HƯỚNGDẪNĐỌCCTSỌCƠBẢN
GIẢIPHẪUCTSỌNÃO
PhầnhướngdẫnnàygiớithiệucáccấutrúcgiảiphẫuquangtrọngcầnphảihiểutrênhìnhảnhCT
scansọ
Địnhhướng
HìnhảnhCTsọnãođượcnhìntừphíadướinên
bênphảicủahìnhảnhvàbêntráicủangườiđọc.
Phầntrướccủađầuởtrênđỉnhcủahình.
Xươngsọvàcáckhớp
Nãonằmbêntrongvòmsọ(cranialvault),làkhônggianđượctạonênbởihộpsọ(skull)vànền
sọ(skullbase).Mọicấutrúcbêntrongvòmsọlànộisọ(intra-crainal)vàbênngoàilàngoàisọ
(extra-cranial).
Xươngsọ
Cácxươngcủahộpsọvànềnsọ-xtrán(frontalb.),xđỉnh(parientalb.),xchẩm(occipitalb.),x
sàng(ethmoidb.),xbướm(sphenoidb.)vàxtháidương(temporalb.).Cácxươngnàytáchrời
nhauvàdầndầnhànlạivớinhauởcáckhớpsọ(skullsutures).
Hộpsọgồmcóhaibảngxươngđặc:bảngtrong(innertable)vàbảngngoài(outertable)vớixương
xốpởgiữagọilà“tuỷxươngsọ”(“diploe”).
Điểmchính
Cácxươngchínhcủahộpsọ:xtrán,x.đỉnh,xchẩm,xsàng,xbướmvàxtháidương.
Cáckhớpsọchính:khớpvành,dọc,lambda,trai
Chấnthươngvùngtperioncóthểdẫnđếnmáutụngoàimàngcứng(epiduralheamtoma)
dotổnthươngđộngmạchmàngnãogiữa(middlemenigeala.)
CấutrúccủaxươngsọtrênCTsọ(cửasổxương)
CấutrúccủaxươngsọtrênCTscan(cửasổxương)
•
Đặcđiểmđángchúýlàcáckhớpsọnócóhìnhsắcnhọngiốngcàirănglượt–khôngnhầm
lẫnvớigãyxươngthườngthẳng
Cửasổxương
•
•
Xươngcủahộpsọđượcđánhgiátrêncủasổxương
Chúýrằngkhôngcóchitiếtnàocủacấutrúcnãođượcthấytrênchếđộcửasổxương
Cáckhớpsọ(sutures)
CácKhớpsọchínhlàkhớpvành(coronals.),khớpdọc(sagittals.),khớplambda(lambdoids.),và
khớptrai(squamosals.).Khớptrán(metopics.hoặcfrontals.)khácnhauởngườitrưởngthành.
Xươngsọvàcáckhớp(nhìntrên)
Khớpvành(màuxanhdương)
Khớplambda(màuxanhlục)
Khớptrai(màuđỏ)
Khớpdọc(màutím)
Khớptrán(màucam)–thayđổituỳtheo
ngườiởngườitrưởngthành
Xươngsọvàcáckhớp(nhìnbên)
• Khớpvành(màuxanhdương)
• Khớplambda(màuxanhlục)
• Khớptrai(màuđỏ)
• Khớpdọc(màutím)
Cáckhớpkhác(đườngchấmmàuđen)
VùngPterion
•
•
X.trán,đỉnh,tháidương,vàbướmkhớp
vớinhautạothành“vùngpterion”,phần
mỏngnhấtcủaxươngsọ
Đmmàngnãogiữachạytrongrãnhở
bảngtrongcủaxươngsọởvùngnày
Pterion–ýnghĩalâmsàng
• Gãyxươngởvùngpterioncóthểgấybiến
chứnggâytổnthươngđmmàngnãogiữa
vàhìnhthànhmáutụngoàimàngcứng
Khớpvành:khớpgiữaxươngtránvàxươngđỉnh
Khớpdọc:khớpgiữahaixươngđỉnhởgiữa
Khớplambda:khớpgiữaxươngđỉnhvàxươngchẩm
Khớptrai:khớpgiữaphầntraixươngtháixươngvàxươngđỉnh
