Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

on tap chuong I dai 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.22 KB, 3 trang )

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CHƯƠNG I - ĐẠI SỐ 9
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN:
Bài I/Điền vào chỗ (…) để hoàn thành các công thức sau:
a)
2
A
= … =
A
A




b)
BA.
= … với A … ; B

0.
c)
A
B
= ... với A

0 ; B … .
d)
2
A B
= ... với B...
e) ... =
2
A B


với ...
... = -
2
A B
với...
Bài II: Hãy ghép một vế ở cột A với một vế ở cột B để được một công thức
đúng
Cột A Cột B Phương án ghép
1)
A
B
=
a)
1
AB
B
(với A.B

0 và B

0.)
1..................
2)
C
A B±
=
b)
A B
B
(với B > 0)

2...................
3)
C
A B±
=
c)
2
( )C A B
A B
±

(với A

0 và A

B
2
.)
3...................
4)
A
B
=
d)
( )C A B
A B
±

(với A


0, B

0 và A

B)
4...................
Bài III/Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
1. Căn bậc hai của
4
25
là :
A.
2
5
±
B.
16
625
±
C.
2
5

D.
2
5
2.So sánh 9 và
79
, ta có kết luận sau:
A.

9 79<
B.
9 79=
C.
9 79>
D. Không so sánh
được
nếu .......
nếu .......
3.
2
( 0,4)−
có giá trị là:
A. -0,4 B. -0,2 C. 0,4 D. 0,2
4. Biết
x
< 3 thì :
A. x < 3 B. x < 9 C. 0

x < 9 D. 0

x < 3
5. Biểu thức
2 7x−
xác định với các giá trị :
A. x

7
2
B. x

7
2

C. x
2
7

D. x
2
7

6. Biểu thức
2
( 5) .2−
sau khi đưa thừa số ra ngoài dấu căn được kết quả là:
A. -5
2
B. 5
2
C. -25
2
D. 25
2
7.
64 36−
có giá trị là:
A. 2 B.
±
2 C.
±

2
7
D. 2
7
8.
3
343−
có giá trị là:
A. -7 B. 7 C. -6 D. 6
9. Phương trình
x a=
vô nghiệm với
A. a = 0 B. a > 0 C. a < 0 D. a

0
10. Biết
2
13x =
thì x bằng
A. 13 B. 169 C. – 169 D. ± 13
11. Giá trị của biểu thức
2
(2 3) 2 3− +
bằng:
A. 2+ 3 3 B. 2- 3 3 C. 2- 3 D. 2+ 3
12.Biểu thức
4
2
2
2

4
x
y
y
với y < 0 được rút gọn là:
A. –yx
2
B.
2 2
x y
y
C. yx
2
D.
2 4
y x
13.Biểu thức
1 2
2
x
x

xác định khi
A.
1
2
x ≥
B.
1
2

x ≤

0x ≠
C.
1
2
x ≤
D.
1
2
x ≥

0x ≠
14.Nếu
1 3x+ =
thì x bằng
A. 2 B. 64 C. 25 D. 4
II/ TỰ LUẬN:
1/ Tính:
a)
3,6
12,1.250
0,4
+
( ĐS: 58) b)
2 2
117 108 27. 5. 15− −
(ĐS: 0)
2/ Rút gọn biểu thức:
a)

75 48 300+ −
( ĐS: -
3
)
b)
(15 200 3 450 2 50) : 10− +
(ĐS : 23
5
)
c)
2
(2 3) 4 2 3− + −
(ĐS:1)
d)
3 2
5 4 25 5 9 2 16a b a a ab a− + −
với a > 0; b >0 (ĐS : -
(3 5 )a ab+
)
3/ Giải các phương trình sau:
a)
3 15x =
(ĐS : x = 5) b)
2
9 6x =
( ĐS : x =
±
2)
c)
1 7x − =

(ĐS : x = 50) d)12 -
x
- x = 0 ( ĐS: ĐK x

0; x =
9)
e)
16 16 9 9 4 4 1 8x x x x− − − + − + − =
( ĐS ĐS: ĐK x

1; x = 5)
4/ Cho biểu thức :
2
( ) 4a b ab a b b a
A
a b ab
+ − +
= −

a) Tìm điều kiện để A xác định?
( ĐS : a > 0; b > 0; a

b)
b) Rút gọn A
(ĐS : A = -2
b
5/Cho biểu thức:
2 3 3 2 2
: 1
9

3 3 3
x x x x
B
x
x x x
   
+ −
= + − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷

+ − −
   
a) Rút gọn B
(ĐS: ĐK: x

0 ; x

9 ; B =
3
3x

+
)
b) Tính B khi x = 4 - 2
3
( ĐS : B = 3(
3
-2)
c) Tìm x để B <

1
2

( ĐS : 0

x < 9)
d) Tìm giá trị nhỏ nhất của B?( ĐS : Min B = -1

x = 0)
* Ngoài ra :
• Giải lại các bài tập 70

76(SGK- 40; 41)
• Giải các bài tập : 100; 101;104;105;106;107;108 (SBT -19;20)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×