Tải bản đầy đủ (.doc) (54 trang)

Tiêu chuẩn eisenstein về tính bất khả quy của đa thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (294.17 KB, 54 trang )

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
--------------



-------------

NGUYỄN KHẮC HƯỞNG

TIÊU CHUẨN EISENSTEIN
VỀ TÍNH BẤT KHẢ QUY CỦA ĐA THỨC

LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC

THÁI NGUYÊN - 2018


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
--------------



-------------

NGUYỄN KHẮC HƯỞNG

TIÊU CHUẨN EISENSTEIN
VỀ TÍNH BẤT KHẢ QUY CỦA ĐA THỨC
Chuyên ngành: Phương pháp Toán sơ cấp


Mã số: 8460113

LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC

NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC
GS.TS. Lê Thị Thanh Nhàn

THÁI NGUYÊN - 2018


1

Möc löc
Líi nâi ƒu
Ch÷ìng 1 Ti¶u chu'n Eisenstein

3
5

1.1 a thøc b§t kh£ quy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
1.2 Ti¶u chu'n Eisenstein . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
1.3 Làch sß ph¡t hi»n v chøng minh Ti¶u chu'n Eisenstein . . .
Ch÷ìng 2 Mºt sŁ mð rºng cıa ti¶u chu'n Eisenstein

5
11
14
18

2.1 Mð rºng cho tr÷íng hæp a thøc vîi h» sŁ nguy¶n . . . . . . .

2.2 Mi•n ph¥n t‰ch duy nh§t (UFD) . . . . . . . . . . . . . . . .
2.3 Mð rºng cho tr÷íng hæp a thøc vîi h» sŁ tr¶n mi•n UFD . .
2.4 V“n döng x†t t‰nh b§t kh£ quy cıa a thøc . . . . . . . . . .
K‚t lu“n

18
25
29
31
45

T i li»u tham kh£o

46


2

LIC MèN
Lun vôn Tiảu chu'n Eisenstein v tnh bĐt khÊ quy ca a thức ữổc
thỹc hiằn ti Trữớng i hồc Khoa hồc - i hồc ThĂi Nguyản v ho n th nh dữợi
sỹ hữợng dÔn ca GS. TS. Lả Th Thanh Nh n. TĂc giÊ xin ữổc b y tọ
lặng bit ỡn chƠn th nh v sƠu sc tợi ngữới hữợng dÔn khoa hồc ca m
nh. Cổ Â d nh nhiu thới gian hữợng dÔn v tn tnh giÊi Ăp nhng thc
mc ca tĂc giÊ trong sut quĂ trnh l m lun vôn. Lun vôn ca tổi ữổc
ho n th nh cụng nhớ sỹ ổn c nhc nh v hữợng dÔn nhiằt tnh ca cổ.
TĂc giÊ xin trƠn trồng cÊm ỡn Ban giĂm hiằu Trữớng i hồc Khoa hồc
- i hồc ThĂi Nguyản, Ban Ch nhiằm Khoa ToĂn - Tin, cũng cĂc thy,
cổ Â tham gia giÊng dy, Â to iu kiằn tt nhĐt tĂc giÊ hồc tp v nghiản
cứu.

Tổi cụng xin chƠn th nh cÊm ỡn Ban giĂm hiằu v cĂc ỗng nghiằp
Trữớng THPT Qu Vê s 2 - Bc Ninh  to iu kiằn cho tổi ho n th nh tt
nhiằm vử hồc tp ca mnh.
NhƠn dp n y, tổi cụng xin gòi lới cÊm ỡn tợi tp th lợp cao hồc ToĂn
K10C (khõa 2016 - 2018), cÊm ỡn gia nh v bn b  ng viản giúp
ù tổi rĐt nhiu trong quĂ trnh hồc tp.
Tổi xin trƠn trồng cÊm ỡn!


3

Lới nõi

u

Trong cĂc k thi hồc sinh giọi cĐp quc gia, quc t, cĂc k thi
Olympic toĂn sinh viản gia cĂc trữớng i hồc th cĂc b i toĂn liản quan
n a thức thữớng xuyản ữổc cp v ữổc xem nhữ l nhng b i toĂn khõ.
Trong lỵ thuyt a thức th a thức bĐt khÊ quy õng mt vai trặ quan
trồng ging nhữ vai trặ ca s nguyản t trong tp cĂc s nguyản. CĂc b
i toĂn v xt tnh bĐt khÊ quy ca cĂc a thức trản cĂc trữớng s C v R Â
ữổc giÊi quyt t khi ngữới ta chứng minh ữổc nh lỵ cỡ bÊn ca i s v
chứng minh ho n chnh n y ữổc ữa ra bi Gauss nôm 1816. Những
cĂc b i toĂn v tnh bĐt khÊ quy ca cĂc a thức trản Q vÔn ang thò thĂch
cĂc nh toĂn hồc th giợi. Vợi cĂc lỵ do trản, tổi  chồn t i Tiảu chu'n
Eisenstein v tnh bĐt khÊ quy ca a thức trản Q.
Mửc ch ca lun vôn l trnh b y li mt s kt quÊ gn Ơy v nhng
m rng ca tiảu chu'n Eisenstein cho tnh bĐt khÊ quy ca a thức.
n
n1

Tiảu chu'n Eisenstein phĂt biu rng, nu f x
a nx a n 1x
a1x
a0 l a thức vợi hằ s nguyản sao cho cõ mt s nguyản t p thọa mÂn p
2
l ữợc ca ai vợi mồi i n, p khổng l ữợc ca an v p khổng l ữợc ca a0, th
f x bĐt khÊ quy trản trữớng hu t Q. Lun vôn nghiản cứu n cĂc vĐn
sau Ơy:

pq

pq

VĐn 1. M rng tiảu chu'n Eisenstein cho trữớng hổp s nguyản
t p khổng l ữợc ca mt hằ s ak vợi k l mt s tỹ nhiản tũy ỵ
2

khổng nhĐt thit bng n v p khổng l ữợc ca at vợi t tũy ỵ khổng
nhĐt thit bng 0 (dỹa theo t i liằu [1], [4] v [5]);
VĐn 2. M rng tiảu chu'n Eisenstein cho trữớng hổp hằ s ca


