Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

PPCT Tiếng Anh 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.51 KB, 2 trang )

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
Cả năm học: 37 tuần x 3 tiết = 105 tiết + 6 tiết* (ôn tập) (thực hiện từ tuần 20 năm học 2008-2009)
Học kì I: 19 tuần (54 tiết + 3 tiết *) Học kì II: 18 tuần (51 tiết + 3tiết *)
BÀI TUẦN TIẾT NỘI DUNG BÀI TUẦN TIẾT NỘI DUNG
1
1 Hướng dẫn cách học
Unit 9
THE BODY
(5tiết)
1(20)
55 A 1,2
Unit 1
GREETINGS
(5tiết)
2 A1,2,3,4 56 A 3,4,5,7
3 A5,6,7,8 57 B 1
2
4 B1,2
2(21)
58 B 2,3
5 B3,4,6 59 B 4,5,7
6 C1,2,3,4,6
Unit 10
STAYING
HEALTHY
(5 tiết)
60 A 1,2,3
Unit 2
AT SCHOOL
(5 tiết)
3


7 A1,2,4
3(22)
61 A 4,5,6,8
8 B1,3 62 B 1,2,3
9 B4,5,6 63 B 4,5,6 + KT 15’
4
10 C1
4(23)
64 C 1,2,3,4,5
11 C2,3,4 + KT 15phút
Unit 11
WHAT DO YOU
EAT?
(5 tiết)
65 A 1
Unit 3
AT HOME
(5 tiết)
12 A1,2 66 A 2
5
13 A3,4,6
5(24)
67 A 3,4,5
14 B1,2 68 B 1,2
15 B3,4,5,6 69 B 3,4,5,6
6
16 C1,2,4
ÔN TẬP, KIỂM
TRA, CHỮA BÀI
KIỂM TRA

6(25)
70 Grammar practice
ÔN TẬP,
KIỂM TRA,
CHỮA BÀI
KIỂM TRA
17 Grammar practice 70* Ôn tập
17* Ôn tập 71 KIỂM TRA 1tiết
7
18 Kiểm tra 1 tiết
7(26)
72 Chữa bài kiểm tra
19 chữa bài kiểm tra
Unit 12
SPORTS AND
PASTIMES
(5 tiết)
73 A 1,2,3,4,5,6
UNIT 4
BIG OR
SMALL?
(5 tiết)
20 A1,2,3,4,6 74 B 1,2,3
8
21 B1,2,3
8(27)
75 B 4,5,6
22 B4,5,6 76 C 1,2,3
23 C1,2,3 77 C 4,5,6,7
9

24 C4,5,6,7,8
Unit 13
ACTIVITIES
AND SEASONS
(5 tiết)
9 (28)
78 A 1,2
Unit 5
THINGS I
DO
(6 tiết)
25 A1,2,3 79 A 3
26 A4,5,6,7 80 A 4,5
10
27 B1
10 (29)
81 B 1
28 B2,3,4 82 B 2,3 + KT 15’
29 C1+ KT 15 phút
Unit 14
MAKING PLANS
(5 tiết)
83 A 1,2,3
11
30 C2.3.4
11(30)
84 A 4,5,6
31 Grammar practice 85 B 1,2,3
Unit 6
PLACES

(5 tiết)
32 A1,2 86 B 4,5,6,7
12
33 A3,4,5,6,7
12(31)
87 C 1,2,3,4
34 B1,2,3,5
ÔN TẬP, KIỂM
TRA, CHỮA BÀI
KIỂM TRA
88 Grammar practice
35 C1,2 88* Ôn tập
13
36 C3,4,6
13 (32)
89 KIỂM TRA 1 tiết
ÔN TẬP, KIỂM
TRA, CHỮA
BÀI KT
36* Ôn tập 90 Chữa bài kiểm tra
37 Kiểm tra 1 tiết
Unit 15
COUNTRIES
(5 tiết)
91 A 1,2,3
14
38 chữa bài kiểm tra
14 (33)
92 A 4,5,6,7
Unit 7

YOUR
HOUSE
(5tiết)
39 A1,3,5,7 93 B 1,2,3,4,5
40 B1 94 C 1,2
15
41 B2,3,4
15 (34)
95 C 3,4
42 C1,2
Unit 16
MAN AND THE
ENVIRONMENT
(5 tiết)
96 A 1,2
43 C3,4,6 97 A 3,4,5 + KT 15’
Unit 8
OUT AND
ABOUT
(5 tiết)
16
44 A1,2,3
16 (35)
98 B 1,2
45 A4,6,7 99 B 4,5
46 B1,2,4 100 B 6,7
17
47 C1,2+ KT 15 p
ÔN TẬP, KIỂM
TRA HỌC KÌ II

17 (36)
101 Grammar practice
48 C3,4,5,6 101* Ôn tập học kỳ II
ÔN TẬP,
KIỂM TRA
HỌC KÌ I
49 Ôn tâp học kì I 102 Ôn tập học kỳ II
18
50,51 Ôn tập học kỳ I
18 (37)
103 Ôn tập học kỳ II
52 KIỂM TRA HK I 104 Ôn tập học kỳ II
19
53 Chữa bài kiểm tra 105 KIỂM TRA H K II
54 Grammar practice
54* Ôn tập

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×