Hệ thống trung tâm luyện thi Hiếu Học
Tài liệu toán 12 năm học: 2019 2020
K THI TT NGHIP TRUNG HC PH THễNG NM 2020
Bi thi: TON
Thi gian lm bi: 90 phỳt, khụng k thi gian phỏt
THAM KHO 1
Cõu 1. Mụun ca s phc z 3 2i bng
A.
5.
C. 13.
B. 5.
D. 13.
Cõu 2. Trong mt nhúm cú 6 nam v 4 n. S cỏch chn ra hai ngi cú c nam v n l
A. 10.
B. 45.
C. 90.
D. 24.
Cõu 3. Trong khụng gian Oxyz, cho im M 1;2;3 . Hỡnh chiu vuụng gúc ca M lờn trc Ox cú ta
l
A. 2;0;0 .
B. 0;2;3 .
Cõu 4. Nghim ca phng trỡnh 2 x3
D. 3;0;0 .
C. x 5.
D. x 1.
1
l
4
B. x 5.
A. x 1.
C. 1;0;0 .
Cõu 5. Th tớch khi tr cú ng cao v ng kớnh ỏy bng 2a l
A. 6 a 3 .
B. 4 a 3.
C. 8 a 3 .
D. 2 a 3.
Cõu 6. Trong khụng gian Oxyz, phng trỡnh mt cu tõm I 1; 2;1 v bỏn kớnh bng 2 l
2
2
2
B. x 1 y 2 z 1 2.
2
2
2
D. x 1 y 2 z 1 2.
A. x 1 y 2 z 1 4.
C. x 1 y 2 z 1 4.
2
2
2
2
2
2
Cõu 7. Cho hm s f x cú bng bin thiờn
Hm s ó cho ng bin trờn khong
A. ;1 .
Cõu 8. lim
B. 3; .
C. 1;3 .
D. 2;2 .
B. 3.
C. 1.
3
D.
2
2n 3
bng
n 1
A. 2.
Cõu 9. Trong khụng gian Oxyz, im no di õy thuc mt phng xOy ?
A. M 0;1;2 .
B. N 2;0;1 .
C. P 0;0;1 .
Biên soạn & giảng dạy: Thầy Nhân Lê Hoài Nguyễn Phạm Nguyên
D. Q 2;1;0 .
Trang 1
Hệ thống trung tâm luyện thi Hiếu Học
1
Cõu 10. Cho
Tài liệu toán 12 năm học: 2019 2020
1
1
f x dx 2 v g x dx 1. Giỏ tr ca f x g x dx
0
0
A. 3.
B. 1.
bng
0
C. 2.
D. 1.
Cõu 11. Hm s no di õy cú th nh trong hỡnh bờn?
A. y x 4 2 x 2 1.
B. y x 4 2 x 2 1.
C. y x 3 3 x 1.
D. y x 3 3x 1.
x 1 t
x 1 2t
Cõu 12. Gúc gia hai ng thng d : y 2 t v d : y 1 2t bng
z 3 t
z 2 2t
A. 0.
B. 45.
C. 30.
D. 60.
Cõu 13. Vi cỏc s thc dng a , b bt kỡ v a , b 1, giỏ tr ca log a b bng
B. a b .
A. logb a.
C.
1
logb a
D. b a .
Cõu 14. Cho hỡnh chúp S . ABCD cú ỏy l hỡnh ch nht, AB a, AD 3a. Bit SA vuụng gúc vi
ỏy v SA 2a. Th tớch khi chúp ó cho bng
A. 3a 3 .
B. 2a 3.
C. 4a 3.
D. 6a 3 .
C. 1.
D. .
Cõu 15. Cho hm s f x cú bng bin thiờn
Giỏ tr cc i ca hm s ó cho bng
A. 0.
B. 2.
Cõu 16. Cho hai s phc z1 2 i v z2 1 3i. Phn o ca s phc z1 z2 bng
B. 5.
A. 2.
C. 3.
D. 4.
Cõu 17. Din tớch ton phn ca hỡnh nún cú di ng sinh l v bỏn kớnh ỏy r bng
B. 2 rl 2 r 2 .
A. 2 rl.
C. rl r 2 .
D. rl.
x
1
Cõu 18. Bt phng trỡnh 32 x1 tng ng vi bt phng trỡnh no di õy?
4
A.
1
x 2 x 1 log 1 3.
2
2
C. 2 x 2 x 1 log 1 3.
B.
1
x 2 x 1 log 1 3.
