第4課の語彙テスト1
名前:...............................................................
日付:.....................................
クラス:..............................
STT
ベトナム語
1
Dậy, thức dậy
2
Ngủ, đi ngủ
3
Làm việc
4
Nghỉ, nghỉ ngơi
5
Học
6
Hết, kết thúc, xong
7
Bảo tàng mỹ thuật
8
Thư viện
9
Bưu điện
10
Ngân hàng
11
Bách hóa
12
Mấy phút
13
Mấy giờ
14
Nửa, rưỡi
15
~ phút
16
~ giờ
17
Bây giờ
18
Sau 12 giò trưa, chiều
19
Buổi sáng, sáng
20
Buổi tối, tối
21
Trước 12 giờ trưa, sáng
22
Buổi trưa
23
Ngày kia
ひらがな、カタカナ
24
Ngày mai
25
Hôm kia
26
Hôm nay
27
Hôm qua
28
Sáng nay
29
Tối nay
30
Nghỉ trưa
31
Nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
32
Hàng ngày, mỗi ngày
33
Hàng tối, mỗi tối
34
Hàng sáng, mỗi sáng
35
Thứ năm
36
Thứ sáu
37
Chủ nhật
38
Thứ bảy
39
Thứ hai
40
Thứ ba
41
Thứ tư
42
Số bao nhiêu, số mấy
43
~ từ
44
~ đến
45
Thứ mấy
46
Số ( số phòng, số điện thoại )
47
~ và ( Dùng để nối 2 danh từ )
48
ừ, à(từ đệm trong hội thoại)
49
Ông,bà,anh,chị vất vả quá rồi
50
Ông, bà/ Phía ông,phía bà