Biên soạn : Đỗ Văn Sơn GV tr ờng THCS Phú Minh - Sóc Sơn -
Hà Nội
đề kiểm tra chơng I đại số 9
Ma trận đề
Chữ số phía trên , bên trái mỗi ô là số lợng câu hỏi ; chữ số ở góc phải dới mỗi ô là
tổng số điểm cho các câu ở ô đó.
I . Trắc nghiệm khách quan ( 4 điểm)
1.Khoanh tròn vào một chữ cái trớc câu trả lời đúng
a. Kết quả của
2
(2 3)
là :
A.
3 2
B.
3 2+
C.
2 3
D. Đáp án khác
b. Nghiệm của phơng trình
4x =
là :
A. 8 B . 2 C . -16 D . 16
c. Trục căn thức ở mẫu
2
3 5
đợc kết quả là :
A .
5 3+
B .
3 5
C .
3 5
D . Đáp án khác
d. Rút gọn biểu thức
2
2 16
9
a
x
a
với a< 0 đợc kết quả là :
A.
8
3
B .
8
3
C .
16
3
D .
16
3
e. Nghiệm của phơng trình : 2x
2
-
100
= 0 là :
A . x =
5
B . x = -
5
C . x =
5
D . Một đáp số khác
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Căn bậc hai
và HĐT
2
A A=
1
0.5
1
1
2
0.5
1
0.5
5
3
Các phép biến
đổi
2
0.5
2
1
2
1.5
6
6
Căn bậc ba
2
0.5
2
1
Tổng
4
2.5
6
4
3
3.5
13
10
Biên soạn : Đỗ Văn Sơn GV tr ờng THCS Phú Minh - Sóc Sơn -
Hà Nội
g. Nghiệm của phơng trình :
3 3
3
8 5 8x x =
là:
A.
2
3
x =
B.
2
3
x =
C.
7
2
x =
D. Một đáp án khác
Bài 2: Chọn đáp án đúng .
a . Kết quả của phép tính :
8 2 72 18 +
là :
A. 0 B .
2
C . -7
2
D . 7
2
b. Kết quả của phép tính
3
3
3
3
(3) 1 2 8 +
là:
A . 1 B . 2 C . 0 D . -1
II/ Tự luận ( 6 điểm )
Câu 1( 2 điểm) : Giải các phơng trình :
a.
2
(2 1) 3x =
b. 3
3
9 18 36 72 16 32 26 2
4
x x x x+ + + =
Câu 2 ( 3 điểm): Cho biểu thức :
P =
2 9 3 2 1
5 6 2 3
x x x
x x x x
+ +
+
a. Rút gọn P.
b. Tìm gia trị của x để P < 1
Câu 3 ( 1 điểm) :Tìm giá trị nhỏ nhất
A =
2
2 2 3x x +