NĂM 1961- TÂN SỬU (1)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
TiếtThứ
Âm
Lòch
16
Thứ
Tư
15
Thứ Tư
16
17
Thứ
Năm
16
Thứ
Năm
17
18
Thứ
Sáu
17
Thứ Sáu
18
19
Thứ
Bảy
18
Thứ
Bảy
20
Chủ
Nhật
19
Chủ
Nhật
21
Thứ
Hai
20
Thứ
Ba
21
1
15
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
Thứ Bảy
22
8
22
Chủ Nhật
23
Thứ
Tư
22
9
23
Thứ Hai
24
Thứ
Nămäû
23
10
24
Thứ Ba
25
Thứ
Sáu
24
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
TiếtThứ
Tháng Tư
Âm Lòch
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ
Nămäû
Thứ Sáu
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Thứ Bảy
Tháng Năm
Tháng Sáu
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Âm
Lòch
TiếtThứ
17
Thứ Hai
18
Thứ
Năm
18
Thứ Ba
19
Thứ Sáu
Thứ Hai
19
Thứ Tư
20
Thứ
Bảy
19
Thứ Ba
20
Thứ Năm
21
Chủ
Nhạt
20
Thứ Tư
21
Thứ Sáu
22
21
Thứ Năm
22
Thứ Bảy
23
22
Thứ Sáu
23
23
Thứ Bả
24
24
Chủ Nhật
25
25
Thứ Hai
26
Chủ Nhật
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
24
25
26
27
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ
Nămäû
Thứ Sáu
Thứ
Bảy
Û
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
30
17
Thứ Tư
26
Thứ
Bảy
25
Thứ Bảy
26
Thứ Năm
27
Chủ
Nhật
26
Chủ
Nhật
27
Thứ Sáu
28
Thứ
Hai
27
Thứ Hai
28
29
Thứ
Ba
28
Thứ Ba
29
Thứ Bảy
Thứ Ba
27
Thứ Năm
28
Chủ
Nhật
28
Thứ Sáu
29
Thứ Hai
29
Thứ Bảy
Năm
(đ)
Thứ Ba
Thứ Sáu
30
Chủ Nhật
2
Thứ Tư
Thứ Tư
Thứ Năm
Giêng
(đ)
Thứ
Tư
29
Thứ Tư
Ba
(đ)
Thứ Bảy
Tư
(t)
Thứ Hai
3
Thứ
Năm
Thứ Hai
2
Thứ
Năm
30
Thứ
Năm
2
Chủ Nhật
2
Thứ Ba
4
Thứ
Sáu
Chạp
(t)
Thứ Ba
3
Thứ
Sáu
Thứ Sáu
3
Thứ Hai
3
Thứ Tư
5
18
2
Thứ Tư
4
Thứ
Bảy
2
4
Thứ Ba
4
Thứ Năm
6
Chủ
Nhật
19
3
Thứ Năm
5
Chủ
Nhật
3
Chủ
Nhật
5
Thứ Tư
5
Thứ Sáu
7
Thứ Hai
20
4
Thứ Sáu
6
Thứ
4
Thứ Hai
6
Thứ Năm
6
Thứ Bảy
8
Thứ Ba
Chủ Nhật
Hai
(t)
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Hai
7
Thứ
Ba
5
Thứ Ba
7
Thứ Sáu
7
Chủ Nhật
9
Thứ Tư
8
Thứ
Tư
6
Thứ Tư
8
Thứ Bảy
8
Thứ Hai
10
Thứ
Năm
Thứ Hai
9
Thứ
Năm
7
Thứ
Năm
9
Chủ Nhật
9
Thứ Ba
11
Thứ
Saú
8
Thứ Ba
10
Thứ
Sáu
8
Thứ Sáu
10
Thứ Hai
10
Thứ Tư
12
25
9
Thứ Tư
11
Thứ
Bảy
9
11
Thứ Ba
11
Thứ Năm
13
Chủ
Nhật
26
10
Thứ Năm
12
10
Thứ Sáu
14
Thứ Hai
27
11
Thứ Sáu
13
15
Thứ Ba
28
12
Thứ Bảy
14
16
Thứ Tư
29
13
Chủ Nhật
-
Chủ
Nhật
Thứ
Hai
Thứ
Ba
-
30
14
Thứ Hai
-
31
15
Thứ Ba
-
21
5
22
6
23
7
24
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Thứ Bảy
12
Thứ Tư
12
11
Chủ
Nhật
Thứ Hai
13
Thứ Năm
13
12
Thứ Ba
14
Thứ Sáu
14
13
Thứ Tư
15
Thứ Bảy
15
Thứ Hai
17
-
14
16
Chủ Nhật
16
Thứ Ba
18
-
15
Thứ
Năm
Thứ Sáu
Thứ
Năm
Thứ Sáu
17
Thứ Tư
-
-
-
15 tháng 2, nhật thực toàn phần
(Pháp, bán Đảo Ban –Căng, Liên Xô)
-
Thứ Bảy
Chủ Nhật
2 tháng 2, nguyệt thực một phần (*)
Bắt đầu : 19g00
To nhất : 20g32ph
Kết thúc : 22g04ph
NĂM 1961-TÂN SỬU (2)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòc
h
TiếtThứ
TiếtThứ
1
19
Thứ Bảy
20
Thứ Ba
22
Thứ Sáu
22
2
20
Chủ Nhật
21
Thứ Tư
23
Thứ Bảy
23
3
21
Thứ Hai
22
Thứ
Năm
24
Chủ
Nhật
24
4
22
Thứ Ba
23
Thứ Sáu
25
Thứ Hai
25
5
23
Thứ Tư
24
Thứ
Bảy
26
Thứ Ba
26
6
24
Thứ Năm
25
Chủ
Nhậtû
27
Thứ Tư
27
7
25
Thứ Sáu
26
28
Thứ
Năm
28
Thứ Hai
Tiết-Thứ
Tiết-Thứ
Tiết-Thứ
Chủ Nhật
23
Thứ Tư
24
Thứ Hai
24
Thứ Năm
25
Thứ Bảy
25
Thứ Sáu
26
Chủ Nhật
26
Thứ Bảy
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
27
28
29
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Sáu
27
Thứ Hai
28
Thứ Ba
29
Thứ Tư
30
Thứ Năm
8
26
Thứ Bả
27
27
Chủ Nhật
28
Thú Tư ä
28
Thứ Hai
29
Û Thứ
Năm
Thứ Ba
Bảy
(đ)
Thứ
Sáu
29
Thứ Tư
12
30
13
Sáu
(t)
14
2
Thứ Ba
29
Thứ Sáu
29
Chủ Nhật
30
Thứ Bảy
30
Thứ Hai
Mười
(đ)
2
Chủ
Nhật
17
Thứ Ba
3
2
Thứ Hai
2
Thứ Tư
Tám
(đ)
Thứ Tư
Thứ Nămäû
Thứ Sáu
4
Thứ Bảy
Thứ Sáu
Một
(t)
2
Thứ Bảy
3
Chủ Nhật
4
Thứ Hai
2
Thứ Bảy
3
Thứ Ba
3
Thứ Năm
5
Chủ Nhật
5
Thứ Ba
Thứ Năm
3
Chủ
Nhật
4
Thứ Tư
4
Thứ Sáu
6
Thứ Hai
6
Thứ Tư
Thứ Sáu
4
Thứ Hai
5
Thứ
Năm
5
7
Thứ Ba
7
Thứ Năm
8
Thứ Tư
8
Thứ Sáu
Thứ Bảy
3
Thứ Bảy
5
Thứ Ba
6
Thứ Sáu
6
4
Chủ Nhật
6
Thứ Tư
7
Thứ Bảy
7
Thứ Hai
9
Thứ Năm
9
Thứ Bảy
5
Thứ Hai
7
Thứ
Năm
8
Chủ
Nhật
8
Thứ Ba
10
Thứ Sáu
10
Chủ Nhật
6
Thứ Ba
8
Thứ Sáu
9
Thứ Hai
9
Thứ Tư
11
11
Thứ Hai
7
Thứ Tư
9
Thứ
Bảy
10
Thứ Ba
10
Thứ Năm
12
12
Thứ Ba
8
Thứ Năm
10
Chủ
Nhật
11
Thứ Tư
11
Thứ Sáu
13
Thứ Hai
13
Thứ Tư
9
Thứ Sáu
11
Thứ Hai
12
Thứ
Năm
12
14
Thứ Ba
14
Thứ Năm
22
10
Thứ Bảy
12
Thứ Ba
13
Thứ Sáu
13
Chủ Nhật
15
Thứ Tư
15
Thứ Sáu
23
11
Chủ Nhật
13
Thứ Tư
14
Thứ Bảy
14
Thứ Hai
16
Thứ Năm
16
Thứ Bảy
24
12
Thứ Hai
14
Thứ
Năm
15
Chủ
Nhật
15
Thứ Ba
17
Thứ Sáu
17
Chủ Nhật
25
13
15
Thứ Sáu
16
Thứ Hai
16
Thứ Tư
18
Thứ Bảy
18
Thứ Hai
26
14
Thứ Tư
16
Thứ Bảy
17
Thứ Ba
17
Thứ Năm
19
Chủ Nhật
19
Thứ Ba
27
15
Thứ Năm
17
Chủ
Nhật
18
Thứ Tư
18
Thứ Sáu
20
Thứ Hai
20
Thứ Tư
28
16
Thứ Sáu
18
Thứ Hai
19
19
Thứ Bảy
21
Thứ Ba
21
Thứ Năm
29
17
19
Thứ Ba
20
20
Chủ Nhật
22
Thứ Tư
22
Thứ Sáu
30
18
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ
Năm
Thứ Sáu
20
Thứ Tư
21
21
Thứ Hai
23
Thứ Năm
23
Thứ Bảy
31
19
Thứ Hai
21
Thứ
Năm
-
22
Thứ Ba
-
-
24
Chủ Nhật
Thứ Ba
Thứ
Bảy
-
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
11 tháng 8, nhật thực hình khuyên
(Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương)
26 tháng 8, nguyệt thực toàn phần
Bắt đầu : 8g20ph
Toàn Phần : 10g01ph-10g15ph
Kết Thúc : 11g47ph
NGÀY
NĂM 1962 - NHÂM DẦN (1)
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Âm Lòch
TiếtThứ
Âm
Lòch
TiếtThứ
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Âm
Lòc
h
Tiết-Thứ
