Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

bai kiem tra so 1 chuong 1,2 lop 11 cb

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.44 KB, 4 trang )

Tiết Ngày soạn Lớp -Ngày giảng
11A 11A 11A …
24 /10/2010 /10/2010 /10/2010 /10/2010
KiÓm tra1 TIẾT
I. Mục tiêu
1.Kiến thức:
- Đánh giá sự hiểu biết của HS qua hai chương đã học, chủ yếu kiểm tra kiến thức cơ bản chuẩn
kiến thức kỹ năng.
-Qua kết quả bài kiểm tra nhằm rút kinh nghiệm phương pháp dạy và học.
2.Kĩ năng:
Vận dụng những kiến thức đã học để các làm bài tập trắc nghiệm cũng như tự luận.
3.Thái độ:
Trung thực, độc lập, cẩn thận, chính xác.
II. Chuẩn bị
GV chuẩn bị phô tô đề kiểm tra ( đề chắn lẻ nội dung tương đương nhau)
III. Phương pháp :Tổ chức cho học sinh làm bài kiểm tra nghiêm túc đúng quy chế.
IV. Lập ma trận:
TT Nội dung
Thông hiểu Nhận biết Vận dụng
Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
01 Đinh luật culông 01
0,5đ
01
0,5đ
02

02 Điện trường, cường độ
điện trường
01
0,5


01
0,5
02

03 Công của lực điện 01
0,5đ
01
0,5đ
04 Điện thế. Hiệu điện thế 01
0,5đ
01
0,5đ
05 Tụ điện 02
01đ
01
0,5đ
03
1,5đ
06 Dòng điện không đổi 02

01
0,5
03
1,5đ
07 Điện năng công suất điện 01
0,5đ
01
0,5đ
08 Định luật ôm 01
0,5đ

01

02
3,5đ
Tổng
07

01
0,5đ
06

01

15
10đ

Kiểm tra 1 tiết ( vật lí 11 cb)
Họ và tên: lớpIểM:..
PHầN TRắC NGHIệM (7 điểm)
Cõu 1: Ch ra cụng thc ỳng ca nh lut Culụng trong in mụi ng tớnh?
A.
2
21
.
.
r
qq
kF

=

B.
r
qq
kF
.
.
21

=
C.
r
qq
kF
21

=
D.
r
qq
kF

21
=
Cõu 2: Cho on mch cú in tr 10 , hiu in th 2 u mch l 20 V. Trong 1 phỳt in nng tiờu th
ca mch l:
A. 40 J. B. 24 kJ. C. 2,4 kJ. D. 120 J.
Cõu 3: Ti mt im xỏc nh trong in trng tnh, nu ln ca in tớch th tng 8 ln thỡ ln
cng in trng ti ú
A. gim 8 ln. B. gim 4 ln. C. tng 8 ln. D. khụng i.
Cõu 4: Trờn mt t in cú ghi

VF 22050

à
. in tớch ti a m t cú th tớch c l:
A. 11.10
-3
C B. 11.10
6
C C. 1,1.10
6
C D. 11.10
-6
C
Cõu 5: iu kin no sau õy l ỳng khi núi v dũng in khụng i :
A. cú chiu thay i v cng khụng i. B. cú chiu v cng khụng i.
C. cú chiu khụng i v cng thay i. D. cú chiu v cng thay i.
Cõu 6: Mt dũng in khụng i, sau 2 phỳt cú mt in lng 24 C chuyn qua mt tit din thng.
Cng ca dũng in ú l:
A. 12 A. B. 1/12 A. C. 0,2 A. D.48A
Cõu 7: Cht no sau õy khụng phi l cht dn in:
A.. Dung dch mui. B. Dung dch a xớt. C. Dung dch baz. D. Nc nguyờn cht.
Cõu 8: Nu hiu in th gia hai bn t tng 4 ln thỡ in dung ca t
A. khụng i. B. tng 2 ln. C. tng 4 ln. D. gim 4 ln.
Cõu 9: Cho mt on mch gm: R
1
= 6 () v R
2
= 3 () mc song song. in tr ton phn ca mch l:
A. 6 (). B. 2 (). C. 8 (). D. 4 ().
Cõu 10: Vo mựa hanh khụ, khi kộo ỏo len qua u, ta thy ting n lỏch tỏch l do:

A.Hin tng nhim in do tip xỳc. B. Hin tng nhim in do c xỏt.
C. Hin tng nhim in do hng ng. D. C ba hin tng trờn.
Cõu 11: Tớnh nhit lung to ra trờn mt on dõy dn cú in tr 5

, cú dũng in 5A chy qua 20s:
A. 2500J B. 20J C. 400J D. 500J
Cõu 12: Bit hiu in th U
AB
= 10V. Hi ng thc no sau õy l ỳng
A. V
A
= 10V. B. V
A
- V
B
= 10V. C. V
B
- V
A
= 10V. D. V
B
= 10V.
Cõu 13: Sut in ng ca mt ngun in mt chiu l 4V. Cụng ca lc l thc hin lm di chuyn mt
lng in tớch 8mC gia hai cc bờn trong ngun in l:
A. 32mJ B. 320mJ C. 0,5J D. 500J
Cõu 14: in trng tnh tn ti xung quanh:
A. Nguyờn t. B. Ht in tớch ng yờn. C. Nam chõm. D. Dũng in.
T LUN ( 3 IM)
Bi tp: Cho mch in nh hỡnh v. Cho bit: = 6 V r =0
v cỏc in tr R

1
= R
4
= 3, R
2
= 2, R
3
= 4.
a) Tớnh cng dũng in qua cỏc in tr ?
b) Tớnh gim in th trờn mi in tr ?

R
2
R
3

R
4

R
1

A B
Kiểm tra 1 tiết ( vật lí 11 cb)
Họ và tên: lớpIểM:..
PHầN TRắC NGHIệM (7 điểm)
Cõu 1: n v ca in dung l:
A.Vụn. B. V/m. C. Culụng. D.Fara.
Cõu 2: Cho bit ln cụng ca lc l thc hin lm di chuyn mt lng in tớch 8mC gia hai cc bờn trong
ngun in .Bit sut in ng ca ngun in mt chiu l 4V.

A.500J. B. 320mJ C. 0,5J D.32mJ
Cõu 3: iu kin no sau õy l ỳng khi núi v dũng in khụng i :
A. cú chiu thay i v cng khụng i. B. cú chiu v cng khụng i.
C. cú chiu khụng i v cng thay i. D. cú chiu v cng thay i.
Cõu 4: Nu hiu in th gia hai bn t gim 4 ln thỡ in dung ca t
A. khụng i. B. tng 2 ln. C. tng 4 ln. D. gim 4 ln.
Cõu 5: Mt on dõy dn cú in tr 5

, dũng in 5A chy qua trong 20s.Nhit lung to ra trờn dõy dn ú l :
A. 500J. B. 20J C. 400J D. 2500J.
Cõu 6: Ti mt im xỏc nh trong in trng tnh, nu ln ca in tớch th tng 8 ln thỡ ln cng
in trng ti ú
A. gim 8 ln. B. gim 4 ln. C. tng 8 ln. D. khụng i.
Cõu 7: Mt dũng in khụng i, sau 2 phỳt cú mt in lng 24 C chuyn qua mt tit din thng. Cng ca
dũng in ú l:
A. 12 A. B. 1/12 A. C. 0,2 A. D.48A
Cõu 8: Cho on mch cú in tr 10 , hiu in th 2 u mch l 20 V. Trong 1 phỳt in nng tiờu th ca
mch l:
A. 2,4 kJ. B. 40 J. C. 24 kJ. D. 120 J.
Cõu 9:iu kin d cú dũng in dũng in l:
A.Ch cn cú cỏc vt dn ni vi nhau to thnh mch in kớn. B. Ch cn cú hiu in th
C. Ch cn duy trỡ mt hiu in th gia hai u vt dn. D. Ch cn cú ngun in.
Cõu 10:Mt in tớch im Q = 4.10
-8
C t ti mt im O trong khụng khớ. Cng in trng ti im N cỏch
O mt khong 2cm l:
A. 9.10
5
V/m. B. 9.10
-5

