Bài tập lớn nguyên lý máy - P2: Giải bài tập lớn

6 13.4K 600
Bài tập lớn nguyên lý máy - P2: Giải bài tập lớn

Đang tải... (xem toàn văn)

Thông tin tài liệu

ĐỀ A : Cho cơ cấu động cơ chữ V như hình vẽ với các thông số (bỏ qua khối lượng các khâu. ĐỀ B : Cho cơ cấu máy bào ngang tại vị trí có sơ đồ như hình vẽ (bỏ qua khối lượng các khâu) ĐỀ C :

1 BÀI TẬP LỚN : NGUYÊNMÁY Bảng số liệu Số đề Phương án K H n1(vòng/phút) m5 P Vị trí khâu dẫn Lớp 1B8 B 1.5 480 90 60 1100 1 06C4B Câu 1:Xác định kích thước còn lại của cơ cấu Từ biểu thức 0 0 000180 180 ( 1) 180 (1.5 1)36180 1 1 1.5KKK         Ta có 0480sin 776.7362 22sin2sin22CDCDH Hll    (mm) 776.7( )CDb l mm  036os os 776.7 os 738.6( )2 2 2CDCDcc c l c c mml      776.7 738.6757.7( )2 2b ca mm    757.7378.8( )2 2ACal mm   Kẻ AB’ vuông góc đường giới hạn ta có '0'36sin sin 378.8sin 117.1( )2 2 2ABAB ACABACll l l mml       Bảng kết quả câu 1 Tên mm m CDl 776.7 0.7767 a 757.7 0.7577 ACl 378.8 0.3788 ABl 117.1 0.1171 CBl 307.4 0.3074 *** Câu 2: Vẽ họa đồ cơ cấu ,họa đồ vận tốc ,họa đồ gia tốc với vị trí 1 của khâu dẫn ,tìm vận tốc gia tốc của đầu bào khâu 5 1 12*3.1415*902* * 9.4245( )60n rad s    pdfMachine A pdf writer that produces quality PDF files with ease! Produce quality PDF files in seconds and preserve the integrity of your original documents. Compatible across nearly all Windows platforms, if you can print from a windows application you can use pdfMachine. Get yours now! 2 876543210P92,3394,7197,08DCB AB' Hình 1: Họa đồ cơ cấu (8l) Tìm họa đồ vận tốc *0.3074CBl (m) Ta có 3 2 3 2B B B BV V V    2 119.4245*0.1171 1.103( )B BABABV Vl m s   ; 3 2/ /?B BCDV ; 3?BCDV Ta có họa đồ với tỉ số 21.1030.02212 50BvVpb  (m/s.mm) Từ họa đồ ta có 33 24.5292 3* 24.5292*0.0221 0.5412( )B vpb V pb m s     Bằng định lí đông dạng thuận ta có 33 330.77670.5412* 1.3673( )0.3074D CD CDD BB CB CBV l lV V m sV l l     Ta có 3 4D DV V  ; 5 4 5 4D D D DV V V    33 441.3673( )BD DDVV VV m s  ; 5 4?D DxxV ; 5?DxxV Từ họa đồ vận tốc ta có 55 59.677 5* 59.677*0.0221 1.3168( )D vpd V pd m s     Vậy vận tốc đầu bào khâu 5 51.3168( )DV m s 3BV 3 2B BV 5DV Trên họa đồ 3 24.5292pb  2 3 43.5697pb b  5 59.677pd  Độ lớn vận tốc 0.5412( )m s 0.9614( )m s 1.3168( )m s pdfMachine A pdf writer that produces quality PDF files with ease! Produce quality PDF files in seconds and preserve the integrity of your original documents. Compatible across nearly all Windows platforms, if you can print from a windows application you can use pdfMachine. Get yours now! 3 d5d3=d416,685959,67761,9658b3b1=b2P5043,569724,5292 Hình 2: Họa đồ vận tốc Tìm họa đồ gia tốc Ta có 3 3 3 2 3 2 3 2n r kB B B B B B B ba a a a a a         (1) 331.1031.7605( )0.3074BCBVrad sl   22 2 22 1* 9.4245 *0.1171 10.3977( )BB ABB Aaa l m s   3 2?rB BCDa 3 223 2 3 3 22 2*1.7605*0.9614 3.3850( )kB bkB b B BCDaa V m s   32 2 23 3* 1.7605 *0.3074 0.9529( )nBnB BCB Caa l m s   3?BBCa Ta có họa đồ gia tốc với tỉ số 22210.39770.2080( )50Baam s mmb   Từ họa đồ 23 3 327.6742 * 27.6742*0.2080 5.7550( )B ab a b m s       Bằng định lí đồng dạng thuận ta có 233 330.7767* 5.7550* 14.5382( )0.3074D CD CDD BB CB CBa l la a m sa l l     Ta có 5 4 5 4 5 4r kD D D D D Da a a a     pdfMachine A pdf writer that produces quality PDF files with ease! Produce quality PDF files in seconds and preserve the integrity of your original documents. Compatible across nearly all Windows platforms, if you can print from a windows application you can use pdfMachine. Get yours now! 4 33 423 414.5382( )BD DD Daa aa a m s   5 4?rD Dxxa 5 40kD Da  Từ họa đồ 25 5* 69.516*0.2080 14.4561( )D aa d m s    Vậy gia tốc khâu 5 2514.4561( )Da m s Bảng kết quả gia tốc tỉ lệ 20.2080( )am s mm 3Ba 5Da 3Ba Trên họa đồ(mm) 3 3 327.6742 27.2922b nb b  569.516d 3 327.2922nb b  Độ lớn gia