Tải bản đầy đủ (.pdf) (125 trang)

Hệ thống bài tập ôn tập cuối tuần cơ bản và nâng cao môn Tiếng Anh học kỳ 2 lớp 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (19.72 MB, 125 trang )

MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine

HỆ THỐNG BÀI TẬP ÔN TẬP CUỐI TUẦN
CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO
MÔN: TIẾNG ANH
LỚP: 4
KỲ: II

Các bài tập bổ trợ theo chương trình SGK được các giáo viên và chuyên gia
giáo dục xây dựng giúp học sinh ôn tập thêm để nắm vững kiến thức đã học
trên lớp.
Phụ huynh có thể tải App Home365 về máy điện thoại của mình để các con
làm bài tập nhanh hơn và hào hứng hơn.

Tài liệu này được xây dựng dành riêng cho học sinh của hệ thống Home365

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine

BÀI TẬP TUẦN 19
MÔN TIẾNG ANH LỚP 4

Unit 11: What time is this? - Test 1
Bài 1:Nối (2.0 điểm, 1 Câu), Câu hướng dẫn: Look and match
Câu 1 (2.0 điểm)

It’s seven fifteen



It's seven

It’s six forty-five

It’s seven thirty

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine

Bài 2:Chọn đáp án đúng (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Choose the best answer for each
picture
Câu 1 (0.5 điểm)

A get up

B have breakfast

C go to school

D go to bed

Câu 2 (0.5 điểm)

A go to school
C have breakfast


B cook dinner
D we’re late for school

Câu 3 (0.5 điểm)

A have dinner
C get up

B go to school
D water flowers

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 4 (0.5 điểm)

A study at school

B play volleyball

C go to bed

D plant trees

Bài 3:Điền vào chỗ trống (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Complete the conversation with
missing words.
Câu 1 (0.5 điểm)


Mom: It’s time to get
, Phong.
Phong: I want to sleep more.

Câu 2 (0.5 điểm)

Phong:
is it, mom?
Mom: It’s 6 o’clock.

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 3 (0.5 điểm)

Mom: Get up, Phong!
Phong: Today’s Sunday and I don’t have to

school.

Câu 4 (0.5 điểm)

Mom: But it's time
Phong: Oh, yes, mom.

breakfast.

Bài 4:Điền vào chỗ trống (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Fill in the blank with a suitable

word
Câu 1 (0.5 điểm)

Oh no! I’m late

English class.

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 2 (0.5 điểm)

It’s time

lunch

Câu 3 (0.5 điểm)

Let’s

together.

Câu 4 (0.5 điểm)

What

is it?


Bài 5:Chọn đáp án đúng (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Listen and answer the question

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 1 (0.5 điểm)

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

A It’s eight o’clock.
C It’s seven o’clock.

What time is it?
B It’s seven-fifteen.
D It’s six ten.

Câu 2 (0.5 điểm)

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

A Yes, it is.
C It’s time for lunch.

Is it time for breakfast?
B No, it isn’t.
D What time is it?

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh



MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 3 (0.5 điểm)

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

A Let’s go to school.
C Let’s go home.

What does the boy say?
B Let’s go to bed.
D Let’s run

Câu 4 (0.5 điểm)

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

A Time for bed.
C It’s early

Is it late?
B Yes, it is.
D Good night.

Bài 5:Chọn đáp án đúng (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Listen and answer the question

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh



MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 1 (0.5 điểm)

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

A It’s eight o’clock.
C It’s seven o’clock.

What time is it?
B It’s seven-fifteen.
D It’s six ten.

Câu 2 (0.5 điểm)

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

A Yes, it is.
C It’s time for lunch.

Is it time for breakfast?
B No, it isn’t.
D What time is it?

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine

Câu 3 (0.5 điểm)

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

A Let’s go to school.
C Let’s go home.

What does the boy say?
B Let’s go to bed.
D Let’s run

Câu 4 (0.5 điểm)

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

Is it late?
B Yes, it is.

A Time for bed.
C It’s early

D Good night.

À



Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh



MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine

BÀI TẬP TUẦN 19
MÔN TIẾNG ANH LỚP 4

Unit 11: What time is this? - Test 2
Bài 1:Chọn đáp án đúng (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Choose the odd one out.
Câu 1 (0.5 điểm)

Choose the odd one out.
A cook
C noon

B book
D took.

Câu 2 (0.5 điểm)

Choose the odd one out.
A noon
C food

B soon
D book

Câu 3 (0.5 điểm)

Choose the odd one out.
A school

C boost

B look
D cool

Câu 4 (0.5 điểm)

Choose the odd one out.
A spoon

B book

C took

D look

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine

Bài 2:Chọn đáp án đúng (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Look and fill the blank with a
suitable word.
Câu 1 (0.5 điểm)

A Look
C Keep silent

_______ ! She’s painting a picture.

B Listen
D Book

Câu 2 (0.5 điểm)

A cooking
C music

My hobby is reading ________
B books
D get up

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 3 (0.5 điểm)

Playing _______ is a lot of fun.
B basketball

A volleyball
C football

D tennis

Câu 4 (0.5 điểm)

She ________ for her children every day.


A goes to bed
C goes home

B washes
D cooks

Bài 3:Chọn đáp án đúng (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Complete the conversation with
missing words.

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 1 (0.5 điểm)

Phong: __________ do you go to bed?
Mai: I go to bed ________________.

A When/go to bed

B What time/10 in the morning

C What time/at 10 in the evening

D What subjects/ get up

Câu 2 (0.5 điểm)


Mary: What time ______ you ___________?
Mai: I go to school at 7 o’clock.

A does/go to school

B do/go to bed

C did/get up

D do/go to school

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 3 (0.5 điểm)

Daughter: Is it time ___________, mom?
Mom: Yes, it is. Let’s sit down and eat.

A for dinner

B for bed

C for school

D for homework

Câu 4 (0.5 điểm)


Nam: Do you _________ at 6 o’clock?
Phong: Yes, I do.
Nam: ________.

A go to bed/Me too
C have lunch/I do

B get up/Me too
D go home/Me too

Bài 4:Chọn đáp án đúng (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Find the mistake.
Câu 1 (0.5 điểm)

What subject do you go to bed?
A subject

B do

C go to

D bed

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 2 (0.5 điểm)


It's time for go to school.
A time
C go to

B for
D school

Câu 3 (0.5 điểm)

She gets up on 6 o'clock.
A She

B gets

C up

D on

Câu 4 (0.5 điểm)

I have dinner at 7 o'clock in the morning.
A have
C in

B at
D morning

Bài 5:Điền vào chỗ trống (2.0 điểm, 1 Câu), Câu hướng dẫn: Listen and complete the
conversation with missing words.


Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 1 (0.5 điểm)
Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

Mom: Four tickets, please!
Son 1: Mom, I’m hungry.
Son 2: Mom,
?
Mom:
o’clock.
Time
. Let’s go.

Son 1: What time is it?
Son 3: Oh my….. It’s one o’clock.
Mom: We’re
. Let’s hurry.

Bài 5:Điền vào chỗ trống (2.0 điểm, 1 Câu), Câu hướng dẫn: Listen and complete the
conversation with missing words.

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine

Câu 1 (0.5 điểm)
Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

Mom: Four tickets, please!
Son 1: Mom, I’m hungry.
Son 2: Mom,
?
Mom:
o’clock.
Time
. Let’s go.

Son 1: What time is it?
Son 3: Oh my….. It’s one o’clock.
Mom: We’re
. Let’s hurry.

À



Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine

BÀI TẬP TUẦN 19
MÔN TIẾNG ANH LỚP 4


Unit 11: What time is this? - Advanced
Bài 1:Chọn đáp án đúng (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Choose the odd one out.
Câu 1 (0.5 điểm)

Choose the odd one out.
A Time

B Dinner

C Lunch

D Breakfast

Câu 2 (0.5 điểm)

Choose the odd one out.
A Clock
C Finish

B Get up
D Start

Câu 3 (0.5 điểm)

Choose the odd one out.
A Early

B Late

C Hungry


D Bed

Câu 4 (0.5 điểm)

Choose the odd one out.
A Club

B For

C At

D Up

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine

Bài 2:Chọn đáp án đúng (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Complete the conversation with
missing words.
Câu 1 (0.5 điểm)

Mai: You look tired and sleepy.
What time _____________ last night?
Mary: I went to bed ____________.
Nam: That’s so late.

A did you go to bed/on 11.30 in the evening


B did you go to bed/in 11.30 in the morning

C did you go to bed/at 11.30 in the evening

D do you go to bed/at 11.30 in the evening

Câu 2 (0.5 điểm)

Nam: Oh! You’re _____________ today.
Phong: No, I’m not. I woke up _____________.
Nam: That’s good. Keep it up.

A not late/ late this morning

B early/ early this morning

C not late/ early this morning

D not early/ late this morning

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 3 (0.5 điểm)

Nam: Let’s go to the theater tonight.
Mai: That’s a great idea.

____________ the movie start ?
Nam: It starts at 7 o’clock.
So, we should be ____________.
Mai: Ok then.

A What time does/ there at 7.30

B When does/ there at 6.45

C What time do/ there at 6.45

D What time does/ there at 6.45

Câu 4 (0.5 điểm)

Nam: Mom! Can I go to my friend’s house
and have a party there tonight ?
Mom: What time will you ____________?
Nam: Maybe at 11 p.m.
Mom: No! It’s too late. You have to be home _________ .
Nam: Ok, mom. It’s fine.

A on home/ at 10 p.m

B at home/ at 11.30 p.m

C at home/ at 10 p.m

D in home/ on 10 p.m


Bài 3:Sắp xếp theo thứ tự (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Reorder the words to make a
correct sentence.

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 1 (0.5 điểm)

Tom

breakfast

has

at 7o’clock.

1

2

3

4

Câu 2 (0.5 điểm)

What time


you

go to

do

bed?

1

2

3

4

5

Câu 3 (0.5 điểm)

at

3 o’clock

in

goes to English
club

She


the afternoon.

1

2

3

4

5

6

Câu 4 (0.5 điểm)

do

the evening?

What

in

you do

1

2


3

4

5

Bài 4: Đọc và trả lời (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Read and choose the correct answer.
Hi, I am Mary. I am a student. I am studying at Oxford Primary School. Every day, I get up at 6
o’clock. I get dressed and then have breakfast at 6.30. After that, I go to school. My school starts
at 8 am and finishes at 4.30 pm. I get home at 5 pm. I change my clothes and have dinner. After
dinner, I start to do my homework at 8 o’clock. And then I play the piano before I go to bed. I go
to bed at 10 pm.

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 1 (0.5 điểm)

What time does Mary have breakfast?

A She has breakfast in 6.30.

B She have breakfast at 6.30.

C She has breakfast at 6 o’clock.

D She has breakfast at 6.30.


Câu 2 (0.5 điểm)

What time does she get home?

A She got home at 5 pm.

B She gets home at 5 pm.

C She get home at 5 pm.

D She getting home at 5 pm.

Câu 3 (0.5 điểm)

Does she do her homework after dinner?

A Yes, she does.
C She goes to bed.

B No, she doesn’t.
D She doesn’t do her homework.

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 4 (0.5 điểm)


What does she do before she goes to bed?

A She has breakfast before going to bed.
C She cooks before going to bed.

B She brushes her hair before going to bed.
D She plays the piano before going to bed.

Bài 5:Điền vào chỗ trống (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Listen and fill in the blanks
Câu 1 (0.5 điểm)
Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

Stepmother: What time is it?
Stepsister 1:
Stepsister 2: Time for lunch.
Stepmother: Cinderella, lunch time.
Cinderella: Ok. Coming.
Câu 2 (0.5 điểm)
Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

Stepsister 1: What time is it?
Stepsister 2: It’s 5.30.
Stepmother:
.
Stepsister 1: Let’s go.
Cinderella: Please, wait for me.
Câu 3 (0.5 điểm)
Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

Fairy: Cinderella, close your eyes!

Open your eyes, please!
Cinderella: Wow, thanks!
Fairy: You’re welcome!

, Cinderella.

Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP
ine
Câu 4 (0.5 điểm)
Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

Prince: Time for dancing.
Cinderella: What time is it?
Prince: It’s 11 o’clock.
Cinderella: Oh, no!

. Goodnight.

Bài 5:Điền vào chỗ trống (2.0 điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Listen and fill in the blanks
Câu 1 (0.5 điểm)
Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

Stepmother: What time is it?
Stepsister 1:
Stepsister 2: Time for lunch.
Stepmother: Cinderella, lunch time.
Cinderella: Ok. Coming.

Câu 2 (0.5 điểm)
Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

Stepsister 1: What time is it?
Stepsister 2: It’s 5.30.
Stepmother:
.
Stepsister 1: Let’s go.
Cinderella: Please, wait for me.
Câu 3 (0.5 điểm)
Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

Fairy: Cinderella, close your eyes!
Open your eyes, please!
Cinderella: Wow, thanks!
Fairy: You’re welcome!

, Cinderella.

Câu 4 (0.5 điểm)
Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh

Prince: Time for dancing.
Cinderella: What time is it?
Prince: It’s 11 o’clock.
Cinderella: Oh, no!

. Goodnight.

À




Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh


×