1
25
Thứ Hai
27
Thứ
Năm
25
Thứ
Năm
27
Chủ Nhật
27
Thứ Ba
29
Thứ Sáu
2
26
Thứ Ba
28
Thứ
Sáu
26
Thứ Sáu
28
Thứ Hai
28
Thứ Tư
Thứ Bảy
3
27
Thứ Tư
29
Thứ
Bảy
27
Thứ
Bảy
29
Thứ Ba
29
Thứ Năm
Nă
m
(đ)
2
Chủ Nhật
4
28
Thứ Năm
30
Chủ
Nhạt
28
Chủ
Nhạt
30
Thứ Tư
Tư
(t)
Thứ Sáu
3
Thứ Hai
5
29
Thứ Sáu
Giêng
(t)
Thứ
Hai
29
Ba
(t)
Th. Minh
2
Thứ Bảy
4
Thứ Ba
6
Chạp
(đ)
Tiểu Hàn
2
Thứ
Ba
Hai
(đ)
2
Thứ Sáu
3
5
Thứ Tư
7
2
3
Thứ
Tư
2
3
Thứ Bảy
4
6
Thứ Năm
8
3
4
Thứ
Nămäû
3
4
Chủ Nhật
5
7
Thứ Sáu
9
4
5
Thứ
Sáu
4
5
Thứ Hai
6
8
Thứ Bảy
10
5
6
Thứ
Bảy
5
Thứ
Bảy
6
Thứ Ba
7
9
Chủ Nhật
7
Chủ
Nhật
6
Chủ
Nhật
7
Thứ Tư
8
Thứ Sáu
10
Thứ Hai
Thứ Năm
9
Thứ Bảy
11
Thứ Ba
Chủ Nhật
12
Thứ Tư
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Hai
Kinh
Chập
Thứ Tư
Thứ
Nămäû
Thứ Sáu
Lập Hạ
Thứ Hai
Thứ Ba
Thú Tư ä
Û Thứ Năm
Û
11
6
12
7
Thứ Sáu
8
Thứ
Hai
7
Thứ Hai
8
13
8
Thứ Bảy
9
Thứ
Ba
8
Thứ Ba
9
Thứ Sáu
10
14
9
Chủ Nhật
10
Thứ
Tư
9
Thứ Tư
10
Thứ Bảy
11
Thứ Hai
13
Thứ Năm
Chủ Nhật
12
Thứ Ba
14
Thứ Sáu
13
Thứ Tư
15
Thứ Năm
10
Thứ Hai
11
Thứ
Năm
10
Thứ
Năm
11
11
Thứ Ba
12
Thứ
11
Thứ Sáu
12
Thứ Hai
Thứ Bảy
Sáu
12
Thứ Tư
13
Thứ
Bảy
12
13
Thứ Năm
14
Chủ
Nhật
13
14
Thứ Sáu
15
Thứ
Hai
16
15
Đại Hàn
13
Thứ Ba
14
Thứ Năm
16
Chủ Nhật
Chủ
Nhật
14
Thứ Tư
15
Thứ Sáu
17
Thứ Hai
14
Thứ Hai
15
Thứ Năm
16
18
Thứ Ba
Thứ
Ba
15
Thứ Ba
16
Thứ Sáu
17
19
Thứ Tư
16
Chủ Nhật
17
Thứ
Tư
16
22
17
Thứ Hai
18
Thứ
Năm
17
23
18
Thứ Ba
19
Thứ
Saú
18
24
19
Thứ Tư
20
Thứ
Bảy
19
25
20
Thứ Năm
21
Chủ
Nhật
20
26
21
Thứ Sáu
22
Thứ
Hai
27
22
23
28
23
24
29
24
Thứ Hai
-
30
25
Thứ Ba
-
31
26
Thứ Tư
-
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Chủ Nhật
17
Thứ Bảy
18
Tiểu Mãn
20
Thứ Năm
Thứ
Năm
18
Chủ Nhật
19
Thứ Ba
21
Hạ Chí
Thứ Saú
19
Thứ Hai
20
Thứ Tư
22
Thứ Bảy
20
Thứ Ba
21
Thứ Năm
23
Chủ Nhật
Chủ
Nhật
21
Thứ Tư
22
Thứ Sáu
24
Thứ Hai
21
Thứ Hai
22
Thứ Năm
23
25
Thứ Ba
Thứ
Ba
22
Thứ Ba
23
Thứ Sáu
24
26
Thứ Tư
Thứ
Tư
Thứ
Năm
Thứ
Sáu
Thứ
Bảy
23
Thứ Tư
24
24
Thứ
Năm
Thứ Sáu
25
26
Thứ
Bảy
-
25
26
Xuân
Phân
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
25
Thứ Hai
27
Thứ Năm
26
Thứ Ba
28
Thứ Sáu
Thứ Hai
27
Thứ Tư
29
Thứ Bảy
Thứ Ba
28
Thứ Năm
-
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Chủ Nhật
5 tháng 2, nhật thực toàn phần
(In đô nê xi a , Thái Bình Dương)
NĂM 1962- NHÂM DẦN (2)
Tháng Bảy
Tháng Tám
Tháng Chín Tháng Mười
Tháng Một
Tháng
Chạp
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Âm
Lòc
h
Tiết-Thứ
Thứ Bảy
Tiết-Thứ
Âm
Lòch
1
30
Chủ Nhật
2
Thứ Tư
3
2
Sáu
(t)
3
Thứ Năm
4
Ngày
Âm
Lòch
Thứ Hai
Tiết-Thứ
TiếtThứ
Thứ Bảy
Chủ
Nh ät
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
3
Thứ Hai
5
Thứ Năm
5
4
Thứ Ba
6
Thứ Sáu
6
Chủ Nhật
Nhật
Thứ Ba
4
Thứ Sáu
5
Thứ Hai
5
Thứ Tư
7
Thứ Bảy
7
Thứ Hai
3
Thứ Tư
5
Thứ Bảy
6
Thứ Ba
6
Thứ Năm
8
Chủ Nhạt
8
Thứ Ba
5
4
Thứ Năm
6
Chủ Nhật
Thứ Hai
6
5
7
6
Thứ Bảy
8
8
7
Chủ Nhật
9
9
8
Thứ Hai
10
10
9
Thứ Ba
11
3
2
4
Thứ Sáu
7
Thứ Hai
Thứ Ba
Lập Thu
Thứ Nămäû
Thứ Sáu
7
Thứ Tư
7
Thứ Sáu
9
8
Thứ
Năm
8
Thứ Bảy
10
Thứ Ba
9
Thứ Tư
10
Thứ Năm
9
Thứ Sáu
9
Chủ Nhật
11
Thứ Tư
11
10
Bạch Lộ
10
Thứ Hai
12
Lập Đông
12
Thứ Bả
11
Chủ
Nhật
11
13
Chủ Nhật
12
Thứ Hai
12
Thứ Ba
Thứ Tư
13
Thứ Sáu
Thứ Sáu
14
Thứ Bảy
14
Thứ Hai
15
Chủ Nhật
15
Thứ Ba
Û
11
10
Thứ Tư
12
11
Thứ Năm
12
13
14
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
12
Thứ Bảy
13
Thứ Ba
13
Thứ Năm
13
Chủ Nhật
14
Thứ Tư
14
16
Thứ Hai
16
Thứ Tư
14
Thứ Hai
15
Thứ
Năm
15
Thứ Bảy
17
Thứ Ba
17
Thứ Năm
15
Thứ Ba
16
Thứ Sáu
16
Chủ Nhật
18
Thứ Tư
18
Thứ Sáu
16
Thứ Tư
17
Thứ Bảy
17
Thứ Hai
19
Thứ Năm
19
Thứ Bảy
Thứ Sáu
20
Chủ Nhật
21
Thứ Hai
22
Thứ Ba
Thứ Sáu
15
Thứ Hai
17
Thứ Năm
18
Chủ
Nhật
18
Thứ Ba
20
16
Thứ Ba
18
Thứ Sáu
19
Thứ Hai
19
Thứ Tư
21
17
Thứ Tư
19
20
Thứ Ba
20
Thứ Năm
22
18
Thứ Năm
20
21
Thứ Tư
21
Thứ Sáu
23
Thứ Hai
23
Thứ Tư
19
Thứ Sáu
21
Thứ Hai
22
Thứ
Năm
22
24
Thứ Ba
24
Thứ Năm
22
Thứ Ba
23
Thứ Sáu
23
Chủ Nhật
25
Thứ Tư
25
Thứ Sáu
23
Thứ Tư
24
Thứ
Bảy
24
Thứ Hai
26
Thứ Năm
26
Thứ Bảy
24
Xử Thử
25
Thu
Phân
25
Thứ Ba
27
Tiểu Tuyết
27
Chủ Nhật
25
Thứ Sáu
26
Thứ Hai
26
Sg. Giáng
28
Thứ Bảy
28
Thứ Hai
20
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
22
21
23
22
24
23
25
24
Thứ Tư
26
Thứ Bảy
27
Thứ Ba
27
Thứ Năm
29
Chủ Nhật
29
26
25
Thứ Năm
27
Chủ Nhật
28
Thứ Tư
28
Thứ Sáu
30
Thứ Hai
30
27
26
Thứ Sáu
28
Thứ Hai
29
Thứ
Năm
29
Thứ Bảy
Một
(đ)
Thứ Ba
Thứ Năm
28
27
Thứ Bảy
29
Thứ Ba
30
Thứ Sáu
2
Thứ Tư
Chạ
p
(t)
2
29
28
Chủ Nhật
30
Thứ Tư
Chín
(t)
3
Thứ Năm
3
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Đại Thử
Thứ Ba
Thứ
Bảy
Mười
(đ)
2
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Sáu
30
29
Thứ Hai
Tám
(đ)
Thứ Năm
2
Bảy
Chủ
Nhật
3
Thứ Ba
4
Thứ Sáu
4
Chủ Nhật
31
Bảy
(đ)
Thứ Ba
2
Thứ Sáu
-
Thứ Hai
4
Thứ Tư
-
Thứ Bảy
5
Thứ Hai
31 tháng 7, nhật thực hình khuyên
(Nam Châu Mỹ, Đại Tây Dương, Châu Phi)
NĂM 1963-QUÝ MÃO (1)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòc
h
Tiết-Thứ
10
Thứ Bảy
Thứ Ba
9
Thứ Năm
11
Chủ Nhật
10
Thứ Tư
10
Thứ Sáu
12
Thứ Hai
Thứ Hai
11
Th Minh
11
Thứ Bảy
13
Thứ Ba
10
Kinh
Chập
12
Thứ Sáu
12
11
Thứ Tư
13
Thứ Bảy
13
Thứ Bảy
7
Thứ Bảy
9
10
Chủ Nhật
8
Chủ
Nhật
Thứ Sáu
11
Lập Xuân
9
Thứ Bảy
12
Thứ Ba
13
Thứ Tư
8
2
7
Thứ Tư
9
3
8
Thứ Năm
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
14
Tiểu Mãn
Tiết-Thứ
Thứ Tư
8
Thứ Ba
Tiết-Thứ
8
Thứ Sáu
6
Thứ Sáu
TiếtThứ
6
1
15
Tiết-Thứ
Thứ Hai
Chủ Nhật
Lập Hạ
14
Thứ Tư
15
Mg.