4

a thức thuc mt min phƠn tch duy nhĐt tũy ỵ (khổng nhĐt thit
l min Z cĂc s nguyản). T õ xt tnh bĐt khÊ quy ca a thức nhiu
bin (dỹa theo t i liằu [6]);
VĐn 3. Trnh b y lch sò phĂt hiằn v chứng minh Tiảu chu'n
Eisenstein (dỹa theo t i liằu [3]).
Lun vôn gỗm hai chữỡng. Trong Chữỡng 1, chúng tổi nhc li khĂi niằm

a thức bĐt khÊ quy, Tiảu chu'n Eisenstein v lch sò phĂt hiằn v chứng
minh Tiảu chu'n Eisenstein. Chữỡng 2 l ni dung chnh ca lun vôn,
nảu mt s m rng ca tiảu chu'n Eisenstein. Tit u d nh m rng cho
trữớng hổp a thức vợi hằ s nguyản. Tit 2.2 trnh b y cĂc khĂi niằm v
min phƠn tch duy nhĐt, chu'n b cho viằc m rng tiảu chu'n vợi
trữớng hổp a thức vợi hằ s trản min UFD. Tit cui trnh b y vn dửng
cĂc m rng trản xt tnh bĐt khÊ quy ca a thức.
Ni dung nghiản cứu chữa ữổc tip cn bc ph thổng v i hồc,
những gn lin vợi toĂn sỡ cĐp.

ThĂi Nguyản, thĂng 4 nôm 2018
TĂc giÊ

Nguyn Khc Hững


5

Ch֓ng 1
Ti¶u chu'n Eisenstein
Möc ti¶u cıa Ch÷ìng 1 l tr…nh b y v• a thøc b§t kh£ quy v Ti¶u chu'n
Eisenstein. Trong ti‚t ƒu cıa ch÷ìng chóng tæi nh›c l⁄i mºt sŁ kh¡i ni»m
v• a thøc b§t kh£ quy v mºt sŁ ph÷ìng ph¡p chøng minh a thøc b§t kh£
quy. Ti‚t ti‚p theo d nh ” tr…nh b y Ti¶u chu'n Eisenstein. Trong phƒn
cuŁi ch÷ìng chóng tæi tr…nh b y làch sß ph¡t hi»n còng c¡c chøng
minh Ti¶u chu'n Eisenstein.

1.1

a thøc b§t kh£ quy


a thøc b§t kh£ quy âng mºt vai trÆ quan trång giŁng nh÷ vai trÆ
cıa sŁ nguy¶n tŁ trong v nh Z c¡c sŁ nguy¶n. Nhí ành l‰ cì b£n cıa sŁ
håc, ” nghi¶n cøu v nh c¡c sŁ nguy¶n th… ta câ th” xu§t ph¡t tł c¡c sŁ
nguy¶n tŁ. T÷ìng tü nh÷ th‚ ” nghi¶n cøu v nh a thøc th… ta s‡ i nghi¶n
cøu c¡c a thøc b§t kh£ quy.
Trong suŁt ti‚t n y, luæn gi£ thi‚t V l mi•n nguy¶n, tøc V l v nh giao
ho¡n kh¡c 0 v n‚u a; b 0 l hai phƒn tß cıa V th… ab 0. Ta câ kh¡i
ni»m a thøc b§t kh£ quy trong v nh a thøc V x . Chó þ r‹ng V x l
mi•n nguy¶n. Nºi dung cıa ti‚t n y ÷æc tham kh£o tł t i li»u [1].

tu

rs

pq P
pq
pq

rs

rs

ành ngh¾a 1.1.1 Cho f x
V x l a thøc kh¡c 0 v khæng kh£
nghàch. Ta nâi f x l b§t kh£ quy tr¶n V n‚u nâ khæng câ ÷îc thüc sü. Ta
nâi f x kh£ quy n‚u f x câ ÷îc thüc sü.

pq



6

Chú ỵ rng tnh bĐt khÊ quy ca a thức phử thuc v o v nh cỡ s.
Chflng hn, a thức 2x 6 l bĐt khÊ quy trản trữớng Q. Tuy nhiản 2x 6
khổng bĐt khÊ quy trản v nh Z bi v cĂc a thức 2 v x 3 u l ữợc thỹc
2
sỹ ca 2x 6. Tữỡng tỹ, a thức x 4 l bĐt khÊ quy trản R những khổng bĐt
khÊ quy trản C.

p q l bĐt khÊ quy nu v ch nu fpx aq l bĐt khÊ quy vợi

B 1.1.2 a thức f x
mồi a
V.

P

V mỉi phn tò khĂc 0 trong mt trữớng u khÊ nghch, nản t nh
nghắa a thức bĐt khÊ quy ta cõ kt quÊ sau.

pq
pqĂ pq

B 1.1.3 a thức f x vợi hằ s trản mt trữớng K l bĐt khÊ quy nu v
ch nu deg f x
0 v f x khổng phƠn tch ữổc th nh tch ca
hai a thức cõ bc b hỡn.
Chú ỵ rng a thức bc nhĐt vợi hằ s trong mt trữớng u cõ nghiằm.
V th ta cõ kt quÊ sau.

B 1.1.4 Trản mt trữớng K, cĂc phĂt biu sau l

úng.

i) a thức bc nhĐt luổn bĐt khÊ quy.
ii) a thức bc 2 v bc 3 l bĐt khÊ quy nu v ch nu nõ khổng cõ
nghiằm trong K.
Tip theo chúng tổi trnh b y mt s phữỡng phĂp xt tnh bĐt khÊ
quy ca a thức trản tp cĂc s hu t Q. Trữợc ht ta nhc li khĂi niằm a
thức nguyản bÊn.

rs

nh nghắa 1.1.5 Mt a thức khĂc khổng trong v nh Z x ữổc gồi l
nguyản bÊn nu cĂc hằ s ca nõ cõ ữợc chung lợn nhĐt bng 1.
B 1.1.6 Tch ca hai a thức nguyản bÊn l

a thức nguyản bÊn.

p q P Zrxs. GiÊ sò ppxq gpxqfpxq vợi
gpxq; fpxq P Qrxs. Khi õ tỗn ti gpxq; fpxq P Zrxs sao cho
B 1.1.7 (B Gauss). Cho p x

pq

deg g x

pq

pq


deg g x ; deg f x

p q v ppxq gpxqfpxq:

deg f x


7

pq

c biằt, nu p x l khÊ quy trản Q th nõ phƠn tch ữổc th nh t
ch ca hai a thức vợi hằ s nguyản cõ bc thĐp hỡn.

p q af1pxq v gpxq bg1pxq, trong õ a; b P Q v
f1pxq; g1pxq P Zrxs l cĂc a thức nguyản bÊn. Khi õ f1pxqg1pxq l a
Chứng minh. Vit f x

thức nguyản bÊn (theo B 1.1.6). Rê r ng ppxq abf1pxqg1pxq

Ta chứng minh ab

P Z. Tht vy, giÊ sò ab R Z. Khi

l phƠn s ti giÊn v s

Ă 1: Vit f1pxqg1pxq

n


a nx

P Zrxs.

