Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề KT chương 1(Đại số 9)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.04 KB, 5 trang )

TRƯỜNG THCS XUÂN CANH
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN Đại số 9
Mã đề 1
I - TRẮC NGHIỆM (3 ĐIỂM)
Câu 1: Kết quả của
5,0
5,12
là:
A. 5 B. 25 C. 125 D. 0,5
Câu 2: Căn bậc hai số học của 144 là:
A. -12 B. ± 12 C. 12 D. 144
Câu 3: Rút gọn biểu thức
26112611
−−+
là:
A. 3 B. 0 C.
22
D. một kết quả khác.
Câu 4: Biểu thức
x

3
1
là:
A. x ≤ 3 B. x > 3 C. x ≥ 3 D. x < 3
Câu 5: Trục căn thức ở mẫu
104
5102



là:
A.
53
B.
2
10
C.
6
1013
D. một kết quả khác
Câu 6: Phương trình
01
=+
x
có nghiệm là:
A. vô nghiệm B. x = - 1 C. x = 1 hoặc x = - 1 D. x = 1
II - TỰ LUẬN (7 ĐIỂM)
Câu 7: (2 điểm)Thực hiện phép tính
a)
4510.4,1490
5
125
−++
b)
26
4
16
15



+
Câu 8: (4 điểm) Cho biểu thức

+
−+

+
+
=
6
5
3
2
aaa
a
P
a

2
1
(v ới a ≥ 0; a ≠ 4)
a) Rút gọn P
b) Tìm các giá trị của a để P =
2
1
c) Tìm các giá trị nguyên của a để biểu thức P có giá trị nguyên
Câu 9: (1 đi ểm) Giải phương trình:

1396
2

−=++
xxx
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THCS XUÂN CANH ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN Đại số 9
Trang 1/5 - Mã đề thi 132
Mã đề 2
I - TRẮC NGHIỆM (3 ĐIỂM)
Câu 1:. Phương trình
01
=+
x
có nghiệm là:
A. vô nghiệm B. x = - 1 C. x = 1 hoặc x = - 1 D. x = 1
Câu 2: Điều kiện xác định của biểu thức
x

3
1
là:
A. x ≤ 3 B. x > 3 C. x ≥ 3 D. x < 3
Câu 3: Căn bậc hai số học của 144 là:
A. 12 B. ± 12 C. 144 D. -12
Câu 4: Trục căn thức ở mẫu
104
5102


là:

A.
53
B.
2
10
C.
6
1013
D. một kết quả khác
Câu 5: Rút gọn biểu thức
26112611
−−+
là:
A. 0 B. 3 C.
22
D. một kết quả khác.
Câu 6:. Kết quả của
5,0
5,12
là:
A. 5 B. 0,5 C. 125 D. 25
II - TỰ LUẬN (7 ĐIỂM)
Câu 7: Thực hiện phép tính
a)
12
192
63.7

b)
325

26
48


Câu 8: Cho biểu thức
Q =
( )
2
1
.
12
2
1
2
2
x
xx
x
x
x









++

+



a) Rút gọn Q
b) Tìm các giá trị của x để Q > 0
c) Tìm giá trị lớn nhất của Q
Câu 9: Giải phương trình:
2312
2
+=+−
xxx
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THCS XUÂN CANH ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN Đại số 9
Mã đề 3
I - TRẮC NGHIỆM (3 ĐIỂM)
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 1: Trục căn thức ở mẫu
104
5102


là:
A. một kết quả khác B.
2
10
C.
53

D.
6
1013
Câu 2: Kết quả của
5,0
5,12
là:
A. 5 B. 0,5 C. 125 D. 25
Câu 3: Điều kiện xác định của biểu thức
x

3
1
là:
A. x ≥ 3 B. x < 3 C. x ≤ 3 D. x > 3
Câu 4: Rút gọn biểu thức
26112611
−−+
là:
A. 0 B. 3 C.
22
D. một kết quả khác.
Câu 5: Phương trình
01
=+
x
có nghiệm là:
A. x = 1 B. x = 1 hoặc x = - 1 C. x = - 1 D. vô nghiệm
Câu 6: Căn bậc hai số học của 144 là:
A. ± 12 B. 12 C. 144 D. -12