2
2
D. 2 x 2 x 1 log 1 3.
2
Biên soạn & giảng dạy: Thầy Nhân Lê Hoài Nguyễn Phạm Nguyên
2
Trang 2
Hệ thống trung tâm luyện thi Hiếu Học
Tài liệu toán 12 năm học: 2019 2020
Cõu 19. Cho hỡnh lng tr ABCD. ABC D cú th tớch bng 12, ỏy ABCD l hỡnh vuụng tõm O. Th
tớch khi chúp A. BCO bng
A. 3.
C. 2 .
B. 1.
D. 4 .
1
Cõu 20. H nguyờn hm 2 x dx bng
x
A. 4 x 2 ln x C.
C. 4 x 2
B. x 2 ln x C.
1
C.
x2
D. x 2
1
C.
x2
Cõu 21. Cho khi cu cú th tớch bng 36 . Bỏn kớnh ca khi cu ó cho bng
A. 2 3.
B. 3 2.
C. 3.
D. 2.
Cõu 22. Cho hm s f x cú bng bin thiờn
S nghim ca phng trỡnh 2 f x 3 0 l
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 0.
Cõu 23. Trong mt phng Oxy , gi A, B ln lt l im biu din ca s phc 1 2i v 2 i. Mnh
no di õy ỳng?
A. Tam giỏc OAB tự.
B. Tam giỏc OAB u.
C. Tam giỏc OAB vuụng v khụng cõn.
D. Tam giỏc OAB vuụng cõn.
x 1 t
Cõu 24. Trong khụng gian Oxyz, cho im A 1; 1;2 v ng thng d : y 1 t . Phng trỡnh mt
z 1 2t
phng qua A v vuụng gúc vi d l
A. x y 2z 6 0.
B. x y 2 z 6 0.
C. x y z 2 0.
D. x y z 2 0.
Cõu 25. Gi M v m ln lt l giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s f x x 3 2 x 2 x 1
trờn on 0;2 . Giỏ tr ca M m bng
A. 3.
B.
112
27
58
27
C. 4.
D.
C. 1;2 .
D. ;1 2; .
1
Cõu 26. Tp xỏc nh ca hm s y 3x x 2 2 2 l
A. ;1 2; .
B. 1;2 .
2
2
Cõu 27. Gi z1 v z2 l hai nghim ca phng trỡnh z 2 2 z 4 0. Giỏ tr ca z1 z2 z1 z2
2
bng
A. 16.
B. 4 2 3.
C. 12.
x3
x 4;
Cõu 28. Cho hm s f x tha f x 2
. Khi ú
x 5 x 13; x 3
A. 29.
B.
92
.
3
C.
91
.
4
Biên soạn & giảng dạy: Thầy Nhân Lê Hoài Nguyễn Phạm Nguyên
D. 20.
5
f x dx
bng
1
D. 14.
Trang 3
Hệ thống trung tâm luyện thi Hiếu Học
Tài liệu toán 12 năm học: 2019 2020
x 1 y 2 z 1
. Vect no di õy l mt
1
2
1
vect ch phng ca ng thng vuụng gúc vi d v song song vi mt phng Oxy ?
A. u1 0; 1; 2 .
B. u1 2; 1;0 .
C. u1 1;0;1 .
D. u1 1;1; 1 .
Cõu 29. Trong khụng gian Oxyz, cho ng thng d :
1 3i
2i 3 4i l
2i
A. z 9 5i.
B. z 9 5i.
C. z 9 5i.
Cõu 31. Cho hỡnh chúp t giỏc u S . ABCD cú cnh ỏy bng a v
Cõu 30. S phc liờn hp ca s phc z
cnh bờn bng
bng
A.
B.
C.
D.
D. z 9 5i.
3a
. Gúc gia hai mt phng SCD v ABCD
2
30.
45.
60.
90.
Cõu 32. Cho hm s f x x 4 4 x 2 3. Giỏ tr cc tiu ca hm s ó cho bng
A. 0.
B. 6.
C. 3.
2
Cõu 33. S nghim ca phng trỡnh log3 x 1 log
A. 1.
B. 2.
3
D. 1.
2 x 1 2
l
C. 3.
D. 4.
Cõu 34. Cho hỡnh chúp t giỏc u S . ABCD cú cỏc cnh u bng a 2. Th tớch ca khi nún cú nh
S v ng trũn ỏy l ng trũn ni tip t giỏc ABCD bng
A.
a3
2
B.
a3
6
Cõu 35. S ng tim cn ca th hm s y
A. 2.
B. 1.
C.
a3 2
2
D.
a3 2
6
2x x2 1
l
x 1
C. 0.
Cõu 36. Cho a , b, c l cỏc s thc dng, khỏc 1 tha món log a 3 2, logb 3
D. 3.
1
2
v log abc 3 . Giỏ tr
4
15
log c 3 bng
A. 2.
B.
1
2
C. 3.
D.