õ ab

r vợi r
s
s

::: a1x a0.

V f1pxqg1pxq l nguyản bÊn nản gcdpan; an 1; :::; a0q 1. V ppxq

P Zrxs

nản ta cõ ran ; :::; ra1 ;ra0
Z. Suy ra s l ữợc chung ca an; :::; a1; a0,
s
s s P
iu n y l
vổ l. Vy ab P Z. t fpxq abf1pxq v gpxq g1pxq. Khi

pq pqpq

p q p q P Zrxs v

deg fpxq deg fpxq v


õ p x f x g x vợi f x ; g x
deg gpxq deg gpxq.

l

a thức vợi hằ s nguyản
n
Chú ỵ rng nu f x anx ::: a1x a0 l
nhn phƠn s ti giÊn p l m nghiằm th p l ữợc ca a0 v q l
ữợc ca
q
nghiằm
an. c biằt, nu an 1 th mồi nghiằm hu t ca fpxq u l
nguyản.
Viằc sò dửng B Gauss xt tnh bĐt khÊ quy ca a thức trản Q

pq

l phữỡng phĂp hu hiằu. Mt s v dử minh hồa cho phữỡng phĂp n y
chúng ta cõ th xem trong t i liằu [1]. Sau Ơy l mt s v dử khĂc.

pq

V dử 1.1.8 Chứng minh a thức p x

x

4

x


2

1 bĐt khÊ quy trản Q.

p q cõ nghiằm hu t th nghiằm õ phÊi l nghiằm nguyản

Lới giÊi. Nu p x

(do hằ s ca s hng cao nhĐt bng 1) v l ữợc ca s hng tỹ do. Kim tra ln

pq

lữổt cĂc ữợc ca 1 l 1; 1 thĐy chúng khổng l nghiằm ca p x . Do õ

p q khổng cõ nghiằm hu t . V th ppxq khổng l tch ca mt a
thức bc nhĐt v mt a thức bc ba. GiÊ sò ppxq khÊ quy trản Q. Theo B
Gauss, ppxq cõ sỹ phƠn tch ppxq gpxqhpxq trong õ gpxq;
2
hpxq P Zrxs cõ bc 2 v cõ hằ s cao nhĐt bng 1. Ta vit gpxq x ax b
2
v hpxq x cx d, trong õ a; b; c; d P Z. ỗng nhĐt hằ s hai v ca
p x


8

$a
flng thức p


pxq

ac

ta

gpxqhpx

1 v vai

bc 0

1

% tnh tng quĂt ta cõ th giÊ thit

1. Nu b d 1 th a c 0; ac
1 th a c 0; ac 1. Suy ra

1, vổ l. Nhữ vy,

1
. V bd

ad

trặ ca b; d l nhữ nhau nản khổng mĐt

2


d

&'

' bd

a

b

ữổc

q

b d 1 hoc b d
vổ l. Nu b d

c 0

3. Suy ra a

2

3

ề a R Z,

pxq bĐt khÊ quy trản Q.

a thức p


V dử 1.1.9 Chứng minh a thức f
bĐt khÊ quy trản Q.

pxq

x

6

6x

4

3

6x 12x

2

36x 1

pq

Lới giÊi. D d ng kim tra ữổc f x
khổng cõ nghiằm hu t . V
th f x khổng l tch ca mt a thức bc nhĐt v mt a thức bc nôm. GiÊ
sò f x khÊ quy trản Q. Theo B Gauss (xem B 1.1.7), tỗn ti phƠn t
ch f x
g x h x , trong õ g x ; h x

Z x cõ hằ s
cao nhĐt bng 1 v cõ bc dữỡng. V deg f x
6 nản ta cõ hai trữớng hổp.

pq
pq
pq pqpq

pq pq P rs
pq
2
4
3
2
Trữớng hổp 1 : fpxq px ax bqpx cx dx ex gq, trong õ a; b; c; d; e;
g P Z. ỗng nhĐt hằ s ta ữổc

$a c 0

'

ac b d

ad bc e

& ae
'

6


ag

bd
be

g

6

12

36

bg 1

%

V bg 1 nản ch cõ th xÊy ra 2 trữớng hổp nhọ sau. Vợi b 1; g 1,

(1.1)


9

thay v o h» (1.1) ta

$

־c


a

'
&
'
Tł (1.2b) v (1.2d) suy ra

c 0

(1.2a)

ac

d

7

ad

c

e

(1.2b)
6

(1.2c)

ae d 11


(1.2d)

a

(1.2e)

e

36

%

a

pe c q

18

(1.3)

Tł (1.2a) v (1.2e) lƒn l÷æt rót c v e theo a th‚ v o (1.3) ta ÷æc ph÷ìng
1
tr…nh a
36 a a
18 suy ra a
2, væ l‰. Vîi b 1; g 1 thay
v o h» (1.1) ta ÷æc

p


q

$

a c 0

(1.4a)

' ac d 5
& ae d 13
'
Tł (1.4b) v (1.4d) suy ra%
ad

a

a

c e

e

(1.4b)
6

(1.4d)

36

pc e q


(1.4c)
(1.4e)

8

(1.5)

Tł (1.4a) v (1.4e) lƒn l÷æt rót c v e theo a th‚ v o (1.5) ta ÷æc ph÷ìng
tr…nh a
a a 36
8, suy ra a 9 4 2, væ l‰.

p

Tr÷íng hæp 2 : f
g

q

?

pxq px3 ax2 bx cqpx3 dx2 ex gq, trong â a; b; c; d; e;

P Z. L“p lu“n t÷ìng tü nh÷ tr÷íng hæp 1 ð tr¶n ta công d¤n

pxq b§t kh£ quy tr¶n Q.

