Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.52 KB, 6 trang )

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính
No.
1

Từ vựng
(sign) cheques

Định nghĩa
biên bản thành lập và điều khoản

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22


23
24

a sight draft
academic
accept the bill
accepting house
access
accommodation bill
accommodation finance
account holder
accumulated reverve
acknowledgement
adapt
adequate
adverse change
advertising
advice
advise
adviser
advisory
after sight
after-sales service
amount outstanding
analyse
appraisal

đính kèm
(n) hối phiếu trả ngay
/æk.əˈdem.ɪk/, (adj) học thuật

chấp nhận hối phiếu
(n) ngân hàng chấp nhận
/ˈæk.ses/, (v) truy cập
(n) hối phiếu khống
tài trợ khống
chủ tài khoản
(n) nguồn tiền được tích luỹ
(n) giấy báo tin
/əˈdæpt/, (v) điều chỉnh
/ˈæd.ə.kwət/, (adj) đủ, đầy đủ
(n) thay đổi bất lợi
/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/, (n) sự quảng cáo
/ədˈvaɪs/, (n) sự tư vấn
/ədˈvaɪz/, (v) tư vấn
/ədˈvaɪ.zər/, (n) người cố vấn
/ədˈvaɪ.zər.i/, (adj) tư vấn
/ˈɑːf.tər saɪt/, ngay sau đó
(n) dịch vụ sau khi bán hàng
số còn tồn đọng
(v) phân tích
/əˈpreɪ.zəl/, (n) sự định giá, sự đánh

approach
aspect
assassination
assess
asset
at a discount
auditor
authorise


giá
(v) tiếp xúc, đặt vấn đề
(n) khía cạnh
(n) sự ám sát
(v) to evaluate (định giá)
(n) tích sản
giảm giá, chiết khấu
(n) kiểm toán viên
(v) uỷ quyền, cho phép - to give

33

avalise

official approval or agreement
(v) bảo lãnh - to give a bank

34
35
36

bad debt
balance sheet
banker

guarantee to a promissory note
(n) cho nợ quá hạn
(n) bảng cân đối
(n) chủ ngân hàng


25
26
27
28
29
30
31
32


37
38
39

banker's draft
banking market
bankrupt

(n) hối phiếu ngân hàng
(n) thị truờng ngân hàng
(n) người bị vỡ nợ - incapable of

40

base rate

paying debts
(n) lãi suất cơ bản - prime lending


41

bill of exchange

rate or best rate for top borrowers
(n) hối phiếu - a credit instrument

42
43

boiler
book-keeping

promisingto pay
(n) nồi hơi
(n) kế toán - keeping a day-to-day

44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56

57

border
bought-ledger
brochure
budget
builder's merchant
bulk purchase
business
buyer default
calculate
capital goods
carry on
carry out
cash discount
cash flow

record of money transactions
(n) biên giới
(n) sổ cái mua hàng
(n) cuốn sách mỏng (quảng cáo)
(v) dự khoản ngân sách
nhà buôn vật liệu xay dựng
(n) việc mua sỉ
cổ tức
người mua trả nợ không đúng hạn
(v) tính toán
(n) tư liệu sản xuất
(v) điều khiển, xúc tiến
(v) thực hiện

giảm giá khi trả tiền mặt
(n) lưu lượng tiền mặt - the flow of

58

cash flow forecast

money into and out of a business
dự báo lưu lượng tiền - estimation

59
60

cash-book
central bank

of the monthly cash flow advance
(n) sổ quỹ
(n) ngân hàng trung ương - the

61
62

central heating
certificate of incorporation

government bank
(n) hệ thống lò sưởi
(n) giấy phép thành lập công ty founding document of a company


63
64
65

chase
cheque book
CIF

(in the usa)
/tʃeɪs/, (v) săn đuổi
(n) tập séc
(n) giá gồm chi phí, bảo hiểm và
vận chuyển - cost, Insurance and
Freight


66
67
68

circulation
clinic
coin

(n) chữ ký
(n) khu khám bệnh, dưỡng đường
(n) đồng tiền (tiền đồng, tiền kim

69
70

71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88

collection
colloquial
commence
commercial
communal
communication
communist system
community
community center
comparatively
compete

competitive
competitiveness
complicated
concede
concentrate
confidential
confirming house
connection
consignment

loại); tiền
(n) sự thu hồi (nợ)
(adj) thông tục
(v) bắt đầu
(adj) thương mại
(adj) công, chung
(n) truyền thông
(n) hệ thống xã hội chủ nghĩa
(n) nhóm người
trung tâm truyền thông
(adv) một cách tương đối
(v) cạnh tranh
(adj) cạnh tranh, tốt nhất
(n) tính cạnh tranh
(adj) rắc rối
(v) thừa nhận
(v) tập trung
(adj) bí mật, kín
(n) ngân hàng xác nhận
(n) mối quan hệ

(n) hàng hoá gửi đi - goods sent

consolidate
consumer credit
contract
corporate
correspondent
cost of pollution
cover
credit
credit arrangement
credit control
credit instrument
credit management
credit period
credit rating
credit-status

from one place to another
(v) hợp nhất, to put together
(n) tín dụng tiêu dùng
(n) hợp đồng
(adj) công ty, đoàn thể
(n) ngân hàng có quan hệ đại lý
(n) chi phí hư hỏng
(v) đủ để trả
(v) ghi có - provision of a loan
(n) dàn xếp cho nợ
(n) kiểm soát tín dụng
(n) công cụ tín dụng

