Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

13 nguyên hàm câu hỏi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (445.29 KB, 14 trang )

TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020

Vấn đề 13

NGUYÊN HÀM

A. NGUYÊN HÀM CƠ BẢN
Bảng nguyên hàm của một số hàm thường gặp (với C là hằng số tùy ý)


 0dx  C .

  k dx  kx  C .







 x dx  ln x  C .



x



x n 1
C.
n 1



1 (ax  b)n 1
C.
a n 1







 ax  b dx  a ln ax  b  C .



 (ax  b)

 sin x dx   cos x  C .



 sin(ax  b)dx   a cos(ax  b)  C .



 cosx dx  sin x  C .



 cos(ax  b)dx  a sin(ax  b)  C .




 sin





dx
1
  cot(ax  b)  C .
a
sin (ax  b )









dx
1
 tan(ax  b)  C .
cos (ax  b) a




 e dx  e



x
 a dx 

x n dx 

1

1
2

dx  

1
2

x

1
C.
x

dx   cot x  C .

1
dx  tan x  C .
cos2 x

x

x

(ax  b)n dx 

1

1

1

2

1
1
dx   
C.
a ax  b

1

1

2

2

1
dx  eax b  C .

a
1 a x 
C.
  a x  dx 
 ln a

C.



ax
C.
ln a

e

ax b

♦ Nhận xét. Khi thay x bằng (ax  b) thì khi lấy nguyên hàm nhân kết quả thêm





Câu 1.

Một số nguyên tắc tính cơ bản
PP
 khai triễn.
Tích của đa thức hoặc lũy thừa 

PP
 khai triển theo công thức mũ.
Tích các hàm mũ 
1 1
1 1
2
2
Bậc chẵn của sin và cosin  Hạ bậc: sin a   cos2a, cos a   cos2a.
2 2
2 2
PP
 chuyển về lũy thừa.
Chứa tích các căn thức của x 
Họ nguyên hàm của hàm số f  x   cos x  6 x là
A. sin x  3 x 2  C .

Câu 2.

D.  sin x  C .

B. 2x2  C .

C. 2 x 2  6 x  C .

D. x 2  C .

B. x 2  4 x  C .

C. x 2  C .


D. 2x 2  C .

Họ nguyên hàm của hàm số f  x   e x  x là
A. e x  x 2  C .

Câu 5.

C. sin x  6 x 2  C .

Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  4 là
A. 2 x 2  4 x  C .

Câu 4.

B.  sin x  3 x 2  C .

Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  6 là
A. x2  6 x  C .

Câu 3.

1

a

1
B. e x  x 2  C .
2

C.


1 x 1 2
e  x  C . D. e x  1  C .
x 1
2

4
2
Nguyên hàm của hàm số f  x  x  x là

Facebook Nguyễn Vương Trang 1


NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489

A. 4 x 3  2 x  C
Câu 6.

B.

B.

1 4 1 3
x  x C .
4
3

C. 3 x 2  2 x  C .

D. x 3  x 2  C .


sin 3 x
C
3
sin 3 x
D.  cos 3 xdx  
C
3

B.  cos 3 xdx 

C.  cos 3 xdx  sin 3 x  C
Họ nguyên hàm của hàm số f  x  
A. ln x  cos x  C .
Câu 9.

D. x 5  x 3  C .

Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   cos 3 x
A.  cos 3 xdx  3 sin 3 x  C

Câu 8.

C. x 4  x 2  C

Nguyên hàm của hàm số f  x   x3  x 2 là
A. x 4  x 3  C .

Câu 7.


1 5 1 3
x  x C
5
3

B. 

1
 sin x là
x

1
 cos x  C .
x2

C. ln x  cos x  C .

D. ln x  cos x  C .

Cho biết F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  trên  . Tìm I    2 f  x   1dx.
A. I  2 xF  x   x  C . B. I  2 xF  x   1  C . C. I  2 F  x   1  C . D. I  2 F  x   x  C .

Câu 10. Nguyên hàm của hàm số f  x   e x  1 là
A. e x  x  C .

B. e x  x  C .

C. e x  x  C .

D. e x  x  C .


Câu 11. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  1.

2

A.

 f  x  dx  3  2 x  1

C.

 f  x  dx   3

1

2 x  1  C.

2 x  1  C.

1

B.

 f  x  dx  3  2 x  1

D.

 f  x  dx  2

1


2 x  1  C.