‚n væ l‰. Do â f


Ti‚p theo, chóng ta tr…nh b y ph÷ìng ph¡p rót gån theo modulo mºt
sŁ nguy¶n tŁ ” x†t t‰nh b§t kh£ quy cıa a thøc tr¶n tr÷íng c¡c sŁ hœu t
Q. Chó þ r‹ng n‚u p l sŁ nguy¶n tŁ th… v nh Z p c¡c sŁ nguy¶n modulo


10

pq

n

p l mt trữớng. Vợi mỉi a thức f x

pq

n

anx ::: a1x a0

P rs

P Zrxs v mỉi s

nguyản t p, ta t f x anx ::: a1x a0
Zp x :
nh lỵ sau Ơy cho ta mt cổng cử rĐt mnh xt tnh bĐt khÊ quy
trản Q ca a thức vợi hằ s nguyản.

pq


nh lỵ 1.1.10 Nu tỗn ti s nguyản t p sao cho deg f x
f x bĐt khÊ quy trản Zp th f x bĐt khÊ quy trản Q.

pq

pq

pqv

deg f x

p q l a thức bĐt khÊ quy trản Zp nản deg fpxq Ă 0: Suy ra
deg fpxq Ă 0. GiÊ sò a thức fpxq khÊ quy trản Q. Theo B Gauss, fpxq cõ
phƠn tch fpxq gpxqhpxq trong õ gpxq; hpxq P Zrxs v gpxq; hpxq
cõ bc nhọ hỡn bc ca fpxq: Chú ỵ rng fpxq gpxqhpxq. Do õ, ta cõ deg
fpxq deg gpxq deg hpxq. Rê r ng deg gpxq Ơ deg gpxq v deg hpxq Ơ
deg hpxq. V deg fpxq deg fpxq nản deg gpxq deg gpxq v deg hpxq
deg hpxq. Do õ fpxq phƠn tch ữổc th nh tch ca hai a thức gpxq; hpxq
Chứng minh. V f x

cõ bc thĐp hỡn. iu n y mƠu thuÔn vợi tnh bĐt khÊ quy ca

p q trản Zp.

l

f x

Chú ỵ rng giÊ thit deg fpxq deg fpxq trong nh lỵ 1.1.10 l


thit. Chflng hn, xt a thức f pxq 5px

q9

1

bĐt khÊ quy trản Q v nõ cõ ữợc thỹc sỹ l x

px

cn

1q

P Zrxs. a thức n y khổng
1. Ta cõ fpxq x 1 P Z5rxs. V

deg fpxq 1 nản fpxq bĐt khÊ quy trản Z5.

V dử 1.1.11 CĂc a thức sau l bĐt khÊ quy trản Q.

p q 2017x2 2018x 770.
3
gpxq p2a 1qx
p2b 1qx2 2cx
4
3
2
hpxq 19x
5x

1890x
2x 9.

i) f x
ii)
iii)

2d 1, vợi a; b; c; d

P Z.

Lới giÊi.

p q x2 2x 2 P Z3rxs khổng cõ nghiằm trong Z3 v deg fpxq
2 nản fpxq bĐt khÊ quy trản Z3. Rê r ng deg fpxq deg fpxq nản
theo nh lỵ 1.1.10 th fpxq bĐt khÊ quy trản Q.

i) V f x


11

pq
pq
pq
V hpxq

3

2


P rs

ii) V g x
x x 1
Z2 x khổng cõ nghiằm trong Z2 v deg
g x
3 nản g x bĐt khÊ quy trản Z2. Rê r ng deg g x
deg
g x nản theo nh lỵ 1.1.10 th a thức g x bĐt khÊ quy trản Q.
iii)

pq

pq

pq

P Z2rxs khổng cõ nghiằm trong Z2 nản nõ
khổng cõ nhƠn tò bc mt. GiÊ sò h pxq khÊ quy trản Z2. Khi õ
2
2
hpxq px ax bqpx cx dq vợi a; b; c; d P Z2. ỗng nhĐt hằ s
4

3

x x 1

hai v ca flng thức n y ta ữổc a c 1; ac b d 0; ad bc 0, bd 1: V bd

1 nản b d 1 th cĂc phữỡng trnh u v cui cho

pq

ta a c 1 v a c 0; vổ l. V vy a thức h x bĐt khÊ quy trản Z2. V
deg h x 4 deg h x nản theo nh lỵ 1.1.10 th a thức

pq

pq

p q bĐt khÊ quy trản Q.

h x

1.2

Tiảu chu'n Eisenstein

B i toĂn xt tnh bĐt khÊ quy ca cĂc a thức trản trữớng phức C v
trữớng thỹc R ữổc giÊi quyt trồn vàn dỹa v o nh l cỡ bÊn ca i s.
Cử th, a thức bĐt khÊ quy trản C l v ch l cĂc a thức bc nhĐt; a thức
bĐt khÊ quy trản R l v ch l cĂc a thức bc nhĐt hoc a thức bc hai cõ
biằt thức Ơm. Tuy nhiản, b i toĂn xt tnh bĐt khÊ quy ca
cĂc a thức trản trữớng Q cĂc s hu t cho n nay vÔn l b i toĂn m. Cõ
mt s phữỡng phĂp xt tnh bĐt khÊ quy trản Q nhữ phữỡng phĂp dũng
B Gauss (xem B 1.1.7), phữỡng phĂp rút gồn theo modulo mt
s nguyản t (xem nh lỵ 1.1.10), phữỡng phĂp dũng tiảu chu'n bĐt khÊ
quy. Tit n y chúng ta tp trung v o Tiảu chu'n Eisenstein ( nh lỵ
1.2.1).


pqP rs
pq

pq

GiÊ sò f x
Q x : Chú ỵ rng f x l bĐt khÊ quy trản Q khi v
ch khi af x l bĐt khÊ quy, trong õ a l mÔu s chung ca cĂc hằ s ca

pq

pqP rs

f x . Rê r ng af x
Z x . Do õ ta ch cn xt tnh bĐt khÊ
quy trản Q cho cĂc a thức vợi hằ s nguyản. T nay n ht mửc n y, luổn
n
giÊ thit f x anx ::: a1x a0
Z x ; trong õ an 0 v n 0:

pq

P rs

Ă


12


nh lỵ 1.2.1 (Tiảu chu'n Eisenstein).
n
n1
Cho a thức f x
anx an 1x ::: a1x a0
s nguyản t p thọa mÂn cĂc tnh chĐt

pq

P Zrxs: GiÊ sò tỗn ti mt

i) p khổng l ữợc ca hằ s cao nhĐt an;
ii) p l ữợc ca cĂc hằ s a0; a1; :::; an 1;
2

iii) p khổng l ữợc ca hằ s tỹ do a0.

