Tải bản đầy đủ (.pdf) (64 trang)

Nghiên cứu ứng dụng Ansys trong tinh toán sản phẩm nón bảo hiểm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.37 MB, 64 trang )

ĐAI HOC QUÔC GIA THANH PHÔ HÔ CHI MINḤ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ́
TR NG ĐAI HOC BACH KHOAƯỜ ̣ ̣ ́
KHOA C KHIƠ ́
BÔ MÔN THI T K MÁỴ Ế Ế
ĐÊ TAI:̀ ̀
GVHD: NGUYÊN NH Ý̃ Ư
SVTH : VŨ VĂN TÂN
MSSV: 20502511
NGHIÊN C U VÀ NG D NG ANSYS Ứ Ứ Ụ
TRONG TÍNH TOÁN S N PH M NÓN Ả Ẩ
B O HI MẢ Ể
NGHIÊN C U T NG QUAN V ANSYSỨ Ổ Ề
2
NG D NG TÍNH TOÁN M T S K T C U C KHÍỨ Ụ Ộ Ố Ế Ấ Ơ
TÍNH TOÁN CHO S N PH M NÓN B O HI MẢ Ẩ Ả Ể
Là ph n m m ầ ề
r t m nh trong ấ ạ
mô ph ng, ỏ
thi t kế ế
Có kh năng ả
liên k t v i ế ớ
nhi u ph n ề ầ
m m đ hoề ồ ạ
ng d ng trong Ứ ụ
nhi u lĩnh v c : ề ự
thi t k máy, ế ế
hàng không,
đi n t , xây ệ ử
d ng,…ự
1. T NG QUAN V ANSYSỔ Ề
2.1 T m ph ng ấ ẳ có l  b  kéoỗ ị


2. NG D NG TÍNH TOÁN M T S K T C U C Ứ Ụ Ộ Ố Ế Ấ Ơ
KHÍ
Mô hình tính toán
Bi n d ng khi ch u kéoế ạ ị
ng su t sinh raỨ ấ
2.2 Tính s c b n u n cho l i khoanứ ề ố ưỡ  
Mô hình tính toán
K t qu :ế ả
Bi n d ng khi ch u l cế ạ ị ự
ng su t sinh ra khi ch u u nỨ ấ ị ố
2.3 Phân tích ti p xúc ghép ch t gi a ế ặ ữ
tr c và lụ ỗ
Mô hình tính toán
ng su t sinh ra khi rút tr c kh i lỨ ấ ụ ỏ ỗ
3.1
Gi i thi u ớ ệ
chung v nón ề
b o hi mả ể
3.3
Quy trình tính
toán và k t ế
qu phân tíchả
12
3.2
Gi i thi u v ớ ệ ề
b tiêu chu n ộ ẩ
TCVN 5756-
2001
3. TÍNH TOÁN CHO S N PH M NÓN B O HI MẢ Ẩ Ả Ể
Hai lo i nón thông d ng t i th tr ng Vi t Nam c a hãng Protec :ạ ụ ạ ị ườ ệ ủ

Nón n a đ uử ầ


Nón che c đ u và taiả ầ

Hi n t i ch t l ng nón b o hi m r t khó ki m soát.ệ ạ ấ ượ ả ể ấ ể
3.1 Gi i thi u chung v nón b o hi mớ ệ ề ả ể
3.2 Tiêu chu n Vi t Nam TCVN 5756-2001 cho mũ b o hi mẩ ệ ả ể
khi th đ b n va đ p và h p th xung đ ngử ộ ề ậ ấ ụ ộ
Kh i l ng mũ :ố ượ
- Đ i v i mũ che c hàm: ≤ 1.5 kgố ớ ả
- Đ i v i mũ che c đ u và tai, mũ che n a đ u : < 1kgố ớ ả ầ ử ầ
Mũ ph i ch u đ c va đ p và h p thu xung đ ng khi th nghi m cho va ả ị ượ ậ ấ ộ ử ệ
đ p. Sau khi th mũ không đ c n t, v và gia t c d i l i khi b va đ p ậ ử ượ ứ ỡ ố ộ ạ ị ậ
không đ c v t quá :ượ ượ
+ Gia t c t c th i : 300g ( 2942 m/s2 )ố ứ ờ
+ Gia t c d sau 3 ms : 200g ( 1961 m/s2 )ố ư
V i g = 9.80665 m/s2ớ
Quy trình áp d ng t i công tyụ ạ
Đạ
t
S n ả
ph mẩ
3.3 Quy trình tính toán và k t qu phân tíchế ả
Quy trình tính toán và k t qu phân tíchế ả
Quy trình ng d ng ph n m m ứ ụ ầ ề
Ansys
Thi t l p mô ế ậ
hình b ng CADằ
S n ph mả ẩ

Dùng ANSYS
t o l i PTHHạ ướ
Dùng LS-DYNA
thi t l p đi u ki n ế ậ ề ệ
biên, v t li uậ ệ
So sánh v i ớ
TCVN 5756-
2001
Gi iả
Không đ tạ
Đ tạ
Nhu c uầ
T  mô hình th c t  ta  o  c và th c ừ ự ế đ đạ ự
hi n mô hình hoá trong ph n m m ệ ầ ề
ProEngineer
Nón n a đ uử ầ


Nón che c đ u và taiả ầ

L p mô hình tính toánậ

M t  c mô hình c ng tuy t  i và c  ặ đượ ứ ệ đố ố
nh trong không gian.  i u ki n ti p đị Đ ề ệ ế
xúc là : AUTOMATIC_SURFACE_TO_SURFACE 
c s  d ng cho m t va  p và l p v  đượ ử ụ ặ đậ ớ ỏ
c ng.ứ
Chia l i và thi t l p các thông s c a bài toánướ ế ậ ố ủ
Mô hình v t li u ậ ệ


 L p v  c ng bên ngoài nón b o hi m ớ ỏ ứ ả ể
c mô hình theo v t li u đượ ậ ệ
acrylonitrile butadiene styrene ( nh a ự
ABS ). Trong lu n v n, mô hình v t li u ậ ă ậ ệ
khai báo trong ch ng trình LS­DYNA cho ươ
v t li u ABS là ậ ệ
MAT_PIECEWISE_PLASTICITY _LINEAR và cho 
v t li u m t va ch m là  ậ ệ ặ ạ
MAT_RIGID_RIGIDBODY. Thông s  v t li u ố ậ ệ
c trình bày trong b ng :đượ ả
n v  Đơ ị ABS  M t va ch m ặ ạ
Kh i l ng ố ượ
riêng 
8E­7  7,3E­4 
Module  àn đ
h i ồ
Gpa  2  30 
H  s  ệ ố
Poisson 
­ 0,4  0,292 
ng su t Ứ ấ
ch y ả
Gpa  0,004  ­
3
mm
Kg/
Mô hình va đ p c a nón che c đ u và taiậ ủ ả ầ
Mô hình va đ p c a nón n a đ uậ ủ ử ầ
ng su t Von Mises khi x y ra va ch m. Ứ ấ ả ạ ng su t l n nh t là 1,81 Ứ ấ ớ ấ
Mpa

K t qu tính toánế ả cho nón n a đ uử ầ
ng su t Von Mises sau va ch m 3 ms. Ứ ấ ạ ng su t l n nh t là 3,78 MpaỨ ấ ớ ấ
ng su t Von Mises sau va ch m 5 ms. Ứ ấ ạ ng su t l n nh t là 5,3 MpaỨ ấ ớ ấ

×