Khớptrán:(nếucó)khớpgiữahaixươngtrán
Cáchốsọ
Ởnềnsọgồmcócáchốsọgiúpchứavànângđỡnão
CáchốsọtrênCTscan(cửasổxương)
Cácxoang
Hộsọchứacácxoangkhívớihìnhdạngrấtkhácnhautuỳtheotừngngười
CácxoangtrênCT(cửasổxương)
•
•
Xoangbướmvàkhíxoangsàngliêntụcvớiđườngkhícủamũi
Khíxoangchủmliêntụcvớitaigiữa
CácxoangtrántrênCT(cửasổxương)
•
•
Cácxoangtráncóhìnhdạngrấtkhácnhau
Nhiềungườikhôngcóxoangtrán(hìnhdướicùng)
Cácxoangbướmtrên
CT(cửasổxương)
•
Xoangbướmcóthểmột
xoanghoặcchiathành
nhiềuxoangriêngbiệt
Xoangbướm–ýnghĩa
lâmsàng
•
Trongtrườnghợpbị
chấnthương,dịchtrong
xoangbướmcóthểlà
mộtdấuhiệucủavỡnền
sọ
CácxoanghàmtrêntrênCT
(cửasổxương)
• Niêmmạcdàylàdấuhiệuphụ
thườnggặp
•
Bệnhnhânnàybịtriệuchứng
chảymũi(coryzalsympton),
trênCTbìnhthườngsaukhibị
chấnthươngđầu
Cácmàngnão
Cácmàngnãolànhữnglớpmômỏngnằmgiữanãovàbảngtrongxươngsọ.Cácmàngnãobao
gồmmàngcứng(duramater),màngnhện(arachnoidmater)vàmàngnuôi(piamater).Màng
cứngvàmàngnhệnlàmộtđơnvịgiảiphẫu,chỉbịtáchratrongcáctrườnghợpbệnhlý.
Liềmđạinão(falxcerebri)vàlềutiểunão(tentoriumcerebelli)lànhữngnếpdàycủamàngnão
vàđượcthấytrênCT.ỞnhữngvịtríkhácmàngnãokhôngđượcthấytrênCTvìchúngéprấtsát
vớibảngtrongxươngsọ.
Cácmàngnão
•
Màngcứng:lớpdainằmngoàicùng,
ápsátbảngtrongxươngsọ
• Màngnhện:lớpmỏngnằmápsát
màngcứng
• Khoangdướinhện:khoảngkhông
giữamàngnhệvàmàngnuôichứa
cácmôliênkếtmỏngnhưmạng
nhệnvàdịchnãotuỷ(cerebrospinal
fluid(CSF))
• Màngnuôi:rấtmỏngnằmápvàobề
mặtcủanão
Cácmàngnão-ýnghĩalâmsàng
• Nhữnghiểubiếtvềgiảiphẫumàng
nãorấtcầnthiếtđểhiểuđượcbiểu
hiêntrênCTkhibịchảymáunộisọ
Lềutiểunão
•
•
•
Lềutiểunão-lànếpdàycủamàngcứng–tạothànhhìnhgiốngcáilềuvàchia
cáchđạinãovàtiểunão
Lềuđượcneovàoxươngđácủaxươngtháidương
Lềutiểunão
• ỞlátcắtngangtrênCTcủanão,lềuđượcthấymờkhibăngquatiềunão
Lềutiểunão–ýnghĩalâmsàng
• Khixuấthuyếtdướinhện(subarachonoidheamorrhage)hoặcmáutụdưới
màngcứng(subduralhematoma)lềucóthểtăngtỷtrọngvìlớpmáu
Liềmđạinão
•
•
•
Liềmlànếpdàycủamàngnãonónằmởgiữavàchiathànhbáncầunãotráivà
phải
Quátrìnhbệnhlýcoảthểgây“hiệuứngkhối”làmđẩylệchliểmvềmộtphía
LiềmđạinãotrênCTnãoởmặtphẳngtrán
• CTnãomặtphẳngtránchothấylềutiểunãoliêntụcvớiliểmđạinão
Liềmvàlều–ýnghĩalâmsàng
• Umàngnãolàunộisọlànhtínhnócóthểxuấtpháttừbấtkìphầnnàocủa
màngnãokểcảliềmvàlều.