pxq l bĐt khÊ quy trản Q.
Chứng minh. GiÊ sò fpxq khÊ quy trản Q. Theo B Gauss (xem
Khi õ f

B 1.1.7), tỗn ti biu din
f

pxq gpxqhpxq; trong

õg

pxq


P rs
|

k

m

bmx

:::

b0 P Zrxs v

b1x
h

pxq

pq
|

pq

ckx ::: c1x c0
Z x vợi deg g x
m; deg h x
k v m; k n.
2
Do p l ữợc ca a0 b0c0 nản p b0 hoc p c0. Li do p khổng l ữợc ca a0
nản trong hai s b0 v c0, cõ mt v ch mt s chia ht cho p. GiÊ sò p


| c0.

Khi õ b0 khổng chia ht cho p. V an bmck v an khổng chia ht cho p nản
bm v ck u khổng chia ht cho p. Do õ tỗn ti s r b nhĐt sao cho cr khổng l
bi ca p. Ta cõ ar b0cr
Theo cĂch chồn r ta cõ p

pb1cr 1 b2cr 2 ::: brc0q. V r Ô k n nản p | ar.
| b1cr 1 b2cr 2 ::: brc0. Suy ra p | b0cr, iu n y l vổ l

v cÊ hai s b0 v cr u khổng l bi ca

p. Vy a thức f

pxq l

bĐt khÊ quy trản Q.

l

V dử 1.2.2
100

i) a thức x
11.

ii)

a thức 4x


99 l bĐt khÊ quy trản Q theo tiảu chu'n Eisenstein vợi p
17

10x

4

35x

3

50x 60 l bĐt khÊ quy trản Q theo tiảu

chu'n Eisenstein vợi p 5.

p xq
a thức fpx 2q

4

V dử 1.2.3 a thức f

x

trản Q v

x

4


2x
6x

3

3

27x
15x

2
2

40x 16 l
60x

12 l

bĐt khÊ quy
bĐt khÊ quy


tr¶n Q theo ti¶u chu'n Eisenstein vîi p 3.


13

Mt trong nhng ứng dửng in hnh ca Tiảu chu'n Eisenstein l
chứng minh tnh bĐt khÊ quy ca a thức chia ữớng trặn. Cho p l s

nguyản t. a thức chia ữớng trặn thứ p ữổc nh nghắa bi
p

pxq

x

p1

:::

x

1:

Nôm 1801, Carl Friedrich Gauss  ữa ra chứng minh u tiản cho tnh
bĐt khÊ quy ca a thức chia ữớng trặn thứ p trong cun sĂch Disquisitiones Arithmeticae . Dữợi Ơy, chúng ta trnh b y chứng minh ca
Eisenstein nôm 1850.
Hằ quÊ 1.2.4 Vợi mỉi s nguyản t p, a thức chia ữớng trặn thứ p l
bĐt khÊ quy trản Q.
Chứng minh. Chú ỵ rng p

pxq l bĐt khÊ quy trản Q khi v ch khi ppx

q l bĐt khÊ quy. Ta cõ

1

p


px

1

q px 1q

1

p

x
p
p2
1 x

xp 1

trong õ

p

p!
k!pp

k

p

::: k


p

xp k 1

::: p

p

2 x p;

l s t hổp chp k ca p phn tò. Do p nguyản

kq !

l bi ca p vợi mồi k 1; :::; p

t nản k
khÊ quy theo tiảu chu'n Eisenstein.

2. V th p

px 1q l

bĐt
l

Khi n l s tỹ nhiản bĐt ký (khổng nhĐt thit nguyản t), a thức chia
ữớng trặn thứ n ữổc nh nghắa nhữ sau:
n


pxq



px

"kq

k n

pk;nq1

trong õ "k cos

k 2
n

i sin

k 2
n

; vợi k 0; 1; :::; n 1: Khi õ n

Ngữới ta  chứng minh ữổc rng a thức n

pxq P Zrxs.

pxq l bĐt khÊ quy trản Q


(xem S. H. Weintraub, Several proofs of the irreducibility of the cyclotomic
polynomial, Preprint (PDF from lehigh.edu)). c biằt, khi n nguyản t


14

pq

n1

pq

n2

ta cõ n x
x
x
::: x 1: Tuy nhiản, viằc chứng minh n x bĐt
khÊ quy trản Q khổng l mửc tiảu ca lun vôn nản chúng tổi khổng
trnh b y Ơy.
Hằ quÊ ỡn giÊn sau Ơy ch ra rng vợi mỉi s tỹ nhiản n luổn tỗn ti
cĂc a thức bĐt khÊ quy trản Q bc n.
Hằ quÊ 1.2.5 Cho a pn11 pn22

pnkk l sỹ phƠn tch tiảu chu'n ca s tỹ

nhiản a th nh tch cĂc tha s nguyản t. Nu tỗn ti 1
n
th x
a l bĐt khÊ quy trản Q vợi mồi n.


Ô j Ô k sao cho nj

1

Chứng minh. Theo giÊ thit, a l bi ca s nguyản t p j những khổng l
bi ca p2j. V th theo Tiảu chu'n Eisenstein ta cõ kt quÊ.