2 x  1  C.

Câu 12. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số f  x   sin x  e x  5 x ?
A. F  x    cos x  e x 

5 2
x 1 .
2

B. F  x   cos x  e x  5 x  3 .

5
ex
5
C. F  x   cos x  e x  x 2 .
D. F  x    cos x 
 x2 .
2
x 1 2
1
Câu 13. Cho  f  x  dx   ln x  C ( với C là hằng số tùy ý ), trên miền  0;   , chọn khẳng định đúng
x
về hàm số f  x  .

C. f  x    x 

x 1

.
x2
1
D. f  x    2  ln x .
x
B. f  x  

A. f  x   x  ln x .

1
 ln x .
x

1
trên khoảng  0;    là
x
1
B. 1  ln x  C.
C. x 2  2  C.
x

Câu 14. Nguyên hàm của hàm số f  x   x 
A. 1 

1
 C.
x2

D.


Câu 15. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   e 2 x
A.  e 2 x dx  2e 2 x  C .

B.  e2 x dx  e2 x  C .

Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
x2
 ln x  C.
2


TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020

e 2 x 1
C.  e 2 x dx 
C .
2x  1
Câu 16. Nguyên hàm của hàm số f  x  
A. 

x
C.
2

B.

1 2x
e C.
2


D.  e2 x dx 
1



x x

2
C .
x

C. 

2
C .
x

D.

x
C .
2

Câu 17. Cho hàm số y  f ( x) thỏa mãn f (0)  1 , f '( x)  2 x  sin x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f ( x)  x 2  cos x.

B. f ( x)  x 2  cos x  2.

C. f ( x)  x 2  cos x.


D. f ( x)  x 2  cos x  1.

Câu 18. Tìm họ nguyên hàm F  x   
A. F  x  
C. F  x  

1
4  2 x  1

 2 x  1

3

dx .

2

C .

B. F  x  

3

C .

D. F  x  

1
4  2 x  1


1

1
6  2 x  1

2

C

3

C .

1
6  2 x  1

Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   cos3 x là

sin 3 x
sin 3 x
 C . C. x 
C .
3
3

ex 
Câu 20. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   e  x  2 
.
cos 2 x 


A.

cos 4 x
C.
4

B. sin x 

D.  sin x 

sin 3 x
C .
3

2
 tan x  C .
B. F  x   2 e x  tan x  C .
x
e
2
C. F  x    x  tan x  C .
D. F  x   2 e x  tan x  C .
e
Câu 21. Xác định họ nguyên hàm F  x  của hàm số f  x    x  1 e x  2 x 3
A. F  x   

2

A. F  x  


ex

2

 2 x 3

C

2

C. F  x   2e

x2  2 x 3

ex

2

 2 x 3

C
,C  R .
x 1
2
D. F  x   e x  2 x 3  C , C  R .

B. F  x  

,C  R .


 C, C  R .

Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   sin 2 x cos 2 x là
A.

1
1
x  sin 4x  C .
4 16

B.

109

Câu 23. Cho F  x     2 x  1

1
1
x  sin 4x .
8 32

C.

1
1
1
1
x  sin 4 x  C . D. x  sin 4x  C .
8
8

8 32

dx , mệnh đề nào dưới đây đúng?

108

A. F  x 

 2 x  1

108

110

 2 x  1


 C.

B. F  x 

 C.

D. F  x  

108

C. F  x  

 2 x  1

216

110

Câu 24. Tìm các hàm số f ( x) biết f ' ( x ) 
A. f ( x) 

 C.

110

sin x
C .
(2  sin x) 2

 2 x  1
220

 C.

cos x
.
(2  sin x) 2

B. f ( x) 

1
C .
(2  cos x)


Facebook Nguyễn Vương 3


NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489

C. f ( x)  

1
C .
2  sin x

D. f ( x) 

Câu 25. Họ nguyên hàm của hàm số y   2 x  1
A.

 2 x  1

2018

2018

C.

B.

 2 x  1

2019




2020

C .

4040

sin x
C .
2  sin x

C.

 2 x  1

2020

2020

C .

D.

 2 x  1

A. y  2 x  ln sin x  2 cos x .

3sin x  cos x
sin x  2 cos x

B. y  x  ln sin x  2 cos x .

C. y  x  ln sin x  2 cos x .

D. y  ln sin x  2cos x .

2018

4036

C .

