Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề khảo sát toán 10 lần 2 năm 2018 2019 trường thuận thành 1 bắc ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (391.38 KB, 8 trang )

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH 1

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
NĂM HỌC: 2018 - 2019
MÔN: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
132

Họ và tên thí sinh:..................................................................... SBD: ......................
Câu 1: Cho tập A  0; 2; 4; 6;8 ; B  3; 4;5;6; 7 . Tập A \ B là
A. 0; 2

B. 0; 2;8
C. 3;6;7
D. 0;6;8



Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy cho a  1;3  , b   2 ;1 . Tích vô hướng của 2 vectơ a.b là
A. 4

C. 1

B. 3

D. 2

Câu 3: Khoảng cách từ điểm M  3; 4  đến đường thẳng  : 3x  4 y  1  0 bằng


A.

7
5

B. 5

C.

24
5
 
Câu 4: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a. Độ dài AD  AB bằng
A.

a 2
2

B. 2a

C.

a 3
2

D.

8
5


D. a 2

Câu 5: Giá trị của m làm cho phương trình ( m  2) x 2  2mx  m  3  0 có hai nghiệm dương phân
biệt là
A. m  6
C. m  0 hoặc 2  m  6

B. m  6 và m  2
D. 2  m  6 hoặc m  3

Câu 6: Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB. Hỏi đẳng thức nào đúng?
  
  
  
  
A. IA  IB  0
B. 2 AI  AB  0
C. AI  IB  0
D. AI  2 BI  IB
Câu 7: Tính giá trị của biểu thức P 
A.

7
9

2sin   3cos 
biết cot   3
4sin   5cos 

B. 1


C. 1

D.

9
7

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 1  4 x  2 x  1 là S   ; a   b;   . Khi đó b  a bằng
A. 1

B. 2

C. 0

D. 1

Câu 9: Tổng các nghiệm (nếu có) của phương trình 2 x  1  x  2 bằng
A. 2
B. 6
C. 1
D. 5
Câu 10: Cho hai tập hợp A  [  1;5) và B   2;10 . Khi đó tập hợp A  B bằng
A.  2;5 

B. [2;5)

Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình:
A. S   0;  


C. [ 1;10)

D.  1;10 

1
 2 là
x
1

B. S   ; 
2


Trang 1/6 - Mã đề thi 132


 1
C. S   0; 
 2

1

D. S   ; 0    ;  
2



Câu 12: Cho hàm số y  f  x   mx 2  2  m  6  x  2 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để
hàm số f ( x) nghịch biến trên khoảng  ; 2  .
A. 3


B. 1

D. 2

C. vô số

Câu 13: Xác định parabol  P  : y  ax 2  bx  c, biết rằng  P  đi qua M  5; 6  và cắt trục tung tại
điểm có tung độ bằng 2 . Hệ thức nào sau đây đúng?
A. 25a  5b  8.
B. b  6a.
C. a  6b.

D. 25a  5b  8.


Câu 14: Cho tam giác MNP vuông tại M và MN  3cm, MP  4cm . Khi đó độ dài của véctơ NP

A. 3cm

B. 4cm

C. 6cm

D. 5cm

Câu 15: Giả sử x1 , x2 là nghiệm của phương trình x 2   m  2  x  m 2  1  0 .Khi đó giá trị lớn nhất
của biểu thức P  4  x1  x2   x1 x2 bằng
A. 11


B.

1
9

C.

95
9

D. 7

 4 x  5
 6  x  3
Câu 16: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 


7x 4
2 x  3 
3

23 

 23

A.  ; 
B.  ;13 
C.  ;13
2 


 2


D. 13;  

Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy , cho A  2;3  , B  4; 1 . Viết phương trình đường trung trực của
đoạn AB
A. 3 x  2 y  1  0

B. x  y  1  0

C. 2 x  3 y  1  0

Câu 18: Tìm tất cả các giá trị thực của
 m  1 x 2  2  m  1 x  4  0 (1) có tập nghiệm S   ?
A. 1  m  3

B. 1  m  3

tham

C. m  1

số

D. 2 x  3 y  5  0

m

để


bất

phương

trình

D. 1  m  3

Câu 19: Tập xác định của hàm số y   x 2  2 x  3 là
A.  1;3

B.  ; 1   3;  

C.   ; 1   3;   D. 1;3

Câu 20: Cho 4 điểm A, B , C , D . Khẳng định nào sau đây sai.
 
