14300 P12
4 192Nguyễn Thị Hồng Dung 10A04 8.0 9.0 8.5 44 18044 P2
5 420Lê Ngọc Dư 10A04 5.5 6.0 5.8 296 15301 P12
6 485Trần Thị Huyền Đan 10A04 4.3 3.0 3.7 558 16562 P22
7 394Bùi Vỉnh Hảo 10A04 7.8 4.8 6.3 241 8242 P10
8 601Nguyễn Thị Tuyết Hoa 10A04 2.0 4.4 3.2 598 2600 P24
9 310Võ Thị Diễm Hương 10A04 5.0 4.8 4.9 406 21411 P16
10 295Cao Minh Khang 10A04 4.8 2.5 3.7 558 17563 P22
11 411Phạm Thị Kiều 10A04 4.0 6.0 5 397 9399 P16
12 602Nguyễn Thị Mỹ Lệ 10A04 3.5 3.0 3.3 590 21593 P23
13 374Lê Trần Như Liểu 10A04 4.3 2.0 3.2 598 3601 P24
14 603Nguyễn Thị Trúc Linh 10A04 2.3 4.0 3.2 598 4602 P24
15 518Huỳnh Quang Lộc 10A04 4.3 2.0 3.2 598 5603 P24
16 421Huỳnh Thị Diễm My 10A04 4.8 3.4 4.1 519 2522 P21
17 286Bùi Kim Ngân 10A04 4.5 3.8 4.2 501 15509 P20
18 614Đinh Kim Ngân 10A04 4.3 3.6 4 531 12532 P21
19 232Nguyễn Thị Kim Ngân 10A04 8.0 5.6 6.8 176 24180 P7
20 436Đỗ Thị Mỹ Ngọc 10A04 5.3 4.4 4.9 406 22412 P16
21 527Lê Ngọc Nhân 10A04 5.3 6.0 5.7 312 3315 P13
22 375Lang Kiết Nhi 10A04 6.5 3.8 5.2 376 14378 P15
23 495Nguyễn Thị Huỳnh Như 10A04 3.5 2.4 3 612 14612 P24
24 187Nguyễn Thị Diễm Quí 10A04 6.0 6.5 6.3 241 9243 P10
25 517Phan Thanh Sang 10A04 5.0 4.0 4.5 458 20462 P18
26 329Nguyễn Thanh Tâm 10A04 6.5 6.8 6.7 191 10192 P8
27 528Phạm Nguyễn Ngọc Tấn 10A04 4.0 2.0 3 612 15613 P24
28 395Ngô Nguyễn Chí Thanh 10A04 4.3 5.3 4.8 423 12428 P17
29 466Đinh Trung Thảo 10A04 7.5 4.5 6 267 9269 P11

