Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

TOÁN: NHÂN VỚI SỐ CÓ 4 CHỮ SỐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (773.85 KB, 12 trang )



95
1
3
Thø hai ngµy 21 th¸ng 1 n¨m 2008
To¸n
KiÓm tra bµi cò:
Sè: 3159

Thø hai ngµy 21 th¸ng 1 n¨m 2008
To¸n
TiÕt 93:
C¸c sè cã bèn ch÷ sè (tiÕp theo)

5002
2042
0202
0
5
72
0
07
2
0
00
2
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Tiết 93:
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)


Hàng
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
Viết
Số
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0 0
0
7
7
0 0
0
5
2
0
0
2
04
0
0 5
hai nghìn bảy trăm
hai nghìn bảy trăm
năm mươi
hai nghìn không trăm

hai mươi
hai nghìn bốn trăm
linh hai
hai nghìn không trăm
linh năm

5005
4081650436907800
7800
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Tiết 93:
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm

×