A. Điều kiện cần và đủ để AB  CD là tứ giác ABDC là hình bình hành
 
  
B. Điều kiện cần và đủ để AB & CD là hai véc tơ đối nhau là AB  CD  0 .
 
C. Điều kiện cần và đủ để NA  MA là N  M
 
D. Điều kiện cần và đủ để AB  0 là A  B
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A  2;1 , đường cao BH có phương
trình x  3 y  7  0 và trung tuyến CM có phương trình x  y  1  0 . Tìm tọa độ đỉnh C ?
A. 1;  2 


B. ( 3; 2)

C.  4; 5

D.  1;0 

Trang 2/6 - Mã đề thi 132


Câu 22: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC biết A 1;3 , B  2; 2  , C  3;1 . Tính cosin
góc A của tam giác.
1
A. cos A 
17

B. cos A 

2
17

C. cos A  

2
17

D. cos A  

1
17


Câu 23: Tìm chu vi tam giác ABC , biết rằng AB  6 và 2sin A  3sin B  4sin C .
A. 10 6

B. 26

C. 13

D. 5 26

Câu 24: Trong các hàm số y  x ; y  x 2  4 x; y   x 4  2 x 2 có bao nhiêu hàm số chẵn?
A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A  2; 2  ; B  5; 4  . Tìm tọa độ trọng tâm G
của OAB .
A. G 1; 2 

7 2
B. G  ; 
3 3

7
C. G   ;1
 2 


 3

D. G   ; 3 
 2


Câu 26: Biết tập nghiệm của bất phương trình x  2 x  7  4 là  a; b  . Tính giá trị của biểu thức

P  2a  b .
A. P  2

B. P  17

C. P  11

D. P  1

Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm
A  3;  1 , B 1;5  .

A.  x  3 y  6  0

B. 3 x  y  10  0

C. 3 x  y  8  0

D. 3 x  y  6  0

Câu 28: Cho hàm số y  2 x  3 có đồ thị là đường thẳng  d  . Xét các phát biểu sau


 I  : Hàm số y  2 x  3 đồng biến trên R
 II  : Đường thẳng  d  song song với đồ thị hàm số 2 x  y  3  0
 III  : Đường thẳng  d  cắt trục Ox tại A  0; 3
Số các phát biểu đúng là
A. 2
B. 0

C. 3

D. 1

Câu 29: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?
a  b
a  b
A. 
 ac  bd
B. 
 ac bd
c  d
c  d
a  b
C. 
 ac bd
c  d

a  b
D. 
 ac  bd
c  d


Câu 30: Trong hệ tọa độ Oxy , cho A1;2, B 3;2, C 4;1 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Ox sao
  
cho T  MA  MB  MC nhỏ nhất.
A. M 4; 0

B. M 2; 0

C. M 4; 0

D. M 2; 0

Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC có A(2;1), B(1;2), C (3;0) . Tứ giác ABCE là
hình bình hành khi tọa độ E là cặp số nào sau đây?
A. (6; 1)
B. (0;1)
C. (6;1)

D. (1;6)

Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng  d  : ax  by  c  0,  a 2  b 2  0  . Vectơ nào sau đây là
một vectơ pháp tuyến của đường thẳng  d  ?
Trang 3/6 - Mã đề thi 132



A. n   a; b 


B. n   b; a 



C. n   a; b 


D. n   b; a 

Câu 33: Cho ABC với các cạnh AB  c, AC  b, BC  a . Gọi R, r , S lần lượt là bán kính đường
tròn ngoại tiếp, nội tiếp và diện tích của tam giác ABC . Trong các phát biểu sau phát biểu nào sai?
abc
a
A. S 
B. R 
4R
sin A
1
C. S  ab sin C
D. a 2  b 2  c 2  2ab cos C
2
Câu 34: Trong hệ tọa độ Oxy cho tam giác ABC có phương trình đường thẳng BC : x  7 y 13  0 .
Các chân đường cao kẻ từ B, C lần lượt là E (2;5), F (0;4) . Biết tọa độ đỉnh A là A(a; b) . Khi đó
A. a  b  5 .

B. b  a  5

C. a  2b  6 .

D. 2a  b  6 .

Câu 35: Cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB  4, BC  6 , M là trung điểm của BC , N là điểm
trên cạnh CD sao cho ND  3NC . Khi đó bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác AMN bằng

A.