30 245Nguyễn Thị Thảo 10A04 8.8 5.8 7.3 129 26130 P5
31 254Lê Minh Đăng Thi 10A04 7.5 6.8 7.2 141 11141 P6
32 506Nguyễn Đức Thịnh 10A04 3.5 2.2 2.9 615 19617 P24
33 553Trần Mỹ Thu 10A04 5.3 3.8 4.6 455 13455 P18
34 180Nguyễn Thanh Thuý 10A04 9.3 9.0 9.2 12 12012 P1
35 277Nguyễn Thị Cẫm Tiên 10A04 6.3 5.3 5.8 296 16302 P12
36 287Huỳnh Văn Thanh Tòng 10A04 4.5 4.3 4.4 469 8476 P19
37 211Trần Thị Phúc Trân 10A04 7.0 7.0 7 158 2158 P7
38 396Đặng Hoàng Trung 10A04 3.8 2.0 2.9 615 20618 P24
39 87Lê Nhựt Trường 10A04 9.0 7.0 8 69 17069 P3
40 233Nguyễn Thị Bích Tuyền 10A04 5.0 3.0 4 531 13533 P21
41 507Nguyễn Thị Mộng Tuyền 10A04 4.0 4.2 4.1 519 3523 P21
42 587Nguyễn Lê Kim Tuyến 10A04 5.3 4.8 5.1 389 26390 P15
43 437Lê Thị Cẩm Tú 10A04 3.3 3.8 3.6 568 24570 P22
44 604Nguyễn Thị Thuý Vi 10A04 4.3 3.2 3.8 545 1547 P22
45 467Bùi Hưng Vương 10A04 7.3 3.5 5.4 341 10348 P14
46 588Cao Minh Vương 10A04 3.3 2.0 2.7 627 3627 P25
47 631Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 10A04 6.5 5.0 5.8 296 17303 P12
48 632Nguyễn Thị Thu Vân 10A04 5.3 4.6 5 397 10400 P16
1 615Nguyễn Thị Huỳnh Anh 10A05 5.8 2.8 4.3 484 21489 P19
2 376Nguyễn Thị Kim Ánh 10A05 5.3 4.3 4.8 423 13429 P17
3 205Trần Nguyễn Quế Châu 10A05 8.0 8.8 8.4 45 19045 P2
4 212Văn Thuỳ Dung 10A05 5.5 7.0 6.3 241 10244 P10
5 438Lê Anh Duy 10A05 7.5 4.2 5.9 284 1287 P12
6 486Mai Đang 10A05 6.5 4.5 5.5 330 21333 P13
7 453Huỳnh Thị Bé Gấm 10A05 4.8 3.0 3.9 537 19539 P21
8 311Phan Thị Lệ Hằng 10A05 6.0 5.5 5.8 296 18304 P12
9 540Nguyễn Ngọc Hiếu 10A05 3.0 1.8 2.4 633 9633 P25
10 412Phạm Thị Ngọc Huệ 10A05 7.0 6.3 6.7 191 11193 P8
11 616Lê Ngọc Huỳnh 10A05 3.3 2.4 2.9 615 21619 P24

12 589Huỳnh Thị Diểm Hương 10A05 2.0 1.8 1.9 638 14638 P25
13 288Nguyễn Thị Diễm Hương 10A05 6.8 2.5 4.7 439 5447 P18
14 363Đỗ Duy Khiêm 10A05 8.3 2.2 5.3 359 24362 P14
15 268Dương Âu Lạc 10A05 7.5 5.8 6.7 191 12194 P8
16 206Võ Thanh Liêm 10A05 7.3 5.3 6.3 241 11245 P10
17 487Trần Thị Kim Liên 10A05 4.3 5.5 4.9 406 23413 P16
18 304Lê Thị Phương Linh 10A05 5.3 8.5 6.9 164 11167 P7
19 340Nguyễn Thị Hoài Linh 10A05 6.0 4.6 5.3 359 25363 P14
20 188Võ Thị Lưu Luyến 10A05 6.3 4.5 5.4 341 11349 P14
21 330Trần Thị Lý 10A05 5.8 3.5 4.7 439 6448 P18
22 379Trần Nguyễn Tiểu Mi 10A05 5.5 6.5 6 267 10270 P11
23 529Đặng Thị Kim Ngân 10A05 7.5 4.2 5.9 284 2288 P12
24 181Phan Trần Yến Ngọc 10A05 5.3 7.5 6.4 226 24232 P9
25 413Phạm Khánh Nhi 10A05 4.5 2.3 3.4 582 12584 P23
26 272Nguyễn Thị Huỳnh Như 10A05 7.3 7.5 7.4 119 16120 P5
27 590Nguyễn Thanh Phong 10A05 5.0 7.0 6 267 11271 P11
28 364Trần Ngọc Phú 10A05 5.8 4.0 4.9 406 24414 P16
29 496Nguyễn Thị Kim Phụng 10A05 5.0 3.8 4.4 469 9477 P19
30 519Nguyễn Thị Ngọc Quí 10A05 5.0 3.2 4.1 519 4524 P21
31 591Lương Tấn Tài 10A05 5.0 4.5 4.8 423 14430 P17
32 520Nguyễn Tấn Tài 10A05 4.3 2.4 3.4 582 13585 P23
33 488Bùi Trọng Tân 10A05 5.0 5.8 5.4 341 12350 P14
34 258Nguyễn Phương Thảo 10A05 7.0 5.5 6.3 241 12246 P10
35 476Trần Minh Thiện 10A05 7.0 2.5 4.8 423 15431 P17
36 296Võ Hồ Minh Thông 10A05 8.0 5.5 6.8 176 25181 P7
37 369Nguyễn Thị Ngọc Thuý 10A05 5.3 5.5 5.4 341 13351 P14
38 554Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10A05 4.0 3.5 3.8 545 2548 P22
39 377Nguyễn Thị Thuỳ Trang 10A05 7.0 4.0 5.5 330 22334 P13
40 497Nguyễn Minh Tuấn 10A05 4.3 2.0 3.2 598 6604 P24
41 422Nguyễn Thanh Tuấn 10A05 6.8 4.2 5.5 330 23335 P13

