Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Mã chứng thực thông điệp (MAC)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (353.07 KB, 11 trang )

ATMMT
ATMMT
-
-
TNNQ
TNNQ
23
23
L
L
à
à
m
m


t k
t k


thu
thu


t ch
t ch


ng th
ng th



c liên quan đ
c liên quan đ
ế
ế
n vi
n vi


c s
c s


d
d


ng
ng
m
m


t kho
t kho
á
á
b
b
í

í
m
m


t đ
t đ


t
t


o ra m
o ra m


t kh
t kh


i d
i d


li
li


u c

u c
ó
ó
k
k
í
í
ch thư
ch thư


c
c
nh
nh


c
c


đ
đ


nh (checksum ho
nh (checksum ho


c MAC) v

c MAC) v
à
à
đư
đư


c thêm v
c thêm v
à
à
o
o
thông đi
thông đi


p.
p.
K
K


thu
thu


t n
t n
à

à
y gi
y gi


s
s


r
r


ng 2 ph
ng 2 ph
í
í
a tham gia truy
a tham gia truy


n thông l
n thông l
à
à
A v
A v
à
à
B chia s

B chia s


m
m


t kho
t kho
á
á
b
b
í
í
m
m


t K. Khi A c
t K. Khi A c
ó
ó
m
m


t thông
t thông
đi

đi


p g
p g


i đ
i đ
ế
ế
n B, A s
n B, A s


t
t
í
í
nh to
nh to
á
á
n MAC như l
n MAC như l
à
à
m
m



t h
t h
à
à
m c
m c


a
a
thông đi
thông đi


p v
p v
à
à
kho
kho
á
á
: MAC=C(K, M), v
: MAC=C(K, M), v


i
i



M:
M:
thông đi
thông đi


p đ
p đ


u v
u v
à
à
o c
o c
ó
ó
k
k
í
í
ch thư
ch thư


c bi
c bi
ế

ế
n đ
n đ


i
i


C: h
C: h
à
à
m MAC
m MAC


K: kho
K: kho
á
á
b
b
í
í
m
m


t chia s

t chia s


gi
gi


a ngư
a ngư


i g
i g


i v
i v
à
à
ngư
ngư


i nh
i nh


n
n



MAC: mã ch
MAC: mã ch


ng th
ng th


c thông đi
c thông đi


p c
p c
ó
ó
chi
chi


u d
u d
à
à
i c
i c


đ

đ


nh
nh
2
2
. Mã ch
. Mã ch


ng th
ng th


c thông đi
c thông đi


p (MAC)
p (MAC)
Kh
Kh
á
á
i ni
i ni


m

m
ATMMT
ATMMT
-
-
TNNQ
TNNQ
24
24
2
2
. Mã ch
. Mã ch


ng th
ng th


c thông đi
c thông đi


p (MAC)
p (MAC)
Kh
Kh
á
á
i ni

i ni


m
m
ATMMT
ATMMT
-
-
TNNQ
TNNQ
25
25
Thông đi
Thông đi


p c
p c


ng v
ng v


i MAC đư
i MAC đư


c truy

c truy


n t
n t


i ngư
i ngư


i nh
i nh


n.
n.
Ngư
Ngư


i nh
i nh


n th
n th


c hi

c hi


n c
n c
á
á
c t
c t
í
í
nh to
nh to
á
á
n tương t
n tương t


trên c
trên c
á
á
c
c
thông điêp
thông điêp
đã nh
đã nh



n s
n s


d
d


ng c
ng c
ù
ù
ng m
ng m


t kh
t kh
ó
ó
a b
a b
í
í
m
m


t,

t,
đ
đ


t
t


o ra m
o ra m


t MAC m
t MAC m


i.
i.
MAC
MAC
v
v


a t
a t


o s

o s


đư
đư


c so v
c so v


i MAC
i MAC
nh
nh


n.
n.
Gi
Gi


s
s


ch
ch





ngư
ngư


i nh
i nh


n v
n v
à
à
ngư
ngư


i g
i g


i bi
i bi
ế
ế
t
t
kh

kh
ó
ó
a b
a b
í
í
m
m


t
t
:
:


N
N
ế
ế
u MAC nh
u MAC nh


n ph
n ph
ù
ù
h

h


p v
p v


i MAC
i MAC
v
v


a
a
t
t
í
í
nh
nh
th
th
ì
ì
thông
thông
đi
đi



p không b
p không b


thay đ
thay đ


i trong qu
i trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh truy
nh truy


n v
n v
à
à
ch
ch


c ch

c ch


n đư
n đư


c g
c g


i t
i t


i t
i t


ngư
ngư


i g
i g


i đã bi
i đã bi
ế

ế
t.
t.


N
N
ế
ế
u MAC nh
u MAC nh


n kh
n kh
á
á
c v
c v


i MAC v
i MAC v


a t
a t
í
í
nh th

nh th
ì
ì
thông
thông
đi
đi


p đã b
p đã b


thay đ
thay đ


i ho
i ho


c b
c b


gi
gi


m

m


o v
o v
à
à
đư
đư


c g
c g


i t
i t


attacker.
attacker.
2
2
. Mã ch
. Mã ch


ng th
ng th



c thông đi
c thông đi


p (MAC)
p (MAC)
Kh
Kh
á
á
i ni
i ni


m
m
ATMMT
ATMMT
-
-
TNNQ
TNNQ
26
26
Chi
Chi


u d

u d
à
à
i thông thư
i thông thư


ng c
ng c


a MAC: 32..96 bit.
a MAC: 32..96 bit.


đ
đ


t
t


n công c
n công c


n th
n th



c hi
c hi


n 2
n 2
n
n
l
l


n th
n th


v
v


i n l
i n l
à
à
chi
chi


u

u
d
d
à
à
i c
i c


a MAC (bit).
a MAC (bit).
Chi
Chi


u d
u d
à
à
i thông thư
i thông thư


ng c
ng c


a kho
a kho
á

á
K: 56..160 bit.
K: 56..160 bit.


đ
đ


t
t


n công c
n công c


n th
n th


c hi
c hi


n 2
n 2
k
k
l

l


n th
n th


v
v


i k l
i k l
à
à
chi
chi


u
u
d
d
à
à
i c
i c


a kho

a kho
á
á
K (bit).
K (bit).
Ứng dụng trong:
– Banking: sử dụng MAC kết hợp triple-DES
– Internet: sử dụng HMAC và MAC kết hợp AES
2
2
. Mã ch
. Mã ch


ng th
ng th


c thông đi
c thông đ
i


p (MAC)
p (MAC)
Kh
Kh
á
á
i ni

i ni


m
m
ATMMT
ATMMT
-
-
TNNQ
TNNQ
27
27
2
2
. Mã ch
. Mã ch


ng th
ng th


c thông đi
c thông đi


p (MAC)
p (MAC)
C

C
á
á
c công d
c công d


ng cơ b
ng cơ b


n
n
c
c


a MAC
a MAC

×