Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

de kiem tra GHKI L5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.35 KB, 2 trang )

Bài 1/ (2.đ) Mỗi bài tập dưới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào chữ đặt
trước câu trả lời đúng.
a. Số thập phân có “Năm mươi hai đơn vò, một phần mười, sáu phần trăm” được viết
thành:
A. 52,016 B. 52,106 C. 502,16 D. 52,16
b. Chữ số 6 trong số thập phân 2,896 có giá trò là:
A.
10
6
B.
1000
6
C.
100
6
D. 6
c. Tìm chữ số x, biết : 9,7x8 > 9,728 . Chữ số x thích hợp là :

A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
d. Trong1 lọ hoa có 20 bông hoa, trong đó có 2 bông màu hồng, 5 bông màu vàng, 6
bông màu tím và 7 bông màu trắng . Như vậy,
1
4
số bông hoa trong lọ có màu:
A. Hồng C. Vàng B. Tím D. Trắng
Bài 2/ (1đ) Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 6kg 453g = … … kg b) 5 ha = … … . . . m
2

Bài 3/ (1đ) Tính :
a. 1


2
1
+ 1
3
1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
.
b. 3
3
1
: 2
4
1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. .
Bài 4/ (1đ) Điền dấu ( = , < , >) thích hợp vào ô trống sau :
Trường TH Xun Mộc
Tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp : 5A . . . .
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II – NĂM HỌC 2010– 2011
MƠN: TOÁN – LỚP 5
Thời gian : 30 phút
Đ i ể m :
Chữ ký giám thị: Chữ ký giám khảo:
7m
4m
3m
Giải bài :
..............................................................
..............................................................

..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
Giải bài :
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
Giải bài :
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
..............................................................
a) 33,6 33,06 d) 0,34 0,340
Bài 5/ (1đ) Viết các số thập phân sau theo thứ tự :
a). Từ bé đến lớn :
86,08 ; 86,60 ; 68, 80 ; 68,08 ; 66,88.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b). Từ lớn đến bé :
13,67 ; 115,67 ; 13,98 ; 113,89 ; 13,12
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 6/ (1đ) Tính bằng cách thuận tiện nhất:

a.
3
7
×
14
9
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b.
18 45
9 5
×
×
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 7/ (1.đ) Tính diện tích của mảnh đất có kích thước theo hình vẽ
bên (được tạo bởi 1 hình chữ nhật và 1 hình vng như hình vẽ)
Bài 8/ (2đ Một thửa ruộng hình chữ nhật có chiều dài 40m, chiều rộng 20m .
a. Tính diện tích thửa ruộng đó ?(1đ)
b. Biết rằng cứ 100 m
2
thu hoạch được 50 kg thóc. Hỏi trên cả thửa ruộng đó
thu hoạch được bao nhiêu kg thóc ?(1đ)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×