Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

tai lieu - CAN BANG HOA HOC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.84 MB, 8 trang )

| 1 |
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC HĨA HỌC
TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG VÀ CÂN BẰNG HỐ HỌC
*******************@*******************
A.Tóm tắt kiến thức
I. Tốc độ phản ứng
1. Khái niệm: Tốc độ phản ứng là độ biến thiên nồng độ của một trong các chất phản ứng hoặc sản phẩm
trong một đơn vị thời gian.
2. Tốc độ trung bình của phản ứng

_
v
=
t
C


±

_
v
: tốc độ trung bình của phản ứng.

C∆
: Biến thiên nồng độ chất tham gia hoặc sản phẩm.


t: thời gian phản ứng.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng
a, ảnh hưởng của nồng độ: Tăng nồng độ chất phản ứng, tốc độ phản ứng tăng.
b, ảnh hưởng của áp suất: Đối với phản ứng có chất khí tham gia, khi áp suất tăng tốc độ phản ứng tăng.


c, ảnh hưởng của nhiệt độ: Khi nhiệt độ tăng, tốc độ phản ứng tăng. Thơng thường khi tăng nhiệt độ lên 10
0
C
thì tốc độ phản ứng tăng từ 2-3 lần
10
12
12
.
tt
ttt
kvv

=
k
t
: hệ số nhiệt độ (cho biết tốc độ phản ứng tăng lên bao nhiêu lần khi nhiệt độ tăng lên 10
0
C)
d, ảnh hưởng của diện tích bề mặt: Đối với phản ứng có chất rắn tham gia, khi diện tích bề mặt tăng, tốc
độ phản ứng tăng.
e, ảnh hưởng của chất xúc tác: Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng nhưng khơng bị tiêu hao trong q
trình phản ứng.
II.Cân bằng hố học
1. Khái niệm: Cân bằng hố học là trạng thái của phản ứng thuận nghịch khi tốc độ phản ứng thuận bằng
tốc độ phản ứng nghịch.
2. Sự chuyển dịch cân bằng hố học
• Sự chuyển dịch cân bằng hố học là sự phá vỡ trạng thái cân bằng cũ để chuyển sang trạng thái cân bằng
mới do các yếu tố bên ngồi tác động lên cân bằng
• Những yếu tố ảnh hưởng đến CBHH: nồng độ, nhiệt độ, áp suất.
• Ngun lí Lơ Sa-tơ-li-ê: Một phản ứng thuận nghịch đang ở TTCB khi chịu một tác động từ bên ngồi như

biến đổi nồng độ, nhiệt độ, áp suất thì cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều làm giảm tác động bên ngồi đó.
Thay đổi Chuyển dời theo chiều
Nồng độ
Tăng [A]
Giảm [A]
Giảm [A]
Tăng [A]
Áp suất
Tăng áp suất
Hạ áp suất
Giảm số phân tử khí
Tăng số phân tử khí
Nhiệt độ
Tăng nhiệt độ
Hạ nhiệt độ
Thu nhiệt
Phát nhiệt
Lưu ý:
+ Chất xúc tác không làm dòch chuyển cân bằng, chỉ làm phản ứng nhanh đạt đến trạng thái cân bằng.
+ Khi phản ứng ở TTCB nếu số mol khí ở hai vế của phương trình bằng nhau thì khi thay đổi áp suất, cân
bằng sẽ khơng chuyển dịch.
+ Nhiệt phản ứng:

H (phản ứng toả nhiệt

H< 0, phản ứng thu nhiệt

H>0)
+ Nếu p.ứ thuận


H< 0 thì phản ứng nghịch

H>0 với giá trị tuyệt đối của nhiệt phản ứng như nhau.
CHEMISTRY CLUB - HOAHOC.ORG ® NGƠ XN QUỲNH
Mäi th¾c m¾c vỊ ®Ị thi vµ c¸c vÊn ®Ị liªn quan tíi bé m«n Ho¸ häc xin vui lßng liªn hƯ víi gi¸o viªn theo
sè m¸y 0979.817.885 hc 0936.717.885 (ngoµi giê hµnh chÝnH – GỈP Mr QNH) hc ®Þa chØ E mail:
| 2 |
TRUNG TM BI DNG KIN THC LUYN THI I HC
VD: N
2
O
4