Khoangdịchnãotuỷ(CerebrospinalFluid(CSF))
NãođượcbaoquanhbởiCSFbêntrongcácrãnh(sulci),khe(fissures)vàbềnền(basalcisterns).
CSFcũngđượcthấyởtrungtâmbêntrongcácnãothất(ventricules).Cácrãnh,khe,bểnềnvà
nãothấtcùngtạothành“cáckhoangdịchnãotuỷ”(CSFspaces)vàcũngđượcbiếtnhư“khoang
ngoàitrục”(extraaxialspaces).
CSFcótỷtrọng(density)thấphơnchấtxám(greymatter)vàchấttrắng(whitematter)củanão,
vìthếnócómàutốitrênhìnhảnhCT
Sựbiểuhiệnbìnhthườngcủakhoangdịchnãotuỷgiúpđánhgiáthểtíchcủanão
Cácrãnh(sulci)
Bềmặtnãođượctạothànhbởicácnếpvỏnãođượcgọilànếpcuộnnão(gyri).Giữacácnếp
cuộnnãonàycónếpnhăn(furrow)đượcgọilàsulcichứaCSF
CácrãnhvànếpcuộnnãotrênhìnhảnhCTsọnão
Cácrãnhvànếpcuộnnão
• Gyrus:mộtcuộncủabềmặtnão
(sốnhiều:gyri)
•
Rãnh:nếpnhăngiữacácnếpcuộn
nãochứaDNT(sốnhiều:sulci)
CáckhetrênCTsọ
Cáckhe
•
•
Kheliênbáncầuchianãothànhhaibáncầuđạinão
KheSulvianchiarathuỳtránvàthuỷtháidương
Cácnãothất
CácnãothấtlànhữngkhoangnằmsâutrongnãochứaDNT
Cácnãothấtbên(Lateralventricles)
•
•
•
Mỗinãothấtbênnằmởmỗibêncủanão
Nãothấtbênchứađámrốimạchmạc(choroidplexus)sảnxuấtDNT
Chúý:đámrốimạchmạchầubịvôihoáởngườitrưởngthành
Cácnãothấtba(Thirdventricle)
•
•
Nãothấtbanằmởtrungtâm
Nãothấtbênthôngvớinãothấtbathôngquamộtlỗnhỏ(lỗMoro)
Cácnãothấttư
•
•
Nãothấtbênnằmởhốsọsaugiữathânnãovàtiểunão
NóthôngvớinãothấtbaởtrênquaốngrấthẹpgọilàcốngSylvius)
Bểnền
• CSFởbểnềbaoquanhcáccấutrúccủathânnão
Nhumônãovàcácthuỳ
Nãobaogồmchấtxámvàchấttrắng,nhữngcấutrúcnàykhácnhautrênCTdokhácvềtỷtrọng.
Chấttrắng(whitematter)chứanhiềusợitrụccóbaomyelin.Chấtxám(greymatter)chứatương
đốiítsợitrụcvànhiềuthântếbào.Vìmyelinlàmộtchấtchứanhiềumởnênnócótỷtrọngtương
đốithấpsovớitếbàochấtxám.VìvậychấttrắngcómàutốihơnsovớichấtxámtrênhìnhảnhCT.