tốc(m/s2) 235.7550( )Ba m s 2514.4561( )Da m s 2)35.6755(Ba m s d5d3=d469,5167,417969,9107nb3b3akb1=b227,674229,111227,29224,58216,277550 Hình 3: Họa đồ gia tốc *** Câu 3 Vẽ họa đồ của cơ cấu tại vị trí đã cho khâu dẫn . Xác định áp lực khớp động tại các khớp A và khớp D .Tính momen khâu dẫn 1 *Nhóm I :Khâu 2 ,khâu 3 ,các khớp :khớp quay B,khớp trượt B,khớp quay C Khớp chờ là khớp quay B và khớp quay D Nhóm II: Khâu 4 ,khâu 5 , các khớp :khớp quay D nối khâu 3 và khâu 4 , khớp trượt D nối khâu 4 và khâu 5 và khớp trượt nối khâu 5 với giá *Khớp chờ là khớp trượt nối khâu 5 với giá và khớp quay D Gia tốc góc của thanh CD: 235.675518.4606( )0.3074BBCarad sl   pdfMachine A pdf writer that produces quality PDF files with ease! Produce quality PDF files in seconds and preserve the integrity of your original documents. Compatible across nearly all Windows platforms, if you can print from a windows application you can use pdfMachine. Get yours now! 5 223*( ) 25*0.77671.256712 12CDsm lJ   2 2233330.7767( ) 25*( ) 1.25672 20.1047( )0.776725*22CDsAS sAKCDASlm Jm l Jl mlm lm     *Các lực quán tính 5 5 5*qP m a   * Phương và chiều : song song và ngược chiều 5a * Độ lớn : 5 5 5* 60*14.4561 867.3687( )q dP m a N   * Điểm đặt : nằm tại trọng tậm của khâu 5 3 3 3*q sP m a   * Phương và chiều : song song và ngược chiều 3sa * Độ lớn : 2 23 3 3ns s sa a a  (S là trung điểm của CD) 3sa2 2 2 23 30.7767 0.7767*1.7605 *18.4606 7.2691( )2 2 2 2CD CDCS CSl ll l m s          3 3 3* 25*7.2691 181.7275( )q sP m a N    * Điểm đặt : nằm tại tâm va đập K với K thuộc CD và 0.1047( )AKl m Nhóm I : 43 12 3 3 030qR R G P R          (phương chiều như hình vẽ trên nhóm I) Nhóm II : 05 34 5 50qR R G P        (phương chiều như hình vẽ trên nhóm II) Dựa trên họa đồ nhóm I ta có 34 51100 867.3687 232.6313( )qR P P N     05 5600R G  Dựa trên họa đồ nhóm II ta có 34 3 12 343 3 12 30 * * * * 0pC C C CC R q P R GM R d P d R d G d      Các khoảng cách trên họa đồ tỉ lệ (8l) 34 3 31243 3 312* * *232.6313*93.4961 181.7275*47.871 250*13.0709254.5950( )38.4254pC C CR q P GCRR d P d G dR Nd      Áp lực khớp động tại A *Phương : cùng phương , ngược chiều R21 *Độ lớn RA = R21 = 254.5950 (N) *Điểm đặt tại A như hình 4 Áp lực động tại D *Phương , chiều như hình vẽ trong bản vẽ A3 *Độ lớn RD=R34=232.6313(N) 34'CRd 3'pCPd 3'CGd 12'CRd 93.4961 47.871 13.0709 38.4245 pdfMachine A pdf writer that produces quality PDF files with ease! Produce quality PDF files in seconds and preserve the integrity of your original documents. Compatible across nearly all Windows platforms, if you can print from a windows application you can use pdfMachine. Get yours now! 6 Momen cân bằng khoảng cách từ R21 đên A trên họa đồ 21'6.6382( )ARd mm suy ra khoảng cách thực '21 21* 6.6382*8 53.1056( ) 0.0531A AR R ld d mm m    Vậy momen cân bằng: 21 21* 254.5950*0.0531 13.5204( . )Acb RM R d N m   RA6.6382McbR21A Hình 4 Bảng kết quả các giá trị lực trên họa đồ lực tỉ lệ  = 15(N/mm) Tên giá trị P G3 G5 Pq3 Pq5 R12 R34 R03 R05 Độ lớn trên họa đồ(mm) 73.3333 16.6667 40.0000 12.1152 57.8246 16.9730 15.5088 25.9474 40.0000 Độ lớn thực (N) 1100 250 600 181.7275 867.3638 254.5950 232.6313 389.211 600 pdfMachine A pdf writer that produces quality PDF files with ease! Produce quality PDF files in seconds and preserve the integrity of your original documents. Compatible across nearly all Windows platforms, if you can print from a windows application you can use pdfMachine. Get yours now! . 1 BÀI TẬP LỚN : NGUYÊN LÍ MÁY Bảng số liệu Số đề Phương án K H n1(vòng/phút) m5 P . Pq5 R12 R34 R03 R05 Độ lớn trên họa đồ(mm) 73.3333 16.6667 40.0000 12.1152 57.8246 16.9730 15.5088 25.9474 40.0000 Độ lớn thực (N) 1100 250

Ngày đăng: 29/10/2012, 09:20

Từ khóa liên quan

Tài liệu cùng người dùng

Tài liệu liên quan