ơ
2NO
2
;

H = +58 kJ 2NO
2


ơ
N
2
O
4
;


H = -58 kJ
I. TC PHN NG.
Cõu 1: Tc phn ng l:
A. bin thiờn nng ca mt cht phn ng trong mt n v thi gian.
B. bin thiờn nng ca mt sn phm phn ng trong mt n v thi gian
C. bin thiờn khi lng ca mt cht phn ng trong mt n v thi gian.
D. A hoc B
Cõu 2: Cho cỏc yu t sau:
a. Nng cht b. p sut c. Nhit d. Din tớch tip xỳc e. Xỳc tỏc
Nhng yu t nh hng n tc phn ng núi chung l:
A. a, b, c, d B. a, c, e C. b, c, d, e D. a, b, c, d, e
Cõu 3: Tc phn ng ph thuc vo:
A. Nhit B. Nng cỏc cht tham gia phn ng.
C. Cht xỳc tỏc D. Ngi tin hnh phn ng.
Hóy cho bit kt lun sai
Cõu 4: Cho 5g km viờn vo cc ng 50ml dung dch H
2
SO
4
4M nhit thng (25
0
C). Trng
hp no tc phn ng khụng i?
A. Thay 5g km viờn bng 5g km bt
B. Thay dung dch H
2
SO
4
4M bng dung dch H
2

SO
4
2M.
C. Thc hin phn ng 50
0
C
D. Dựng dung dch H
2
SO
4
4M gp ụi ban u.
Cõu 5: Phỏt biu no sau õy ỳng:
A. Bt c phn ng no cng phi vn dng cỏc yu t nh hng n tc phn ng mi tng
c tc phn ng.
B. Bt c phn ng no cng ch vn dng mt trong cỏc yu t nh hng n tc phn ng
tng tc phn ng.
C. Bt c phn ng no khi ỏp sut tng, tc phn ng tng.
D. Tu theo phn ng m vn dng mt, mt s hay tt c yu t nh hng n tc phn ng
tng tc phn ng.
Cõu 6: Mt phn ng hoỏ hc c biu din nh sau: Cỏc cht phn ng Cỏc sn phm.
Yu t no sau õy khụng nh hng n tc phn ng ?
A. Cht xỳc tỏc B. Nng cỏc cht phn ng
C. Nng cỏc sn phm D. Nhit
Cõu 7: Trong phũng thớ nghim, cú th iu ch khớ oxi t mui kali clorat. Ngi ta s dng cỏch no
sau õy nhm mc ớch tng tc phn ng?
A. Nung kaliclorat nhit cao.
B. Nung hn hp kali clorat v mangan ioxit nhit cao.
C. Dựng phng phỏp di nc thu khớ oxi.
D. Dựng phng phỏp di khụng khớ thu khớ oxi.
Cõu 8: Cho h phn ng sau trng thỏi cõn bng: 2 SO

2
+ O
2


ơ
2 SO
3 (k)

H

< 0
Nng ca SO
3
s tng lờn khi:
A. Gim nng ca SO
2
C. Tng nng ca O
2
B. Tng nhit lờn rt cao D. Gim nhit xung rt thp
Cõu 9: i vi mt h trng thỏi cõn bng, nu thờm vo cht xỳc tỏc thỡ:
CHEMISTRY CLUB - HOAHOC.ORG đ NGễ XUN QUNH
Mọi thắc mắc về đề thi và các vấn đề liên quan tới bộ môn Hoá học xin vui lòng liên hệ với giáo viên theo
số máy 0979.817.885 hoặc 0936.717.885 (ngoài giờ hành chínH GặP Mr.QUỳNH) hoặc địa chỉ E mail:
| 3 |
TI LIU BI DNG KIN THC HểA HC
A. Ch lm tng tc phn ng thun
B. Ch lm tng tc phn ng nghch
C. Lm tng tc phn ng thun v nghch vi s ln nh nhau.
D. Khụng lm tng tc ca phan ng thun v nghch

Cõu 10: Trong phn ng tng hp amoniac: N
2 (k)
+ 3H
2 (k)
2NH
3 (k)