5 2
2

B. 5 2

C.

 x  10
Câu 36: Cho hàm số f ( x)  
 f ( f ( x  11))
A. 2009
B. 1999

3 5
2

khi

x  2018

khi

x  2018

D. 3 5
. Tính giá trị f (1)  f (2018) .

C. 4036


D. 4018

Câu 37: Cho hình chữ nhật ABCD với AB  10, AD  8 . Trên các cạnh AB , BC , CD lần lượt lấy
các điểm P, Q , R sao cho AP  BQ  CR . Diện tích tam giác PQR đạt nhỏ nhất thì độ dài của AP
trong khoảng nào sau đây
A.  2;3
B.  4;5

C.  5; 6 

D.  3; 4 
2

 x2 
2x2
Câu 38: Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để phương trình 

 a  0 có đúng 4

 x  1  x 1
nghiệm?
A. 1
B. 2
C. vô số
D. 0
Câu 39: Cho hàm số y  f  x  có tập xác định là R và đồ thị như hình vẽ
y

x

-4 -3 -2 -1

1

2

3

4

Biểu thức f  x 2  1 nhận giá trị dương trên
A.  ; 1   3;  

B.  2; 2 

C.  ; 2    2;   D.  1;3

2
Câu 40: Cho hàm số y  f  x   ax  bx  c có đồ thị  C  (như hình vẽ). Có bao nhiêu giá trị nguyên

của tham số m để phương trình f 2  x    m  2  f ( x )  m  3  0 có 6 nghiệm phân biệt?

Trang 4/6 - Mã đề thi 132


A. m  3

B. m  4

C. m  1


D. m  2

 x2  mxy  y 2  x 2  y 2 =185 1

Câu 41: Cho hệ phương trình 
. Số các giá trị nguyên của
 x2  mxy  y 2  x 2  y 2  65  2 

m 2019;2019 để hệ phương trình có nghiệm là
A. 2018

B. 4038
C. 4036
D. 2019


  
Câu 42: Cho hai vectơ a và b khác vectơ không và thỏa mãn u  a  b vuông góc với vectơ

 

 





v  2a  3b và m  5a  3b vuông góc với n  2a  7b . Tính góc tạo bởi hai vecto a và b
A. 900


B. 300

C. 600

D. 450

 xy  x  y  x 2  2 y 2
Câu 43: Biết hệ phương trình: 
có nghiệm duy nhất  x0 ; y0  . Khi đó
 x 2 y  y x  1  2 x  2 y
điểm M ( x0 ; y0 ) thuộc đường thẳng nào sau đây
A. x  3 y  1  0

B. x  3 y  13  0
C. 2 x  y  8  0
D. x  y  5  0
 
 

 



Câu 44: Cho hai véc tơ a; b thỏa mãn a  b  1 , 4a  3b  13 . Lập c  xa  yb . Biết c có độ dài
 
bằng 1 và vuông góc với a  b . Tính 2 x 2  3 y 2
A.

5

3

B. 0

C. 5

D.

5
2

Câu 45: Cho hàm số y   x 2  2(m  1) x  1  m 2 (1) , ( m là tham số). Gọi m1 , m2 giá trị của m để
đồ thị hàm số (1) cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt A, B sao cho tam giác KAB vuông tại K ,
trong đó K (2; 2) . Khi đó m12  m 22 bằng
A. 13
B. 12
C. 11
D. 10
Câu 46: Một vật chuyển động trong 3 giờ với vận tốc v  km / h  phụ thuộc thời gian t  h  có đồ thị là
một phần của đường parabol có đỉnh I  2;9  và trục đối xứng song song với trục tung như hình vẽ.
Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm 2 giờ 30 phút sau khi vật bắt đầu chuyển động gần bằng giá trị
nào nhất trong các giá trị sau?

Trang 5/6 - Mã đề thi 132


A. 8,5 (km/h)

B. 8, 6 (km/h)


C. 8, 7 (km/h)

D. 8,8 (km/h)

Câu 47: Trong một cuộc thi pha chế, mỗi đội chơi được sử dụng tối đa 24 gam hương liệu, 9 lít nước
và 210 gam đường để pha chế nước ngọt loại I và nước ngọt loại II. Để pha chế 1 lít nước ngọt loại I
cần 10 gam đường, 1 lít nước và 4 gam hương liệu. Để pha chế 1 lít nước ngọt loại II cần 30 gam
đường, 1 lít nước và 1 gam hương liệu. Mỗi lít nước ngọt loại I được 80 điểm thưởng, mỗi lít nước
ngọt loại II được 60 điểm thưởng. Hỏi số điểm thưởng cao nhất có thể của mỗi đội trong cuộc thi là
bao nhiêu ?
A. 700
B. 540
C. 640
D. 600
Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hình chữ nhật ABCD biết AD  2 AB , đường
thẳng AC có phương trình x  2 y  2  0, D 1;1 và A  a; b  ( a, b  , a  0 ). Tính a  b .
A. a  b  1

B. a  b  4

C. a  b  3

D. a  b  4

2xy
với x, y khác 0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P bằng
x  y2
A. 2
B. 1
C. 0

D. 1
Câu 50: Một mảnh vườn hình chữ nhật có hai kích thước là 40m và 60m . Cần tạo ra một lối đi xung
quanh mảnh vườn có chiều rộng như nhau sao cho diện tích còn lại là 1500m 2 (hình vẽ bên). Hỏi
chiều rộng của lối đi là bao nhiêu?
Câu 49: Cho biểu thức P 

