Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Học từ vựng tiếng nhật chủ đề rau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (316.57 KB, 4 trang )

H ọc t ừ v ự
ng ti ếng Nh ật ch ủ đề Rau, c ủ,
qu ả

竹竹竹

Măng

竹竹竹竹竹竹

Măng tây

竹竹竹竹

Bí ngô

竹竹竹竹竹竹

Bông cải

竹竹竹竹

Bắp cải

竹竹竹竹

Dưa chuột

竹竹竹竹竹/ 竹竹竹竹竹

Khoai lang



竹竹竹竹竹/ 竹竹竹竹竹

Khoai tây

竹竹竹竹竹

Khoai mỡ trắng

竹竹竹竹

Khoai sọ


竹竹竹

Cần tây

竹竹竹 竹竹竹竹

Hành củ

竹竹 (竹竹竹竹)

Củ cải

竹竹

Củ cải tây


竹竹竹竹

Củ sen

竹竹竹

Cà chua

竹竹

Cà tím

竹竹 (竹竹竹竹)

Cà rốt

竹竹 竹竹竹竹

Cải thảo, cải trắng

竹竹竹

Ngò

竹竹竹竹

Ớt xanh

竹竹竹竹竹


Rau cải Nhật

竹竹竹

Rau muống

竹竹竹

Rau cải chíp

竹竹

Rau cần

竹竹竹

Rau xà lách

竹竹竹竹竹 竹竹竹竹竹竹

Rau bina (rau chân vịt)

竹竹竹

Rau diếp

竹竹竹竹竹 竹竹竹竹竹竹

Đậu endou



竹竹 竹竹竹

Đậu nành

竹竹竹竹竹 竹竹竹竹竹竹

Đậu tây

竹竹竹 竹竹竹竹

Đậu tầm

竹竹竹竹竹竹竹

Đậu Hà Lan

竹 (竹竹)

Đậu hột

竹竹竹竹竹

Đậu phộng

竹竹竹

Đậu bắp

竹竹竹竹


Đậu Cove

竹竹竹竹

Hạt sen

竹竹竹竹竹

Ngô

竹 竹竹

Gạo

竹竹 竹竹竹

Lúa mì

竹竹竹

Nấm rơm

竹竹竹竹

Nấm đông cô

竹竹竹竹

Nấm mèo


竹竹

Nấm hương

竹竹竹

Nấm kim châm

竹竹

Nấm thông

竹竹

Mộc nhĩ

竹竹竹

Hành tây

竹竹竹

Hành lá

竹竹竹

Giá đỗ

竹竹竹竹


Ngó sen

竹竹竹

Mướp

竹竹竹

Mướp đắng




×