H

< 0
tng hiu sut phn ng tng hp phi:
A. Gim nhit v ỏp sut C. Tng nhit v ỏp sut
B. Tng nhit v gim ỏp sut D. Gim nhit va phi v tng ỏp sut
Cõu 11: Cho phn ng sau trang thỏi cõn bng: H
2 (k)
+ F
2 (k)


ơ
2HF
(k)

H

< 0
S bin i no sau õy khụng lm chuyn dch cõn bng hoỏ hc?
A. Thay i ỏp sut C. Thay i nhit
B. Thay i nng khớ H
2

hoc F
2
D. Thay i nng khớ HF
Cõu 12: Tc phn ng tng lờn khi:
A. Gim nhit B. Tng din tớch tip xỳc gia cỏc cht phn ng
C. Tng lng cht xỳc tỏc D. Gim nng cỏc cht tham gia phn ng
Cõu 13: Cho phn ng thun nghch trng thỏi cõn bng:
4 NH
3 (k)
+ 3 O
2 (k)


ơ
2 N
2 (k)
+ 6 H
2
O
(h)

H

<0
Cõn bng s chuyn dch theo chiu thun khi:
A. Tng nhit B.Thờm cht xỳc tỏc
C.Tng ỏp sut D.Loi b hi nc
Cõu 14: Cho phn ng: 2 NaHCO
3 (r)



ơ
Na
2
CO
3
(r) + CO
2(k)
+ H
2
O
(k)

H

= 129kJ
Phn ng xy ra theo chiu nghch khi:
A. Gim nhit B.Tng nhit
C.Gim ỏp sut D.Tng nhit v gim ỏp sut
Cõu 15: Cho phn ng : N
2 (k)
+ 3H
2 (k)


ơ
2NH
3 (k)
+ Q
Yu t no nh hng n cõn bng hoỏ hc trờn?

A. p sut B. Nhit C. Nng D. Tt c u ỳng
Cõu 16: Cho phn ng trng thỏi cõn bng: N
2 (k)
+ 3H
2 (k)


ơ
2NH
3 (k)

H

< 0
Nhng thay i no sau õy lm cõn bng dch chuyn theo chiu thun?
A. Gim ỏp sut B.Tng nhit
C.Tng nng cỏc cht N
2
v H
2
D.Tng nng NH
3
Cõu 17: Cho cỏc phn ng sau:
1. H
2(k)
+ I
2(r)


ơ

2 HI
(k)
,
H

>0 2. 2NO
(k)
+ O
2(k)


ơ
2 NO
2 (k)
,
H

<0
3. CO(k) + Cl
2
(k)

ơ
COCl
2(k)
,
H

<0 4. CaCO
3(r)



ơ
CaO
(r)
+ CO
2(k)
,
H

>0
Khi tng nhit hoc ỏp sut cỏc cõn bng no trờn õy u chuyn dch theo chiu thun?
A. 1,2 B.1,3,4 C.2,4 D.tt c u sai
Cõu 18: Hng s cõn bng ca mt phn ng thun nghch ph thuc vo nhng yu t no sau õy?
A. Nhit B.Cht xỳc tỏc C.Nng cỏc cht p/ D. p sut
Cõu 19: Tc phn ng khụng ph thuc yu t no sau õy:
A. Thi gian xy ra phn ng B. B mt tip xỳc gia cỏc cht phn ng
C. Nng cỏc cht tham gia phn ng. D. Cht xỳc tỏc
Cõu 20: Phn ng phõn hu hidro peoxit cú xỳc tỏc c biu din : 2 H
2
O
2