Câu 26. Hàm nào sau đây là nguyên hàm của hàm số f  x  

B. NGUYÊN HÀM CỦA HÀM SỐ HỮU TỈ
1. Công thức thường áp dụng
1
1
 
dx  ln ax  b  C . 
ax  b
a

1

 (ax  b)

 ln a  ln b  ln(ab).  ln a  ln b  ln

2


1
1
dx   
C.
a ax  b

a

b

 ln a n  n ln a.  ln1  0.
2. Phương pháp tính nguyên hàm, tích phân của hàm số hữu tỷ I 

P (x )

 Q(x ) dx .

PP
 Chia đa thức.
 Nếu bậc của tử số P(x )  bậc của mẫu số Q(x ) 
PP
 Nếu bậc của tử số P(x )  bậc của mẫu số Q(x ) 
 phân tích mẫu Q(x ) thành tích số, rồi sử dụng

phương pháp che để đưa về công thức nguyên hàm số 01.
PP
 Nếu mẫu không phân tích được thành tích số 
 thêm bớt để đổi biến hoặc lượng giác hóa bằng
cách đặt X  a tan t, nếu mẫu đưa được về dạng X 2  a 2 .


x2
trên khoảng 1;   là
x 1
3
3
 C.
 C.
B. x  3ln  x  1  C. C. x 
D. x 
2
2
 x  1
 x  1

Câu 27. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) 
A. x  3ln  x  1  C.

Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x  

dx

A.

 5x  2  5 ln 5x  2  C

C.

 5x  2  ln 5x  2  C


dx

1
.
5x  2
dx

1

B.

 5x  2  5 ln 5x  2  C

D.

 5x  2   2 ln 5x  2  C

dx

1

1
1

trên khoảng  ;  là:
3x  1
3

1
1

A. ln(3x  1)  C
B. ln(1  3x)  C
C. ln(1  3x)  C
D. ln(3x  1)  C
3
3
2x 1
Câu 30. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x  
trên khoảng  2;    là
2
 x  2
Câu 29. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 

1
C .
x2
3
C .
C. 2ln  x  2  
x2
A. 2ln  x  2  

1
C .
x2
3
C .
D. 2ln  x  2  
x2
B. 2ln  x  2  


Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020

3x  1
Câu 31. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) 
trên khoảng (1; ) là
( x  1) 2
2
1
c.
 c.
A. 3ln( x  1) 
B. 3ln( x  1) 
x 1
x 1
1
2
c.
c.
C. 3ln( x  1) 
D. 3ln( x  1) 
x 1
x 1
3x  2
Câu 32. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x  
trên khoảng  2;  là
2
 x  2

A. 3ln  x  2  

4
C .
x2
2
C. 3ln  x  2  
C
x2

B. 3ln  x  2  

2
C
x2
4
D. 3ln  x  2  
C
x2
2x 1
1;    là
Câu 33. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x  
2 trên khoảng 
 x  1

2
C.
x 1
2
C. 2 ln  x  1 

C .
x 1

B. 2 ln  x  1 

3
C.
x 1
3
D. 2 ln  x  1 
C .
x 1

A. 2 ln  x  1 

1
1

trên  ;  .
1  2x
2

1
B. ln 2 x  1  C .
C. ln 2 x  1  C .
2

Câu 34. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x  
A.


1
ln 1  2 x   C .
2

Câu 35. Cho biết

1
D.  ln 2 x  1  C .
2

2 x  13

 ( x  1)( x  2) dx  a ln x  1  b ln x  2  C . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a  2b  8 .

B. a  b  8 .
1

Câu 36. Tích phân I  
0

thức a  b  c ?
A. 3 .

 x  1

C. 2a  b  8 .

D. a  b  8 .


2

x2  1

dx  a ln b  c , trong đó a , b , c là các số nguyên. Tính giá trị của biểu

B. 0 .

C. 1.

D. 2 .

3
a
x 1
a
là phân số tối giản .
dx  ln
 C , với b là số thực dương và
x  4x  3
b x3
b
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  2b  8 .
B. a  b  8 .
C. 2a  b  8 .
D. a  b  8 .