Chủng
16
Thứ Sáu
14
Thứ Năm
12
Thứ
Năm
14
Thứ Ba
15
Thứ Sáu
13
Thứ Sáu
15
Thứ Hai
15
Thứ Tư
17
Thứ Bả
Thú Tư ä
16
Thứ Bảy
14
Thứ Bảy
16
Thứ Ba
16
Thứ Nămäû
18
Chủ Nhật
17
Chủ Nhật
15
Chủ
Nhật
17
19
Thứ Hai
Thứ Hai
Û Thứ Năm
Chủ Nhật
Thứ Tư
14
17
Thứ Ba
Thứ Sáu
Û
16
Thứ Sáu
18
Thứ Hai
Thứ Ba
16
Thứ Hai
18
17
Thứ Ba
19
18
Thứ Bảy
20
Thứ Ba
Thứ Sáu
19
Chủ Nhật
21
Thứ Tư
Thứ Bảy
Thứ Năm
12
17
Thứ Bảy
19
13
18
Chủ Nhật
20
Thứ Tư
18
Thứ Tư
20
20
Thứ Hai
22
Thứ Năm
14
19
Thứ Hai
21
Thứ Năm
19
Thứ
Năm
21
Chủ Nhật
21
Thứ Ba
23
Thứ Sáu
Thứ Sáu
20
Thứ Sáu
22
Thứ Hai
22
Thứ Tư
24
Thứ Bảy
20
Thứ Ba
22
21
Thứ Tư
23
Thứ Bảy
21
Thứ Bảy
23
Thứ Ba
23
Thứ Năm
25
Chủ Nhật
22
Thứ Năm
24
Chủ Nhật
22
Chủ
Nh ä
24
Thứ Tư
24
Thứ Sáu
26
Thứ Hai
Nhật
23
24
25
26
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Đại Hàn
25
Thứ Hai
23
Thứ Hai
25
Thứ Năm
25
26
Thứ Ba
24
Thứ Ba
26
Thứ Sáu
26
27
Thứ Tư
25
Thứ Tư
27
28
Thứ Năm
26
Xuân
Phân
28
Cốc Vũ
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
27
Thứ Ba
28
Thứ Tư
27
Thứ Hai
29
Thứ Năm
28
Thứ Ba
Nă
m
(đ)
2
Thứ Sáu
22
27
Thứ Ba
29
Thứ Sáu
27
Thứ Sáu
29
Thứ Hai
29
Tiểu Mãn
23
28
Thứ Tư
30
Thứ Bảy
28
Thứ Bảy
30
Thứ Ba
Thứ Năm
3
Chủ Nhật
24
29
Thứ Năm
Hai
(t)
Chủ Nhật
29
Chủ
Nhật
Tư
(t)
Thứ Tư
Tư
(t)
2
Thứ Sáu
4
Thứ Hai
25
Thứ Sáu
2
Thứ Hai
2
Thứ Năm
3
5
Thứ Ba
Thứ Bảy
3
Thứ Ba
Ba
(đ)
2
Thứ Hai
26
Giêng
(đ)
2
Thứ Ba
3
Thứ Sáu
4
27
3
Chủ Nhật
4
Thứ Tư
3
Thứ Tư
4
Thứ Bảy
28
4
Thứ Hai
5
Thứ Năm
4
5
29
5
Thứ Ba
-
Thứ Sáu
5
Thứ
Năm
Thứ Sáu
30
6
Thứ Tư
-
Thứ Bảy
6
31
7
Thứ Năm
-
Chủ Nhật
7
Thứ
Bảy
Chủ
Nhật
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Hạ Chí
Chủ Nhật
6
Thứ Tư
5
Thứ Hai
7
Thứ Năm
6
Thứ Ba
8
Thứ Sáu
6
Thứ Hai
7
Thứ Tư
9
7
Thứ Ba
8
Thứ Năm
10
Thứ Bảy
Chủ Nhật
-
Thứ Tư
9
Thứ Sáu
-
Thứ Hai
25 tháng 1, nhật thực hình khuyên
(Thái Bình Dương, Nam Châu Mỹ, Đại Tây Dương, Nam Châu Phi, Ma đa
gax ca .
NĂM 1963-QUÝ MÃO (2)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Mười
Tháng Một
Tháng Sáu
Âm Lòch
TiếtThứ
Âm
Lòch
TiếtThứ
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Âm
Lòc
h
Chủ
Nhật
14
16
Thứ Sáu
16
1
11
Thứ Hai
12
Thứ
Năm
14
2
12
Thứ Ba
13
Thứ
Sáu
15
3
13
Thứ Tư
14
Thứ
Bảy
16
Thứ Hai
Thứ Ba
Tiết-Thứ
Thứ Ba
15
Thứ Tư
17
Thứ Bảy
17
16
Thứ Năm
18
Chủ Nhật
18
Tiết-Thứ
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
Thứ Năm
15
Chủ
Nhạt
17
Thứ Sáu
16
Thứ
Hai
18
Thứ Bảy
17
Thứ
Ba
19
18
Thứ
Tư
20
Thứ Bảy
20
21
Bạch Lộ
21
Chủ Nhật
Tiểu Thử
Thứ Ba
Thứ Tư
19
Lập
Thu
Thứ Tư
Thứ
Năm
Thứ Sáu
17
Thứ Sáu
19
Thứ Hai
19
18
Thứ Bảy
20
Thứ Ba
20
21
Thứ Tư
21
22
Thứ Năm
22
Thứ Bảy
23
Lập Đông
23
Đại Tuyết
24
Thứ Bảy
24
Thứ Hai
25
Chủ Nhật
25
Thứ Ba
19
Chủ Nhậtû
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
20
Thứ
Sáu
22
Thứ Hai
22
21
Thứ
Bảy
23
Thứ Ba
23
22
Chủ
Nhật
24
Thứ Tư
24
Thứ Sáu
26
Thứ Hai
26
Thứ Tư
Hàn Lộ ä
Û Thứ Năm
Û
11
21
12
22
Thứ Sáu
23
Thứ
Hai
25
Thứ
Năm
25
Thứ Bảy
27
Thứ Ba
27
Thứ Năm
13
23
Thứ Bảy
24
Thứ
Ba
26
Thứ Sáu
26
Chủ Nhật
28
Thứ Tư
28
Thứ Sáu
14
24
Chủ Nhật
25
Thứ
Tư
27
Thứ Năm
Thứ Bảy
27
Thứ Hai
29
Thứ Năm
29
28
Thứ Ba
30
Thứ Sáu
30
Thứ Tư
Mười
(đ)
Thứ Bảy
Một
(đ)
Thứ Hai
Thứ Bảy
25
Thứ Hai
26
Thứ
Năm
28
26
Thứ Ba
27
Thứ
Sáu
29
Thứ Hai
29
27
Thứ Tư
28
30
Thứ Ba
Chín
(đ)3
Thứ Năm
2
Chủ Nhật
2
Thứ Ba
28
Thứ Năm
29
Tám
(t)
Thứ Tư
4
Thứ Sáu
3
Thứ Hai
3
Thứ Tư
29
Thứ Sáu
Bảy
(đ)
Thứ
Hai
2
Thứ
Năm
4
Thứ Ba
4
Thứ Năm
2
Thứ
Ba
3
Thứ Sáu
5
Thứ Tư
5
Thứ Sáu
6
Thứ Năm
6
30
Thứ Bảy
Thứ
Bảy
Chủ
Nhật
Chủ
Nhật
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Sáu
(t)
Chủ Nhật
3
Thứ
Tư
4
22
2
Thứ Hai
4
Thứ
Năm
5
Chủ
Nhật
6
Thứ Ba
7
Thứ Sáu
7
23
3
Đại Thử
5
Thứ
Saú
6
Thứ Hai
7
Thứ Tư
8
Tiểu Tuyết
8
Thứ
Bảy
5
Thứ Hai
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Đông Chí
Thứ Hai
24
4
Thứ Tư
6
Xử
Thử
7
25
5
Thứ Năm
7
Chủ
Nhật
8
26
6
Thứ Sáu
8
Thứ
Hai
27
7
9
28
8
10
29
9
Thứ Hai
11
30
10
Thứ Ba
12
31
11
Thứ Tư
13
Thứ Bảy
Chủ Nhật
8
Sg. Giáng
9
Chủ Nhật
9
Thứ Ba
Thứ Tư
9
Thứ Sáu
10
Thứ Hai
10
Thứ Tư
9
Thứ
Năm
10
11
Thứ Ba
11
Thứ Năm
Thứ
Ba
10
Thứ Sáu
11
12
Thứ Tư
12
Thứ Sáu
Thứ
Tư
Thứ
Năm
Thứ
Sáu
Thứ
Bảy
11
Thứ Bảy
12
Thứ Hai
13
Thứ Năm
13
Thứ Bảy
12
Chủ
Nhật
Thứ Hai
13
Thứ Ba
14
Thứ Sáu
14
Chủ Nhật
14
Thứ Tư
15
Thứ Bảy
15
Thứ Hai
Thứ Ba
15
Thứ Năm
-
Chủ Nhật
16
Thứ Ba
13
-
Thu
Phân
7 tháng 7, nguyệt thực môt phần (*)
Bắt đầu : 3g32ph
To nhất : 5g00ph
Kết Thúc : 6g28ph
21 tháng 7, nhật thực toàn phần
(Biển Bê Rinh , A lát xca, Ca Na Đa, Đại Tây Dương)
Thứ Bảy
Chủ Nhật
30 tháng 12, nguyệt thực toàn phần (*)
Bắt đầu : 16g20ph
Toàn phần : 17g25ph- 18g49ph
Kết Thúc : 19g54ph
NĂM 1964- GIÁP THìN (1)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
Âm Lòch
TiếtThứ
Âm
Lòch
TiếtThứ
Tháng Tư
Âm
Lòch
1
17
Thứ Tư
18
Thứ
Bảy
18
2
18
Thứ Năm
19
Chủ
Nhật
19
3
19
Thứ Sáu
20
Thứ
Hai
20
4
20
Thứ Bảy
21
Thứ
Ba
21
5
21
22
Lập
Xuân
22
6
22
23
Thứ
Năm
23
7
23
24
Thứ
Sáu
24
Thứ Bảy
25