(n) quản lý tín dụng
(n) kỳ hạn tín dụng
đánh giá tín dụng
(n) mức độ tín nhiệm - financial

credit-worthiness

standing of a company or person
(n) thực trạng tín dụng - financial

89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104

reliability



105

current account

(n) tài khoản vãng lai - a bank

106
107
108
109
110
111
112
113

current cost
current expense
D/A
D/P
data bank
database
deal
debit

account for day-to-day use
chi phí hiện thời
(n) chi phí hiện tại
(n) chứng từ theo sự chấp nhận
(n) chứng từ theo sự thanh toán
(n) ngân hàng dữ liệu

(n) cơ sở dữ liệu
(n) vụ mua bán
(v) ghi nợ - subtraction of money

114
115
116
117

debt
debtor
decision
default

from an account
(n) khoản nợ
(n) con nợ
(n) sự quyết định
(v) trả nợ không đúng hạn - failure

118
119
120
121
122
123
124

deposit account
deutsch mark

dicated
digest
dinar
direct debit
discount market

to pay
(n) tài khoản tiền gửi
(n) tiền tệ tây đức
(adj) ấn tượng
tóm tắt
(n) tiền tệ nam tư, irắc
(n) ghi nợ trực tiếp
(n) thị trường chiết khấu - the

distinguish
distribution
documentary collection
documentary credit

market for bill of exchange
(v) phân biệt
(n) sự phân phối
nhờ thu chứng từ
(n) thư tín dụng - a bank credit

125
126
127
128


based on provision of correct
shipping documents ≈ documentary
129
130
131
132
133
134

domestic
draft
draw
drawee
drawing
ECGD

letter of credit
(adj) trong nhà, gia đình
(n) hối phiếu
(v) ký phát
(n) ngân hàng của người ký phát
(n) sự ký phát (séc)
phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất
khẩu - export Credits Guarantee

135
136

elect

eliminate

Department (UK)
(v) chọn, bầu
(v) loại ra, trừ ra


137
138
139

enquiry
entry
equity

(n) sự điều tra
(n) bút toán
(n) a stake in a company which

140
141
142
143
144
145
146
147
148
149


establish
estimate
evaluation
exchange risk
exempt
expenditure
export finance
export insurance
facility
factor

shares the risk of the
(v) lập, thành lập
(n) sự đánh giá, sự ước lượng
(n) sự ước lượng, sự định giá
rủi ro trong chuyển đổi
(adj) được miễn
(n) phí tổn
(n) tài trợ xuất khẩu
bảo hiểm xuất khẩu
(n) phương tiện dễ dàng
(n) công ty thanh toán - a company

150

factoring

buying invoices at a discount
(n) sự bao thanh toán, chiết khấu


fail to pay
fill me in on
finance
finance sector
financial institution
firm
fitting
fixed asset
fixed cost
flexible
foreign currency
forfaiting
forfaitish
form
forward
found
founder
founding document
freight
gearing
generate
genuine
get paid
give credit
glacier
good risk

chứng từ
không trả được nợ
cung cấp cho tôi thêm chi tiết

(n) tài chính
(n) lĩnh vực tài chính
(n) tổ chức tài chính
(n) hãng, xí nghiệp
(n) đồ đạc
(n) định sản
(n) định phí
linh động
(n) ngoại tệ
(n) bao thanh toán
(n) công ty bao thanh toán
(n) hình thức
(v) chuyển
(v) thành lập, hình thành
(n) người thành lập
(n) giấy phép thành lập
(n) sự vận chuyển hàng
/ˈɡɪə.rɪŋ/, (n) vốn vay
(v) phát sinh
là thật, sự thật
(v) được trả (thanh toán)
cho nợ (trả chậm)
(n) sông băng
(n) rủi ro thấp

151
152
153
154
155

156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176


177
178
179
180
181
182


guarantee
guesswork
harmonise
high street banks
home market
honour

(v) bảo lãnh
(n) việc suy đoán
(v) làm cân đối, có ấn tượng
các ngân hàng trên các phố chính
(n) thị trường nội địa
(v) chấp nhận thanh toán - to pay a
cheque or bill of exchange when

183
184
185
186
187
188
189

impress
in advance
in credit
in term of
in writing
inaugurate
incoterm


presented
(v) ấn tượng
trước
dư có
về mặt phương tiện
bằng giấy tờ
(v) tấn phong
(n) các điều kiện trong thương mại

190
191
192
193

indent
individual
industrial exhibition
inflation

quốc tế
(n) đơn đặt hàng
(adj) riêng rẻ
(n) triển lãm công nghiệp
(n) lạm phát - an increase in the
money supply producing a
reduction in the value of the

194
195

196
197
198
199
200

installation
institution
instrument
insurance
interest rate
interior
invest

currency
(n) sự lắp đặt
(n) tổ chức, cơ quan
(n) công cụ
(n) bảo hiểm
(n) lãi suất
(adj) nội thất
(v) đầu tư



×