Câu 37. Cho biết 


Câu 38. Cho biết 

2

4x 1
b
 3

dx  ax  ln  2 x  3   C , với mọi x    ;    . Mệnh đề nào sau đây
2x  3
2
 2


đúng?
A. 2a  b  1 .
Câu 39. Biết

B. 2 a  b  3 .

F  x    ax 2  bx  c  2 x  3

C. 2a  b  9 .

 a, b, c  



một


D. 2 a  b  7 .
nguyên

hàm

của

hàm

số

20 x 2  30 x  11
3

trên khoảng  ;   . Tính T  a  b  c .
2x  3
2

A. T  8 .
B. T  5 .
C. T  6 .
D. T  7 .
C. TÍNH NGUYÊN HÀM BẰNG PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHẦN
du  f ( x)dx
u  f ( x)
1) Công thức nguyên hàm từng phần 

dv  g ( x)dx v   g ( x)dx  G ( x) (C  0)
f  x 


Facebook Nguyễn Vương 5


NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489

Khi đó ta có  u.dv u.v   v.du hay

 f ( x) g ( x)dx  f ( x)G ( x)   G ( x) f ( x)dx

du  f ( x)dx
u  f ( x)
2) Công thức tích phân từng phần 

dv  g ( x)dx v   g ( x)dx  G ( x) (C  0)
b

b

b

Khi đó ta có  u.dv   u.v    v.du hay
a

a

a

b



a

b

b

f ( x) g ( x)dx   f ( x)G ( x)    G ( x) f ( x)dx
a

a

3) Công thức đạo hàm của hàm số sơ cấp và hàm hợp.
  x    x 1 .   u n   nu n 1u  .   uv   u v  uv .
  sin u   u  cos u .   cos u   u  sin u .   e x   e x
1
  eu   eu u    ln x  
x
Hàm số F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  nếu F   x   f  x  .

  u  x  .v  x  dx  u  x  .v  x    v  x  .u  x  dx .   x dx 

x 1
 C , với   1 .
 1

1
  dx  ln x  C   e x dx  e x  C   sin xdx   cos x  C
x
  cos xdx  sin x  C


Câu 40. Cho hàm số f  x  liên tục trên  . Biết cos 2x là một nguyên hàm của hàm số f  x  e x , họ tất cả
các nguyên hàm của hàm số f   x  e x là:
A.  sin 2 x  cos 2 x  C .
B.  2 sin 2 x  cos 2 x  C .
C.  2 sin 2 x  cos 2 x  C .
D. 2 sin 2 x  cos 2 x  C .
Câu 41. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   4 x 1  ln x  là
A. 2 x 2 ln x  3x 2 .
B. 2 x 2 ln x  x 2 .
C. 2 x 2 ln x  3x 2  C . D. 2 x 2 ln x  x 2  C .
f  x
1
Câu 42. Cho F  x   2 là một nguyên hàm của hàm số
. Tìm nguyên hàm của hàm số f   x  ln x .
2x
x
ln x 1
1 
 ln x
A.  f   x  ln xdx    2  2   C
B.  f   x  ln xdx  2  2  C
x
x
2x 
 x
ln x
1
 ln x 1 
C.  f   x  ln xdx    2  2   C

D.  f   x  ln xdx  2  2  C
x
2x
x 
 x
4
x
Câu 43. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x  xe là
1 5
1
x   x  1 e x  C . B. x 5  xe x  C .
5
5
Câu 44. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x)  xe2 x ?
1
1

A. F ( x )  e 2 x  x    C .
2
2


A.

C.

1 5
x   x  1 e x  C . D. 4 x3   x  1 e x  C .
5


1
B. F ( x)  e 2 x  x  2   C .
2
1

C. F ( x)  2e2 x  x  2   C.
D. F ( x )  2e 2 x  x    C .
2

Câu 45. Biết  x cos 2 xdx  ax sin 2 x  b cos 2 x  C với a , b là các số hữu tỉ. Tính tích ab ?
1
1
1
A. ab  .
B. ab   .
C. ab   .
8
4
8
Câu 46. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x 1  sin x  là

A.

x2
 x sin x  cos x  C .
2

B.

D. ab 


x2
 x cos x  sin x  C .
2

Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
1
.
4


TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020

x2
 x cos x  sin x  C .
C.
2

x2
 x sin x  cos x  C .
D.
2

Câu 47. Tìm nguyên hàm J   ( x  1)e3 x dx .