8
24
9
25
Chủ Nhật
Tiểu Mãn
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Nămäû
Chủ
Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Kinh
Trập
Thứ Sáu
Tiết-Thứ
Tháng Năm Tháng Sáu
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Âm
Lòc
h
Tiết-Thứ
19
Thứ Tư
20
Thứ Sáu
21
Thứ Hai
20
Thứ Năm
21
Thứ Bảy
22
Thứ Ba
21
Thứ Sáu
22
Chủ Nhật
23
Thứ Tư
22
Thứ Bảy
23
Thứ Hai
24
Thứ Năm
24
Lập Hạ
25
Thứ Sáu
25
Thứ Tư
26
Mg.
Chủng
26
Thứ Năm
27
27
Thứ Sáu
28
28
Thứ Bảy
29
23
24
25
Thứ
Bả
25
Chủ
Nhật
26
26
Chủ
26
Thứ Hai
27
Th. Minh
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Nămäû
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Nhật
10
26
Thứ Sáu
27
Thứ
Hai
27
Thứ Ba
28
Thứ Sáu
29
Chủ Nhật
Nă
m
(t)
Thứ Tư
Û
11
27
Thứ Bảy
28
12
28
Chủ Nhật
29
13
29
Thứ Hai
Giêng
(đ)
14
30
Thứ Ba
2
Thứ
Ba
28
Thứ Tư
29
Thứ Bảy
30
Thứ Hai
2
Thứ
Tư
29
Thứ
Năm
Tư
(t)
Chủ Nhật
Tư
(t)
Thứ Ba
3
Thứ Sáu
Thứ
Năm
Thứ
Sáu
Thứ
Bảy
30
Thứ Sáu
2
Thứ Hai
2
Thứ Tư
4
Thứ Bảy
Hai
(t)
Thứ Bảy
Thứ Năm
3
Thứ Ba
3
Thứ Năm
5
Chủ Nhật
4
Thứ Tư
4
Thứ Sáu
6
Thứ Hai
Chạp
(t)
Thứ Tư
3
2
Thứ Năm
4
Chủ
Nhật
Thứ Hai
5
Thứ Năm
5
Thứ Bảy
7
Thứ Ba
3
Thứ Sáu
5
Thứ
Hai
Thứ Ba
6
Thứ Sáu
6
Chủ Nhật
8
Thứ Tư
6
Thứ
Ba
Thứ Tư
7
7
Thứ Hai
9
Thứ Năm
7
Thứ
Tư
Thứ
Năm
8
8
Thứ Ba
10
Thứ Sáu
Thứ Hai
8
Thứ
Năm
Thứ Sáu
9
9
Thứ Tư
11
Đại Hàn
17
Thứ
Sáu
22
Thứ Tư
18
Thứ
Bảy
23
Thứ Năm
19
24
Thứ Sáu
4
5
6
25
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Chủ
Nhật
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Bảy
2
Thứ Ba
10
Tiểu Mãn
12
Hạ Chí
Chủ
Nhật
3
Thứ Tư
11
Thứ Sáu
13
Thứ Hai
Chủ
Nhật
Thứ Hai
4
Thứ Năm
12
Thứ Bảy
14
Thứ Ba
20
Thứ
Hai
Thứ Ba
5
Thứ Sáu
13
Chủ Nhật
15
Thứ Tư
21
Thứ
Ba
Thứ Tư
6
14
Thứ Hai
16
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ
Bảy
Thứ Bảy
26
Chủ Nhật
22
Thứ
Tư
Thứ
Năm
7
Chủ Nhật
15
Thứ Ba
17
27
Thứ Hai
23
Thứ Sáu
8
Thứ Hai
16
Thứ Tư
18
28
Thứ Ba
24
Thứ
Năm
Thứ
Sáu
Thứ Bảy
9
Thứ Ba
17
Thứ Năm
19
Thứ Bảy
Chủ Nhật
29
Thứ Tư
25
30
Thứ Năm
26
31
Thứ Sáu
Thứ
Bảy
Chủ
Nhật
-
Thứ
Hai
15 tháng 1, nhật thực một phần
10 tháng 6, nhật thực một phần
Chủ
Nhật
10
Thứ Tư
18
Thứ Sáu
20
Thứ Hai
Thứ Hai
11
Thứ Năm
19
Thứ Bảy
21
Thứ Ba
Thứ Ba
-
-
Chủ Nhật
-
Thứ Tư
Thứ Sáu
25 tháng 6, nguyệt thực toàn phần
Bắt đầu : 6g17ph
Toàn Phần : 7g18ph-8g56ph
Kết Thúc : 9g57 ph
NĂM 1964-GIÁP THÌN (2)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Âm Lòch
TiếtThứ
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Âm
Lòch
Âm
Lòc
h
Thứ Năm
27
TiếtThứ
1
22
Thứ Tư
24
Thứ
Bảy
25
Thứ Ba
26
2
23
Thứ Năm
25
Chủ
Nhật
26
Thứ Tư
27
Thứ Sáu
28
3
24
Thứ Sáu
26
Thứ
Hai
27
Thứ
Năm
28
Thứ Bảy
29
4
25
Thứ Bảy
27
Thứ
Ba
28
Thứ Sáu
29
Chủ Nhạt
Mười
(đ)
5
26
6
27
7
28
8
29
Sáu
(đ)
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Nămäû
28
Thứ
Tư
29
Thứ
Bảy
30
29
Thứ
Năm
Tám
(đ)
Chủ
Nhậtû
Chín
(t)
30
Thứ
Sáu
2
Bảy
(t)
Thứ
Bả
3
2
Chủ
Nhật
4
3
Thứ
Hai
5
Û Thứ
Năm
5
Thứ
Ba
6
Thứ
Sáu
Bạch Lộ
Thứ Ba
Thú Tư ä
Thứ Hai
Thứ Ba
2
3
Tiết-Thứ
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Tiết-Thứ
28
Thứ Ba
29
Thứ Tư
30
Thứ Năm
Một
(đ)
Thứ Sáu
2
Thứ Bảy
3
Chủ Nhậtû
4
Lập Đông
4
5
Chủ Nhật
5
6
Thứ Hai
6
Thứ Bảy
7
Thứ Ba
7
6
Chủ Nhật
8
Thứ Tư
8
Thứ Sáu
2
3
4
Thứ Tư
Hàn Lộ
Thứ Sáu
Thứ Hai
Thứ Ba
Thú Tư ä
10
2
11
3
Thứ Bảy
4
12
4
Chủ Nhật
5
Thứ
Tư
7
Thứ Bảy
7
Thứ Hai
9
Thứ Năm
9
Thứ Bảy
13
5
Thứ Hai
6
Thứ
Năm
8
Chủ
Nhật
8
Thứ Ba
10
Thứ Sáu
10
Chủ Nhật
14
6
Thứ Ba
7
Thứ
9
Thứ Hai
9
11
Thứ Bảy
11
Thứ Hai
Thứ Sáu
Thứ Tư
Û Thứ Năm
15
7
Thứ Tư
8
16
8
Thứ Năm
9
17
9
Thứ Sáu
10
18
10
19
11
20
12
Thứ Hai
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
Sáu
Thứ
Bảy
Chủ
Nhật
Thứ
Hai
10
Thứ Ba
10
Thứ Năm
12
12
Thứ Ba
11
Thứ Tư
11
Thứ Sáu
13
Thứ Hai
13
Thứ Tư
12
Thứ
Năm
12
14
Thứ Ba
14
Thứ Năm
Thứ
Ba
Thứ
Tư
13
Thứ Sáu
13
15
Thứ Tư
15
Thứ Sáu
14
Thứ
Bảy
14
Thứ Hai
16
Thứ Năm
16
13
Thứ
Năm
15
Chủ
Nhật
15
Thứ Ba
17
Thứ Sáu
17
Thứ Ba
14
Thứ
Sáu
16
Thứ Hai
16
Thứ Tư
18
Thứ Tư
15
Thứ
Bảy
17
Thứ Ba
17
Thứ Năm
19
16
Xử
Thử
18
Thu
Phân
18
Sg. Giáng
20
17
Thứ
Hai
19
Thứ
Năm
19
18
Thứ
Ba
20
Thứ Sáu
20
Chủ Nhật
19
21
19
Thứ Hai
20
Thứ
Tư
Thứ
Năm
22
28
20
Thứ Ba
21
Thứ
Sáu
29
21
Thứ Tư
22
30
22
Thứ Năm
23
31
23
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Đại Thử
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Thứ Sáu
11
12
24
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Chủ Nhật
18
Thứ Hai
19
Đông Chsi
Thứ Hai
20
Thứ Tư
21
Thứ Ba
21
Thứ Năm
22
Thứ Tư
22
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Tiểu Tuyết
21
Thứ Hai
23
Thứ Năm
23
Chủ
Nhật
22
Thứ Ba
24
Thứ Sáu
24
23
Thứ Hai
23
Thứ Tư
25
Thứ Bảy
25
Thứ Hai
Thứ
Bảy
Chủ
Nhật
24
Thứ Ba
24
Thứ Năm
26
Chủ Nhật
26
Thứ Ba
25
Thứ Tư
25
Thứ Sáu
27
Thứ Hai
27
Thứ Tư
Thứ
Hai
-
Thứ
Năm
26
Thứ Bảy
-
Thứ Ba
28
Thứ Năm
Thứ Bảy
9 tháng 7, nhật thực một phần
4 tháng 12, nhật thực một phần
Thứ Bảy
Chủ Nhật
19 tháng 12, nguyệt thực toàn phần.