42 423Nguyễn Thị Hồng Tươi 10A05 5.3 4.8 5.1 389 1391 P16
43 424Phạm Quang Vinh 10A05 7.0 3.0 5 397 11401 P16
44 633Phan Dương Bình 10A05 3.8 3.4 3.6 568 25571 P22
45 634Nguyễn Thị Thanh Hằng 10A05 5.0 3.2 4.1 519 5525 P21
46 635Nguyễn Nhật Linh 10A05 3.8 2.6 3.2 598 7605 P24
1 227Trương Thị Hồng Diệu 10A06 6.5 6.2 6.4 226 25233 P9
2 439Nguyễn Thị Thuỳ Dung 10A06 3.5 2.8 3.2 598 8606 P24
3 425Nguyễn Thị Thuỳ Dương 10A06 4.3 2.0 3.2 598 9607 P24
4 305Nguyễn Thị Thuỳ Dương 10A06 5.8 7.3 6.6 208 2210 P9
5 468Võ Thị Kim Đông 10A06 7.0 5.8 6.4 226 26234 P9
6 193Dương Văn Giang Em 10A06 6.8 2.8 4.8 423 16432 P17
7 380Mai Thị Trúc Giang 10A06 5.8 2.5 4.2 501 16510 P20
8 426Lê Ngọc Hoà 10A06 7.3 3.8 5.6 326 16328 P13
9 477Trần Quốc Huy 10A06 2.5 4.5 3.5 577 7579 P23
10 182Nguyễn Thuỵ Mỹ Huyền 10A06 7.5 9.8 8.7 36 10036 P2
11 378Trương Ngọc Huyền 10A06 6.3 5.0 5.7 312 4316 P13
12 489Trịnh Công Khanh 10A06 4.8 4.8 4.8 423 17433 P17
13 228Đoàn Văn Khánh 10A06 6.8 4.2 5.5 330 24336 P13
14 269Nguyễn Thị Phượng Liên 10A06 7.3 7.5 7.4 119 17121 P5
15 289Đặng Thị Thuý Liễu 10A06 5.8 5.8 5.8 296 19305 P12
16 319Huỳnh Thị Phương Linh 10A06 4.5 8.0 6.3 241 13247 P10
17 259Lê Ngọc Khánh Linh 10A06 6.8 6.8 6.8 176 26182 P7
18 490Nguyễn Thị Thuỳ Linh 10A06 3.3 1.5 2.4 633 10634 P25
19 341Nguyễn Thị Yến Linh 10A06 6.5 2.4 4.5 458 21463 P18
20 320Nguyễn Thành Lộc 10A06 7.5 4.5 6 267 12272 P11
21 404Dương Thị Trúc Mai 10A06 1.8 5.8 3.8 545 3549 P22
22 365Nguyễn Thị Kiều Mi 10A06 5.3 4.5 4.9 406 25415 P16
23 278Đặng Thị Bảo Ngọc 10A06 5.5 7.0 6.3 241 14248 P10
24 617Trần Thị Huỳnh Như 10A06 3.3 3.8 3.6 568 26572 P22
25 592Dương Võ Nhựt 10A06 2.5 6.8 4.7 439 7449 P18

26 385Nguyễn Thị Hoàng Oanh 10A06 6.0 4.5 5.3 359 26364 P14
27 555Lê Hửu Phát 10A06 3.0 4.5 3.8 545 4550 P22
28 508Lê Ngọc Quí 10A06 6.8 4.4 5.6 326 17329 P13
29 321Đỗ Bá Thành 10A06 4.3 2.5 3.4 582 14586 P23
30 556Nguyễn Ngọc Phương Thuý 10A06 3.5 4.0 3.8 545 5551 P22

×