2
0
MnO
t

2 H
2

O + O
2
Nhng yu t khụng nh hng n tc phn ng l:
CHEMISTRY CLUB - HOAHOC.ORG đ NGễ XUN QUNH
Mọi thắc mắc về đề thi và các vấn đề liên quan tới bộ môn Hoá học xin vui lòng liên hệ với giáo viên theo
số máy 0979.817.885 hoặc 0936.717.885 (ngoài giờ hành chínH GặP Mr QUỳNH) hoặc địa chỉ E mail:
| 4 |
TRUNG TM BI DNG KIN THC LUYN THI I HC
A. Nng H
2
O
2
B. Nng ca H
2
O C. Nhit D. Cht xuc tỏc MnO
2
Cõu 21: nh ngha no sau õy l ỳng
A. Cht xỳc tỏc l cht lm thay i tc phn ng, nhng khụng b tiờu hao trong phn ng.
B. Cht xỳc tỏc l cht lm gim tc phn ng, nhng khụng b tiờu hao trong phn ng.
C. Cht xỳc tỏc l cht lm tng tc phn ng, nhng khụng b tiờu hao trong phn ng.
D. Cht xỳc tỏc l cht lm tng tc phn ng, nhng b tiờu hao khụng nhiu trong phn ng
Cõu 22: Khi cho cựng mt lng Magie vo cc ng dung dch axit HCl, tc phn ng s ln nht khi
dựng Magiờ dng :
A. Viờn nh B. Bt mn, khuy u C. Lỏ mng D. Thi ln
Cõu 23: Cho phn ng thun nghch trng thỏi cõn bng: H
2
(k) + Cl
2
(k)


ơ
2HCl ,
H

<0
Cõn bng s chuyn dch theo chiu nghch khi tng
A. Nhit B.p sut C.Nng H
2
D.Nng Cl
2
Cõu 24: Cho phn ng: A
(k)
+ B
(k)


ơ
C
(k)
+ D
(k)
trng thỏi cõn bng.
nhit v ỏp sut khụng i, nguyờn nhõn no sau õy lm nng khớ D tng ?
A. S tng nng khớ C B.S gim nng khớ A
C.S gim nng khớ B D.S gim nng khớ C
Cõu 25: Cho phn ng thun nghch: 2 HgO(r)

ơ
2 Hg(l) + O
2

(k) ,
H

>0
thu c lng oxi ln nht cn phi:
A. Cho phn ng xy ra nhit cao, ỏp sut cao
B. Cho phn ng xy ra nhit cao, ỏp sut thp
C. Cho phn ng xy ra nhit thp, ỏp sut thp
D. Cho phn ng xy ra nhit thp, ỏp sut cao
Cõu 26: Cho mt cc ỏ vụi nng 1g vo dung dch HCl 2M, nhit 25
o
C. Bin i no sau õy khụng
lm bt khớ thoỏt ra mnh hn?
A. Tng th tớch dung dch HCl lờn gp ụi.
B. Thay cc ỏ vụi bng 1 gam bt ỏ vụi
C. Thay dung dch HCl 2M bng dung dch HCl 4M
D. Tng nhit lờn 50
o
C
Cõu 27: S tng ỏp sut cú nh hng nh th no n trng thỏi cõn bng hoỏ hc ca phn ng:
H
2(k)
+ Br
2(k)


ơ
2HBr
(k)
A. Cõn bng chuyn dch sang chiu nghch B. Cõn bng chuyn dch theo chiu thun

C. Phn ng tr thnh mt chiu D. Cõn bng khụng thay i
Cõu 28: nhit khụng i, h cõn bng no s dch chuyn v bờn phi nu tng ỏp sut:
A. 2H
2
(k) + O
2
(k)

ơ
2H
2
O(k) B. 2SO
3
(k)

ơ
2SO
2
(k) + O
2
(k)
C. 2NO(k)

ơ
N
2
(k) + O
2
(k) D. 2CO
2

(k)

ơ
2CO(k) + O
2
(k)
Cõu 29: Mt cõn bng hoỏ hc t c khi:
A. Nhit phn ng khụng i.
B. Tc phn ng thun bng tc phn ng nghch
C. Nng cht phn ng bng nng ca sn phm
D. Khụng cú phn ng xy ra na dự cú thờm tỏc ng ca cỏc yu t bờn ngoi nh: nhit , nng
, ỏp sut.
Cõu 30: Khi tng ỏp sut, phn ng no khụng nh hng ti cõn bng:
A. N
2
+ 3H
2
2NH
3
B. 2CO + O
2
2CO
2
C. H
2
+ Cl
2
2HCl D. 2SO
2
+ O