1
1
A. J  ( x  1)e3 x  e3 x  C .
3
3

1
1
C. J  ( x  1)e3 x  e3 x  C .
3
9

1
1
B. J  ( x  1)e3 x  e3 x  C .
3
9
1
D. J  ( x  1)e3 x  e3 x  C .
3

Câu 48. Kết quả tính  2 x ln  x  1dx bằng:
A.  x 2  1 ln  x  1 
C. x 2 ln  x  1 

x2
 x  c.
2

x2
 x  c.
2
x2
D.  x 2  1 ln  x  1   x  c.
2
B.  x 2  1 ln  x  1 


x2
 x  c.
2

Câu 49. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x  e x  sin x  là
A.  x  1 e x  x cos x  sin x  C .

B.  x  1 e x  x cos x  sin x  C .

C.  x  1 e x  x cos x  sin x  C .

D.  x  1 e x  x cos x  sin x  C .

Câu 50. Tìm một nguyên hàm F  x  của hàm số f  x  

ln 2x
?
x2

1
1
B. F  x     ln 2 x  1 .
 ln 2 x  1 .
x
x
1
1
C. F  x    1  ln 2 x  .
D. F  x    ln 2 x  1 .

x
x
Câu 51. Họ nguyên hàm của hàm số f  x    2 x  3 ln x là
A. F  x   

x2
 3x  C .


2
x2
C.  x 2  3 x  ln x   3x  C .
2
A. x 2  3 x ln x 

Câu 52. Tất cả các nguyên hàm của hàm số f  x  
A.  x cot x  ln  sinx   C .
C. x cot x  ln s inx  C .

x2
 3x  C .


2
x2
D.  x 2  3 x  ln x   3 x  C .
2
B. x 2  3x ln x 

x

trên khoảng  0;   là
sin 2 x
B. x cot x  ln s inx  C .
D.  x cot x  ln  s inx   C .

D. NGUYÊN HÀM CÓ ĐIỀU KIỆN
Câu 53. Cho hàm số f  x  thỏa mãn f '  x   3  5 sin x và f  0   10 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f  x   3 x  5 cos x  5

B. f  x   3 x  5 cos x  2

C. f  x   3 x  5 cos x  15

D. f  x   3 x  5 cos x  2

Câu 54. Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số f ( x)  e x  2 x thỏa mãn F  0  

3
. Tìm F  x  .
2

1
5
3
1
B. F  x   e x  x 2 
C. F  x   e x  x 2 
D. F  x   e x  x 2 
2
2

2
2
1
Câu 55. Biết F  x  là một nguyên hàm của f  x  
và F  2   1 . Tính F  3 .
x 1
1
7
A. F  3  ln 2  1
B. F  3  ln 2  1
C. F  3 
D. F  3 
2
4
A. F  x   2e x  x 2 

Facebook Nguyễn Vương 7


NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489

 
Câu 56. Tìm nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   sin x  cos x thoả mãn F    2
2
A. F  x   cos x  sin x  3
B. F  x    cos x  sin x  3

C. F  x    cos x  sin x  1

D. F  x    cos x  sin x  1


Câu 57. Cho F  x    x  1 e x là một nguyên hàm của hàm số f  x  e 2 x . Tìm nguyên hàm của hàm số
f   x  e 2x .

 f  x e
C.  f   x  e
A.

Câu 58.

2x

dx   x  2  e x  C

2x

dx   2  x  e x  C

 f   x e
D.  f   x  e
B.

2x x
e C
2
2x
dx   4  2 x  e x  C

2x


dx 

F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x    2 x  1 e 2 x thỏa F  0   0 . Tính F 1

A. F 1  2e 2 .

B. F 1 

e2
.
2

C. F 1  e 2 .

D. F 1 

3e 2
.
2

Câu 59. Biết F  x  là một nguyên hàm của hàm số f ( x)  e - x  sin x thỏa mãn F  0   0 . Tìm F  x  .
A. F ( x)=  e- x  cos x  2 .
C. F ( x)  e- x  cos x - 2 .

B. F ( x)   e- x  cos x .
D. F ( x)   e- x - cos x  2 .

Câu 60. Cho F ( x ) là một nguyên hàm của f ( x) 
A. ln 8  1.
Câu 61. Biết


dx

B. 4 ln 2  1 .
x

 1  cos x  a tan b  C

A. – 5.

2
. Biết F  1  0 . Tính F  2  kết quả là.
x2
C. 2 ln 3  2 .
D. 2 ln 4 .

với a , b là các số nguyên dương. Tính S  a  2b ?

