Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

IN DE KT DAI 7 CI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.35 KB, 2 trang )

Kiểm tra 45
I/ Trắc nghiệm khách quan: (4điểm)
Câu1:(1điểm). Điền dấu ì thích hợp vào ô trống
Các khẳng định Đúng Sai
a). Tập hợp số hữu tỉ gồm các số hữu tỉ dơng,số 0 và các số
hữu tỉ âm
b). Số hữu tỉ âm lớn hơn số 0
c).Số 0 không phải là số hữu tỉ
d). Số 0 là số hữu tỉ dơng
Câu2:(1điểm). Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
a, Kết quả phép tính
3
1
8
3



là:
A.
5
2

B.
11
4

C.
24
17


D.
24
1

b, Kết quả phép tính
7
5
.
3
2

là:
A.
21
10

B.
21
1

C.
4
3

D.
15
14

c, Kết quả phép tính















3
5
:
5
4
là:
A.
25
12

B.
25
12
C.
3
4
D.

15
20
d, Kết quả phép tính













5
3
.
16
33
:
4
11
là:
A.
5
4

B.

55
44

C.
55
44
D.
5
4
Câu3:(1điểm).
a, Từ đẳng thức 6.63 = 9.42 ta có thể suy ra
A,
42
9
63
6
=
B,
42
63
9
6
=

C,
9
63
42
6
=

D,
63
9
42
6
=
b, Từ tỉ lệ thức
d
c
b
a
=
với a, b, c, d

0 ta có thể suy ra :
A,
b
d
c
a
=
B,
c
d
b
a
=
C,
a
c

b
d
=
D,
c
b
d
a
=
Câu4:(1điểm). Điền các dấu (

;;
) thích hợp vào ô vuông
Q R ; 0 R ; 0,25 I ; I R
II/ Trắc nghiệm tự luận : (6 điểm)
Câu1:(0,5điểm). Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần
0,5 ;
4
1

;
3
1


; 0 ; 0,25
Câu2:(1điểm). Tính giá trị của biểu thức sau khi đã bỏ dấu ngoặc







+






+
5
2
4
3
4
3
5
3
Câu3:(1,5điểm). Tìm x, biết
a)
7
6
7
2
5
3
=+
x
b)

6,24,1
=
x
Câu4:(1điểm). Tìm x trong tỉ lệ thức sau:
a)
3
7
6
=
x
b) 6 : 27 = 16 : x
Câu 5:(1,5điểm). Tính độ dài các cạnh của một tam giác, biết chu vi là 22cm
và các cạnh của tam giác tỉ lệ với các số 2; 4; 5.
Câu 6:(0,5điểm). Tính
100
49
;
64,0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×