Bắt đầu : 7g51ph
Toàn Phần : 9g05ph-10g07ph
Kết Thúc : 11g19ph
NĂM 1965-ẤT TỴ (1)
N
g
Tháng Giêng
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Thứ Sáu
Âm Lòch
TiếtThứ
Thứ
Hai
Thứ
Ba
1
29
2
30
Thứ Bảy
Giêng
(t)
3
Chạp
(đ)
Chủ Nhật
2
Thứ
Tư
4
2
Thứ Hai
3
Lập
Xuân
5
3
Tiểu Hàn
4
6
4
Thứ Tư
7
5
8
6
30
Âm
Lòch
TiếtThứ
28
Thứ Hai
29
Thứ Ba
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Âm
Lòch
30
Thứ Năm
Tư
(đ)
Ba
(t)
Thứ Sáu
2
Thứ Tư
2
Thứ Bảy
3
2
Thứ
Năm
3
4
Thứ
Sáu
3
Thứ Sáu
4
5
Thứ
Bảy
4
Kinh
Trập
5
Thứ Năm
6
Chủ
Nhật
5
Chủ
Nhật
6
Thứ Sáu
7
Thứ
Hai
6
Thứ
Ba
7
7
Thứ Bảy
8
8
Chủ Nhật
9
Thứ
Tư
Hai
(đ)
Thứ Hai
Thứ Ba
8
Û
Thứ Tư
7
8
Chủ Nhạt
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Nămäû
Thứ Sáu
Tiết-Thứ
Thứ Bảy
Âm
Lòc
h
2
Tiết-Thứ
Thứ Ba
3
Thứ Tư
Thứ Hai
4
Thứ Năm
Thứ Ba
5
Thứ Sáu
Chủ Nhật
5
Thứ Tư
6
Thứ Bảy
6
Thứ Năm
7
Mg.
Chủngû
7
Thứ Sáu
8
8
Thứ Bả
9
9
Chủ Nhật
10
Thứ Hai
Thứ Ba
Thú Tư ä
9
Thứ Bảy
10
Thứ Hai
11
10
Chủ Nhật
11
Thứ Ba
12
Thứ Sáu
Û Thứ Năm
Û
9
Thứ Hai
10
10
Thứ Ba
11
Thứ
Sáu
10
Thứ
Sáu
11
Thứ Hai
12
Thứ Tư
13
Thứ Bảy
Thứ Ba
13
Thứ Năm
14
Chủ Nhật
Thứ
Năm
9
Thứ
Năm
11
Thứ Tư
12
Thứ
Bảy
11
Thứ Bảy
12
12
Thứ Năm
13
Chủ
Nhật
12
Chủ
Nhật
13
Thứ Tư
14
Thứ Sáu
15
Thứ Hai
13
Thứ Sáu
14
Thứ
Hai
13
Thứ Hai
14
Thứ Năm
15
Thứ Bảy
16
Thứ Ba
Thứ Sáu
16
Chủ Nhật
17
Thứ Tư
17
Thứ Hai
18
Thứ Năm
18
Thứ Ba
19
Thứ Sáu
14
Thứ Bảy
15
Thứ
Ba
14
Thứ Ba
15
15
Chủ Nhật
16
Thứ
Tư
15
Thứ Tư
16
16
Thứ Hai
17
Thứ
Năm
16
Thứ
Năm
17
Thứ Bảy
Chủ Nhật
17
Thứ Ba
18
18
Đại Hàn
19
Thứ
Sáu
Thứ
Bảy
17
18
Thứ Sáu
Thứ
Bảy
18
Thứ Hai
19
Thứ Tư
20
19
Cốc Vũ
20
Thứ Năm
21
Thứ Bảy
Chủ Nhật
19
Thứ Năm
20
Chủ
Nhật
19
Xuân
Phân
20
Thứ Tư
21
Tiểu Mãn
22
Thứ Hai
22
20
Thứ Sáu
21
Thứ
Hai
20
Thứ Hai
21
Thứ Năm
22
Thứ Bảy
23
Thứ Ba
23
21
Thứ Bảy
22
Thứ
Ba
21
Thứ Ba
22
Thứ Saú
23
Chủ Nhật
24
Thứ Tư
24
22
Chủ Nhật
23
Thứ
Tư
22
Thứ Tư
23
24
Thứ Hai
25
Thứ Năm
25
23
Thứ Hai
24
Thứ
Năm
23
Thứ
Năm
24
25
Thứ Ba
26
Thứ Sáu
26
24
Thứ Ba
25
Thứ
Sáu
24
Thứ Sáu
25
Thứ Hai
26
Thứ Tư
27
27
25
Thứ Tư
26
Thứ
Bảy
25
26
Thứ Ba
27
Thứ Năm
28
28
26
Thứ Năm
27
Chủ
Nhật
26
Chủ
Nhật
27
Thứ Tư
28
Thứ Sáu
29
Thứ Hai
29
27
Thứ Sáu
17
27
Thứ Hai
28
Thứ Năm
29
Thứ Bảy
Sáu
(t)
Thứ Ba
30
28
Thứ Bảy
18
28
Thứ Ba
29
Thứ Sáu
30
Chủ Nhật
2
Thứ Tư
31
29
Chủ Nhật
-
Thứ
Hai
Thứ
Ba
-
29
Thứ Tư
-
Thứ Bảy
-
Thứ Năm
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Năm
Thứ Hai
(t)
14 tháng 6, nguyệt thực một phần
Bắt đầu : 8g01ph
To nhất : 8g51ph
Kết Thúc : 9g41ph
31 tháng 5, nhật thực toàn phần
( Thái Bình Dương)
Thứ Bảy
Chủ Nhật
NĂM 1965-ẤT TỴ (2)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Mười
Tháng Một
Tháng Chạp
Tiết-Thứ
Âm Lòch
TiếtThứ
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòc
h
Thứ Năm
5
Chủ
Nhật
6
Thứ Tư
7
TiếtThứ
1
3
2
4
Thứ Sáu
6
Thứ
Hai
7
Thứ
Năm
8
3
5
Thứ Bảy
7
Thứ
8
Thứ Sáu
9
Tiết-Thứ
Tiết-Thứ
Tiết-Thứ
9
Thứ Hai
9
Thứ Tư
Thứ Bảy
10
Thứ Ba
10
Thứ Năm
Chủ Nhật
11
Thứ Tư
11
Thứ Sáu
Thứ Sáu
Ba
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
11
12
Chủ Nhạt
Thứ Hai
Thứ Ba
Tiểu Thử
Thứ Nămäû
Thứ Sáu
Thứ Bảy
8
Thứ
Tư
9
Thứ
Bảy
10
Thứ Hai
12
9
Thứ
Năm
10
Chủ
Nhật
11
Thứ Ba
13
Thứ Sáu
13
10
Thứ
Sáu
11
12
Thứ Tư
14
Thứ Bảy
14
11
Thứ
Bảy
12
12
Lập
Thu
13
13
Thứ
Hai
14
14
Thứ
Ba
15
Thứ Hai
Thứ Ba
Bạch Lộ
Thứ
Nămäû
Thứ Sáu
13
Thứ Năm
15
14
Hàn Lộ
16
15
Thứ Bảy
17
16
Chủ Nhật
18
Thứ Năm
Lập Đông
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
12
15
16
17
18
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Nămäû
Thứ Sáu
Û
13
Chủ Nhật
15
Thứ
Tư
16
Thứ Bảy
17
Thứ Hai
19
14
Thứ Hai
16
Thứ
Năm
17
Chủ
Nhật
18
Thứ Ba
20
15
Thứ Ba
17
Thứ
Sáu
18
Thứ Hai
19
Thứ Tư
19
Thứ Ba
20
16
Thứ Tư
18
17
Thứ Năm
19
18
Thứ Sáu
20
19
20
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ
Bảy
19
Thứ Bảy
Thứ Sáu
20
Chủ Nhật
21
Thứ Bảy
21
Thứ Hai
Thứ Năm
22
Chủ Nhật
22
Thứ Ba
Thứ Sáu
23
Thứ Hai
23
Thứ Tư
Thứ Năm
20
Thứ Tư
21
Thứ
Hai
21
Thứ
Năm
22
Thứ Bảy
24
Thứ Ba
24
Thứ Năm
21
Thứ
Ba
22
Thứ Sáu
23
Chủ Nhật
25
Thứ Tư
25
Thứ Sáu
22
Thứ
Tư
23
24
Thứ Hai
26
Thứ Năm
26
25
Thứ Ba
27
Thứ Sáu
27
Thứ Tư
28
Chủ
Nhật
Thứ Bảy
21
Thứ Hai
23
Thứ
Năm
24
22
Thứ Ba
24
Thứ
Sáu
25
Thứ Hai
26
23
Thứ Tư
25
Thứ
Bảy
26
Thứ Ba
27
Chủ
Nhật
Thứ Năm
29
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Chủ Nhật
28
Thứ Hai
29
Thứ Ba
22
24
Thứ Năm
26
Chủ
Nhật
27
Thứ Tư
28
Thứ Sáu
30
Thứ Hai
30
Thứ Tư
23
25
Thứ Saú
27
Thứ
Hai
28
Thứ
Năm
29
Thứ Bảy
Một
(đ)
Thứ Ba
Chạ
p (t)
Thứ Năm
24
26
28
Thứ
Ba
29
Thứ Sáu
Mười
(đ)
Chủ Nhật
2
Thứ Tư
2
Thứ Sáu
25
27
29
Thứ
Tư
Chín
(t)
Thứ Bảy
2
Thứ Hai
3
Thứ Năm
3
26
28
Thứ Hai
30
Thứ
Năm
2
Chủ
Nhật
3
Thứ Ba
4
Thứ Sáu
4
Chủ Nhật
27
