Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

English 6, unit 3 , A1- A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.6 MB, 18 trang )


Student : Le Thi Thanh Hang

S C H O O L B A G
W A S T E B A S K E T
W I N D O W
G O O D N I G H T
C L A S S R O O M
E R A S E R
A
T
H
O
M
E
Lan: Goodnight, Mom
Mom:__________, Lan
CROSS WORD


a lamp:
a bookself:
a chair:
a couch:
an armchair:
a table:
a telephone:
a stool:
cái đèn
giá sách
ghế tựa


ghế sa –lông dài
ghế bành
cái bàn
điện thoại
ghế đẩu
giàn nghe nhạc
a stereo :

A.a lamp
B. a bookshelf
C. a chair
D. a couch
E. an armchair
F. a table
G. a telephone
H. a stool
I. a stereo
a lamp
a stool
a chair
a bookshelf
a couch1
2
3
4
5
6
7
8
9

a stereo
a table a telephone
an armchair

1
• 4
2 3
6
7
5
living room

* Structure
What is this?
It is an armchair
a table

that
What are these?
those ?
They are armchairs
bookshelves
-Meaning: (những) vật này ( vật kia) là (những)cái gì
-Hỏi và trả lời xem (những) vật
này , vật kia là gì
-Use :
II. The text

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×