2
2SO
3
CHEMISTRY CLUB - HOAHOC.ORG đ NGễ XUN QUNH
Mọi thắc mắc về đề thi và các vấn đề liên quan tới bộ môn Hoá học xin vui lòng liên hệ với giáo viên theo
số máy 0979.817.885 hoặc 0936.717.885 (ngoài giờ hành chínH GặP Mr.QUỳNH) hoặc địa chỉ E mail:
| 5 |
TI LIU BI DNG KIN THC HểA HC
Cõu 31: Cho phn ng thun nghch: 4HCl + O
2
(k)


2H
2
O + 2Cl
2

Tỏc ng no s nh hng ti s tng nng clo (phn ng theo chiu thun).
A. Tng nng O
2
B. Gim ỏp sut chung
C. Tng nhit bỡnh phn ng D. C 3 yu t trờn.
Cõu 32: S chuyn dch cõn bng l:
A. Phn ng trc tip theo chiu thun
B. Phn ng trc tip theo chiu nghch
C. Chuyn t trng thỏi cõn bng ny sang trng thỏi cõn bng khỏc.
D. Phn ng tip tc xy ra c chiu thun v nghch.
Cõu 33: Nhn nh no di õy khụng ỳng v thi im xỏc lp cõn bng hoỏ hc?
A. Tc phn ng thun bng tc phn ng nghch.

B. S mol cỏc cht tham gia phn ng khụng i.
C. S mol cỏc cht sn phm khụng i.
D. Phn ng thun v nghch iu dng li.
Cõu 34*: Cho phn ng: N
2
(k) + 3H
2
(k)


2NH
3
(k) + Q; DH = -92kJ (phn ng to nhit)
Khi tng ỏp sut thỡ cõn bng phn ng chuyn dch theo chiu:
A. Nghch B. Thun
C. Khụng chuyn dch D. Khụng xỏc nh c.
Cõu 35*: Phn ng tng hp amoniac l: N
2
(k) + 3H
2
(k)


2NH
3
(k) + Q; DH = -92kJ
Yu t khụng giỳp tng hiu sut tng hp amoniac l:
A. Ly amoniac ra khi hn hp phn ng C. Tng ỏp sut
B. B sung thờm khớ nit vo hn hp phn ng. D. Tng nhit
Cõu 36: Cho phn ng trng thỏi cõn bng: H

2
(k) + Cl
2
(k)


2HCl (k) + nhit (H < 0)
Cõn bng s chuyn dch v bờn trỏi, khi tng:
A. Nhit B. ỏp sut C. Nng khớ H
2
D. Nng khớ Cl
2
C õu 37: Cú s cõn bng trng thỏi vt lớ ỏp sut 1 atm: H
2
O (r)


H
2
O (l)
nhit no xy ra s cõn bng trng thỏi ?
A. -10
0
C B. 0
0
C C. 20
0
C D. 100
0
C

Cõu 38: Cho phn ng: N
2
+ 3H
2



2NH
3
+ Q hay

H < 0 ( phn ng to nhit )
Khi gim th tớch ca h thỡ cõn bng chuyn dch theo chiu no?
A. Chiu thun B. Khụng thay i. C. Chiu nghch D. Khụng xỏc nh c.
Cõu 39*: Trong phn ng tng hp amoniac: N
2
(k) + 3H
2



2NH
3
(k); H= -92J
S thu c nhiu khớ NH
3
nu:
A. Gim nhit v ỏp sut. B. Tng nhit v ỏp sut
C. Tng nhit v gim ỏp sut D. Gim nhit v tng ỏp sut
Cõu 40: Phn ng sn sut vụi: CaCO

3
(r)
0
t

ơ
CaO (r) + CO
2
(k) H > 0
Bin phỏp k thut tỏc ng vo quỏ trỡnh sn xut tng hiu sut phn ng l:
A. Gim nhit B. Tng ỏp sut
C. Tng nhit v gim ỏp sut khớ CO
2
D. Gim nhit v tng ỏp sut khớ CO
2
CHEMISTRY CLUB - HOAHOC.ORG đ NGễ XUN QUNH
Mọi thắc mắc về đề thi và các vấn đề liên quan tới bộ môn Hoá học xin vui lòng liên hệ với giáo viên theo
số máy 0979.817.885 hoặc 0936.717.885 (ngoài giờ hành chínH GặP Mr QUỳNH) hoặc địa chỉ E mail:

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×