Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 3( LẦN 2) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (329.01 KB, 2 trang )

第3課の語彙テスト2
名前:...............................................................
日付:..........................     
クラス:...............................
Tên công ty :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tên nghiệp đoàn : ……………………………………………………………………………………………………………………………….

STT

ベトナム語

1

Chỗ này, đây

2

Chỗ kia, kia

3

Chỗ đó, đó

4

Phía đó, đằng đó, chỗ đó

5

Phía này, đằng này, chỗ này, đây


6

Phía kia, đằng kia, chỗ kia

7

Phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu

8

Lớp học, phòng học

9

Xin lỗi

10

Cho tôi xem 〜

11

Thế thì, vậy thì

12

Văn phòng

13


Nhà ăn

14

Phòng họp

15

Bộ phận tiếp tân, phòng thường trực

16

Hành lang, đại sảnh

17

Thang cuốn

18

Hành lang, đại sảnh

19

Nhà vệ sinh

20

Thang máy


ひらがな、カタカナ


21

Cầu thang

22

Nhà

23

Công ty

24

Đất nước

25

Cách nói lịch sự của です。

26

Cho tôi 〜

27

Ý


28

Thuốc lá

29

Rượu vang

30

Cà vạt

31

Điện thoại

32

Giầy

33

Quầy bán( trong bách hóa)

34

Tầng mấy

35


Tầng thứ -

36

Tầng hầm, dưới mặt đất

37

〜 yên

38

Bao nhiêu tiền

39

Trăm

40

Nghìn

41

Mười nghìn, vạn

42

Thụy sĩ




×