ChấtxámvàchấttrắngtrênCTsọ
Chấtxámvàchấttrắng
• Chấttrắngnằmởtrungtâmvàcó
màuđenhơnsovớichấtxámvìtỉ
trọngcủanótươngđốithấp
Ýnghĩalâmsàng
•
Nhữngtrườnghợpbệnhlýcóthểlà
tănghoặcgiảmsựkhácbiệtvềtỷ
trọnggiữachấttrắngvàchấtxám
Cácthuỳnão
Nãocócácvùnghoặcthuỳ(lobes)giảiphẫuởhaibên,thànhtừngcặp.Nhữngvùngnàykhông
tươngứngchínhxácvớixươngphủlêncủanhữngthuỳcócùngtên.
CácthuỷnãotrênCTsọ
CácthuỳnãotrênCTsọ(látcắtphíatrên)
•
•
Ởcảhaibên,thuỳtránđượcchiacáchvớithuỷđỉnhvớirãnhtrungtâm*đầu
mũitên)
Chúý:thuỳtránlớncònthuỳđỉnhvàchẩmtươngđốinhỏ
CácthuỳnãotrênCTsọ(látcắtphíadưới)
•
•
•
Hầuhếtphầntrướccủathuỳtránnằmởhốsọtrước
Thuỳtháidươngnàmởhốsọgiữa
Tiểunãovàthânnãonằmởhốsọsau
Thuỳvà“vùng”
CTkhôngthểhiệnrõcácbờgiảiphẫucủathuỳnão.Vìnhữngnguyênnhânnàycácbácsĩchẩn
đoánhìnhảnhthườngámchỉnhững“vùng”như“vùngđỉnh”hoặc“vùngtháidương”hơnlàthuỳ
Nếuhơnmộtvùngkếcậncầnđượcmôtathìdấugạchngangcóthểđượcsửdụngđểnnốinhư
“vùngtháidương-đỉnh”hoặc“vùngđỉnhchẩm”.
Thuỳvà“vùng”
•
Thuỳđỉnhđượcbiểuhiệnkhôngrõràngởvùngtháidươngvàđỉnh
Cáccấutrúcchấtxám
CáccấutrúcquantrọngcủachấtxámcóthểthấyđượctrênhìnhảnhCTsọbaogồmvỏnão
(cortex),thuỳđảo(insula),hạchnền(basalganglia)vàđồithị(thalamus).
Vỏnão
Vỏnãolàlớpchấtxámtạonênnếpcuộnnãoởtoànbộbềnmặtcủanão
Vỏnãochấtxám
•
•
Chấtxámcủavỏnãotạothànhcáccuộngợilànếpcuộnnão
Chúýrằngvỏnãobiểuhiệnsánghơn(đặthơn)chấttrắngnàmbêndưới
Thuỳđảo
• ThuỳđảohìnhthànhbềmặtcủavỏnãotrongsâukheSylvian
Thuỳđảo–Ýnghĩalâmsàng
•
Mấtxácđịnhvỏnãothuỳđảocóthểlàdấuhiệusớmcủanhồimáucấpởvùngđmnãogiữa
Hạchnềnvàđồithị
Hạchnềnvàđồithịcácnhữngcấutrúcchấtxámquantrọngnằmsâudướithuỳđảo
Hạchnềnvàđồithị
• ĐồithịvàhạchnềndễdàngxácđịnhtrênhìnhảnhCT
• Hạchnền:nhânđậu(lentiformnucleus)+nhânđuôi(caudatenucleus)
Hạchnền–Ýnghĩalâmsàng
•
Chấnthươnghạchnềncóthểdẫnđếntổnthươngvậnđộng
Đồithị-Ýnghĩalâmsàng
•
Tổnthươngđồithịcóthểdẫnđếnhộichứngđauđồithị
Cáccấutrúcchấttrắng
Chấttrắngcủanằmsâutrongchấtxám.
Baotrong(internalcapsule)làcácbóchấttrắngvàliênkếtvớitiavànhvàchấttrắngcủabáncầu
nãoởtrên,vàvớithânnãobêndưới
Thểchai(corpuscallosum)làmộtbóchấttrắngnằmởđườnggiữa.Nóvòngquanãothấtbênvà
liênkếtvớichấttrắngcủabáncầunãotráivàphải.
