Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề kiểm tra tháng 9 - môn toán lớp 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.59 KB, 3 trang )

Bài kiểm tra tháng 9 năm 2010 - 2011
Môn: Toán
Thời gian: 40 pkút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên HS: ........................................... Họ, tên, chữ kỹ người coi thi
Lớp ........ Trường tiểu học Thanh Hưng ....................................................
Điểm: Bằng chữ: .............. Bằng số: ......... Họ, tên, chữ ký người chấm thi
...................................................
* Bài 1: (2,5 điểm)
a, Viết số thích hợp vào ô trống

b, Điền số thích hợp vào ô trống
      

* Bài 2:Số?: ( 2 điểm)

< 1 > 9 3 < < 5 9 > > 7
* Bài 3: ( 1,5 điểm) Viết các số: 7 ; 3 ; 9; 4.
a, Theo thứ tự từ bé đến lớn: ..............................................................
b, Theo thứ tự từ lớn đến bé: ..............................................................
* Bài 4: (2 điểm)
Đúng ghi đ sai ghi s vào ô trống:
1 < 2 4 < 3
7 < 6 9 > 8
* Bài 5: (2 điểm)

2 ..... 5 3 ....... 5
7 ..... 6 9 ..... 10
8 ..... 9 3 ...... 1
3 ...... 4 4 ....... 2
1
>


<
=
1 3 6 9 10
0
10 9 7 5 2
0
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 1
1 Hướng dẫn chấm
Điểm bài kiểm tra là số nguyên( làm tròn theo cách: 5,5 thành 6; 7,25 thành 7)
Học sinh làm bài bằng cách khác đáp án nếu đúng vẫn cho điểm tối đa.
2. Đáp án biểu điểm.
* Bài 1: (2,5 điểm)
A , Mỗi ô điền đúng cho 0,1 điểm

b, Điền đúng mỗi ô trống cho 0,5 điểm
      

* Bài 2:Số? ( 2 điểm) Điền đúng mỗi ô trống cho 0,5 điểm

< 1 > 9 3 < < 5 9 > > 7
* Bài 3: (1,5 điểm) Viết các số: 7 ; 3; 9; 4
a, Theo thứ tự từ bé đến lớn: 3, 4, 7, 9 (0,75 điểm)
b, Theo thứ tự từ lớn đến bé: 9, 7, 4, 3, (0,75 điểm)
* Bài 4: 1 điểm (Điền đúng mỗi ô trống cho 0,25 điểm)
Đúng ghi đ sai ghi s vào ô trống:
1 < 2 4 < 3
7 < 6 9 > 8
* Bài 5: (2 điểm) Mỗi phép tính điền đúng cho 0,25 điểm

2 < 5 3 < 5

7 > 6 9 < 10
8 < 9 3 > 1
3 < 4 4 > 2
2
5
7
>
<
=
S
Đ
0
100
4 8
S
Đ
10 9 8 7 6 5 4 3 2
1
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
00
00
00
0
0
8
3

×