29
Thứ Ba
Thứ
Sáu
3
Thứ Hai
4
Thứ Tư
5
5
Thứ Hai
28
Bảy
(đ)
Thứ Tư
2
4
Thứ Ba
5
Thứ Năm
6
6
Thứ Ba
29
2
Thứ Năm
3
5
Thứ Tư
6
Thứ Sáu
7
Tiểu Tuyết
7
Đông Chí
30
3
Đại Thử
4
6
Thu
Phân
7
Sg. Giáng
8
Thứ Ba
8
Thứ Năm
31
4
Thứ Bảy
5
Thứ
Bảy
Chủ
Nhật
Xử
Thử
Thứ
Ba
Thứ Sáu
8
Chủ Nhật
-
-
9
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Tám
(t)
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Thứ Sáu
23 tháng 11, nbật thực hình khuyên ( Ấn Độ, Miến Điện, Thái Lan, Cam Pu
Chia , Việt Nam, Bắc Ca Li , Ca li măng ta n, Thái Bình Dương )
Hà Nội : 0,8
Hải Phòng : 0,79
Vinh : 0,86
Huế : 0,89
Sài Gòn : 0,95
NĂM 1966 BÍNH NGỌ (1)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
1
10
2
11
3
12
4
13
5
14
Tiết-Thứ
Thứ Bảy
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Âm Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòc
h
Tiết-Thứ
13
Thứ Tư
14
Thứ Năm
15
Thứ Sáu
16
Thứ Bảy
17
Chủ Nhật
12
TiếtThứ
Thứ
Ba
TiếtThứ
Tiết-Thứ
10
Thứ Ba
11
Thứ Sáu
11
13
Thứ
Tư
11
Thứ Tư
12
Thứ Bảy
12
Thứ Hai
14
Thứ
Năm
12
Thứ
Năm
13
Chủ Nhật
13
Thứ Ba
15
Lập
Xuân
13
Thứ Sáu
14
Thứ Hai
14
16
Thứ
14
Thứ
15
Thứ Ba
15
Chủ Nhật
Thứ Tư
Tiết-Thứ
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Bảy
Bảy
6
15
Tiẻu Hàn
17
Chủ
Nhậtû
15
7
16
Thứ Sáu
18
Thứ
Hai
16
8
17
Thứ Bả
19
Thứ
Ba
17
9
18
Chủ Nhật
20
Thú
Tư ä
18
10
19
Thứ Hai
21
Û Thứ
Năm
19
11
20
Thứ Ba
22
Thứ
Sáu
12
21
16
Thứ Tư
16
17
Thứ Năm
17
Thứ Bảy
19
18
Thứ Sáu
18
Chủ Nhật
20
19
Thứ Bảy
19
Thứ Hai
21
Û Thứ
Năm
20
Chủ Nhật
20
Thứ Ba
22
20
Thứ
Sáu
21
Thứ Hai
21
Thứ Tư
23
Thứ Bảy
23
Thứ
Bảy
21
Thứ Bảy
22
Thứ Ba
22
Thứ Năm
24
Chủ Nhật
13
22
24
Chủ
Nhật
22
Chủ
Nhật
23
Thứ Tư
23
Thứ Sáu
25
Thứ Hai
14
23
Thứ Sáu
25
Thứ
Hai
23
Thứ Hai
24
Thứ Năm
24
15
24
Thứ Bảy
26
Thứ
Ba
24
Thứ Ba
25
Thứ Sáu
25
16
25
Chủ Nhật
27
Thứ
Tư
25
Thứ Tư
26
Thứ Bảy
26
17
26
Thứ Hai
28
Thứ
Năm
26
Thứ
Năm
27
Chủ Nhật
18
27
Thứ Ba
29
Thứ
Sáu
27
Thứ Sáu
28
19
28
Đại Hàn
30
29
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ
Bảy
28
20
29
Thứ Năm
Hai
(đ)
Chủ
Nhật
29
21
Giêng
(đ)
Thứ Sáu
2
Thứ
Hai
30
22
2
Thứ Bảy
3
Thứ
Ba
Ba
(đ)
23
3
Chủ Nhật
4
Thứ
Tư
24
4
Thứ Hai
5
25
5
Thứ Ba
26
6
Thứ Tư
Kinh
Trập
Thứ Hai
Thứ Ba
Thú Tư ä
Thứ
Bảy
Chủ
Nhật
30
18
Mg.
Chủng
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Nămäû
Thứ Sáu
26
Thứ Ba
27
Thứ Tư
Thứ Hai
28
Thứ Năm
27
Thứ Ba
29
Thứ Sáu
Thứ Hai
28
Thứ Tư
30
Thứ Ba
29
Thứ Năm
Thứ Tư
Tư
(đ)
Ba
(t)
Thứ Năm
2
Thứ Ba
2
Thứ Sáu
3
2
Thứ Tư
3
Thứ Bảy
4
Thứ
Năm
3
Thứ
Năm
4
Chủ Nhật
6
Thứ
Sáu
4
Thứ Sáu
5
7
Thứ
5
Thứ Bảy
6
Xuân
Phân
Lập Hạ
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Sáu
Nă
m
(t)
2
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Hai
3
Thứ Ba
4
Hạ Chí
Thứ Hai
5
Thứ Năm
5
Thứ Ba
6
Thứ Sáu
Thứ Hai
6
Thứ Tư
7
Thứ Ba
7
Thứ Năm
8
Tiểu Mãn
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Bảy
27
7
Thứ Năm
8
Chủ
Nhật
6
Chủ
Nhật
7
Thứ Tư
8
Thứ Sáu
9
Thứ Hai
28
8
Thứ Sáu
9
7
Thứ Hai
8
Thứ Năm
9
Thứ Bảy
10
Thứ Ba
29
9
Thứ Bảy
-
8
Thứ Ba
9
Thứ Sáu
10
Chủ Nhật
11
Thứ Tư
30
10
Chủ Nhật
-
9
Thứ Tư
10
Thứ Bảy
11
Thứ Hai
12
Thứ Năm
31
11
Thứ Hai
-
Thứ
Hai
Thứ
Ba
Thứ
Tư
Thứ
Năm
10
Thứ
Năm
-
Chủ Nhật
12
Thứ Ba
-
Thứ Sáu
20 tháng 5, nhật thực hình khuyên và toàn phần
(Đại Tây Dương, Tây Bắc châu Phi, Bán đảo Ban Căng, Liên Xô, Trung
Quốc )
Hà Nội : 0,52
Hải Phòng : 0,52
Vinh : 0,45
Huế : 0,40
NĂM 1966- BÍNH NGỌ (2)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Mười
Tháng Một
Tháng Sáu
Âm Lòch
Âm
Lòch
TiếtThứ
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòc
h
Tiết-Thứ
20
Thứ Năm
TiếtThứ
15
Thứ
Hai
17
Thứ
Năm
17
Thứ Bảy
16
Thứ
Ba
18
Thứ Sáu
18
15
Chủ Nhật
17
Thứ
Tư
19
Thứ
Bảy
19
4
16
Thứ Hai
18
Thứ
Năm
20
Chủ
Nhạt
20
5
17
Thứ Ba
19
Thứ
Sáu
21
6
18
Thứ Tư
20
Thứ
Bảy
22
7
19
Thứ Năm
21
Chủ
Nhật
23
8
20
Thứ Sáu
22
Thứ
Hai
24
9
21
Thứ Bảy
23
Thứ
Ba
25
10
22
Chủ Nhật
24
Thứ
Tư
26
1
13
2
14
3
Thứ Sáu
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ
Nămäû
Thứ Sáu
Thứ
Bảy
Tiết-Thứ
Thứ Bảy
19
Tiết-Thứ
Thứ Ba
20
Thứ Tư
21
Thứ Sáu
Thứ Hai
21
Thứ Năm
22
Thứ Bảy
Thứ Ba
22
Thứ Sáu
23
Thứ Bảy
24
Chủ Nhật
21
Thứ Tư
23
22
Thứ Năm
24
23
Thứ Sáu
25
24
Thứ Bả
26
25
Chủ Nhật
27
26
Thứ Hai
28
Chủ Nhậtû
Thứ Hai
Thứ Ba
Thú Tư ä
Û Thứ Năm
25
26
27
28
29
Chủ Nhạt
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Nămäû
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Û
11
23
Thứ Hai
25
Thứ
Năm
27
Chủ
Nhật
27
12
24
Thứ Ba
26
Thứ
Sáu
28
Thứ Hai
28
13
25
Thứ Tư
27
Thứ
Bảy
29
Thứ Ba
29
14
26
Thứ Năm
28
Chủ
Nhật
30
Thứ Tư
Chín
(t)
15
27
Thứ Sáu
29
Thứ
Hai
Tám
(t)
Thứ
Năm
16
28
Thứ Bảy
Bảy
(đ)
Thứ
Ba
2
Thứ Sáu
17
29
Chủ Nhật
2
Thứ
Tư
3
Thứ Bảy
Thứ Ba
29
Thứ Sáu
