Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

de ktra hinh 9(tiet19) -2de.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.05 KB, 5 trang )

Ma trận đề kiểm tra hình học 9
chơng I
chủ đề
nhận biết thông hiểu vận dụng1 vận dụng2
tổng
TN TL TN TL TN TL TN TL
ĐLí py ta go
1
1,5
1
1,5
Hệ thức lợng
2
0,5
1
2,0
3
2,5
Tỉ số lợng giác-
Hệ thức giữa
cạnh và góc
2
0,5
1
0,25
2
0,5
2
3,5
1
0,25


6
5,0
Tứ giác
1
1,0
1
1,0
Tổng
2
0,5
3
0,75
2
0,5
4
7,0
1
0,25
1
1,0
11
10,0
đề chẵn
I/ Trắc nghiệm ( 3 điểm) : Hãy chọn đáp án đúng cho các câu trả lời
sau:
Câu1: Cho hình vẽ bên :


6
8

10
c
h
a
4 9
5
4
3


1. Sin bằng : A.
3
5
; B.
4
5
; C.
4
3
; D.
3
4
2. Tg bằng : A.
4
3
; B.
3
5
; C.
3

4
; D.
5
4
Câu2 : Cho hình vẽ :
1/. h có kết quả là :
A . 6 ;B. 18 ;C. 6 ; D. 36
2/. a có kết quả là :
A.
2 13
; B. 52 ; C.
2 13
; D. 26
Câu3 :
3
1
sin
=
thì

cos
bằng :
A.
3
2
B.
3
2
C.
3

22
D.
3
1
Câu4: Cho tam giác MNP có góc P = 90
0
, MP = 3 cm , NP = 4 cm
a) MN bằng: A.7 cm B . 5 cm C.50 cm
b) Góc M bằng : A.53
0
8' B .36
0
52' C.72
0
12'
Câu5 Cho tam giác ABC có góc A = 90
0
,góc C = 30
0
, AB = 15 cm
BC bằng : A. 7,5 cm B. 21 cm C. 30 cm
II. Tự luận : ( 8 điểm )
Cho ABC vuông tại A, biết AB = 9cm, AC= 12 cm,.
a/ Tính BC
b/ Tính góc B và góc C.
c/ Kẻ đờng cao AH. Tính AH, BH và CH
d/ Lấy D đối xứng với B qua H. Kẻ DM

AB tại M, kẻ DN


AC tại N.
Tính chu vi và diện tích của tứ giác AMDN.
e/ Chứng minh
ã
MHN
= 90
0
.
đề lẻ
I/ Trắc nghiệm ( 3 điểm) : Hãy chọn đáp án đúng cho các câu trả lời sau:
Câu1: Cho hình vẽ
h
b
82
1. Sin bằng : A.
3
5
; B.
4
5
; C.
4
3
; D.
3
4
2. Tg bằng : A.
4
3
; B.

3
5
; C.
3
4
; D.
5
4
Câu2 : Cho hình vẽ :
1. Độ dài của h bằng :
A . 4 ;B. 8 ;C. 4 ; D. 16
2. Độ dài b bằng :
A.
2 5
;B. 20 ;C.
2 5
; D. 10
Câu3 :
Cho
0 0
35 ; 55 = =
. Khng nh no sau õy l sai ?
A.
sin sin =
. B.
sin cos =
.
C.
tg cot g =
.

D.
cos =sin
.
Câu4 Cho
2
cos =
3

, khi ú sin

bng
A.
5
9
.
B.
5
3
.
C.
1
3
.
D.
1
2
.
Câu5 Cho tam giác DEF có góc D = 90
0
, DE = 6 cm , DF = 8 cm

a) EF bằng: A.14 cm B . 10 cm C.100 cm
b) Góc E bằng : A.53
0
8' B .36
0
52' C.72
0
12'
II. Tự luận : ( 7 điểm )
Cho ABC biết AB = 6 cm, AC= 8 cm, BC = 10 cm.
a/ Chứng minh tam giác ABC vuông
b/ Tính góc B và góc C.
c/ Kẻ đờng cao AH. Tính AH, BH và CH
d/ Lấy D đối xứng với B qua H. Kẻ DM

AB tại M, kẻ DN

AC tại N.
Tính chu vi và diện tích của tứ giác AMDN.
e/ Chứng minh
ã
MHN
= 90
0
.
Biểu điểm chấm
I/ Trắc nghiệm: ( 3 điểm)
Mỗi câu chọn đúng cho 0,5 điểm.
Câu 1: 1. B 2. C
Câu 2: 1. A 2. C

Câu 3: 1. D 2. B
II/ Tự luận: ( 7 điểm).
- Vẽ hình: 0,5 điểm
a/ Chứng minh đợc tam giác ABC vuông cho 1 điểm
b/ Tính đợc góc B, trình bày chính xác, có căn cứ cho 0,75 điểm
Tính đợc góc C, trình bày chính xác , có căn cứ cho 0,5 điểm
c/ Tính đợc AH , trình bày có căn cứ cho 0,75 điểm
Tính đợc BH , trình bày có căn cứ cho 0,75 điểm
Tính đợc CH , trình bày có căn cứ cho 0,5 điểm.
d/ Chứng minh đợc tứ giác AMDN là hình chữ nhật cho 0,75 điểm
Tính đợc độ dài DN và DM cho 0,5 điểm
Tính đợc chu vi của tứ giác AMDN cho 0,5 điểm
Tính đợc diện tích của tứ giác AMDN cho 0,5 điểm
e/ Chứng minh đợc
ã
MHN
= 90
0
cho 1 điểm

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×