Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (425.69 KB, 2 trang )
第 21課の語彙テスト1
名前:...............................................................
クラス:.......................................................
日付:.......................................................
会社の名前 :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
組合の名前 : ……………………………………………………………………………………………………………………………….
ベトナム語
STT
1
Giúp ích
2
Được tổ chức, được diễn ra
3
Thua
4
Đủ
5
Thắng