1
3
Cõu 37. Din tớch ca hỡnh phng gii hn bi cỏc ng y e2 x ; y 0 v x 0; x 2 bng
A.
e4
e.
2
B.
e4
1.
2
C.
e4 1
2
D. 2e4 e.
Cõu 38. Cho hm s f x cú bng bin
thiờn. S nghim ca phng trỡnh
f x 2 l
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Biên soạn & giảng dạy: Thầy Nhân Lê Hoài Nguyễn Phạm Nguyên
Trang 4
Hệ thống trung tâm luyện thi Hiếu Học
Tài liệu toán 12 năm học: 2019 2020
Cõu 39. Cho hỡnh chúp S . ABCD cú ỏy l hỡnh thang vuụng ti A v B, AB AD 2a, BC a. Tam
giỏc SAB u v nm trong mt phng vuụng gúc vi mt phng ỏy. Gi M l trung im ca AD.
Khong cỏch gia hai ng thng BM v SD bng
3a 2
a 2
a 30
2a 30
B.
C.
D.
4
2
5
15
Cõu 40. T mt hp cha 19 tm th c ỏnh s t 1 n 19, chn ngu nhiờn hai th. Xỏc sut
tớch ca hai s ghi trờn hai th c chn l mt s chn bng
A.
A.
15
19
B.
14
19
C.
4
19
D.
5
19
Cõu 41. Cho hỡnh nún cú ng sinh bng a v gúc nh bng 90. Ct hỡnh nún bi mt mt phng i
qua nh ca hỡnh nún v to vi mt ỏy ca hỡnh nún mt gúc bng 60 ta c mt thit din tớch
bng
A.
2a 2
3
2 2a 2
B.
3
C.
2a 2
6
D.
6a 2
3
Cõu 42. Cho hm s y f x . Hm s y f x cú th nh hỡnh v.
Hm s y f x 2 1 cú bao nhiờu im cc tr?
A. 5.
B. 7.
C. 4.
Cõu 43. Cú bao nhiờu giỏ tr nguyờn ca tham s m hm s y
D. 3.
mx 4
nghch bin trờn khong
xm
0; ?
A. 1.
B. 2.
Cõu 44. Cú bao nhiờu giỏ tr nguyờn ca tham s m
D. 5.
C. 3.
10 m 10
phng trỡnh
log mx 2 log x 1 cú ỳng mt nghim?
A. 2.
B. 1.
C. 10.
Biên soạn & giảng dạy: Thầy Nhân Lê Hoài Nguyễn Phạm Nguyên
D. 9.
Trang 5
Hệ thống trung tâm luyện thi Hiếu Học
Tài liệu toán 12 năm học: 2019 2020
Cõu 45. Cho hm s f x liờn tc trờn v tha món f 3 x 2 f x 1 x vi mi x . Khi ú
1
f x dx
bng
2
7
A.
4
B.
17
4
Cõu 46. Xột cỏc s thc dng x, y tha món 32 x 3 y
P
C.
17
4
D.
7
4
3 3x 6 y
. Giỏ tr nh nht ca biu thc
x y
9
3 3 1
t c khi x. y bng
4 x 2 xy 4
1
1
1
1
B.
C.
D.
25
32
27
24
Cõu 47. Cho khi lng tr ng ABC. ABC cú ỏy ABC l tam giỏc vuụng cõn ti C , AB 2a v gúc
A.
to bi hai mt phng ABC v ABC bng 60. Gi M , N ln lt l trung im ca AC v BC.
Mt phng AMN chia khi lng tr thnh hai phn. Th tớch ca phn nh bng
A.
7a 3 3
24
B.
a3 3
3
C.
7a 3 6
24
D.
a3 6
6
Cõu 48. Cho hm s f x cú bng bin thiờn nh sau:
Cú bao nhiờu giỏ tr nguyờn ca m phng trỡnh f
x 1 1 x 3 4 x 1 m cú hai nghim
phõn bit?
A. 7.
B. 8.
C. 0.
D. 4.
Cõu 49. Cho hm s f x cú o hm trờn v f 0 1. th hm
s y f x nh hỡnh v. Cú bao nhiờu s nguyờn dng ca tham s m
hm s y 4 f sin x cos 2 x m ng bin trờn 0; ?
2
A. 3.
B. 4.
C. Vụ s.
D. 5.
x2 y2
2
2
Cõu 50. Cú bao nhiờu cp s nguyờn x; y tha món 2 x 2 2 y 2 log 2
18?
x y
A. 20.
B. 21.
C. 22.
Biên soạn & giảng dạy: Thầy Nhân Lê Hoài Nguyễn Phạm Nguyên
D. 24.
Trang 6