2

1500m2

A. 4m .

B. 5m .

C. 9m .

D. 45m .

-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------

Trang 6/6 - Mã đề thi 132


Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi Dap an Ma de Cau hoi
132
1
B
209

1
C
357
1
C
485
1
C
570
1
A
628
1
B
743
1
132
2
C
209
2
A
357
2
A
485
2
A
570
2

B
628
2
B
743
2
132
3
C
209
3
D
357
3
A
485
3
A
570
3
A
628
3
C
743
3
132
4
D
209

4
D
357
4
D
485
4
D
570
4
B
628
4
C
743
4
132
5
D
209
5
A
357
5
D
485
5
C
570
5

C
628
5
D
743
5
132
6
C
209
6
A
357
6
C
485
6
C
570
6
B
628
6
B
743
6
132
7
B
209

7
C
357
7
C
485
7
A
570
7
B
628
7
C
743
7
132
8
D
209
8
D
357
8
A
485
8
D
570
8

A
628
8
D
743
8
132
9
D
209
9
D
357
9
D
485
9
B
570
9
B
628
9
C
743
9
132
10
B
209

10
B
357
10
B
485
10
C
570
10
A
628
10
A
743
10
132
11
C
209
11
C
357
11
D
485
11
A
570
11

D
628
11
B
743
11
132
12
A
209
12
A
357
12
A
485
12
D
570
12
A
628
12
B
743
12
132
13
A
209

13
C
357
13
B
485
13
B
570
13
B
628
13
C
743
13
132
14
D
209
14
D
357
14
B
485
14
D
570
14

C
628
14
A
743
14
132
15
C
209
15
D
357
15
B
485
15
A
570
15
D
628
15
D
743
15
132
16
B
209

16
D
357
16
C
485
16
D
570
16
D
628
16
D
743
16
132
17
A
209
17
A
357
17
B
485
17
D
570
17

C
628
17
D
743
17
132
18
D
209
18
B
357
18
B
485
18
C
570
18
C
628
18
C
743
18
132
19
A
209

19
B
357
19
B
485
19
C
570
19
B
628
19
A
743
19
132
20
A
209
20
C
357
20
A
485
20
D
570
20

C
628
20
D
743
20
132
21
C
209
21
B
357
21
D
485
21
C
570
21
D
628
21
A
743
21
132
22
A
209

22
C
357
22
D
485
22
B
570
22
D
628
22
B
743
22
132
23
B
209
23
B
357
23
D
485
23
A
570
23

A
628
23
C
743
23
132
24
B
209
24
B
357
24
B
485
24
B
570
24
B
628
24
A
743
24
132
25
A
209

25
A
357
25
A
485
25
A
570
25
D
628
25
D
743
25
132
26
A
209
26
B
357
26
C
485
26
A
570
26

C
628
26
B
743
26
132
27
C
209
27
C
357
27
C
485
27
C
570
27
A
628
27
C
743
27
132
28
D
209

28
A
357
28
A
485
28
B
570
28
D
628
28
A
743
28
132
29
B
209
29
A
357
29
A
485
29
A
570
29

C
628
29
A
743
29
132
30
D
209
30
A
357
30
C
485
30
B
570
30
A
628
30
A
743
30
132
31
A
209

31
D
357
31
D
485
31
B
570
31
C
628
31
B
743
31
132
32
C
209
32
C
357
32
A
485
32
D
570
32

D
628
32
D
743
32
132
33
B
209
33
B
357
33
C
485
33
B
570
33
C
628
33
B
743
33
132
34
B
209

34
A
357
34
C
485
34
B
570
34
B
628
34
A
743
34


132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132

132
132
132
132

35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

A
D
B
C
C
A
B
D

C
A
D
D
C
A
B
B

209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209

35
36
37
38

39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

D
A
B
A
D
C
B
C
B
B
D
A
C
D
C
C


357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357

35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47

48
49
50

B
A
C
A
B
A
A
A
C
B
B
D
D
D
C
D

485
485
485
485
485
485
485
485
485

485
485
485
485
485
485
485

35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

C
A
D
A
A

D
C
B
B
C
A
D
C
D
B
B

570
570
570
570
570
570
570
570
570
570
570
570
570
570
570
570

35

36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

C
C
A
D
D
B
D
A
A
B
A
B
C
D

C
D

628
628
628
628
628
628
628
628
628
628
628
628
628
628
628
628

35
36
37
38
39
40
41
42
43
44

45
46
47
48
49
50

D
A
B
B
D
A
C
C
C
A
B
C
D
B
D
D

743
743
743
743
743
743

743
743
743
743
743
743
743
743
743
743

35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50




×