Ch
Ch
−¬
−¬
ng
ng
II: van
II: van
khÝ
khÝ
nÐn
nÐn
1. Nguån cÊp khÝ nÐn
2. C¸c kÝ hiÖu dïng trong van khÝ nÐn
3. Nguyªn lý lµm viÖc
4. Kh¶o s¸t mét sè m¹ch dïng khÝ nÐn
)
)
M
M
ộ
ộ
t
t
h
h
ệ
ệ
th
th
ố
ố
ng
ng
van
van
khí
khí
nén
nén
th
th
ờng
ờng
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
thiết
thiết
bị
bị
sau
sau
:
:
M
M
á
á
y
y
nén
nén
khí
khí
, m
, m
ạ
ạ
ch
ch
đ
đ
iều
iều
khi
khi
ể
ể
n
n
van
van
khí
khí
,
,
c
c
ả
ả
m
m
biến
biến
van
van
khí
khí
,
,
c
c
á
á
c
c
c
c
ơ
ơ
cấu
cấu
chấp
chấp
h
h
à
à
nh
nh
.
.
1.
Nguồn cấp khí nén
)
)
Bao
Bao
g
g
ồ
ồ
m
m
m
m
ộ
ộ
t
t
m
m
á
á
y
y
nén
nén
khí
khí
,
,
m
m
ộ
ộ
t
t
van
van
á
á
p
p
suất
suất
,
,
m
m
ộ
ộ
t
t
b
b
ì
ì
nh
nh
ch
ch
ứ
ứ
a
a
2.
Cáckíhiệudùngtrongvan khínén
)
)
Trong
Trong
ph
ph
ầ
ầ
n
n
n
n
à
à
y
y
ta
ta
kh
kh
ả
ả
o
o
s
s
á
á
t
t
van
van
đ
đ
iều
iều
khi
khi
ể
ể
n
n
tr
tr
ự
ự
c
c
tiếp
tiếp
(directional
(directional
control valves),
control valves),
ch
ch
ú
ú
ng
ng
thu
thu
ộ
ộ
c
c
lo
lo
ạ
ạ
i van
i van
đ
đ
iều
iều
khi
khi
ể
ể
n
n
on
on
-
-
off (
off (
đ
đ
óng
óng
m
m
ở
ở
ho
ho
à
à
n
n
to
to
à
à
n
n
).
).
)
)
Ph
Ph
ầ
ầ
n
n
l
l
ớ
ớ
n
n
c
c
á
á
c
c
van
van
đ
đ
iều
iều
khi
khi
ể
ể
n
n
tr
tr
ự
ự
c
c
tiếp
tiếp
đ
đ
ều
ều
có
có
2
2
ho
ho
ặ
ặ
c
c
3
3
vị
vị
trí
trí
đ
đ
ộ
ộ
c
c
l
l
ậ
ậ
p
p
Hình (a): Kiểu van 3/2 (3 cổng, 2 vị trí)
Hình (b): Kiểu van 5/2 (5 cổng, 2 vị trí)
)
)
KÝ
KÝ
hi
hi
Ö
Ö
u
u
c
c
¸
¸
c
c
c
c
¬
¬
cÊu
cÊu
®
®
iÒu
iÒu
khi
khi
Ó
Ó
n
n
.
.
Lß xo Nót nhÊn Bμn®¹pMøc
Chèt Ên Xoay Van ®iÖn
tõ (*)
¸p lùc khÝ (*)
¸p lùc khÝ ®−îc khuÕch ®¹i (*)
(*): Cã thÓ ®−îc ®iÒu khiÓn tõ xa
a)
b)
c)
d)
Cã
Cã
l
l
ß
ß
xo
xo
t
t
ù
ù
tr
tr
¶
¶
vÒ
vÒ
.
.
Kh
Kh
«
«
ng
ng
cã
cã
l
l
ß
ß
xo
xo
tr
tr
¶
¶
vÒ
vÒ