30
Chủ Nhật
Mười
(đ)
Thứ Bảy
Một
(đ)
Thứ Hai
2
Chủ Nhật
2
Thứ Ba
Thứ Sáu
3
Thứ Hai
3
Thứ Tư
2
Thứ Bảy
4
Thứ Ba
4
Thứ Năm
3
Chủ Nhật
5
Thứ Tư
5
Thứ Sáu
4
Thứ Hai
6
Thứ Năm
6
Thứ Sáu
7
Thứ Tư
Thứ Năm
18
Sáu
(t)
Thứ Hai
3
Thứ
Năm
4
Chủ
Nhật
5
Thứ Ba
7
19
2
Thứ Ba
4
Thứ
Sáu
5
Thứ Hai
6
Thứ Tư
8
20
3
Thứ Tư
5
Thứ
Bảy
6
Thứ Ba
7
Thứ Năm
9
21
4
Thứ Năm
6
Chủ
Nhật
7
Thứ Tư
8
Thứ Sáu
10
22
5
Thứ Sáu
7
Thứ
Hai
8
Thứ
Năm
9
Thứ Bảy
23
6
Thứ Bảy
8
Thứ
Ba
9
Thứ Saú
10
24
7
Chủ Nhật
9
Thứ
Tư
10
25
8
Thứ Hai
10
Thứ
Năm
11
26
9
Thứ Ba
11
Thứ
Sáu
27
10
Thứ Tư
12
28
11
Thứ Năm
29
12
30
31
Thứ Bảy
Chủ Nhật
8
Thứ Hai
9
Thứ Ba
Thứ Hai
10
Thứ Tư
11
Thứ Ba
11
Thứ Năm
Chủ Nhật
12
Thứ Tư
12
Thứ Saú
11
Thứ Hai
13
Thứ Năm
13
Chủ
Nhật
12
Thứ Ba
14
Thứ Sáu
14
12
Thứ Hai
13
Thứ Tư
15
Thứ
Bảy
13
Thứ Ba
14
Thứ Năm
16
13
Chủ
Nhật
14
Thứ Tư
15
Thứ Sáu
17
Thứ Sáu
14
15
Thứ Bảy
Thứ Bảy
15
Thứ
Năm
Thứ Sáu
16
13
17
Chủ Nhật
14
Chủ Nhật
-
Thứ
Hai
Thứ
Ba
-
Thứ
Bảy
18
16
-
Thứ Bảy
Thứ Hai
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Chủ Nhật
15
Thứ Hai
16
Thứ Ba
Thứ Hai
17
Thứ Tư
18
Thứ Ba
18
Thứ Năm
19
Thứ Tư
19
Thứ Sáu
-
Thứ Năm
20
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
12 tháng 11, nhật thực toàn phần
(Thái Bình Dương, Nam Châu Mỹ, Đại Tây Dương)
NĂM 1967-ĐINH MÙI (1)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Âm Lòch
TiếtThứ
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòc
h
Tiết-Thứ
22
Thứ
Tư
21
Thứ Tư
22
23
Thứ
Năm
22
Thứ
Năm
23
24
Thứ
Sáu
23
Thứ Sáu
24
25
Thứ
Bảy
24
Thứ
Bảy
25
26
Chủ
Nhật
25
Chủ
Nhật
26
Thứ Tư
26
Thứ Sáu
28
27
Thứ
Hai
26
27
Thứ Năm
27
Thứ Bảy
29
28
Thứ Sáu
28
29
Thứ Bả
29
1
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
Thứ Bảy
28
Thứ
Ba
27
8
28
Chủ Nhật
29
Thứ
Tư
28
9
29
Thứ Hai
19
Thứ
Nămäû
29
10
30
Thứ Ba
20
Thứ
Sáu
30
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
TiếtThứ
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ
Nămäû
30
Tiết-Thứ
Tiết-Thứ
22
Thứ Hai
24
Thứ Năm
23
Thứ Ba
25
Thứ Sáu
Thứ Hai
24
Thứ Tư
26
Thứ Bảy
Thứ Ba
25
Thứ Năm
27
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Chủ Nhật
Thứ Hai
Chủ Nhật
Thứ Ba
Thứ Hai
Thứ Sáu
Thứ Tư
30
Nă
m
(đ)
2
Chủ Nhạt
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Nămäû
Thứ Sáu
3
Thứ Bảy
4
Chủ Nhật
Û
11
Chạp
(t)
Thứ Tư
3
Thứ
Bảy
Hai
(đ)
12
2
Thứ Năm
4
Chủ
Nhật
13
3
Thứ Sáu
5
Thứ
Hai
14
4
15
5
16
6
17
7
Thứ Bảy
2
2
Chủ
Nhật
3
3
Thứ Hai
4
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
3
Thứ Năm
4
Thứ Sáu
5
Thứ Hai
5
Thứ Bảy
6
Thứ Ba
6
Thứ
Ba
4
Thứ Ba
5
Thứ Sáu
6
Chủ Nhật
7
Thứ Tư
7
Thứ
Tư
5
Thứ Tư
6
Thứ Bảy
7
Thứ Hai
8
Thứ Năm
Thứ Hai
8
Thứ
Năm
6
Thứ
Năm
7
Chủ Nhật
8
Thứ Ba
9
Thứ Sáu
Thứ Ba
9
Thứ
7
Thứ Sáu
8
Thứ Hai
9
Thứ Tư
10
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Sáu
18
8
Thứ Tư
10
Thứ
Bảy
8
9
Thứ Ba
10
Thứ Năm
11
19
9
Thứ Năm
11
Chủ
Nhật
9
Chủ
Nhật
10
Thứ Tư
11
Thứ Sáu
12
Thứ Hai
20
10
Thứ Sáu
12
Thứ
Hai
10
Thứ Hai
11
Thứ Năm
12
13
Thứ Ba
21
11
22
12
23
13
24
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
13
Thứ
Ba
11
Thứ Ba
12
Thứ Sáu
13
Chủ Nhật
14
Thứ Tư
14
Thứ
Tư
12
Thứ Tư
13
Thứ Bảy
14
Thứ Hai
15
Thứ Năm
Thứ Hai
15
Thứ
Năm
13
Thứ
Năm
14
Chủ Nhật
15
Thứ Ba
16
Thứ Saú
14
Thứ Ba
16
Thứ
Sáu
14
Thứ Sáu
15
Thứ Hai
16
Thứ Tư
17
25
15
Thứ Tư
17
Thứ
Bảy
15
16
Thứ Ba
17
Thứ Năm
18
26
16
Thứ Năm
18
16
Thứ Sáu
19
Thứ Hai
27
17
Thứ Sáu
19
20
Thứ Ba
28
18
Thứ Bảy
20
21
Thứ Tư
29
19
Chủ Nhật
-
Chủ
Nhật
Thứ
Hai
Thứ
Ba
-
30
20
Thứ Hai
-
-
31
21
-
-
21
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Ba
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
17
Thứ Tư
18
17
Chủ
Nhật
Thứ Hai
18
Thứ Năm
19
18
Thứ Ba
19
Thứ Sáu
20
19
Thứ Tư
20
Thứ Hai
22
Thứ Năm
Thứ
Năm
Thứ Sáu
21
Thứ Bảy
Chủ Nhật
21
20
22
Thứ Ba
23
Thứ Sáu
23
Thứ Tư
-
Thứ Bảy
-
-
Thứ Bảy
Chủ Nhật
NĂM 1967- ĐINH MÙI (2)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Mười
Tháng Một
Tháng Sáu
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Âm
Lòc
h
Tiết-Thứ
29
Thứ Tư
30
Thứ Sáu
TiếtThứ
TiếtThứ
Tiết-Thứ
1
24
Thứ Bảy
25
Thứ Ba
27
Thứ Sáu
28
Chủ Nhật
2
25
Chủ Nhật
26
Thứ Tư
28
Thứ Bảy
29
Thứ Hai
3
26
Thứ Hai
27
Thứ
Năm
29
Chủ
Nhật
30
4
27
Thứ Ba
28
Thứ Sáu
5
28
Thứ Tư
29
Thứ
Bảy
2
Thứ Ba
2
6
29
Thứ Năm
Chủ
3
Thứ Tư
3
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Thứ Năm
2
Thứ Sáu
2
Chủ Nhật
3
Thứ Bảy
3
Thứ Hai
4
Thứ Ba
5
Thứ Tư
4
5
Chủ Nhật
Thứ Hai
Nhậtû
7
30
Thứ Sáu
2
8
Sáu
(t)2
Thứ Bả
3
9
2
3
10
Thứ Hai
Thứ Ba
4
Thứ
Năm
4
Thứ Bảy
6
5
Thứ Sáu
5
Chủ Nhật
7
Chủ Nhật
4
Thú Tư ä
6
Thứ Bảy
6
Thứ Hai
8
Thứ Hai
5
Û Thứ
Năm
7
Chủ
Nhật
7
Thứ Ba
9
Thứ Ba
6
Thứ
Sáu
8
Thứ Hai
8
Thứ Tư
10
7
Thứ Bảy
9
Thứ Ba
9
Thứ Năm
