Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (329.01 KB, 2 trang )
第3課の語彙テスト2
名前:...............................................................
日付:..........................
クラス:...............................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
STT
ベトナム語
1
Chỗ này, đây
2
Chỗ kia, kia
3
Chỗ đó, đó
4
Phía đó, đằng đó, chỗ đó
5
Phía này, đằng này, chỗ này, đây