Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

TOAN 11 LONGTRUONG DEDA anh nguyen

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.56 KB, 10 trang )

TRƯỜNG THPT LONG TRƯỜNG

ĐỀ THI HỌC KÌ II (NH: 2018 – 2019)
Môn : Toán 11
Thời gian làm bài : 90 phút

Mã đề :441
x  4x2  x  1)
Câu 1(1đ):Tính a) xlim(2
��

,

x2  4x  4
b) lim
x 2
x 2

Câu 2(1đ):Xét tính liên tục của hàm số sau:
 x 5  3
, ( x  4)

x 4
f(x) = 
 1 , ( x 4)
 6

tại x 0 =4

Câu 3(2đ): Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a) y = 4x2  3 x  2


b) y 

2x  2
x 1

c) y = (3x 2  x  5)(4  2 x)
d) y = (2- sin4x) 5
Câu 4(2đ): Cho hàm số y= f(x)=  x3  6x2  9x  5 (C)
a) Viết phương trình tiếp tuyến với (C) tại điểm A(1;1)
b) Viết phương trình tiếp tuyến với (C).Biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng
(d): x + 3y - 415 = 0
Câu 5(1đ):Giải bất phương trình y’ 0 với y =

x2  x  2
.
x 1

Câu 6(3đ): Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA  (ABC ) và
SA= a 2 .Gọi K là trung điểm BC.
a) Chứng minh BC  (SAK).
b) Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (ABC).
c) Tính khoảng cách từ A đến mp(SBC).

............Hết...........


TRƯỜNG THPT LONG TRƯỜNG

ĐỀ THI HỌC KÌ II (NH: 2018 – 2019)
Môn : Toán 11

Thời gian làm bài : 90 phút

Mã đề :442
Câu 1(1đ):Tính

x  9x2  x  4)
a) xlim(3
��

x2  3x  2
b) lim
x 2

,

x 2

Câu 2(1đ):Xét tính liên tục của hàm số sau:
 3 x  1
, ( x  2)

2 x
f(x) = 
 1 , ( x 2)
 2

tại x 0 =2

Câu 3(2đ): Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a) y = 5x2  x  4

b) y 

3x  1
x 4

c) y = (4x 2  x  3)(2  x)
d) y = (3- cos4x) 5
Câu 4(2đ):Cho hàm số y= f(x)=

x3  3x2  9x  6

(C)

a) Viết phương trình tiếp tuyến với (C) tại điểm A(1;1)
b) Viết phương trình tiếp tuyến với (C).Biết tiếp tuyến vuông góc với đường
thẳng (d): x-12y + 219 = 0
Câu 5(1đ): Giải bất phương trình y’ 0 với y =

x2  x  2
x 1

Câu6 (3đ): Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA  (ABC ) và SA=
a 3
.Gọi N là trung điểm BC.
2

a) Chứng minh BC  (SAN).
b) Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (ABC)
c) Tính khoảng cách từ A đến mp(SBC).



...........Hết...........

ĐÁP ÁN LỚP 11

A

Đề 441
1
x (1  )
1
x
lim

x ��
4
1 1
x (2  4   2 )
x x

b

( x  2) 2
lim
 lim( x  2)  0
x �2
x �2
x2

1


Đề 342
4
x (1  )
1
x
lim

x ��
6
1 4
x (3  9   2 )
x x
lim
x �2

2

lim
x 2

x 5 9
( x  4)( x  5  3)

... 

1
6

lim

x 2

f(2)= 1
6
 Hàm số liên tục tai …
3
a) y’=.. .=...= 8 x 
2 x
4
b) ( x  1)2
c) y’=... =... = 18 x 2  20 x  14
d) 20(2  s in4x)3 .cos 4 x

3

Điểm


( x  2)( x  1)
 lim( x  1)  1
x �2
x2

3 x 1
(2  x)( 3  x  1)

... 

1
2




f(2)= 1
2
Hàm số liên tục tai …
0.5đ
a)y’=.. .=...= 10 x 

1
2 x

13

0.5đ

b) ( x  4) 2
c) y’=.. .=...= - 12 x 2  6 x  5
b)y’=... =... = 20sin4x(3-cos4x) 4

4

0.5đ
0.5đ


2

a)


y '  3 x  12 x  9  y ' (1) 0

2

a)

y ' 3 x  6 x  9  y ' (1) 0

Pttt của (C) tại A(1;1) là y=... =1
Pttt của (C) tại A(1;1) là y=... =1
b)Ktt =3 => ... =>x=2.y=3
Pttt của (C) tại B(2;7) là
y = 3x -3

5

y’=.. .=...=

b)Ktt = -12 => ... =>x=-1=>y=17
Pttt của (C) tại B(-1;16) là
y = -12x + 5

.

5)

y’=.. .=...=





x2  2 x  3
�0  x � �; 1 � 3; �
( x  1) 2

x2  2 x  3
�0  x � 1;1 � 1;3
( x  1)2


6 a.
�BC  AK
 BC  ( SAK ) .

�BC  SA
( SBC )  ( ABC )  BC
SK  BC
b. AK  BC


SKA ... ...
c. kẻ AH  SK  AH  ( SBC ) => AH=

 BC  AN (đgcao)
6 a. 
=> BC  (SAN).
 BC  SA( gt )
( SBC )  ( ABC )  BC
SN  BC
b.

AN  BC







SNA ... ...
c. AH  (SBC ) => AH=











×