Baotrong
• Bao trong là các bó chất trắng hẹp
chứarấtnhiềurợitrụcliênkếtvớicác
tiavànhvàchấttrắngcủabáncầuđại
nãoởphíatrênvàthânnãophíadưới
• Mỗibaotrongcómộtnhánhtrướcvà
mộtnhánhsauliênkếtvớinhauởgối
(genu)(dấusao)
Ýnghĩalâmsàng
•
•
•
Baotrongđượcchiphốibởicácnhánh
xuyêncủađmnãogiữa
Mỗimạchmáunàynhỏnênchúngdễ
bịnhồimáu
Thậm chí một tổn thương nhỏ ở bao
trongcũngcóthểảnhhưởngđếnchức
năngcảmgiácvàvậnđộng
Thểchai
•
Thểchaivàcáctiavành
•
•
•
HìnhCTđứngdọcchothấythểchainhưmộtcấutrúcvòmởgiữatừtrướcluisau
•
•
Phíatrênthểchai,chấttrắngmởrộngravàotrongtiavànhvàsauđóvàotrongchất
trắngcủabáncầunão.
Tiavànhcủamỗibênnốivớinhauquathểchai
Phầntrướccủathểchaiđượcgọilàgối(genu)vàphầnsauđượcgọilàdãi(splenium)
Thểchai-ýnghĩalâmsàng
Nhữngtổnthươngáctínhcủanãocóthểpháttriểntừmộtbáncầunãosangphầncòn
lạithôngquathểchai
Liềmnãohoạtđộngnhưhàngràotươngđốivớixâmnhậptrựctiếp.
Hốsọsau(posteriorfossa)
Hốsọsauchứatiểunãovàthânnão.Phíatrêntiểunãocáchhaibáncầuđạinãovớilềutiểunão.
Hốsọsau
•
Thânnãovàtiểunãonằmởhốsọsau
Hốsọsau
•
•
•
Phầnmềmhìnhảnhchothấynhữngcấutrúccủanãoởnhữngmặtphẳngkhácnhau
Mặtphẳngđứngdọccóthểgiúpthấygiảiphẫucủathânnãorõhơn
Chúý:MRIcóthểđượcchỉđịnhnếucónhữngchitiếtđặcbiệtliênquanđếnbệnhlýthân
não
Cácvùngmạchmáucủanão
Cácvùngkhácnhaucủanãođượccấpmáubởiđmnãotrước,giữavàsaucóthểdựđoánđược
vùngphânbố.Cáccấutrúccủahốsauđượccấpmáubởiđmsốngnền(vertebrobasilara.)
CácđmcủanãokhôngđượcthấyrõtrênCTkhôngthuốc,nhưngsựhiểubiếtvềcácvùngcủa
nãomànócungcấpgiúpxácđịnhnguồnmạchmáubịtổnthương
Vùng chi phối của mạch máu (phía
trênnãothấtbên)
•
•
Đm não trước (anterior cerebral a.
(ACA))cấpmáuchodãihẹpcủabáocầu
đạinãongaycạnhđườnggiữa
Đmnãogiữa(middlecerebrala.(MCA))
cấpmáuchovùnglớnnhấtcủanão
Vùngchiphốicủamạchmáu(ngangthuỳđảo)
•
Nhiềunhánhxuyênnhỏcủađmnãogiữacấpmáuchovùnghạchnềnvàthuỳđảo
Vùngchiphốicủamạchmáu(ngangtiểunão)
• Đmsốngnền(veterbrobasilara.)cấpmáuchotiểunãovàthânnão
Cáccấutrúcvôihoá
Cónhiềucấutrúcởnãovẫnđượccholàbìnhthườngdùbịvôihoá.Nhữnghiểubiếtvềnhững
cấutrúcnàygiúptránhnhầmlẫn,đặtbiệtkhicóchảymáunộisọ.
