第 2 課の語彙テスト2
名前:...............................
クラス:.............................
日付:...................................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
STT
ベトナム語
1
Sách
2
Từ điển
3
Tạp chí
4
Báo
5
Vở
6
Thẻ điện thoại
7
Thẻ, các, cạc
8
Danh thiếp
9
Sổ tay
10
〜 này
11
〜 đó
12
〜 kia
13
Bút bi
14
Bút chì kim
15
Bút chì
16
Cái này, đây( vật ở gần người nói)
17
Cái kia, kia( vật ở xa cả người nghe và nói)
18
Cái đó (Vật ở gần người nghe )
19
Băng ( cát-xét)
20
Máy ghi âm
21
tivi
ひらがな、カタカナ
22
Đài, radio
23
Chìa khóa
24
Đồng hồ
25
Ô, dù
26
Cặp sách, túi sách
27
Máy ảnh
28
Ô tô, xe hơi
29
Máy vi tính
30
Ghế
31
Bàn
32
Cái gì, gì
33
Tiếng 〜
34
Tiếng Nhật
35
Tiếng Anh
36
Cà phê
37
Socola
38
Đúng, phải, đúng vậy
39
Thế à, vậy à
40
Không phải, không đúng, sai rồi.
41
À, ờ ( biểu thị sự ngập ngừng, do dự)
42
Cám ơn.
43
Xin mời
44
Chỉ là chút lòng thành thôi
45
Xin chân thành cám ơn. Cám ơn nhiều.
46
Từ nay tôi rất mong được sự giúp đỡ
47
Chính tôi cũng mong được sự giúp đỡ