Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (252.69 KB, 3 trang )
第3課の語彙テスト1
名前:..............................................
日付:.................................
クラス:............................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
STT
ベトナム語
1
Chỗ này, đây
2
Chỗ kia, kia
3
Chỗ đó, đó
4
Phía đó, đằng đó, chỗ đó
5
Phía này, đằng này, chỗ này, đây