8
Chủ
Nhật
10
Thứ Tư
10
Thứ Sáu
11
4
12
5
13
6
14
7
Thứ Sáu
9
Thứ Hai
11
Thứ
Năm
11
15
8
Thứ Bảy
10
Thứ Ba
12
Thứ Sáu
12
16
9
Chủ Nhật
11
Thứ Tư
13
Thứ Bảy
13
17
10
Thứ Hai
12
Thứ
Năm
14
Chủ
Nhật
14
18
11
Thứ Ba
13
Thứ Sáu
15
Thứ Hai
19
12
Thứ Tư
14
Thứ
Bảy
16
20
13
Thứ Năm
15
Chủ
Nhật
21
14
Thứ Sáu
16
22
15
Thứ Bảy
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Ba
Thứ Tư
6
Thứ Năm
7
Thứ Sáu
8
Thứ Bảy
9
Chủ Nhật
Thứ Bảy
10
Thứ Hai
11
Chủ Nhật
11
Thứ Ba
12
Thứ Hai
12
Thứ Tư
Thứ Nămäû
Thứ Sáu
13
Thứ Ba
13
Thứ Năm
14
Thứ Tư
14
Thứ Sáu
Thứ Hai
15
Thứ Năm
15
Thứ Bảy
Thứ Ba
16
Thứ Sáu
16
Chủ Nhật
15
Thứ Tư
17
17
Thứ Hai
Thứ Ba
16
Thứ Năm
18
18
Thứ Ba
17
Thứ Tư
17
Thứ Sáu
19
19
Thứ Tư
Thứ Hai
18
Thứ
Năm
18
17
Thứ Ba
19
Thứ Sáu
19
Chủ Nhật
18
Thứ Tư
20
Thứ Bảy
Thứ Hai
19
Thứ
Năm
21
Chủ
Nhật
Thứ Ba
20
Thứ Sáu
22
Thứ Hai
Thứ Tư
21
Thứ Bảy
23
Thứ Năm
22
Chủ
Nhật
24
21
Thứ Sáu
23
Thứ Hai
25
29
22
24
Thứ Ba
26
30
23
Thứ Bảy
Chủ Nhật
25
Thứ Tư
27
31
24
Thứ Hai
26
Thứ
Năm
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Hai
2
Thứ Ba
20
Thứ Năm
Chủ Nhật
20
Thứ Tư
21
Thứ Sáu
20
Thứ Hai
21
Thứ Năm
22
Thứ Bảy
21
Thứ Ba
22
Thứ Sáu
23
Chủ Nhật
22
Thứ Tư
23
Thứ Bảy
24
Thứ Hai
Thứ Ba
23
Thứ Năm
24
Chủ Nhật
25
Thứ Ba
Thứ Tư
24
Thứ Sáu
25
Thứ Hai
26
Thứ Tư
Thứ
Năm
Thứ Sáu
25
Thứ Bảy
26
Thứ Ba
27
Thứ Năm
26
Chủ Nhật
27
Thứ Tư
28
Thứ Sáu
27
Thứ Hai
28
Thứ Năm
29
Thứ Bảy
Thứ Ba
29
-
Chạ
p (t)
Chủ Nhật
Thứ
Bảy
Chủ
Nhật
28
Thứ Bảy
18 tháng 10, nguyệt thực toàn phần (*)
Bắt đầu : 15g33ph
Toàn Phần : 15g48ph-17g44ph
Kết Thúc : 15g59ph
2 tháng 11, nhật thực toàn phần
(Đại Tây Dương)
NĂM 1968 – MẬU THÂN (1)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Âm Lòch
TiếtThứ
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòc
h
TiếtThứ
Tiết-Thứ
Tiết-Thứ
Tiết-Thứ
1
2
Thứ Hai
4
Thứ
Năm
3
Thứ Sáu
4
Thứ Hai
5
Thứ Tư
6
2
3
Thứ Ba
5
Thứ
Sáu
4
Thứ Bảy
5
Thứ Ba
6
Thứ Năm
7
3
4
Thứ Tư
6
Thứ
Bảy
5
Chủ
Nhật
6
Thứ Tư
7
Thứ Sáu
8
Thứ Hai
4
5
Thứ Năm
7
Chủ
Nhạt
6
Thứ Hai
7
Thứ Năm
8
Thứ Bảy
9
Thứ Ba
5
6
Thứ Sáu
8
Thứ
Hai
7
Thứ Ba
8
Thứ Sáu
9
6
7
Thứ Bảy
9
Thứ
Ba
8
Thứ Tư
9
Thứ Bảy
10
7
8
10
Thứ
Tư
9
Thứ
Năm
10
8
9
11
Thứ
Nămäû
10
Thứ Sáu
11
9
10
12
Thứ
Sáu
11
Thứ Bảy
12
10
11
13
Thứ
Bảy
12
Chủ
Nhật
13
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Û
Chủ
Nhật
13
Thứ Hai
14
Thứ Sáu
15
Thứ
Hai
14
Thứ Ba
15
14
Thứ Bảy
16
Thứ
Ba
15
Thứ Tư
14
15
Chủ Nhật
17
Thứ
Tư
16
15
16
Thứ Hai
18
Thứ
Năm
16
17
Thứ Ba
19
17
18
Thứ Tư
20
12
12
13
13
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
11
12
13
14
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Nămäû
Thứ Sáu
Chủ Nhật
10
Thứ Tư
11
Thứ Năm
12
Thứ Sáu
13
Thứ Bả
14
Chủ Nhật
15
Thứ Hai
Thứ Ba
Û
14
11
Chủ Nhật
Chủ Nhật
Thứ Bảy
Thứ Năm
15
Thứ Bảy
16
Thứ Sáu
16
Chủ Nhật
17
Thứ Tư
16
Thứ Bảy
17
Thứ Hai
18
Thứ Năm
Thứ
Năm
17
Chủ Nhật
18
Thứ Ba
19
Thứ Sáu
17
Thứ Sáu
18
Thứ Hai
19
Thứ Tư
20
Thứ Bảy
Thứ
Sáu
18
Thứ Bảy
19
Thứ Ba
20
Thứ Năm
21
Chủ Nhật
Thứ
Bảy
19
Chủ
Nhật
20
Thứ Tư
21
Thứ Sáu
22
Thứ Hai
Thứ Năm
18
19
Thứ Năm
21
Chủ
Nhật
20
Thứ Hai
21
Thứ Năm
22
19
20
Thứ Sáu
22
Thứ
Hai
21
Thứ Ba
22
Thứ Sáu
23
20
21
23
Thứ
Ba
22
Thứ Tư
23
21
22
Chủ Nhật
24
Thứ
Tư
23
Thứ
Năm
24
Chủ Nhật
25
22
23
Thứ Hai
25
Thứ
Năm
24
Thứ Sáu
25
Thứ Hai
23
24
Thứ Ba
26
Thứ
Saú
25
Thứ Bảy
26
24
25
Thứ Tư
27
Thứ
Bảy
26
Chủ
Nhật
25
26
Thứ Năm
28
Chủ
Nhật
27
26
27
Thứ Sáu
29
Thứ
Hai
27
28
30
28
29
26
29
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Hai
27
30
2
Thứ Ba
28
31
3
Thứ Tư
29
23
Thứ Ba
24
Thứ Tư
25
Thứ Năm
Thứ Ba
26
Thứ Sáu
26
Thứ Tư
27
Thứ Bảy
Thứ Ba
27
Thứ Năm
28
Chủ Nhật
27
Thứ Tư
28
Thứ Sáu
29
Thứ Hai
Thứ Hai
28
Thứ Năm
29
30
Thứ Ba
28
Thứ Ba
29
Thứ Sáu
30
Thứ
Ba
29
Thứ Tư
15
Thứ
Tư
Thứ
Năm
Thứ
Sáu
30
Thứ
Năm
Thứ Sáu
16
Thứ
Bảy
3
2
Thứ
Bảy
Chủ
Nhật
Thứ Bảy
24
Thứ Bảy
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Bảy
Chủ Nhật
Thứ Tư
Thứ Hai
2
Thứ Năm
Chủ Nhật
2
Thứ Ba
3
Thứ Sáu
17
Thứ Hai
3
Thứ Tư
4
Thứ Bảy
18
Thứ Ba
4
Thứ Năm
5
Chủ Nhật
-
-
5
-
Thứ Hai
29 tháng 3, nhật thực một phần
13 tháng 4, nguyệt thực toàn phần
Bắt đầu : 10g06ph
Toàn Phần : 11g21ph-12g17ph
Kết Thúc : 13g32ph
NĂM 1968- MẬU THÂN (2)
Ngày
Tháng Giêng
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Tháng Hai
Tháng Ba
Tháng Tư
Tháng Năm
Tháng Sáu
Âm Lòch
TiếtThứ
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Âm
Lòch
Tiết-Thứ
Âm
Lòc
h
Thứ Sáu
12
1
6
Thứ Hai
8
Thứ
Năm
9
2
7
Thứ Ba
9
Thứ
Sáu
10
3
8
Thứ Tư
10
Thứ
11
TiếtThứ
Chủ
Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Tiết-Thứ
10
Thứ Ba
11
11
Thứ Tư
12
Thứ Bảy
13
12
Thứ Năm
13
Chủ Nhật
14
Tiết-Thứ
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba