Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kiểm tra chương 1 Đại số 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.55 KB, 3 trang )

Họ và tên: KIỂM TRA CHƯƠNG I Điểm:
Lớp : 9/ Môn : Đại số ; Thời gian: 45’
ĐỀ B
Bài 1 :(2 điểm) Thực hiện các phép biến đổi sau :
a/
98
; b/
50
1
5
; c/
2
26

; d/
52
3

Bài 2 : (3 điểm)Rút gọn các biểu thức sau :
a/
32383502
−+
;
b/
( ) ( )
22
3313
−+−
;
c/
322


2
22
23
26
+−
+
+


Bài 3 : (1 điểm)Giải các phương trình sau :

3994412
=−−−+−
xxx

Bài 4 : (1 điểm)Tìm các giá trị của x để các biểu thức sau có nghĩa:
a/
x32

; b/
3
2

x

Bài 5 : (3 điểm)
Cho biểu thức : P =
1
3
9

3
9
+−
+

+


x
x
x
x
x
;
)4;0(
≠≥
xx
a/Rút gọn P
b/Tìm x để P = 3 – x
c/Tìm giá trị lớn nhất của P và x tương ứng .
Bài làm :
Tuần 10
Tiết 18
Ngày soạn : 23/10/2010
Ngày thực hiện 25/10/2010
TIẾT 18: KIỂM TRA CHƯƠNG I
I. Mục tiêu:
*Kiến thức: Kiểm tra khả năng nhận thức của học sinh sau khi học
chương I để có phương pháp dạy phù hợp
- Kiểm tra kiến thức trọng tâm của chương về các phép tính về căn

bậc hai như: Rút gọn biểu thức, tìm điều kiện xác định của biếu thức,
giải phương trình, giải bất phương trình.
*Kỹ năng: - Kiểm tra kỹ năng biến đổi biểu thức về căn bậc hai.
*Thái độ:- Rèn tính cẩn thận, chính xác và trung thực trong làm bài
kiểm tra
II. Chuẩn bị của GV và HS
- GV: Đề kiểm tra.
- HS: Bút , giấy nháp, thước kẻ, máy tính bỏ túi.
III. Tiến trình bài dạy
Ma trận hai chiều :
Mức độ
Kiến
thức trọng tâm
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng cộng
Khái niệm căn bậc
hai
1
0.5
1
0.5
2
1
Điều kiện tồn tại căn
bậc hai
1
0.5
1
0.5
1
1

3
2
Các tính chất căn bậc
hai
1
1
1
1
2
2
Các phép biến đổi
đơn giản căn bậc hai
4
2
4
2
Rút gọn biểu thức
chứa căn bậc hai
1
1
1
2
2
3
Tổng
Cộng
2
1
8
5

3
4
13
10
Đề bài kiểm tra :
Họ và tên: KIỂM TRA CHƯƠNG I Điểm:
Lớp : 9/ Môn : Đại số ; Thời gian: 45’
ĐỀ A
Bài 1 :(2 điểm) Thực hiện các phép biến đổi sau :
a/
162
; b/
18
1
3
; c/
3
36

; d/
53
2

Bài 2 : (3 điểm)Rút gọn các biểu thức sau :
a/
83503322
−+
;
b/
( ) ( )

22
3212
−+−
;
c/
322
2
22
23
26
+−
+
+


Bài 3 : (1 điểm)Giải các phương trình sau :

3449912
=−−−+−
xxx

Bài 4 : (1 điểm)Tìm các giá trị của x để các biểu thức sau có nghĩa:
a/
x23

; b/
2
3

x


Bài 5 : (3 điểm)
Cho biểu thức : P =
1
2
4
2
4
+−
+

+


x
x
x
x
x
;
)4;0(
≠≥
xx
a/Rút gọn P
b/Tìm x để P = 3 – x
c/Tìm giá trị lớn nhất của P và x tương ứng .
Biểu điểm chi tiết :
Bài 1 : (2 điểm )
Thực hiện đúng hoàn toàn mỗi câu được ghi 0.5 điểm
Thực hiện được một nửa yêu cầu của câu ghi 0.25 điểm

Bài 2 : (3 điểm )
Thực hiện đúng hoàn toàn mỗi câu ghi 1 điểm
Nếu thực hiện sai tùy theo mức độ trừ 0.25 cho mỗi kiến thức
Bài 3 : (1 điểm )
Thực hiện đúng đưa thừa số ra ngoài dấu căn ghi 0.5 điểm
Tìm được x đúng ghi 0.5 điểm
Nếu thực hiện sai tùy theo mức độ trừ 0.25 cho mỗi kiến thức
Bài 4 : (1 điểm )
Thực hiện đúng hoàn toàn mỗi câu ghi 1 điểm
Nếu thực hiện sai tùy theo mức độ trừ 0.25 cho mỗi kiến thức
Bài 5 : (3 điểm ) Thực hiện đúng mỗi câu ghi 1 điểm .

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×