B. – 2.

C. 0.

D. – 3.

a
1  ln x
 ln x  b là một nguyên hàm của hàm số f  x   2 , trong đó a, b  . Giá trị
x
x
S  b  2a bằng

A. 6 .
B. 0 .
C. 4 .
D. 2 .
f
x
  . Tìm nguyên hàm của hàm số
1
Câu 63. Cho F  x    3 là một nguyên hàm của hàm số
x
3x
Câu 62. Cho F  x  

f   x  ln x

ln x
1
ln x
1
 5 C
B.  f   x  ln xdx   3  3  C
3
x
5x
x
3x
ln x
1
ln x
1

C.  f   x  ln xdx  3  3  C
D.  f   x  ln xdx  3  5  C
x
3x
x
5x
2x
Câu 64. Cho hàm số f  x  có đạo hàm và liên tục trên  và f   x   2e  1  x , f  0   2 . Hàm f  x 

A. y  2e x  2 x .
B. y  2e x  2 .
C. y  e2 x  x  2 .
D. y  e2 x  x  1 .
x
  
Câu 65. Cho f  x  
trên   ;  và F  x  là một nguyên hàm của x. f '  x  thỏa mãn
2
cos x
 2 2
 
F  0   0 . Tính F   ?
3
2

 3
4 2  3
4 2  3
2  3


 ln 2 .

 ln 2 . C.

 ln 2 . D.

 ln 2 .
A.
B.
36
3
9
3
9
3
36
3
A.

 f   x  ln xdx 

Trang 8 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020

1

Câu 66. Cho a là số thực khác 0 , F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   e x  ln  ax    thỏa mãn
x


1
F    0 và F  2018  e2018 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a
 1

1 

;1 .
A. a   2018;    .
B. a  
C. a   0;
D. a  1; 2018 .
.
 2018 
 2018 
1
Câu 67. Biết   x  3 e2 x dx   e2 x  2 x  n   C ,  m, n    . Giá trị của m 2  n 2 bằng
m
A. 10 .
B. 65 .
C. 5 .
D. 41 .
2x  1
Câu 68. Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f  x   4
trên khoảng  0;  thỏa mãn
x  2 x3  x 2
1
F 1  . Giá trị của biểu thức S  F 1  F  2   F  3    F  2019  bằng
2
2019

2019.2021
1
2019
A.
.
B.
.
C. 2018
.
D. 
.
2020
2020
2020
2020
Câu 69. Cho f  x  và g  x  là hai hàm số liên tục và có một nguyên hàm lần lượt là F  x   x  2019 ,

G  x   x 2  2020 . Tìm một nguyên hàm H  x  của hàm số h  x   f  x  .g  x  , biết H 1  3 .
A. H  x   x3  3 .

B. H  x   x 2  5 .

C. H  x   x3  1 .

D. H  x   x 2  2 .

Câu 70. Giả sử F  x    ax 2  bx  c  e x là một nguyên hàm của hàm số f  x   x 2e x . Tính tích P  abc .
A. P  4 .

B. P  1 .


D. P  3 .
1
Câu 71. Gọi F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   2 x , thỏa mãn F  0  
. Tính giá trị biểu
ln 2
thức T  F  0   F 1  F  2   ...  F  2019  .
A. T 

22020  1
.
ln 2

B. T  1009.

C. P  5 .

22019  1
. C. T  22019.2020 .
2

Câu 72. Cho hàm số f  x  xác định trên R \ 1;1 thỏa mãn f '  x  

D. T 

2 2019  1
.
ln 2

1

. Biết f  3  f  3  4 và
x 1
2

1
 1 
f    f    2 . Giá trị của biểu thức f  5   f  0   f  2  bằng
3
 3 
1
1
1
1
A. 5  ln 2 .
B. 6  ln 2 .
C. 5  ln 2 .
D. 6  ln 2 .
2
2
2
2
E. NGUYÊN HÀM HÀM ẨN
2
1
Câu 73. Cho hàm số f  x thỏa mãn f  2   
và f   x   4 x 3  f  x   với mọi x  . Giá trị của
25

f 1 bằng
A. 


41
400

B. 

1
10

C. 

391
400

D. 

1
40

Câu 74. Cho hàm số f  x  thỏa mãn f  x   f   x   e  x , x   và f  0   2 . Tất cả các nguyên hàm
của f  x  e2 x là
A.  x  2  e x  e x  C .
Câu 75. Cho hàm số

 f   x 

2

B.  x  2  e2 x  e x  C . C.  x  1 e x  C .


y  f  x

D.  x  1 e x  C .

đồng biến và có đạo hàm liên tục trên



thỏa mãn

 f  x  .e x , x   và f  0   2 . Khi đó f  2  thuộc khoảng nào sau đây?