Nhữngcấutrúcvôihoáthườnggặpgồmđámrốimạchmạc(chodroidplexus),tuyếntùng(pineal
gland),hạchnền(basalganglia)vàliềmđạinão(falx)
Vôihoáđámrốimạchmạc
•
Ởngườitrưởngthànhđámrốimạchmạccủanãothấtbênhầunhưluônbịvôihoá
Vôihoátuyếntùng
•
•
Tuyếntùngnằmngaysaunãothấtba
Thườngvôihoámộtphầnhoặchoàntoàn
Vôihoáhạchnền
• Sựvôihoáhạchnềnthườnggặpởngườigià
Vôihoáliềmđạinão
•
•
•
Liềmđạinãothườngvôihoáởngườitrưởngthành
Nếuchỉxemtrêncủasổnhumô,sựvôihoáliềmđạinãocóthểbịnhầmlẫnvớimáunội
sọcấptính
Sửdụngcửasổxươngđểthấysựvôihoárõrànghơn
HÌNHẢNHCTSỌCẤPTÍNH
Thôngtinbệnhnhânvàhìnhảnh
TrướckhiphântíchmộtphimCTsọ,nhữngthôngtincủabệnhnhâncầnphảiđượckiểmtra
Ngàyvàthờigianchụpcũngphảiđượckiểmtrađểđảmbảophimmớinhấtđangđượcxem
Thôngtinbệnhnhânvàhìnhảnh
•
•
Luônluônkiểmtratên,ngàysinh,ID
Ngàyvàthờigianphảiđượckiểmtra
Hìnhảnhvàbệnháncũ
Việc xem và so sánh với hình ảnh cũ là một nguyên tắc rất quang trọng trong hình ảnh học.
Thườngnhữnghìnhảnhcủsẽcungcấpnhữngthôngtincóýnghĩalâmsàngnhưhìnhảnhmới.
Quangtrọnghơn,nhữngbệnháncủanhữngđánhgiáhìnhảnhcũtươngứngcũngnênđượcxem
xét.
Phimcũ
• BNlớntuổinàybịrốiloạncấptínhvớimộtvùnglớncótỷtrọngthấpởthuỷnãotránPở
CThiệntại
• PhimCTcũcủabệnhnhânchothấytổnthươngnàykhôngphảimới,màdonhồimáuđã
xuấthiện5thángtrước
• HìnhảnhCThiệntạikhônggâyranhữngrốiloạncấptính(nhiễmtrùngtiếtniệuởcanày)
CửasổtrênCTsọ
MộtphimCTcóthểcungcấp3mặtphẳngdựavàosựkhácbiệtcủatỷtrọngcủacáccấutrúcgiải
phẫu.DữliệuCTnàycóthểđượcbiểuhiệntheonhiềucáckhácnhauđểthấycáccấutrúctrong
giớihạntỷtrọngđặthiệu.“Cửasổnhumô”đượcdùngđểxemgiớihạntỷtrọnggầnvớitỷtrọng
trungbìnhcủanhumônão.“Cửasổxương”đượcdùngđểlàmnổigiớihạntỷtrọngnhỏgầnvới
tỷtrọngcủaxương.
KhixemphimCTsọ,cảhìnhảnhởcửasổxươngvàcửasổnhumôphảiđượcđánhgiáthườngquy
Cửasổnhumôvàxương
•
•
•
Chọnhìnhảnhtrêncủasổxươngtươngứngvớicửasổnhumô
Hìnhảnhcửasổxươngcungcấpthôngtinvềxươngrấthạnchế
Cửasổxươngkhôngchothấynhữnghìnhảnhnhumôhữuích
ChếđộcủasổCTcảitiến
•
•
•
Hìnhảnhbêntráichothấychếđộcửasổnhumôcơbản
Khinghingờxuấthuyếtnộisọcầnphảiđiềuchỉnhchếđộcủasổbằngtay
Hìnhảnhbênphảilàhìnhđượcchỉnhlạichếđộcửasổchothấykhốimáutụdướimàng
cứnglớnrõrànghơn