Tải bản đầy đủ (.pptx) (9 trang)

slide bài giảng làm quen với chữ số la mã

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.66 KB, 9 trang )

Toán

XII

12
1

11

2

10

I

XI

9

3

8

II

X

IX

III


VIII

IV

4
7
6

5

VII
VI

V


Toán

Làm quen với chữ số La Mã

1.Kiến thức
I

XII

XI

I

X


: một

II

IX

V

III

: năm
VIII

: mười

X

IV
VII

V

VI

I

II

III


IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

XX

XXI

1

2

3

4


5

6

7

8

9

10

11

12

20

21

I
I


Toán

Làm quen với chữ số La Mã
1.Kiến thức


XII

XI

I

: một

V

: năm

X

: mười

I

X

II

IX

III

VIII

IV
VII


VI

V

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

XX


XXI

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

20

21



Toán

Làm quen với chữ số La Mã
1.Kiến thức
Nhận xét:

- Khi viết số I vào bên trái một số để chỉ

XI

XII

I

X

II

IX

III

VIII

IV
VII

giá trị ít hơn một đơn vị như số: IV (4), số IX (9)

- Khi viết số I, II, III vào bên phải một số để chỉ giá trị tăng thêm một, hai, ba đơn vị.

VI

V


Toán

Làm quen với chữ số La Mã
1.Kiến thức
I

1

2

3

4

II

5

XI

III

6


IV

7

XII XIII

V

8

VI VII

IX

X

9 10

XIV XV
IXX

VIII

XVI

XX XXI

XVII XVIII



Thứ tư ngày 27 tháng 2 năm 2019
Toán

Làm quen với chữ số La Mã

Bài 2 (121)
XII

XI

§ång hå chØ mÊy giê ?
I

XI
II

X
IX

III

VIII

IV
V

VII
VI


a
Đồng
hồ hồ
chỉchỉ
mấy
giờ?
Đồng
6 giờ

XII

I

XI
II

X
IX

III

VIII

IV
V

VII

XII


II

X
IX

III

VIII

IV
V

VII

VI

VI

b

c

Đồng hồ chỉ mấy giờ?
Đồng hồ chỉ 12 giờ

I

Đồng
Đồng
hồhồ

C chỉ mấy
3 giờgiờ ?


Toán

Làm quen với chữ số La Mã

Bài 3 Hãy viết các số III,VII, V, XX, XII, IX, XXI:

- Theo thứ tự từ bé đến lớn.
III, V, VII, IX, XII, XX, XXI.
- Theo thứ tự từ lớn đến bé.
XXI, XX, XII, IX, VII, V, III.


Toán

Làm quen với chữ số La Mã

Bài 4 (121)
Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La mã

I,

II,

III,

IV,


V,

VI,

VII,

VIII,

IX,

X,

XI,

XII


– Btvn:
– SGK t121 va SBT trang 34 lamf vao vo in



×