1.3

l

Lch sò phĂt hiằn v chứng minh Tiảu chu'n Eisenstein

Mửc tiảu ca tit n y l trnh b y tõm tt lch sò phĂt hiằn Tiảu chu'n
Eisenstein cho tnh bĐt khÊ quy ca a thức vợi hằ s nguyản, dỹa theo
b i bĂo ca D. A. Cox Why Eisenstein proved the Eisenstein Criterion
and why Schonemann discovered it first ông trản The American Mathematical Monthly nôm 2011. B i bĂo ca D. A. Cox thÊo lun nhiu ch ,
t lỵ thuyt s th k 19, bao gỗm B Gauss, trữớng hu hn, cĂc nhõm
Abel, cĂc s nguyản Gauss, ... B i bĂo mổ tÊ lch sò phong phú, bĐt
ngớ ca viằc khĂm phĂ ra Tiảu chu'n Eisenstein.
B i bĂo trản ca D. A. Cox giÊi thch ti sao Theodor Schonemann
khĂm phĂ ra tiảu chu'n bĐt khÊ quy n y trữợc Eisenstein. CÊ hai nh toĂn
hồc u lĐy cÊm hứng t cun sĂch Disquisitiones Arithmeticae ca
Gauss, mc dũ hồ Â cõ nhng con ữớng rĐt khĂc nhau trong quĂ trnh
tm ra tiảu chu'n n y. phn cui b i bĂo, D. A. Cox khflng nh rng
Schonemann v Eisenstein  khĂm phĂ ra tiảu chu'n bĐt khÊ quy ca hồ
mt cĂch c lp. Trong b i bĂo cổng b nôm 1846, Schonemann Â
nghiản cứu cĂc phữỡng trnh ỗng dữ bc cao, t õ dÔn n B Hensel,
sau õ ữa v mt cƠu họi cho tnh bĐt khÊ quy ca a thức theo



15
2

modulo p , rỗi tiảu chu'n bĐt khÊ quy ca Schonemann nhn ữổc ho n
to n rĐt tỹ nhiản. Cặn Eisenstein, trong mt b i bĂo cổng b nôm
1850, ng  nghiản cứu vĐn ca Abel v ữớng lemniscate v xt cĂc hằ
s ca a thức thữỡng v dữ trong php chia a thức, rỗi tiảu chu'n bĐt khÊ
quy ca Eisenstein xuĐt hiằn cụng ho n to n tỹ nhiản, khĂc xa bi cÊnh
m Schonemann xem xt. Nhữ vy, cĂi tản Tiảu chu'n Schonemann
- Eisenstein ữổc sò dửng bi Dorwart ln u tiản v o nôm 1935 l chnh
xĂc nhĐt lch sò. Tuy nhiản, hu ht mồi ngữới sò dửng phiản bÊn ca
Eisenstein, v vy cĂi tản Tiảu chu'n Eisenstein - Schonemann cụng hổp
lỵ. Khổng ging nhữ nhng nh toĂn hồc khĂc  ữổc lữu danh cho
n nay, Theodor Schonemann khổng phÊi l mt tản tui quen thuc.
Thm ch, ng khổng cõ tiu sò ghi trong cun lữu tr Lch sò toĂn hồc
MacTutor History of Mathematics Archive . Chúng ta bit rĐt t thổng tin

v Theodor Schonemann nhữ sau: ng sng t 1812 n 1868 v ữổc o to
ti Koonigsberg v Berlin dữợi sỹ hữợng dÔn ca Jacobi v Steiner. ng nhn
bng tin sắ nôm 1842. õng gõp ca ổng ch yu trong L thuyt s liản
quan n phữỡng trnh ỗng dữ bc cao. Kt quÊ ữổc xem
l quan trồng nhĐt ca ng, ữổc vit trong b i bĂo d i chia l m hai phn,
cổng b trản Crelles Journal v o nôm 1845 v 1846. Trong phn m u
b i bĂo õ, ổng cõ nhc n cĂc th nh tỹu vit trong cun sĂch
Disquisitiones Arithmeticae ca Gauss. B i bĂo õ cụng cung cĐp nhng
minh chứng cho thĐy Theodor Schonemann b Ênh hững lợn t cun sĂch
n y. Phn hai b i bĂo ca Schonemann cõ tiảu Von denjenigen Moduln,
welche Potenzen von Primzahlen sind ông trản J. Reine Angew. Math

nôm 1846, trong õ ng xem xt sỹ phƠn tch a thức th nh nhƠn tò theo
modulo mt lụy tha ca mt s nguyản t, v nghiản cứu sỹ thay i ca
phƠn tch khi s mụ ca s nguyản t bin thiản, v t õ ổng tm ra mt

tiảu chu'n bĐt khÊ quy, cõ th phĂt biu nhữ sau.

pqP rs
pq

Ă

Trữợc tiản ta nhc li rng, cho f x
Z x v m 0 l mt s tỹ nhiản
sao cho hằ s cao nhĐt ca f x khổng l bi ca m. Ta nõi f x l

pq


16

p q khổng th biu din dữợi dng
f pxq gpxqhpxq mkpxq

bĐt khÊ quy theo modulo m nu f x

pq pq pqP rs

vợi g x ; h x ; k x
Z x ; deg g
nhĐt ca gh khổng l bi ca m.


Ă 0; deg h Ă 0 v hằ s cao

nh lỵ 1.3.1 (Tiảu chu'n bĐt khÊ quy ca Schonemann). Cho a thức
f x
Z x vợi deg f x
n. GiÊ sò cõ mt s nguyản a, mt s
nguyản t p v mt a thức F x
Z x sao cho

pqP rs

Nu F

paq khổng l

pq
pqP rs
n
fpxq px aq pF pxq:
2
bi ca p th fpxq l bĐt khÊ quy theo modulo p .
pq

Chứng minh. Trữợc ht ta chứng minh hằ s cao nhĐt ca f x khổng l
2
bi ca p . Tht vy, gồi b l hằ s cao
q nhĐt ca f x . ỗng nhĐt hằ s bc
n hai v ca flng thức fpxq


px

a

n

pq

pF pxq ta ữổc b 1 pmod pq. Suy ra, b

khổng l bi ca p v v th b khổng l bi ca p2.

p q khổng bĐt khÊ quy theo

Tip theo,
ta giÊ sò phÊn chứng rng f x
2
modulo p . Khi õ

p q gpxqhpxq

f x

p kpxq vợi gpxq; hpxq; kpxq
2

P Zrxs; deg g Ă 0; deg

hĂ0


2

v hằ s cao nhĐt ca gh khổng l bi ca p . Suy ra

px

qn

pF

a

pxq gpxqhpxq

p kpxq:
2

V th px

qn

a

gpxqhpxq

P Zprxs. Ta cõ th giÊ thit gpxq v hpxq cõ hằ

s cao nhĐt bng 1. Tht vy, ỗng nhĐt hằ s cao nhĐt ca flng thức

P Zp; trong õ r v s tữỡng ứng l hằ s cao nhĐt ca gpxq v hpxq.

Suy ra fpxq psgpxqq prhpxqq P Z rxs l phƠn tch ca fpxq p
trản ta ữổc 1 rs

th nh tch hai a thức cõ bc dữỡng vợi hằ s cao nhĐt bng 1.
Do p l s nguyản t nản Zp l mt trữớng, v th Zprxs cõ tnh chĐt phƠn tch


duy nh§t. Trong v nh Zprxs, v… px

a

qn

câ ÷îc b§t kh£ quy duy nh§t l x

gpxq v hpxq công ch¿ câ duy nh§t ÷îc b§t kh£ quy l

a, n¶n


17

qi

px a P Zprxs v hpxq px a P Zprxs, trong õ i j n.
V deg g Ă 0; deg h Ă 0 nản i; j Ă 0. Thay x a v o hai flng thức n y ta ữổc g paq 0
P Zp v hpaq 0 P Zp. Suy ra
x

a. Suy ra gpxq


qj

pF
V th F

paq fpaq gpaqhpaq

p kpaq 0 pmod p
2

q

2

:

paq chia ht cho p, iu n y mƠu thuÔn.

l

iu ngc nhiản thú v l Tiảu chu'n bĐt khÊ quy ca Schonemann suy
ra Tiảu chu'n bĐt khÊ quy ca Eisenstein.
Chứng minh. Tht vy, giÊ sò

pq

f x

n


a nx

n1

an 1x

:::

a1x

a0 P Zrxs

l a thức thọa mÂn giÊ thit ca Tiảu chu'n Eisenstein vợi mt s nguyản
t p. V an khổng l bi ca p v p nguyản t nản gcd an; p
1. V
th, tỗn ti cĂc s nguyản b; c sao cho 1 a nb pc: Suy ra gcd b; p
1.
Do cĂc s ai u l bi ca p vợi mồi i 0; 1; :::; n 1, nản ta cõ

p

p q banxn ban 1xn 1
v
trong õ F pxq P Zrxs
F p0 q
bf x

gcd pb; pq 1, nản F p0q


khổng l

pq

:::

ba1x

ba0 x

n

q
p q

pF pxq;

2

ba0 . V a0 khổng l bi ca p v
p
bi ca p. Theo Tiảu chu'n bĐt khÊ

pq

quy ca Schonemann, f x bĐt khÊ quy theo modulo p2. GiÊ sò f x
khổng bĐt khÊ quy trản Q. Khi õ, theo B Gauss, fpxq cõ phƠn tch
fpxq gpxqhpxq

P Zrxs vợi gpxq; hpxq P Zrxs v deg gpxq Ă 0; deg hpxq Ă 0.


pq

Chú ỵ rng hằ s cao nhĐt ca f x v ca gh u l an v an khổng l bi
2
2
ca p . V th a thức f x khổng bĐt khÊ quy theo modulo p . iu
n y l vổ l.
l

pq


18

Chữỡng 2
Mt s m rng ca tiảu chu'n
Eisenstein
Mửc ch ca Chữỡng 2 l giợi thiằu hai m rng ca Tiảu chu'n Eisentein. M rng cho trữớng hổp a thức vợi hằ s nguyản v m rng cho
trữớng hổp a thức vợi hằ s trản min UFD. Phn cui Chữỡng trnh b
y nhng ứng dửng xt tnh bĐt khÊ quy ca a thức.

2.1

M rng cho trữớng hổp

a thức vợi hằ s nguyản

Trữợc tiản ta nảu li Tiảu chu'n Eisenstein:
Cho a thức


pq

f x

n

a nx

n1

an 1x

:::

a1x

a0 P Zrxs:

GiÊ sò tỗn ti mt s nguyản t p thọa mÂn cĂc tnh chĐt
i) p khổng l ữợc ca hằ s cao nhĐt an;
ii) p l ữợc ca cĂc hằ s a0; a1; :::; an 1;
2

iii) p khổng l ữợc ca s hng tỹ do a0.

p ql

Khi õ f x


bĐt khÊ quy trản Q.

Mt m rng ca Tiảu chu'n Eisenstein ữổc ữa ra bi S. H.
Weintraub nôm 2013 (xem [5]):


19

pq

P rs

n

nh lỵ 2.1.1 Cho a thức f x anx ::: a1x a0
Z x v giÊ sò cõ
mt s nguyản t p sao cho p khổng l ữợc ca an, p l ữợc ca ai

Ô Ô

vợi i 0; :::; n 1; v tỗn ti ch s k vợi 0
k
n 1 sao cho p2 khổng l
ữợc ca ak. Gồi k0 l giĂ tr nhọ nhĐt trong nhng s k nhữ vy. Nu

p q gpxqhpxq l phƠn tch ca fpxq th nh nhƠn tò trong Zrxs
th min tdeg gpxq; deg hpxqu Ô k0:

f x


pq

pq

c biằt, nu k0 0 th f x l bĐt khÊ quy trản Q; nu k0 1 v f x
khổng cõ nghiằm trong Q th f x l bĐt khÊ quy trản Q.

pq

p q gpxqhpxq

Chứng minh. GiÊ sò cõ mt phƠn tch th nh nhƠn tò f x

p q p q P Zrxs. Gồi bc ca gpxq l d0 v
d
e
::: b1x b0 v
gpxq bd x
hpxq ce x
vợi g x ; h x
0

d0

0

0

e0 n v


p ql

bc ca h x

e0. Vit

::: c1x c0. Khi õ

0

an bd0 ce0 . Theo giÊ thit, an khổng l bi ca p. Suy ra
bi ca p. V th, trong cĂc hằ s ca gpxq cõ t nhĐt

bd0 v ce0 khổng l
mt hằ s khổng l bi ca p, v

p q cõ t nhĐt mt

trong cĂc hằ s ca h x

hằ s khổng l bi ca p. Do õ ta chồn ữổc ch s d nhọ nhĐt sao
cho bd khổng l bi ca p, v ch s e nhọ nhĐt sao cho c e khổng l bi

pq

p q pg2pxq, trong õ g1pxq bd xd
bd 1 d 1
b 1 b 0
d
::: bd 1x bd v g2pxq

::: p x p :
p x
Theo cĂch chồn d ta suy ra g 1pxq; g2pxq P Zrxs v hằ s tỹ do bd
ca g1pxq khổng chia ht cho p. Tữỡng tỹ, ta cõ biu din h pxq
e
x h1pxq ph2pxq, trong õ h1pxq; h2pxq P Zrxs v hằ s tỹ do ce
ca h1pxq khổng l bi ca p. Suy ra
f pxq gpxqhpxq
ca p. Suy ra g x

d

x g1 x

0

0

xd eg1pxqh1pxq p xeh1pxqg2pxq xdh2pxqg1pxq p2g2pxqh2pxq:
de

p q p q l bdce. V th,

Chú ỵ rng hằ s bc d e ca a thức x g1 x h1 x
ỗng nhĐt hằ s bc d e ca flng thức trản ta ữổc
ad e bdce

pmod pq:



20

V… bdce khæng l bºi cıa p n¶n a d e khæng l bºi cıa p. Chó þ r‹ng c¡c
h» sŁ cıa f x , trł h» sŁ cao nh§t, •u l bºi cıa p. Do â d e n. Suy ra

pq

pq

d d0 v e e0. Do â g x

bd0 x

d0

p q v hpxq

pg2 x

ce0 x

e0

pq

ph2 x . Suy

ra

p q gpxqhpxq


f x

n

anx

d0

pq

ph2 x

ce0 x

e0

pq

pg2 x

p g2pxqh2pxq:
2

pq
p qu: N‚u k0 0, th… fpxq
khæng câ nh¥n tß b“c b† hìn, do â f pxq b§t kh£ quy. Gi£ sß k 0 1, n‚u fpxq
khæng câ nghi»m trong Q, th… fpxq khæng câ nh¥n tß b“c nh§t, v…
th‚ fpxq b§t kh£ quy.
l

V… th‚ k0

¥ mintd0; e0u

bd0 x

Nh“n x†t 2.1.2 Trong

t

min deg g x ; deg h x

ành lþ tr¶n khi k0 0 th…

ành lþ ch‰nh l Ti¶u

chu'n Eisenstein. Nh÷ v“y, ành lþ 2.1.1 l mºt mð rºng cıa Ti¶u chu'n
Eisenstein. a thøc trong v‰ dö sau ¥y, vîi Ti¶u chu'n Eisenstein th…
khæng hi»u qu£ nh÷ng ¡p döng ành lþ 2.1.1 th… ta câ ngay k‚t qu£.

pq

V‰ dö 2.1.3 Chøng minh r‹ng a thøc f x
tr¶n Q.

x

2018

2x 4 b§t kh£ quy


pq

Líi gi£i. p döng ành lþ 2.1.1 cho f x vîi sŁ nguy¶n tŁ p 2. Khi â k 0 1. N‚u
f x câ nghi»m hœu t th… nghi»m â ph£i l nghi»m nguy¶n (do h» sŁ cao
nh§t cıa f x b‹ng 1) v l ÷îc cıa 4. Ki”m tra c¡c ÷îc cıa

pq

pq

pq
pq

pq

4 l 1; 2; 4, th§y chóng khæng l nghi»m cıa f x . Do â f x khæng câ nghi»m
hœu t . Do v“y, theo ành lþ 2.1.1 th… a thøc f x b§t kh£ quy

tr¶n Q.
Mºt mð rºng kh¡c cıa ti¶u chu'n Eisenstein ÷æc chøng minh bði
Howard Chao n«m 1974 nh÷ sau (xem [4]).

pq

ành lþ 2.1.4 Cho a thøc q x

n

P rs


anx ::: a1x a0
Z x . N‚u p l mºt sŁ
2
nguy¶n tŁ sao cho câ c¡c ch¿ sŁ l v k vîi l k; p al; p ak; p ai vîi måi i l v

|

p q l t‰ch cıa hai a thøc tr¶n Q th… b“c cıa mºt trong hai a thøc â
khæng nhä hìn |l k|.
n‚u q x


21

l mt phƠn tch ca qpxq th nh tch

p q rpxqspxq

Chứng minh. Cho q x

rs

hai a thức trong Q x , trong õ
m
rpxq

nm

bixi; spxq


á

i 0

á

cixi:

i 0

Ta cõ th giÊ thit bi v ci l cĂc s nguyản, v theo B Gauss mồi a thức

rs

trong Z x phƠn tch ữổc th nh hai a thức vợi hằ s hu t th u phƠn
tch ữổc th nh tch hai a thức vợi hằ s nguyản cõ cũng bc (xem
n
n
P
i
i
B 1.1.7). Vợi a thức q x
aix , ta kỵ hiằu
q pxq
ai x Zprxs

pq

iá0


iá0

p q trong Zrxs th

l a thức thu ữổc bng cĂch chuyn cĂc hằ s ca q x
nh cĂc hằ s tữỡng ứng trong Zp x . Theo giÊ thit ta cõ

rs

n
qpxq

á

aixi alxl rpxqspxq:

i 0

Do Zp l

rs

mt trữớng, nản Zp l

min phƠn tch duy nhĐt. V th Zp x
l

l min phƠn tch duy nhĐt (theo nh lỵ 2.2.9). V alx ch cõ duy nhĐt
mt ữợc bĐt khÊ quy l x nản t tnh chĐt phƠn tch duy nhĐt ca Zp x ,


rs

pq pq
pq pq
|

a thức r x ; s x cụng ch cõ duy nhĐt mt ữợc bĐt khÊ quy l x. Do õ
u
t
r x ; s x phÊi tữỡng ứng cõ dng r x
bux v s x
ctx ; trong õ u
t l. T õ suy ra p bi vợi i u v p ci vợi i t. Theo giÊ thit l k. Ta chia th nh
hai trữớng hổp.
Trữớng hổp 1 : k
hoc n
tvn

mu
mk

Do õ u k

Ă l. V l

pq

|


u t, nản k

pq

Ă u v k Ă t. Ta khflng nh hoc m t Ơ k

Ơ k. Tht vy, giÊ sò ngữổc li, khi õ m t k v n m u k. Suy ra m k
u. V deg rpxq m v deg spxq n m, nản u Ô m v t Ô n m.

tvtk

u.

V p l ữợc ca bi vợi mồi i u v p l ữợc ca c j vợi mồi j t, nản tỗn ti s
nguyản z sao cho
ak b0ck
Do k

pq

r x

u

Ăn

b1ck 1

:::


bk 1c1

pq

m v deg s x

n

bkc0 buck u

m, nản ck u 0: V k
2

2

bk tct

m, nản bk t 0. Do õ ak chia ht cho p . iu n y l mƠu

p z:

t

Ă m v deg


×