V/m. C. 18.10
5
V/m D. 18.10
-5
V/m.
Cõu 11 :Cú th lm cho mt vt nhim in bng cỏch :
A. Cho vt c xỏt vi mt vt khỏc. B. Cho vt tip xỳc vi vt khỏc.
C. Cho vt t gn vt khỏc. D. Cho vt tng tỏc vi vt khỏc.
Cõu 12: Mt t in cú in dung C =200pF c tớch in di hiu in th U=40V. in tớch ca t in l:
A. 8.10
-3
C. B. 8.10
-9
C. C. 8.10
9
C D. 8.10
3
C.
Cõu 13: Biu thc no sau õy l biu thc nh ngha in dung ca t in:
A.
q
F
. B.
d
U
. C.
q
A
M


. D.
U
Q
Cõu 14: Cho mt on mch gm:R
1
= 4() ,R
2
= 2() mc ni tip.in tr ton phn ca mch l:
A. 6 (). B. 2 (). C. 8 (). D. 4 ().
T LUN ( 3 IM)
Bi tp: Cho mch in nh hỡnh v. Cho bit: = 6 V r =
0 v cỏc in tr R
1
= 1 ;R
2
= R
3
= 2; R
4
= 0,8.
a) Tớnh cng dũng in qua cỏc in tr ?
b) Tớnh gim in th trờn mi in tr ?

R
1
R
2

R
3


R
4

A B
DẤP ÁN CHẤM
Đề số 1: I. Trắc nghiệm ( 7 điểm): 14 câu x 0,5 điểm = 7 điểm.
CÂU / ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
A C D A B C D D B B A B A B
II. Tự luận: ( 3 điểm)
Câu a/ Tính I: ADCT ĐL ôm cho đoạn toàn mạch: (1,5điểm)
I =
)1(
rR
E
N
+
- Do R
1
nt ((R
2
ntR
3
) //R
4
) nên toàn mạch là nối tiếp: R
N
= R
1

+R
234
(2)
Với R
234
=
423
423
RR
RR
+
+
=2 (A) Vậy R
N
=3+2=5

. Từ (1) suy ra I =
)(2,1
5
6
A
=
b) Độ giảm điện thế trên mỗi điện trở : (1,5 điểm)
U
N
= SĐĐ = 6 V
U
1
=IR
1

= 1,2 x 3 = 3,6 V
Vì R
23
//

R
4
: Vậy U
23,4
= U – U
1
= 6 - 3,6 = 2,4 V
I
1
= I = 1,2 (A)
I
2
=I
3
=I
23
=U
23
/R
23
=2,4/6 =0,4 (A) .
I
4
= U
4

/R
4
= 2,4 / 3 =0,8 (A)
Đề số 2: I. Trắc nghiệm:( 7 điểm) :14 câu x 0,5 điểm = 7 điểm.
CÂU / ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
D D D C D D C A C A A B D A
II. Tự luận: ( 3 điểm)
Câu a/ Tính I: ADCT ĐL ôm cho đoạn toàn mạch: (1,5điểm)
I =
)1(
rR
E
N
+
- Do R
4
nt ((R
1
ntR
2
) //R3) nên toàn mạch là nối tiếp: R
N
= R
1
+R
234
(2)
Với R
123

=
312
312
RR
RR
+
+
= 1,2 (A) Vậy R
N
=0,8+1,2=2

. Từ (1) suy ra I =
)(3
2
6
A
=
b) Độ giảm điện thế trên mỗi điện trở :( 1,5 điểm)
U
N
= SĐĐ = 6 V
U
4
=IR
4
= 3 x 0,8 = 2,4 V
Vì R
12
//


R
3
: Vậy U
12,3
= U – U
4
= 6 – 2,4 = 3,6 V
I
4
= I = 3 (A)
I
1
=I
2
=I
12
=U
12
/R
12
= 3,6/3 = 1,2 (A) .
I
3
= U
3
/R
3
= 3,6 / 2 =1,8 (A)


×