II - TỰ LUẬN (7 ĐIỂM)
Câu 7: Thực hiện phép tính
a)
1227.3
3
9
−+
b)
35
35
15
+

+
Câu 8:
Cho biểu thức: P =
x
x
x
x
xx
xx

+
+
+
+

−+
−+

1
2
2
1
2
333
(với x ≥ 0; x ≠ 1)
a) Rút gọn biểu thức P
b)Tìm x để
2
1
<
P
c) Tính giá trị của P với x =
347

C âu 9: Giải ph ương trình

1244
2
+=+−
xxx
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THCS XUÂN CANH
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN Đại số 9
Mã đề 4
I -TRẮC NGHIỆM(3 ĐIỂM)
Câu 1:. Kết quả của

5,0
5,12
là:
A. 5 B. 0,5 C. 25 D. 125
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 2: Điều kiện xác định của biểu thức
x

3
1
là:
A. x ≥ 3 B. x < 3 C. x ≤ 3 D. x > 3
Câu 3: Căn bậc hai số học của 144 là:
A. 12 B. 144 C. ± 12 D. -12
Câu 4: Phương trình
01
=+
x
có nghiệm là:
A. x = 1 B. x = 1 hoặc x = - 1 C. x = - 1 D. vô nghiệm
Câu 5: Rút gọn biểu thức
26112611
−−+
là:
A. 0 B. 3 C.
22
D. một kết quả khác.
Câu 6: Trục căn thức ở mẫu
104
5102



là:
A.
53
B.
2
10
C. một kết quả khác D.
6
1013
I - TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 7: Thực hiện phép tính
a)
( )
2505.5225
−+
b)
36
3
35
2
+
+

Câu 8: Cho biểu thức
M =











+









+
+
+
xxx
x
x
x
x
x 1
3
13
:
9

9
3
(với x > 0; x ≠ 9)
a) Rút gọn biểu thức M
b) Tìm các giá trị của x để M < - 2
c) Tính giá trị của M biết x = 4 + 2
3
Câu 9: Giải phương trình
xxx 25168
2
−=+−
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
TRƯỜNG THCS XUÂN CANH
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN Đại số 9
Mã đề 5
I - TRẮC NGHIỆM (3 ĐIỂM)
Câu 1: Căn bậc hai số học của 144 là:
A. 144 B. ± 12 C. -12 D. 12
Câu 2: Điều kiện xác định của biểu thức
x

3
1
là:
A. x ≤ 3 B. x > 3 C. x < 3 D. x ≥ 3
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Câu 3: Trục căn thức ở mẫu
104

5102


là:
A.
53
B.
2
10
C. một kết quả khác D.
6
1013
Câu 4:. Phương trình
01
=+
x
có nghiệm là:
A. x = 1 hoặc x = - 1 B. x = 1 C. x = - 1 D. vô nghiệm
Câu 5:. Kết quả của
5,0
5,12
là:
A. 5 B. 25 C. 0,5 D. 125
Câu 6: Rút gọn biểu thức
26112611
−−+
là:
A. 0 B. 3 C.
22
D. một kết quả khác.

II - TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 7: Thực hiện phép tính
a)
3.12
3
48
+
b)
23
4
12
3

+
+
Câu 8: Cho biểu thức
N =
x
x
x
x
x
x

+
+
+
+

+

4
52
2
2
2
1
(với x ≥ 0; x ≠ 4)
a) Rút gọn biểu thức N.
b) Tìm các giá trị của x để N = 2.
c) So sánh N với
N
Câu 9: Giải phương trình
16832
2
+−=−
xxx
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 132

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×