Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (500.06 KB, 2 trang )
第12課の語彙テスト2
名前:...............................................................
日付:.......................................................
クラス:.......................................................
会社の名前 :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
組合の名前 : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
ベトナム語
STT
1
Biển, đại dương
2
Sân bay
3
Bốn cái
4
Khách sạn
5
Tiệc
6