Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

ĐỀ KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT BÀI 21(LẦN 2) GIÁO TRÌNH SƠ CẤP MINA NO NIHONGO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (497.24 KB, 2 trang )

第21課の語彙テスト2
名前:...............................................................
クラス:.......................................................

   日付:.......................................................     

会社の名前 :………………………………………………………………………………………………………………………………………..
組合の名前 : ……………………………………………………………………………………………………………………………….

ベトナム語

STT
1

Trận đấu

2

Tin tức, bản tin

3

Chính trị

4

Câu chuyện, bài nói chuyện

5

Công việc làm thêm



6

Thiết kế

7

Sự lãng phí

8

Hài hước

9

Giờ cao điểm

10 Giao thông, đi lại
11 ( không ) ~ lắm
12 Thật sự
13 Chắc chắn, nhất định
14 Chắc, có thể
15 Gần đây
16 Về ~
17 Không có cách nào khác, đành chịu vậy

ひらがな、カタカナ


18 Lâu không gặp nhỉ

19 Anh/ Chị uống ~ nhé
20 Giúp ích
21 Được tổ chức, được diễn ra
22 Thua
23 Đủ
24 Thắng
25 Nói
26 Nghĩ
27 Giống
28 Bất tiện
29 Lãng phí, vô ích
30 Giống
31 Ghê quá, giỏi quá
32 Tổng thống
33 Thủ tướng
34 Bài diễn thuyết, bài phát biểu
35 Tất nhiên
36 Tôi phải xem



×