Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TOÁN 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.73 KB, 5 trang )

phòng gd&đt h.phú ninh
trờng thcs chu văn an
Phân phối chơng trình
Học kỳ I. 18 tuần x 2 tiết = 36 tiết
Học kỳ II. 17 tuần x 2 tiết = 34 tiết
Chơng Tuần Tiết Nội dung giảng dạy
Chơng I:
Căn bậc hai
1 1
Căn bậc hai
2 Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức
AA
=
2
2
3
Luyện tập
4
Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phơng
3
5
Luyện tập
6
Liên hệ giữa phép chia và phép khai phơng
4
7
Luyện tập
8
Bảng căn bậc hai
5
9


Biến đổi đơn giản biểu thức chúa căn bậc hai
10
Luyện tập
6
11
Biến đổi đơn giản biểu thức chúa căn bậc hai ( tt)
12
Luyện tập
7
13
Rút gọn biểu thức chúă căn bậc hai
14
Luyện tập
8
15
Căn bậc ba
16
Ôn tập chơng I
9
17
Ôn tập chơng I (tt)
18
Kiểm tra một tiết
Chơng II:
10
19
Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số
20
Luyện tập
11

21
Hàm số bậc nhất
22
Luyện tập
12
23
Đồ thị hàm số y = ax + b ( a# 0)
24
Luyện tập
13
25
Đờng thẳng song song và đờng thẳng cắt nhau
26
Luyện tập
14
27
Hệ số góc đờng thẳng y = ax + b( a # 0)
28
Luyện tập
15
29
Ôn tập chơng II
30
Phơng trình bậc nhất hai ẩn
16
31
Kiểm tra học kỳ I
32
Kiểm tra học kỳ I
Hàm số bậc

nhất
17
33
Hệ phơng trình bậc nhất hai ẩn
34
Giải hệ phơng trình bằng phơng pháp thế
18
35
Ôn tập học kỳ I
36
Trả bài kiểm tra học kỳ I
19
37
Giải HPT bằng phơng pháp cộng đại số
38
Luyện tập
20
39
Luyện tập
40
Giải bài toán bằng cách lập hệ phơng trình
21
41
Giải bài toán bằng cách lập hệ phơng trình
42
Luyện tập
22
43
Luyện tập (tt)
44

Ôn tạp chơng III
23
45
Ôn tạp chơng III
46
Kiểm tra chơng III
Chơng III
Hàm số y =
ax
2
( a# 0). Ph-
ơng trình
bậc nhất hai
ẩn số
24
47
Hàm số y = ax
2
( a# 0)
48
Luyện tập
25
49
Đồ thi hàm số y = ax
2
( a# 0)
50
Luyện tập
26
51

Phơng trình bậc hai một ẩn số
52
Luyện tập
27
53
Công thức nghiệm của phơng trình bậc hai
54
Luyện tập
28
55
Công thức nghiệm thu gọn
56
Luyện tập
29
57
Hệ thức Vi - ét. ứng dụng
58
Luyện tập
30
59
Kiểm tra một tiết
60
Phơng trình quy về phơng trình bậc hai
31
61
Luyện tập
62
Giải bài toán bắng cách lập phơng trình
32
63

Luyện tập
64
Ôn tập chơng IV
33
65
Kiểm tra cuối năm
66
Kiểm tra cuối năm
34
67, 68,
Ôn tập cuối năm
69
Ôn tập cuối năm ( tt)
35 70
Trả bài kỉêm tra cuối năm
phòng gd&đt h.phú ninh cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt
nam trờng thcs chu văn an Độc lập Tự do Hạnh phúc
Phân phối chơng trình
Môn :Toán 9
Phần : Hình học
Học kỳ I. 18 tuần * 2 tiết = 36 tiết
Học kỳ II. 17 tuần * 2 tiết = 34 tiết
Chơng Tuần Tiết Nội dung giảng dạy
Chơng I: Hệ
thức lợng
trong tam
giác vuông
1
1
Một số hệ thức về cạnh và đờng cao trong tam giác vuông

2
Một số hệ thức về cạnh và đờng cao trong tam giác vuông (tt)
2
3
Luyện tập
4
Luyện tập
3
5
Tỉ số lợng giác của góc nhọn
6
Tỉ số lợng giác của góc nhọn (tt)
4
7
Luyện tập
8
Bảng lợng giác
5
9
Bảng lợng giác (tt)
10
Luyện tập
6
11
Một số hệ thức về cạnh và đờng cao trong tam giác vuông
12
Một số hệ thức về cạnh và đờng cao trong tam giác vuông (tt)
7
13
Luyện tập

14
Luyện tập
8
15
ứng dụng thực tế các tỉ số lợng giác của góc nhọn. Thực hành
ngoài trời
16
ứng dụng thực tế các tỉ số lợng giác của góc nhọn. Thực hành
ngoài trời (tt)
9
17
Ôn tập chơng I
18
Ôn tập chơng I (tt)
10
19
Kiểm tra một tiết
Chơng II Đ-
ờng tròn
20
Sự xác định đờng tròn. Tính chất đối xứng của đờng tròn
11
21
Luyện tập
22
Đờng kính và dây của đờng tròn
12
23
Luyện tập
24

Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến dây
13
25
Vị trí tơng đối của đờng thẳng và đơng tròn
26
Các dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đờng tròn
14
27
Luyện tập
28
Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau
15
29
Luyện tập
30
Vị trí tơng đối của hai đờng tròn
16
31
Vị trí tơng đối của hai đờng tròn ( tt)
32
Luyện tập
17
33
Ôn tập chơng II
34
Ôn tập chơng II (tt)
Chơng III.
Góc với đ-
ờng tròn
18

35
Ôn tập học kỳ I
36
Trả bài thi học kỳ I
19
37
Góc ở tâm .Số đo cung
38
Luyện tập
20
39
Liên hệ giữa cung và dây
40
Góc nội tiếp
21
41
Luyện tập
42
Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung
22
43
Luyện tập
44
Góc có đỉnh bên trong đờng tròn. Góc có đỉnh bên ngoài đờng
tròn
23
45
Luyện tập
46
Cung chứa góc

24
47
Luyện tập
48
Tứ giác nội tiếp
25
49
Luyện tập
50
Đờng tròn nội tiếp .Đờng tròn ngoại tiếp
26
51
Độdài đơng tròn. Cung tròn
52
Luyện tập
27
53
Diện tích hình tròn, hình quạt tròn
54
Luyện tập
28
55
Ôn tập chơng III
56
Ôn tập chơng III (tt)
29
57
Kiểm tra một tiết
Chơng IV
Hình trụ.

Hình nón .
Hình cầu
58
Hình trụ. Diện tích xung quanh . thể tích hình trụ
30
59
Luyện tập
60
Hình nón. Hình nón cụt. Diện tích xung quanh và thể tích của
hình nón và hình nón cụt
31
61
Luyện tập
62
Hình cầu . Diện tích mặt cầu và thể tích hình cầu
32
63
Hình cầu . Diện tích mặt cầu và thể tích hình cầu
64
Luyện tập
33
65
Ôn tập chơng IV
66
Ôn tập chơng IV
34
67
Ôn tập cuối năm
68
Ôn tập cuối năm

35
69
Ôn tập cuối năm
70
Trả bài thi học kỳ II

×