A. 12;13  .

B.  9;10  .

C. 11;12  .

D. 13;14  .

Facebook Nguyễn Vương 9


NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489

Câu 76. Cho hàm số y  f  x  thỏa mãn f  x   0, x  0 và có đạo hàm f   x  liên tục trên khoảng

 0;   

thỏa mãn


f   x    2 x  1 f 2  x  , x  0 và

f 1  f  2   ...  f  2020  bằng
2020
2015
A. 
.
B. 
.
2021
2019

C. 

Câu 77. Cho hàm số y  f  x  thỏa mãn f  2   

1
f 1   . Giá trị của biểu thức
2

2019
.
2020

D. 

2016
.
2021


4
và f   x   x3 f 2  x  x   . Giá trị của f 1
19

bằng

2
1
3
A.  .
B.  .
C. 1.
D.  .
3
2
4

\

1;0
Câu 78. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên
  thỏa mãn điều kiện: f 1  2 ln 2 và





x.  x  1 . f   x   f  x   x 2  x . Biết f  2   a  b.ln 3 ( a , b  ). Giá trị 2 a 2  b2 là
27

3
9
.
B. 9 .
C. .
D. .
4
4
2
Câu 79. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên khoảng (0; ) , biết f   x    2 x  1 f 2  x   0 ,
A.

1
. Tính giá trị của P  f 1  f  2   ...  f  2019  .
6
2019
2018
2021
B. P 
.
C. P 
.
D. P 
.
2020
2019
2020
liên tục trên  \ 1;0 thỏa mãn điều kiện: f 1  2ln 2 và

f  x   0 , f   x   0 x  0 , f  2  


2020
.
2019
Câu 80. Cho hàm số
A. P 

f  x

x.  x  1 . f   x   f  x   x 2  x 1 . Biết f  2   a  b.ln 3  a, b   . Giá trị của 2  a 2  b2  là:
27
3
.
B. 9 .
C. .
4
4
2
Câu 81. Cho  f (4 x ) dx  x  3 x  c . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

A.
C.




x2
 2x  C .

4
x2
f ( x  2) dx   4 x  C .
4
f ( x  2) dx 

Câu 82. Cho hàm số f  x  thỏa mãn f  2   

D.

B.

 f ( x  2) dx  x

D.

f ( x  2) dx 



2

9
.
2

 7x  C .

x2
 4x  C .

2

2
2
và f   x   2 x  f  x   với mọi x   . Giá trị của f 1
9

bằng
19
2
.
D.  .
36
15
x
 
Câu 83. Cho hàm số f  x  liên tục và có đạo hàm trên  0;  , thỏa mãn f  x   tan x. f   x  
.
cos3 x
 2
 
 
Biết rằng 3 f    f    a 3  b ln 3 trong đó a, b   . Giá trị của biểu thức P  a  b
3
6
bằng
14
2
7
4

A.
.
B.  .
C. .
D.  .
9
9
9
9
f 1  2 ln 2  1 ,
Câu 84. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  \ 1; 0 thỏa mãn

A. 

35
.
36

B. 

2
.
3

C. 

x  x  1 f   x    x  2  f  x   x  x  1 , x   \ 1;0 . Biết f  2   a  b ln 3 , với a , b là hai
số hữu tỉ. Tính T  a 2  b .
3
21

A. T 
.
B. T  .
16
16

C. T 

3
.
2

D. T  0 .

Trang 10 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020

Câu 85. Cho

hàm

số

y  f  x

 xf   x   2 f  x   .ln x  x
nào dưới đây?
25 


A.  12;  .
2 


3



đạo

hàm

liên

 f  x  , x  1;    ; biết f

27 

B.  13;  .
2 


tục

trên

1;   

 e   3e . Giá trị
3


 23

C.  ;12  .
 2




thỏa

mãn

f  2  thuộc khoảng

29 

D.  14;  .
2 


Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương  />Hoặc Facebook: Nguyễn Vương  />Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN) 
/>Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương
 />Tải nhiều tài liệu hơn tại: />ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU SỚM NHẤT NHÉ!

Facebook Nguyễn Vương 11


NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489


Trang 12 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020

Facebook Nguyễn Vương 13


NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489

Trang 14 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×